Kết quả tìm kiếm
BP - 525D cung cấp bộ nhớ tiêu chuẩn của 4MB Flash, 8MB SDRAM
4.150.000 VNĐ
- Công nghệ: Laser - Tốc độ quét: 200 lần quét/ giây - CPU: 32 bit - Độ tương phản in: >= 30% - Độ phân giải: >= 3mil - Các chỉ số đọc: Beeper, Led (ba màu)
650.000 VNĐ
- Các chỉ số đọc: Beeper, Led (ba màu) - Công nghệ: Laser - CPU: 32 bit - Tốc độ quét: 200 lần quét/ giây - Khả năng giải mã: Tất cả mã 1D code bao gồm GS1 Databar - Độ tương phản in: >= 30% - Độ phân giải: >= 3mil
750.000 VNĐ
Công nghệ: Công nghệ tuyến tính Tần số: Bluetooth 4.0 Phạm vi truyền: Đến 30 mét(Không gian mở) Chế độ làm việc: Thời gian đọc,chế độ hàng loạt Bộ nhớ: 4M Bytes ( Lưu 2000 scans)
2.450.000 VNĐ
Công nghệ: Laser. Tần số: 433MHz. Độ tương phản in: >= 30% Độ phân giải: >= 3mil Độ sâu của trường: 650mm 13mil Phạm vi truyền: đến 300m.
1.550.000 VNĐ
Kích thước màn hình: 15” inch Độ phân giải: 1025 x 768 Sản xuất tại: Đài Loan
5.250.000 VNĐ
- Độ phân giải : 300 DPI. Dao cắt : Bao gồm dao cắt. Bộ giá đỡ cuộn vải : Bao gồm. Tố độ in : 3 Inches/Giây. Độ rộng giấy : 104mm. Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4MB Flash.
20.500.000 VNĐ
- Độ phân giải: 203Dpi - CPU: 32 bit RISC ( Cao cấp nhất ) - Chế độ in: Truyền nhiệt / trực tiếp - Khổ giấy/Ribon : 108mm / 300 mét - Tốc độ: 125mm/s ( max ) - Bộ nhớ: 64Mb - Độ bền đầu in: > 100km
4.350.000 VNĐ
Độ phân giải: 300Dpi CPU: 32 bit RISC ( Cao cấp nhất ) Chế độ in: Truyền nhiệt / trực tiếp Khổ giấy / Ribon: 108mm / 300 mét Tốc độ: 100mm/s ( max ) Bộ nhớ: 64Mb RAM Cao nhất trong tất cả các sp hiện có Mã vạch: tương thích với tất cả mã vạch hiện có
4.800.000 VNĐ
- Chế độ in: in nhiệt trực tiếp - Bộ nhớ: 2M Flash và 2M bộ nhớ Dram - Độ phân giải: 203Dpi - Tốc độ in cực nhanh: 4 Inch hoặc 127mm/s - Khả năng in: 400-620 tem/1 phút, kích thước tem tiêu chuẩn 25x37mm
2.750.000 VNĐ
- Độ phân giải: 203Dpi - CPU: 32 bit RISC ( Cao cấp nhất ) - Chế độ in: Truyền nhiệt / trực tiếp - Khổ giấy / Ribon : 108mm / 300 mét - Tốc độ: 102mm/s ( max ) - Bộ nhớ: 64Mb Cao nhất trong tất cả - Mã vạch: tương thích với tất cả mã vạch hiện có - Độ bền đầu in: > 100km - Giao tiếp: đồng thời 3 giao tiếp USB + RS-232 + LPT - Cân nặng: 3.45kg
4.550.000 VNĐ
- Độ phân giải: 300Dpi - CPU: 32 bit RISC ( Cao cấp nhất ) - Chế độ in: Truyền nhiệt / trực tiếp - Khổ giấy / Ribon : 108mm / 300 mét - Tốc độ: 75mm/s ( max ) - Bộ nhớ: 64Mb Cao nhất trong tất cả - Độ bền đầu in : > 100km - Giao tiếp: đồng thời 3 giao tiếp USB + RS-232 + LPT - Cân nặng: 4.45kg
5.550.000 VNĐ
- 203 Dpi, độ phân giải cao - Chế độ in : Truyền nhiệt hoặc trực tiếp - Tốc độ 152mm/s cao nhất - Độ bền đầu in :> 100km - Tương thích với tất cả hệ điều hành : win2k/xp/7/8/10 - Cuộn mực 300m - Khổ giấy rộng nhất 120mm - Cảm biến nhận tem/nhãn có thể thay đổi vị trí
3.750.000 VNĐ
