

| Thông số | Ý nghĩa/cách hiểu | Lưu ý khi chọn/sử dụng |
| Điện áp (Voltage) | Nguồn điện máy sử dụng. Ví dụ: 220V-240V / 50-60Hz (1 pha) | Xem điện lưới nơi bạn dùng có tương thích không. Nếu điện áp khác (110V hay 3 pha), cần máy chuyển đổi hoặc biến áp. |
| Công suất (Power / Watt / kW) | Mức điện năng tiêu thụ khi máy hoạt động. Ví dụ: 700W cho FRL-150B | Công suất cao hơn giúp máy đạt nhiệt nhanh hơn và ổn định khi tải nặng. Tuy nhiên nếu quá cao so với nhu cầu – máy sẽ tiêu tốn điện năng hơn. |
| Tốc độ hàn (Speed / m/phút / m/s) | Tốc độ chạy của băng tải trong 1 đơn vị thời gian. Ví dụ: 0-12 m/phút | Tốc độ càng cao càng phù hợp sản xuất lớn. Nhưng nếu túi dày, vật liệu khó hàn – bạn cần giảm tốc độ để đảm bảo kín, không bung. |
| Độ rộng đường hàn (Sealing width) | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của mối hàn. Ví dụ: độ rộng đường hàn 8-12 mm | Mối hàn rộng giúp tăng độ kín chắc. Nếu đóng gói sản phẩm nặng nên chọn đường hàn lớn. |
| Băng tải / tải trọng tối đa (Conveyor load / Belt load) | Khối lượng tối đa băng tải chịu được khi vận hành. Ví dụ: FRL-150B có tải trọng băng tải 20-30 kg | Nếu bạn đóng gói sản phẩm nặng hơn mức này, máy có thể quá tải, băng tải hỏng nhanh. |
| Nhiệt độ hàn / phạm vi nhiệt độ (Temperature range / °C) | Dải nhiệt độ máy máy có thể điều chỉnh được. Ví dụ: 0-300 °C | Túi dảy - mỏng khác nhau (PE, PP, OPP…), sẽ cần mức nhiệt hàn khác nhau. Dải nhiệt rộng giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh mức nhiệt phù hợp cho từng loại túi. Lưu ý nhiệt quá cao có thể làm chảy túi, quá thấp đường hàn không kín. |
| Kích thước & trọng lượng máy (Dimensions & Weight) | Cho biết chiều dài, rộng, cao của máy và cân nặng của toàn bộ máy. Ví dụ: FRL-150B: kích thước 92 × 42 × 110 cm, trọng lượng 40 kg | Cần lưu ý để chọn lựa phù hợp với không gian xưởng hay vị trí đặt máy; trọng lượng ảnh hưởng khi vận chuyển, lắp đặt. |
| Model / thương hiệu / xuất xứ | Nhà sản xuất/ hãng chế tạo máy. Ví dụ: Model FRL-150B, thương hiệu Yamafuji | Giúp bạn tra cứu linh kiện phụ kiện phù hợp, chế độ bảo hành, độ tin cậy thương hiệu. |
| Bảo hành / dịch vụ / phụ kiện kèm theo | Những cam kết, chính sách của nhà sản xuất hoặc đơn vị bán hàng. | Khi mua, bạn nên kiểm tra gói bảo hành, phụ kiện đi kèm (dây hàn, cảm biến nhiệt, băng tải dự phòng…) |

Trên đây là những chia sẻ chi tiết giúp bạn đọc và hiểu đúng các thông số kỹ thuật trên máy hàn miệng túi, từ đó chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.Xem thêm >> Review hàn 5 loại túi chỉ với 1 máy hàn túi Yamafuji
Trong thực tế đo chất lượng nước, rất nhiều người sử dụng máy đo EC nhưng lại không tin tưởng vào kết quả đo: cùng một mẫu nước nhưng mỗi lần đo cho ra một giá trị khác nhau, hoặc kết quả đo không phù hợp với thực trạng nguồn nước. Nguyên nhân không nằm hoàn toàn ở thiết bị, mà phần lớn đến từ sai số trong quá trình đo EC.
Khúc xạ kế đo độ ngọt là công cụ khoa học giúp xác định chất lượng mật ong rừng chính xác. Bài viết hướng dẫn cách sử dụng, phân biệt mật ong nguyên chất và mật ong pha trộn dựa trên độ Brix, màu sắc, hương vị và kết cấu
Trong bài viết này, Siêu thị Hải Minh sẽ gợi ý những máy hàn miệng túi PE hàng đầu - đã được nhiều người dùng đánh giá cao - giúp bạn dễ dàng chọn lựa thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu đóng gói túi PE hiện nay.
Đầu dò máy đo độ dẫn điện mới là bộ phận quyết định trực tiếp đến độ chính xác của kết quả đo. Dù máy có hiện đại đến đâu, nếu đầu dò xuống cấp, bám bẩn hoặc không còn phù hợp với môi trường đo, thì kết quả hiển thị vẫn có thể sai lệch nghiêm trọng.
Megatex hay Newlong đều là những thương hiệu máy khâu bao có tiếng, đều được quảng cáo là “bền – mạnh – đáng đồng tiền”. Nhưng khi đặt lên bàn cân — máy nào thực sự phù hợp với nhu cầu, tiết kiệm chi phí, dễ vận hành và ít hỏng vặt — thì mỗi người sẽ có một tiêu chí khác nhau.
Xưởng gia công cơ khí mới mở thì nên đầu tư máy duỗi sắt nào, chi phí bao nhiêu là hợp lý. Dưới đây là những chia sẻ hữu ích trong tư vấn chọn mua để giúp bạn sở hữu thiết bị phù hợp, tối ưu hiệu suất làm việc và chi phí ngay từ đầu!