Xe nâng tay
- Mức nâng tối đa 200mm - Mức nâng thấp nhất 85mm - Kích thước bánh xe Bánh lớn (F180 x 50mm), Bánh nhỏ (F70 x 85mm) - Kích thước càng nâng Dài x Rộng (550mm x 1150mm) - Kích thước bản càng 160mm x 50mm
Liên hệ
- Tải trọng tối đa 2,5 tấn - Mức nâng tối đa 200mm - Mức nâng thấp nhất 85mm - Kích thước càng nâng Dài x rộng (685mm x 1220mm) - Kích thước bản càng 160mm x 50mm
Liên hệ
- Mức nâng tối đa 200mm - Mức nâng thấp nhất 85mm - Kích thước bánh xe Bánh lớn (F180 x 50mm), Bánh nhỏ (F70 x 85mm) - Kích thước càng nâng Dài x Rộng (550mm x 1150mm) - Kích thước bản càng 160mm x 50mm
Liên hệ
- Kích thước càng nâng 685mm x 1220mm - Khoảng cách giữa 2 càng nâng 360mm - Tải trọng tối đa 3 tấn - Độ cao nâng 85mm - 200mm
Liên hệ
- Tải trọng nâng: 2500kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Kích thước càng nâng (rộng x dài): 550 x 1150mm
Liên hệ
- Tải trọng nâng: 2500kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Kích thước càng nâng (rộng x dài): 685 x 1220mm
Liên hệ
- Tải trọng nâng: 3000kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Kích thước càng nâng (rộng x dài): 550 x 1150mm
Liên hệ
- Tải trọng nâng: 3000kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Kích thước càng nâng (rộng x dài): 685 x 1220mm
Liên hệ
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng: càng rộng 685 x 1220 mm (càng hẹp 550 x 1150 mm) - Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU - Sản xuất mới 100%. - Hệ thống bơm có các nút bơm mỡ, tăng độ bền xe
Liên hệ
- Tải trọng nâng 5000kg - Chiều cao nâng thấp nhất 85mm - Chiều cao nâng cao nhất 200mm - Kích thước càng nâng (rộng x dài) 685 x 1220mm - Khoảng cách giữa 2 càng nâng (lọt lòng) 360mm - Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU
Liên hệ
- Tải trọng nâng tối đa 2500kg - Độ cao thấp nhất của càng nâng 85mm - Độ cao tối đa của càng nâng 200mm - Càng nâng rộng 520mm - Càng nâng dài 1150mm
Liên hệ
– Tải trọng nâng: 2500kg – Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm – Chiều cao nâng cao nhất: 200mm – Kích thước càng nâng (rộng x dài): 685 x 1220mm
Liên hệ
- Tải trọng nâng: 3500kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Kích thước càng nâng (rộng x dài): 685 x 1220mm
Liên hệ
- Tải trọng nâng: 5000kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Kích thước càng nâng: 685 x 1220mm, càng rộng
Liên hệ
- Tải trọng nâng: 3000kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Kích thước càng nâng (rộng x dài): 520 x 1150mm
Liên hệ
- Chiều cao nâng cao nhất: H2(mm):1600 - Chiều rộng càng nâng:W(mm):220~800 - Chiều dài càng nâng: L(mm): 1000 - Chiều rộng của xe: D(mm) 850 - Chiều dài của xe C(mm):1350 - Chiều cao của xeC(mm):1980
Liên hệ
- Tải trọng nâng: 3000kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Kích thước càng nâng (rộng x dài): 685 x 1220mm
Liên hệ
- Dòng sản phẩm: HS - Nâng cao nhất: 1500 mm - Nâng thấp nhất: 85 mm - Độ rộng càng nâng: 650 x 576 mm - Kích thước bánh nhỏ: 74 mm
Liên hệ
- Chiều cao nâng cao nhất 1200mm - Kích thước bàn nâng (rộng x dài) 580 x 610mm - Hệ thống kích nâng thủy lực dùng chân, hạ bằng tay vặn xả - Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, có phanh định vị ở bánh xe - Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
Liên hệ
- Chiều cao nâng cao nhất: 2000mm - Chiều dài càng nâng: 1000mm - Kích thước càng nâng: 340~750 (sử dụng càng nâng điều chỉnh) - Bánh xe lõi thép bọc nhựa PU hoặc nylon - Kích thước bánh sau (bánh lái): 180 x 50mm - Kích thước tổng thể xe (dài x rộng x cao): 1410 x 780 x 1540mm
Liên hệ
- Chiều dài càng nâng 1000mm - Chiều cao nâng thấp nhất 85mm - Chiều cao nâng cao nhất 3000mm - Kích thước bánh sau (bánh lái) 180 x 50mm
Liên hệ
- Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm - Kích thước càng nâng: 340~750 (sử dụng càng nâng điều chỉnh) - Bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, có phanh định vị ở bánh xe - Kích thước bánh trước (bánh nhỏ): 74 x 52mm - Kích thước bánh sau (bánh lái): 180 x 50mm - Kích thước tổng xe (dài x rộng x cao): 1390 x 780 x 2040mm