- Độ phân giải: 300dpi - Chế độ in: truyền nhiệt hoặc trực tiếp - Tốc độ in: 152 mm/s ( max ) - Độ bền đầu in: >100km - Tương thích với tất cả các hệ điều hành: Win 2000/XP/7/8/10 - Khổ giấy rộng nhất: 120mm - Sử dụng ribbon: 300m - Tự động nhận kích thước tem nhãn - Giao tiếp: USB + Serial + Parallel
3.950.000 VNĐ
- Độ phân giải cao:203 Dpi - Chế độ in: Truyền nhiệt hoặc trực tiếp - Tốc độ: 152mm/s cao nhất - Độ bền đầu in:> 100km - Tương thích với tất cả hệ điều hành: win2k/xp/7/8/10 - Cuộn mực: 300m - Khổ giấy rộng nhất: 120mm - Cảm biến nhận tem/nhãn có thể thay đổi vị trí - Tự động nhận kích thước con tem nhãn - Có 3 vị trí thay đổi chế độ đầu in
3.800.000 VNĐ
- Kiểu in: In truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 300dpi (12 dots/mm) - Tốc độ in: 4ips (102mm/s) - Chiều rộng khổ in: 4.16" (105.7mm) - Chiều cao nhãn in: min 0.16" (4mm), max 68" (1727mm) - Bộ nhớ: 4MB Flash (2MB sử dụng lưu trữ)/16MB SDram - Sensor: sensor điều chỉnh, sensor cố định - Ribbon: Wax, wax/resin, resin (300m) - Trọng lượng: 2,72kg
5.950.000 VNĐ
Máy in mã vạch Godex EZ 1100 Plus có thể In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt, thích hợp cho ghi nhãn sản phẩm, ghi nhãn bao bì và hầu hết các ứng dụng in mã vạch khác.
4.850.000 VNĐ
Máy in mã vạch GODEX EZ 2200 plus máy in chuyển nhiệt được thiết kế để in một lượng lớn nhãn tự dính trong điều kiện công nghiệp. Nó khác nhau bởi tuổi thọ tăng và bảo vệ tối ưu chống lại các tác động bên ngoài do các cơ chế và vỏ làm bằng kim loại.
17.350.000 VNĐ
Dùng cho các nhà máy, xưởng sản xuất ( Môi trường công nghiệp). In trên giấy thường, polyeste, mạ thiếc. Tốc độ in max: 2" ~ 6" IPS. Độ phân giải: 300 dpi.
19.200.000 VNĐ
- In nhiệt.Độ phân giải: 203dpt( 8dots/mm).Tốc độ in: 5ips ( 127mm/s) .Chiều rộng khổ in: 4.25"( 108mm).Chiều cao nhãn in: min 0.16"(4mm), max 68"( 1727mm)
4.690.000 VNĐ
- Phương thức in : Truyền nhiệt trực tiếp. Độ phân giải : 203 dpi (8 dots/mm). Tốc độ in : 6IPS (150 mm/s). Độ rộng in : 4.09” (104 mm). Chiều dài in : Min. 0.16” (4 mm)** ; Max. 100” (2540 mm). Xử lý : 32 Bit RISC CPU. Bộ nhớ : 8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM.
14.590.000 VNĐ
- Tốc độ in max 4 IPS - Độ phân giải: 203 dpi - Độ rộng max: 4.25 inches - Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 2MB Flash - Giao tiếp: COM/ USB/ Ethernet/ CF card socket/ PS2 port - Thiết bị in tem, nhãn mã vạch - Hãng SX: Godex(Taiwan)
11.550.000 VNĐ
- Phương pháp in: Truyền nhiệt / trực tiếp nhiệt - Độ phân giải: 300dpi (8 dots / mm) - Tốc độ in: 6IPS (150 mm / s) - Độ rộng in: 4.09 "(104mm) - Chiều dài in: Min. 0.16 "(4 mm), Max. 100 "(2540 mm)
17.500.000 VNĐ
- Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 203 dpi - Bề rộng in được: 104 mm - Bộ xử lý: CPU RISC 32 b - Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDram - Giao tiếp: USB - Khổ giấy: 4.09inch - 103.9mm
17.950.000 VNĐ
- Công nghệ in : Trực tiếp/Truyền nhiệt. Độ phân giải : 300 dpi. Chiều rộng in tối đa : 4.09 incher/ 104 mm. Tốc độ in : 2" ~ 5" IPS. Cổng kết nối : USB. Bộ nhớ : 8 MB Flash/16 MB DRAM.
