Máy công nghiệp, xây dựng
- Trọng tải: 1 tấn - Tốc độ nâng hạ: 6.8m/p - Số dãi xích: 1 - Kích thước xích: 7.1mm - Tốc độ di chuyển ngang: 11/21 - Công suất motor: 1.5kw - Công suất con chạy: 0.4 kw - Điện áp 380V - Chiều cao nâng hạ: 6m
16.000.000 VNĐ
- Trọng tải: 1 tấn - Tốc độ nâng hạ: 3.9 m/p - Số dãi xích: 2 dãi - Kích thước xích: 6.3 mm - Tốc độ di chuyển ngang: 11/21 m/p - Công suất motor: 1.1 kw - Công suất con chạy: 0.4 kw - Điện áp: 380V - Chiều cao nâng hạ: 6m
Liên hệ
- Trọng tải: 2 tấn - Tốc độ nâng hạ: 6.6m/p - Số dãi xích: 1 dãi - Kích thước xích: 10 mm - Tốc độ di chuyển ngang: 11/21 m/p - Công suất motor: 3.0 kw - Công suất con chạy: 0.4 kw - Điện áp: 380V - Chiều cao nâng hạ: 6m
21.800.000 VNĐ
- Trọng tải: 2 tấn - Tốc độ nâng hạ: 3.4m/p - Số dãi xích: 2 dãi - Kích thước xích: 7.1 mm - Tốc độ di chuyển ngang: 11/21 m/p - Công suất motor: 1.5 kw - Công suất con chạy: 0.4 kw - Điện áp: 380V - Chiều cao nâng hạ: 6m
20.800.000 VNĐ
- Trọng tải: 3 tấn - Tốc độ nâng hạ: 5.6m/p - Số dãi xích: 1 dãi - Kích thước xích: 11.2 mm - Tốc độ di chuyển ngang: 11/21 m/p - Công suất motor: 3kw - Công suất con chạy: 0.75kw - Điện áp: 380V - Chiều cao nâng hạ: 6m
26.500.000 VNĐ
- Trọng tải: 3 tấn - Tốc độ nâng hạ: 4.4m/p - Số dãi xích: 2 dãi - Kích thước xích: 10 mm - Tốc độ di chuyển ngang: 11/21 m/p - Công suất motor: 3kw - Công suất con chạy: 0.75kw - Điện áp: 380V - Chiều cao nâng hạ: 6m
Liên hệ
Tải trọng nâng hạ (tấn): 5 Tốc độ nâng hạ (m/phút): 2,8 Số đường xích: 2 Tốc độ di chuyển ngang (m/phút): 11/21 Công suất mô tơ nâng: 3kw Công suất con chạy: 0,75kw Điện áp: 380v Chiều cao nâng (m): 6
34.500.000 VNĐ
Tải trọng nâng hạ (tấn): 1 Tốc độ nâng hạ (m/phút): 6,8 Số đường xích: 1 Công suất mô tơ nâng(kw): 1.5 Kích thước xích (mmx1): 7.1 Điện áp (V): 380 Chiều cao nâng (m): 6
11.900.000 VNĐ
Tải trọng nâng hạ (tấn): 1 Tốc độ nâng hạ (m/phút): 3.9 Số đường xích: 2 Công suất mô tơ nâng(kw): 1.1 Kích thước xích: 6.3mmx2 Điện áp (V): 380 Chiều cao nâng (m): 6
Liên hệ
Tải trọng nâng hạ (tấn): 2 Tốc độ nâng hạ (m/phút): 6.6 Số đường xích: 1 Công suất mô tơ nâng(kw): 3.0 Kích thước xích: 10mmx1 Điện áp (V): 380 Chiều cao nâng (m): 6
17.600.000 VNĐ
Tải trọng nâng hạ (tấn): 2 Tốc độ nâng hạ (m/phút): 3.4 Số đường xích: 2 Công suất mô tơ nâng(kw): 1.5 Kích thước xích: 7.1mmx2 Điện áp (V): 380 Chiều cao nâng (m): 6
16.500.000 VNĐ