Liên hệ
- Chiều cao nâng cao nhất 3000mm - Chiều dài càng nâng 1000mm - Kích thước càng nâng 340~750 (sử dụng càng nâng điều chỉnh) - Bánh xe lõi thép bọc nhựa PU hoặc nylon - Kích thước bánh sau (bánh lái) 180 x 50mm
Liên hệ
- Tải trọng nâng 2000kg - Chiều cao nâng thấp nhất 85mm - Chiều cao nâng cao nhất 2000mm - Chiều dài càng nâng 1000mm - Kích thước càng nâng 340~750 (sử dụng càng nâng điều chỉnh) - Bánh xe lõi thép bọc nhựa PU hoặc nylon
Liên hệ
- Bánh xe lõi thép bọc nhựa PU hoặc nylon - Kích thước bánh trước (bánh nhỏ) 100 x 50mm - Kích thước bánh sau (bánh lái) 180 x 50mm - Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
Liên hệ
- Chiều cao nâng cao nhất 2000mm - Chiều dài càng nâng 1000mm - Kích thước càng nâng 340~750 (sử dụng càng nâng điều chỉnh) - Bánh xe lõi thép bọc nhựa PU hoặc nylon - Kích thước bánh sau (bánh lái) 180 x 50mm
Liên hệ
- Chiều rộng càng nâng: 685mm (càng rộng) - Chiều cao tự do càng nâng : 85mm - Kích thước tổng thể: 1533x685x1210mm - Trọng lượng bản thân xe : 75 Kg - Bánh lái:Φ180x50 - Bánh chịu lực:Φ80x70
4.500.000 VNĐ
Càng nâng dài 650mm Độ rộng càng nâng 550mm Độ cao tối đa của càng nâng 1300mm Tải trọng nâng tối đa 400kg Kích thước bàn 580x650m
Liên hệ
- Tải trọng nâng: 2500kg - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Chiều cao nâng thấp nhất: 85 mm - Kích thước càng nâng: 540 x1150 và 685 x1220 mm
4.050.000 VNĐ
Model PS400-1500 Độ cao tối đa của càng nâng 1500mm Độ rộng càng nâng 550mm Độ cao thấp nhất của càng nâng 90mm Tải trọng nâng tối đa 400kg
Liên hệ
- Chiều rộng càng nâng:550mm (càng hẹp) - Chiều cao tự do càng nâng : 85mm - Kích thước tổng thể: 1533x550x1210mm - Trọng lượng bản thân xe : 75 Kg - Bánh lái: Φ180x50 - Bánh chịu lực:Φ80x70
4.200.000 VNĐ
- Tải trọng nâng tối đa: 3000kg - Chiều dài càng nâng: 1150 mm - Chiều rộng càng nâng: 685mm (càng rộng) - Chiều cao tự do càng nâng : 85mm - Trọng lượng bản thân xe : 75 Kg
4.600.000 VNĐ
- Tải trọng nâng: 2500 kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 200 mm - Chiều cao nâng cao nhất: 85 mm - Chiều cao nâng cao nhất: 200 mm
4.800.000 VNĐ
- Chiều rộng càng nâng: 550 mm (càng hẹp) - Chiều cao tự do càng nâng : 85mm - Trọng lượng bản thân xe : 75 Kg - Bánh lái:Φ180x50 - Bánh chịu lực:Φ80x70
4.400.000 VNĐ
- Chiều dài càng nâng: 1800 mm - Chiều rộng càng nâng: 685mm (càng rộng) - Chiều cao tự do càng nâng : 85mm - Trọng lượng bản thân xe : 75 Kg
9.800.000 VNĐ
- Tải trọng nâng: 3000 kg - Chiều cao nâng cao nhất: 200 mm - Chiều dài càng: 1150/1220 mm - Khoảng cách giữa hai càng: 540/685mm
4.900.000 VNĐ
- Chiều dài càng nâng: 1150 mm - Chiều rộng càng nâng: 685mm (càng rộng) - Chiều cao tự do càng nâng : 85mm - Trọng lượng bản thân xe : 178 Kg
42.000.000 VNĐ
- Tải trọng nâng: 2000kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm - Chiều rộng càng nâng điều chỉnh: 320-740mm
13.500.000 VNĐ
- Tải trọng nâng: 1000 kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm - Bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, không có phanh
9.800.000 VNĐ
- Tải trọng nâng tối đa: 1500kg - Chiều dài càng nâng: 1150 mm - Nâng cao: 3m - Chiều rộng càng nâng: 685mm (càng rộng) - Chiều cao tự do càng nâng : 85mm - Trọng lượng bản thân xe : 646 Kg
85.000.000 VNĐ
- Tải trọng nâng: 1000 kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm - Bánh xe lõi thép bọc nhựa PU, có phanh định vị
11.500.000 VNĐ
- Tải trọng nâng: 2000kg - Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chất liệu bánh xe PU/ Nylon, loại 1 phanh
13.500.000 VNĐ
- Tải trọng nâng: 2000kg - Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm - Chất liệu bánh xe PU/ Nylon, loại không phanh
12.500.000 VNĐ
- Tải trọng nâng: 3000 kg - Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm - Chiều rộng càng nâng (có thể điều chỉnh được): 290-580mm - Nâng hạ bằng thủy lực
16.500.000 VNĐ