19.800.000 VNĐ
- Dùng cho các nhà máy, xưởng sản xuất ( Môi trường công nghiệp). In trên giấy thường, polyeste, mạ thiếc. Tốc độ in max: 2" ~ 4" IPS. Độ phân giải: 300 dpi. Độ rộng max: 6,61 inches. Bộ nhớ: 16 MB SDRAM, 4 MB Flash.
43.000.000 VNĐ
- In nhiệt, độ phân giải 203 dpi, tốc độ in 6 inches/ giây, khổ rộng 105mm.Chuyên dùng cho mô hình nhỏ : Tiệm CD, shop thời trang, Siêu thị Mini,...
5.400.000 VNĐ
Xuất xứ: Korea Model: Bixolon SLP – TX403 Độ phân giải: 300 dpi in được các loại mã vạch và chữ nhỏ Phương thức in: truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp Bề rộng nhãn in: 104mm Sử dụng mực in: 110 * 300m Tốc độ in: (6 inches/giây, 152mm/giây)
6.750.000 VNĐ
Pin Cabcity: Polymer Li-ion 3.7V 1000mAH. Thời gian làm việc: Hơn 20 giờ (Quét liên tục). Thời gian chờ: 1 tháng. Tốc độ quét: 200 scans/sec. Độ tương phản in: > = 30%. Độ phân giải: > = 3 mil.
Liên hệ
Model: SLP-TX400 Công nghệ in: Truyền nhiệt, nhiệt trực tiếp In chiều rộng: 108 mm Tốc độ in: 7 ips (178 mm / s) Độ phân giải: 203 dpi
5.800.000 VNĐ
Độ phân giải: 203 dpi Kết nối: Serial port; Parallel; USB Bộ nhớ: 64MB SDRAM; 128MB FlashROM Tốc độ in: 178 mm/s Mã vạch: 1D; 2D Công nghệ in: Truyền nhiệt trực tiếp Chiều dài nhãn: 6m - 2.000mm Chiều rộng nhãn in: 108mm
8.750.000 VNĐ
Hãng sản xuất: Bixolon Hình thức in: In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực Tốc độ in: 178mm/giây Độ phân giải: 300 dpi Cổng giao tiếp: RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External) Điện nguồn (Adapter): AC 100~240V / DC 24V, 3.75A Kích thước (rộng x dài x cao): 214 X 310 X 200 mm
8.700.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in max 4 IPS. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 300m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
5.200.000 VNĐ
- Thiết bị in tem, nhãn mã vạch. Tốc độ in max 4 IPS. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 300m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
5.200.000 VNĐ
TTP-343C có tính năng in lên đến 4 inch mỗi giây tốc độ để đáp ứng in ấn từ thấp đến trung bình các ứng dụng. Và với bộ xử lý 32 bit 200 MHz, nó tăng năng suất của bạn với nhãn đầu tiên nhanh chóng và không có sự chậm trễ giữa các nhãn ngay cả khi dùng
10.300.000 VNĐ
- Kiểu dáng nhỏ gọn : 232mm x 156mm x 288mm - nặng: 2.5kg. Vi xử lý: 32bit RISC - 200MHz. Bộ nhớ: 4MB lưu trữ - 8MB SDRAM. Phương thức in: Truyền nhiệt. Độ phân giải: 8dots/mm ( 203dpi ).
5.250.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in max 3 IPS. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 300m.
7.850.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in: up to 8 ISP. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.25 inches (108 mm). Độ dài Ribbon: 600m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
18.800.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in: up to 6 ISP. Độ phân giải: 300 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 600m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
24.100.000 VNĐ
Model máy: TTP-2410 M. Độ phân giải: 203 dpi. Công nghệ in: in truyền nhiệt / trực tiếp. Tốc độ in: 12 ips. Chiều rộng khổ in : 104 mm (4.09"). Chiều dài khổ in : 4064 mm (160”). Kích thước : 270 mm (W) x 308 mm (H) x 505 mm (D) or 10.63” (W) x 12.13” (H) x 19.88” (D). Trọng lượng: 15kg.
20.900.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in: up to 8 ISP. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 6.61 inches (168 mm). Độ dài Ribbon: 450m.