Tải trọng nâng hạ (tấn): 3 Tốc độ nâng hạ (m/phút) 5.6 Số đường xích: 1 Công suất mô tơ nâng(kw): 3.0 Kích thước xích: 11.2mmx1 Điện áp (V): 380 Chiều cao nâng (m): 6
19.900.000 VNĐ
Tải trọng nâng hạ (tấn): 3 Tốc độ nâng hạ (m/phút): 4.4 Số đường xích: 2 Công suất mô tơ nâng(kw): 3.0 Kích thước xích:10mmx2 Điện áp (V): 380 Chiều cao nâng (m): 6
Liên hệ
Tải trọng nâng hạ (tấn): 5 Tốc độ nâng hạ (m/phút): 2.8 Số đường xích: 2 Công suất mô tơ nâng(kw): 3.0 Điện áp (V): 380 Chiều cao nâng (m): 6
27.900.000 VNĐ
Tải Trọng : 1 tấn Chiều cao nâng : 4 mét Tốc độ nâng hạ : 6.9 (m/phút) Công suất motor nâng : 1.8KW Quy cách xích tải : 7.1 x 21 (dia x pitch)
22.500.000 VNĐ
Hãng sản xuất: Daesan Tải trọng tiêu chuẩn: 2 tấn Trọng tải kiểm định: 2.5 tấn Chiều cao nâng chuẩn: 4 m Xích tải: ᴓ 7.1x21
26.500.000 VNĐ
Hãng sản xuất: Daesan Tải trọng tiêu chuẩn: 1 tấn Trọng tải kiểm định: 1.25 tấn Chiều cao nâng chuẩn: 4 m Xích tải: ᴓ 7x21
32.500.000 VNĐ
Hãng sản xuất: LK Model: LTHM-1S Tải trọng: 1 tấn Chiều cao nâng: 4m Tốc độ nâng/hạ: 6.9 m/phút
35.500.000 VNĐ
Mã sản phẩm: LTHM-2.0W Tải trọng: 2 tấn Chiều cao nâng: 4m Tốc độ nâng/hạ: 3.4 m/phút Tốc độ di chuyển: 15.6 m/phút Công suất motor di chuyển: 0.3kw
40.500.000 VNĐ
Mã sản phẩm: DA-1S (01sợi) Tải trọng tiêu chuẩn : 1 tấn Tải trọng kiểm định : 1.25 tấn Chiều dài dây xích tiêu chuẩn : 6m Dây xích : Ø7.1 x 21 mm
28.900.000 VNĐ
Mã sản phẩm: LDS-2.8W (2sợi) Tải trọng: 2.8 tấn Chiều cao nâng: 4m Tốc độ nâng/hạ: 2.5 m/phút Công suất motor nâng: 2.0kw
36.200.000 VNĐ
Palăng xích điện di chuyển: Hiệu LK (H.Quốc) Mã sản phẩm: LDSM-2.8W (2sợi) Tải trọng: 2.8 tấn Chiều cao nâng: 4m Tốc độ nâng/hạ: 2.5 m/phút Tốc độ di chuyển: 16 m/phút
58.500.000 VNĐ
- Điện áp sử dụng : 220V/ 1Pha/ 50Hz - Tải trọng nâng : 250 Kg - Chiều cao nâng : 5 m - Tốc độ nâng : 10 m/ phút - Công suất motor nâng : 1.3 Kw - Tốc độ con chạy : 18 m/ phút - Công suất motor con chạy : 0.5 HP - Đường kính xích tải : Þ6.3mm x 1sợi - Trọng lượng : 19 Kg + 39 Kg
27.200.000 VNĐ
- Điện áp sử dụng : 220V/ 1Pha/ 50Hz - Tải trọng nâng : 500 Kg - Chiều cao nâng : 5 m - Tốc độ nâng : 5 m/ phút - Công suất motor nâng : 1.3 Kw - Tốc độ con chạy : 18 m/ phút - Công suất motor con chạy : 0.5 HP - Đường kính xích tải : Þ6.3mm x 1sợi - Trọng lượng : 19 Kg + 39 Kg
27.900.000 VNĐ
- Điện áp sử dụng : 220V/ 1Pha/ 50Hz - Tải trọng nâng : 1000 Kg - Chiều cao nâng : 5 m - Tốc độ nâng : 2.5 m/ phút - Công suất motor nâng : 1.3 Kw - Tốc độ con chạy : 18 m/ phút - Công suất motor con chạy : 0.5 HP - Đường kính xích tải : Þ6.3mm x 2sợi - Trọng lượng : 23 Kg + 39 Kg
