Ampe kìm Hioki 3286-20 Hãng sản xuất: Hioki Nhật
Xuất xứ: Nhật
Mã sản phẩm : 3286-20
Ampe kìm Hioki 3286-20 được sản xuất tại Nhật Bản. Chúng được sử dụng để đo dòng điện và điện áp của các đường dây điện. Ampe kìm Hioki 3286-20 có thể đo dòng điện, điện áp, hệ số công suất, góc pha, công suất phản kháng hoặc tần số, cũng như là phát hiện trình tự pha trên đường dây có điện tại bất kỳ điểm mong muốn của mạch điện một pha hoặc mạch ba pha.
Những tính năng khác của Ampe kìm Hioki 3286-20 Đo các đường dây một pha 600 kW và giá trị sóng hài lên đến bậc 20
Công suất tác dụng / công suất phản kháng / công suất biểu kiến, hệ số công suất, phát hiện pha, tần số, giá trị dạng sóng hài hoặc giá trị đỉnh sóng
Kiểm tra nhanh dòng ba pha (cân bằng pha)
Model 3286-20 dùng phương pháp cộng để đo công suất 3 phase và giá trị công suất hiển thị trên màn hình là cho lưới điện có sóng dạng since với tần số 50/60 Hz, lưới điện 3 phase phải cân bằng và dạng sóng không méo mó. Nếu lưới điện không cân bằng thì sai số trên phép đo là rất cao, ví dụ khi lưới điện được điều khiển bời biến tần hoặc chỉnh lưu. Vì không có chức nhăng tích hợp, nên thiết bị sẽ không thực hiện đo được điện năng tiêu thụ (Wh)
Siêu thị Hải Minh chuyên cung cấp các loại ampe kìm chính hãng, giá tốt trên toàn quốc. Liên hệ với chúng tôi để đặt hàng và nhận nhiều ưu đãi.
Thông số kỹ thuật : Lưới điện: 1-phase, 3-phase (Phải cân bằng và dạng sóng không méo mó)
Chức năng đo: Điện áp, Dòng điện, Đỉnh điện áp/dòng điện, công suất tiêu thụ/phản
khàng/biểu kiến, hệ số công suất, góc phase, biểu kiến, tần số, mức hài của điện áp/dòng
điện
Dải điện áp 30 - 1kHz: 150.0 V đến 600 V, 3 thang đo
Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (at 45 - 66 Hz, True RMS)
Dải dòng điện 45 - 1kHz: 20.00 A to 1000 A, 3 thang đo
Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. (at 45 - 66 Hz, True RMS)
Dải công suất 80 - 600 V 1 - 1000 A: 1 phase] 3.000 kW đến 600.0 kW
Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±5 dgt. (at 50/60 Hz, Power factor = 1)
[3 phase cân bằng] 6.000 kW đến 1200 kW
Độ chính xác cơ bản: ±3.0 % rdg. ±10 dgt. (tại 50/60 Hz, hệ số công suất = 1)
Mức hài: mức hài của điện áp/dòng điện lên đến vòng lặp thứ 20, các hệ số, tổng tỷ số hài
Chức năng khác: [Góc Phase] sớm 90.0° đến 0 đến trễ 90.0°
[Hệ số công suất] từ 0 đến 1.000 và từ 1.000 đến 0
[Tần số] 30.0 Hz đến 1000 Hz
Đỉnh của sống, kiểm tra phase, lưu giá Max. / Min., giữ giá trị đo, tự động tắt nguồn,
Màn hình: LCD, Max. 6000 ký tự, Tốc độ chấp hành của màn hình: 1 lần/giây (bình thường)
1 lần/3giây (chậm), 1 lần/2giây(mức hài)
Power supply: Stacked alkaline battery (6LR61, 6LF22) ×1, Sử dụng 25 giờ liên tục
Core jaw dia : φ 55 mm (2.17 in) or 80 mm (3.15 in) × 20 mm (0.79 in) busbar
Dimensions, mass: 100 mm (3.94 in) W × 287 mm (11.3 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 650 g
(22.9 oz)
Supplied accessories: Bao đựng 9245 ×1, đầu đo áp L9635-01 ×1, dây xách ×1, Pin khô
(6LF22) ×1, sách hướng dẫn ×1