41.700.000 VNĐ
In nhiệt, độ phân giải 203 dpi, Tốc độ in 4 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 104mm, Bộ nhớ 16MB DRAM, 64MB Flash. Giao tiếp cổng: USB/ RS232. Hỗ trợ side in và side out Hàng thương hiệu Mỹ, sản xuất tại nhà máy Trung Quốc
6.500.000 VNĐ
Độ phân giải: 203dpi. Tốc độ in: 6 inches/ giây. Chế độ in: In truyền nhiệt/ trực tiếp. Độ rộng có thể in: 108mm. Độ rộng giấy: 19 - 118mm. Bộ xử lý: 32 bit. Bộ nhớ: 4MB Flash, 8MB DRAM. Kết nối: USB.
19.300.000 VNĐ
Công nghệ in: Direct thermal / Thermal transfer (optional) Tốc độ in 12 IPS (304 mm/s) Độ phân giải: 203 DPI (8 dots/mm) Độ rộng có thể in: 4.10" (104.1 mm) Chiều dài có thể in: 0.25"- 99" (6.35 - 2514.6 mm) Cổng kết nối: USB, Parrallel, RS232 Bộ nhớ: 32MB / 64MB
24.500.000 VNĐ
Công nghệ in: Direct thermal / Thermal transfer (optional) Tốc độ in 10 IPS (254 mm/s) Độ phân giải: 300 DPI (12 dots/mm) Độ rộng có thể in: 4.16" (105.7 mm) Chiều dài có thể in: 0.25"- 99" (6.35 - 2514.6 mm) Cổng kết nối: USB, Parrallel, RS232 Bộ nhớ: 32MB / 64MB
33.500.000 VNĐ
Độ phân giải : 203 DPI.Tố độ in : 4 Inches/Giây. Độ rộng giấy : 104mm. Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4MB Flash
7.200.000 VNĐ
Độ phân giải : 203 DPI.Tố độ in : 4 Inches/Giây.Độ rộng giấy : 104mm.Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4MB Flash. Kết nối : RS-232 + USB
4.900.000 VNĐ
-Độ phân giả : 203 DPI. Tốc độ in : 3 Inches/Giây. Độ rộng giấy : 104mm. Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4 MB Flash. Thẻ nhớ : Hổ trợ thẻ nhớ 4GB.
7.390.000 VNĐ
- Công nghệ in: Trực tiếp/Truyền nhiệt. Độ phân giải: 203 dpi/8 dots per mm. Chiều rộng in tối đa: 104 mm. Chiều dài in tối đa: 991 mm. Tốc độ in: 5 ips (127 mm per second).
7.050.000 VNĐ
- Công nghệ in: Trực tiếp/Truyền nhiệt. Độ phân giải: 203 dpi (8 dots per mm). Chiều rộng in tối đa: 104 mm. Chiều dài in tối đa: 3,988 mm. Tốc độ in: 10 ips. Đường kính cuộn nhãn tối đa 8"/203 mm.
25.500.000 VNĐ
- Công nghệ in: Trực tiếp/Truyền nhiệt. Độ phân giải: 203 dpi/8 dots per mm. Chiều rộng in tối đa: 102 mm. Chiều dài in tối đa: 3,810 mm. Tốc độ in: 12 ips(305 mm per second). Đường kinh cuộn nhãn max: 8"/203.2 mm. Bộ nhớ: 8 MB Flash/16 SDRAM
33.500.000 VNĐ
- Công nghệ in: Trực tiếp/Truyền nhiệt. Độ phân giải: 203 dpi/8 dots per mm. Chiều rộng in tối đa: 102 mm. Chiều dài in tối đa: 3,810 mm. Tốc độ in: 14 ips(305 mm per second). Đường kinh cuộn nhãn max: 8"/203.2 mm.
47.200.000 VNĐ
- Cổng giao tiếp PC:USB,RS232. Độ phân giải: 300 dpi. Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 152 mm/s. Khổ rộng nhãn: 104mm. Chiều dài nhãn: 1854mm.
Liên hệ
- Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi. Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 254 mm/s. Khổ rộng nhãn : 168mm. Chiều dài nhãn:2591mm. Bộ nhớ: 16MB SDRAM memory, 8MB Flash memory.