31.500.000 VNĐ
- Điện áp sử dụng : 380V/ 3Pha/ 50Hz - Tải trọng nâng : 750 Kg - Chiều cao nâng : 5 m - Tốc độ nâng : 5 m/ phút - Công suất motor nâng : 2 HP - Tốc độ con chạy : 18 m/ phút - Công suất motor con chạy : 0.5 HP - Đường kính xích tải : Þ7.1mm x 1sợi - Trọng lượng : 45 Kg + 39 Kg
28.900.000 VNĐ
- Điện áp sử dụng : 380V/ 3Pha/ 50Hz - Tải trọng nâng : 1000 Kg - Chiều cao nâng : 5 m - Tốc độ nâng : 5 m/ phút - Công suất motor nâng : 2 HP - Tốc độ con chạy : 18 m/ phút - Công suất motor con chạy : 0.5 HP - Đường kính xích tải : Þ7.1mm x 1sợi - Trọng lượng : 45 Kg + 39 Kg
29.500.000 VNĐ
- Điện áp sử dụng : 380V/ 3Pha/ 50Hz - Tải trọng nâng : 2000 Kg - Chiều cao nâng : 5 m - Tốc độ nâng : 2.5 m/ phút - Công suất motor nâng : 2 HP - Tốc độ con chạy : 18 m/ phút - Công suất motor con chạy : 0.5 HP - Đường kính xích tải : Þ7.1mm x 2sợi - Trọng lượng : 55 Kg + 39 Kg
34.500.000 VNĐ
Pa Lăng Cân Bằng TIGON TW-0 - Model: TW-0 - Tải trọng: 0.5 – 1.5kg - Chiều dài cáp: 1 mét - Trọng lượng: 0.5 kg
Liên hệ
Pa lăng cân bằng TW-00 - Model : TW-00 - Tải trọng: 0.5 – 1.5 kg - Chiều dài cáp: 0.5m - Trọng lượng : 0.2 kg
Liên hệ
Pa lăng cân bằng Tigon TW-1R - Model: TW-1R - Tải trọng: 0.5 – 1.5kg - Chiều dài cáp: 1,5 mét - Trọng lượng: 0.5 kg
Liên hệ
Pa Lăng Cân Bằng TIGON TW-3 - Model: TW-3 - Tải trọng: 1.5-3kg - Cáp dài: 1.3 m - Trọng lượng: 1.4kg
Liên hệ
PA LĂNG CÂN BẰNG TIGON TW-5 - Pa Lăng Cân Bằng 2.5 - 5 Kg TIGON TW-5 - Tải trọng: 2.5-5kg - Cáp dài: 1.3 m - Trọng lượng: 1.5kg
Liên hệ
Pa lăng cân bằng Tigon TW - 9 - Pa Lăng Cân Bằng 4.5 - 9 Kg TIGON TW-9 - Model: TW-9 - Tải trọng: 4.5 – 9 kg - Chiều dài cáp: 1.3 mét - Trọng lượng: 3.4 kg
Liên hệ
Pa lăng cân bằng Tigon TW-15 - Model: TW-15 - Pa Lăng Cân Bằng 4.5 - 9 Kg TIGON TW-9 - Tải trọng: 9 – 15 kg - Chiều dài cáp: 1.5 m - Trọng lượng: 3.8 kg
Liên hệ
PA LĂNG CÂN BẰNG TIGON TW-22 - Hãng sản xuất: Nitto Kohki - Xuất xứ: Hàn Quốc - Tải trọng: 15-22kg - Cáp dài: 1.5 m - Trọng lượng: 7.2kg
Liên hệ
PA LĂNG CÂN BẰNG TIGON TW-30 - Hãng sản xuất: Nitto Kohki - Xuất xứ: Hàn Quốc - Tải trọng: 22-30kg - Hành trình: 1.5m - Trọng lượng: 7.6 kg
Liên hệ
PA LĂNG CÂN BẰNG TIGON TW-40 - Hãng sản xuất: Nitto Kohki - Xuất xứ: Hàn Quốc - Tải trọng: 30-40kg - Hành trình: 1.5m - Trọng lượng: 9.8kg
Liên hệ
PA LĂNG CÂN BẰNG TIGON TW-50 - Hãng sản xuất: Nitto Kohki - Xuất xứ: Hàn Quốc - Tải trọng: 40-50kh - Hành trình: 1.5m - Trọng lượng: 10.4kg