45.700.000 VNĐ
Tốc độ in: 250mm / giây Chiều rộng giấy: 80mm Giao diện: Ethernet + Serial + USB Nguồn: DC 24 V / 2.5A Độ tin cậy: 150 Km Cân nặng: 0,95kg
2.100.000 VNĐ
Tốc độ in 180mm / giây Chiều rộng giấy 80mm Giao diện Serial + USB Nguồn DC 24 V / 2.5A Độ tin cậy 150 Km Cân nặng 0,95kg
1.850.000 VNĐ
Chiều rộng giấy 56 mm Giao diện Serial + USB Nguồn 4DC 24 V / 2.5A Độ tin cậy 150 Km Cân nặng 1 kg
1.850.000 VNĐ
Tốc độ in 2~5 inch/s Chiều rộng giấy 76 mm Giao diện Serial + USB Nguồn 4DC 24 V / 2.5A Độ tin cậy 150 Km Cân nặng 1 kg
2.100.000 VNĐ
- Công nghệ in: Trực tiếp/Truyền nhiệt. Độ phân giải: 203 dpi (8 dots per mm). Chiều rộng in tối đa: 104 mm. Chiều dài in tối đa: 1,727 mm. Tốc độ in: 8 ips. Đường kính cuộn nhãn tối đa 5"/127 mm. Đường kính lõi nhãn 1"/25.4 mm.
8.350.000 VNĐ
Mã sản phẩm: SRP 330 II COESK. Thương hiệu: Samsung- Bixolon. Phương thức in hóa đơn: in nhiệt trực tiếp. Giá trị bộ nhớ: SDRAM: 64MB; FlashROM: 32MB.
3.900.000 VNĐ
- Công nghệ in: Trực tiếp/Truyền nhiệt. Độ phân giải: 203 dpi (8 dots per mm). Chiều rộng in tối đa: 104 mm. Chiều dài in tối đa: 1,520 mm. Tốc độ in: 6 ips. Đường kính cuộn nhãn tối đa 8"/203 mm. Đường kính lõi nhãn 1.5" - 3". Đường kính lõi mực 1" Chiều dài ribbon tối đa: 450m Bộ nhớ: 8 MB Flash/16 MB DRAM.
18.900.000 VNĐ
- Công nghệ in: Trực tiếp/Truyền nhiệt. Độ phân giải: 203 dpi (8 dots per mm). Màn hình: Monochrome graphical display, 160 x 160 pixels. Chiều rộng in tối đa: 104 mm. Chiều dài in tối đa: 1,520 mm. Tốc độ in: 6 ips. Đường kính cuộn nhãn tối đa 8"/203 mm. Đường kính lõi nhãn 1.5" - 3". Đường kính lõi mực 1" Chiều dài ribbon tối đa: 450m Bộ nhớ: 8 MB Flash/16 MB DRAM.
21.300.000 VNĐ
- Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi. Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 105 mm. Chiểu dài của nhãn in: 762 mm.
6.320.000 VNĐ
- Cổng giao tiếp PC:Parallel,RS232 Độ phân giải: 300 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 51 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 103mm. Chiều dài tối đa của mực in: 92 m. Bộ nhớ: 2MB DRAM memory, 512KB Flash memory.
7.390.000 VNĐ
- Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 300 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 105 mm. Chiểu dài của nhãn in: 762 mm. Chiều dài tối đa của mực in: 360 m.
8.990.000 VNĐ
- Cổng giao tiếp PC:USB,RS232. Độ phân giải: 203 dpi. Công nghệ in : Truyền nhiệt. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiều dài tối đa của mực in: 360 m. Bộ nhớ: 8MB SDRAM memory, 4MB Flash memory.
16.300.000 VNĐ
Thương hiệu: Bixolon. Mã sản phẩm: SRP 350 III COEG. Xuất xứ: Hàn Quốc. Công nghệ in: in đơn nhiệt.
4.950.000 VNĐ
- Cổng giao tiếp PC:Parallel,RS232,USB Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp Tốc độ in : 152 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiểu dài của nhãn in: 762 mm. Đường kính cuộn giấy: 203 mm. Chiều dài tối đa của mực in: 360 m. Bộ nhớ:8MB SDRAM, 4MB Flash.
20.900.000 VNĐ
Cổng giao tiếp PC:USB,RS232 Độ phân giải: 300 dpi. Công nghệ in : Truyền nhiệt. Tốc độ in : 127 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiểu dài của nhãn in: 762 mm. Chiều dài tối đa của mực in: 360 m. Bộ nhớ: 16MB SDRAM memory, 8MB Flash memory
25.490.000 VNĐ
- Cổng giao tiếp PC:USB,RS232 Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 152 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 168 mm. Chiểu dài của nhãn in: 762 mm. Chiều dài tối đa của mực in: 360 m. Bộ nhớ: 2MB SDRAM memory, 1MB Flash memory.
40.400.000 VNĐ
Máy in tem mã vạch khổ 80mm chuyên dùng cho các siêu thị, shop... kiểu in nhiệt, không dùng mực in .Tốc độ in tối đa 127 mm/giây. In cực nhanh và sắc nét In hình ảnh, logo hoặc mã vạch sản phẩm. Hỗ trợ in tiếng Việt; Hỗ trợ hầu hết các chuẩn Barcode. Cổng kết nối USB; Màu chuẩn: đen
6.100.000 VNĐ
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp Hỗ trợ xé giấy: Bằng răng cưa Tốc độ in: 70mm/second Khổ giấy: 56 ± 2mm Cổng kết nối: Bluetooth+USB+RS232 Độ phân giải: 203 dpi (8dots/mm) Độ bền đầu in: 50km Hỗ trợ in tiếng việt: Có Bảo hành: 12 tháng
2.850.000 VNĐ
Chế độ in: In truyền nhiệt, in trực tiếp. Độ dài in: 630mm. Cảm ứng: Label Gap, Notch, Black Mark. Độ rộng mực in: 33 ~ 110 mm. Độ dài mực in: Max 360m. Kích thước: 215(W) x 287(L) x 231(H) mm. Trọng lượng: 3.6 kg. Nguồn điện: Dùng adaptor 100-240V AC, 24VDC, 2.5A. Bộ nhớ : 8MB SDRAM, 3.5MB Flash ROM. Giao tiếp: Standard : Serial + USB + Parallel.
6.550.000 VNĐ
- Công nghệ: in nhiệt trực tiếp - Tốc độ: 90mm/s. - Khổ giấy 58m - Độ bền đầu in: 100km - Chức năng mở két. - Hỗ trợ in tiếng việt - Thiết kế nhỏ gọn lắp giấy thuận tiện - Kết nối : USB
Liên hệ
Phương thức in: In nhiệt Bộ nhớ đệm: 64KB Tốc độ in: 90mm/giây Khổ giấy: 58mm Ðộ phân giải: 384 dot/line Cắt giấy: Không Cổng kết nối: USB thực Tuổi thọ đầu in: 100km Cổng nối két: Có Drivers: 2000/XP/7 Bảo hành: 12 tháng
1.100.000 VNĐ
Công nghệ in: Truyền nhiệt trực tiếp Độ phân giải : 576 dots/line OR 512dots/line Kích thước ký tự: ANKCharacter, FontA:1.5×3.0mm(12×24dot), FontB: 1.1×2.1mm(9×17dot)Simplified/Traditional: 3.0×3.0mm(24×24dot) Drivers: Win 9X/Win ME/Win 2000/Win 2003/Win NT/Win XP/Win Vista/win 7 Bộ đệm: 128k bytes Bộ đệm mở rộng: 256K bytes Cắt giấy tự động: Có Tuổi thọ đầu in: 100km Tốc độ in: 260mm/sec Cỡ giấy : 79.5±0.5mm Đường kính cuộn giấy: φ83mm Trọng lượng: 1.78kg Kích thước : 198X148X138mm Giao tiếp (option) : Serial/Parallel/USB/Lan/Serial+USB
2.150.000 VNĐ
Hãng: Delfi Model: Delfiscan C71 Xuất xứ: Taiwan Tia quét: Linear Imager / Tốc độ quét: 500 scans/giây.
3.100.000 VNĐ
- Đọc được trên màn hình máy tính - Công nghệ CCD - Tốc độ: 330 scans/s ; Khoảng cách đọc : 150mm - Đọc các mã vạch 1D và GS1 Databar - Đọc được mã vạch dưới ánh sáng mặt trời
1.180.000 VNĐ
- Tốc độ quét: 100 lần/ giây - Giao tiếp cổng: USB. - Nguồn sáng: 650nm tia laser nhìn thấy được. - Có khả năng chịu được độ rơi: 1.5 mét lên nền bê tông - Phương pháp quét: 2 hướng (Bi-directional) - Chế độ kích hoạt: Nhân công, tự động kích hoạt - Tiêu chuẩn bảo vệ: IP42
1.950.000 VNĐ
- Tốc độ đọc: 200 scan/giây - Độ mịn mã vạch: 3 mil - Công nghệ đọc: Laser - Khoảng cách đọc: lên đến 200m
5.950.000 VNĐ