Liên hệ
PA LĂNG CÂN BẰNG TIGON TW-60 - Xuất xứ với công nghệ Hàn Quốc - Tải nâng: 50-60kg - Chiều cao nâng (chiều dài dây cáp): 1.5m - Trọng lượng: 11.6kg
Liên hệ
Pa lăng cân bằng Tigon TW-70 - Model: TW-70 - Tải trọng: 60 – 70 kg - Chiều dài cáp: 1.5 m - Trọng lượng: 11.8 kg
Liên hệ
- Tải trọng: 70 – 90 kg - Chiều dài cáp: 2.1 mét - Trọng lượng: 27 kg
Liên hệ
- Tải trọng: 85 – 105kg - Chiều dài cáp: 2.1 mét - Trọng lượng: 29 kg
Liên hệ
- Tải trọng: 100 – 120 kg - Chiều dài cáp: 2.1 mét - Trọng lượng: 30 kg
Liên hệ
- Tải Trọng : 0.5 tấn - Chiều dài xích tải : 2.5M - Sức tải : 0.75 tấn - Đường kính xích tải G80 : 6mm - Trọng lượng : 9.5 kg
960.000 VNĐ
- Model: Oshima 1T - Tải Trọng : 1 tấn - Chiều dài xích tải : 2.5M - Sức tải : 1.5 tấn - Đường kính xích tải G80 : 6mm - Trọng lượng : 10.3 kg
1.080.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật: - Tải Trọng : 2 tấn - Chiều dài xích tải : 2.5M - Sức tải : 3 tấn - Đường kính xích tải G80 : 8mm - TrọngLượng : 14kg
1.560.000 VNĐ
- Tải Trọng : 3 tấn - Chiều dài xích tải : 2.5M - Sức tải : 4.5 tấn - Đường kính xích tải G80 : 8mm - Trọng lượng : 22.5kg
2.050.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật: - Tải Trọng : 5 tấn - Chiều dài xích tải : 3 M - Sức tải : 7.5 tấn - Đường kính xích tải G80 : 10mm - TrọngLượng : 37kg
2.990.000 VNĐ
Loại: Pa lăng xích Model:10VP5 Hãng sản xuất: Pa lăng xích kéo tay Nitto Tải trọng nâng : 1 tấn Chiều cao nâng hạ : 3 m Bảo hành: 6 tháng
1.450.000 VNĐ
Loại: Pa lăng xích Model:15VP5 Hãng sản xuất: Pa lăng xích kéo tay Nitto Tải trọng nâng : 2 tấn Chiều cao nâng hạ : 3 m Bảo hành: 6 tháng
2.150.000 VNĐ
Loại: Pa lăng xích Model:20VP5 Hãng sản xuất: Pa lăng xích kéo tay Nitto Tải trọng nâng : 3 tấn Chiều cao nâng hạ : 3 m Bảo hành: 6 tháng
2.650.000 VNĐ
Loại: Pa lăng xích Model:50VP5 Hãng sản xuất: Pa lăng xích kéo tay Nitto Tải trọng nâng : 5 tấn Chiều cao nâng hạ : 3 m Bảo hành: 6 tháng
3.490.000 VNĐ
Loại: Pa lăng xích Model:90VP5 Hãng sản xuất: Pa lăng xích kéo tay Nitto Tải trọng nâng : 10 tấn Chiều cao nâng hạ : 5 m Bảo hành: 6 tháng
8.650.000 VNĐ
Loại: Pa lăng xích Model:180VP5 Hãng sản xuất: Pa lăng xích kéo tay Nitto Tải trọng nâng : 20 tấn Chiều cao nâng hạ : 5 m Bảo hành: 6 tháng
19.500.000 VNĐ
Pa lăng xích kéo tay Vital 1T-3M Hãng sản xuất : Vital Sản phẩm của công ty : Nhật Bản Tải trọng nâng: 1 tấn Chiều cao nâng: 3 mét
1.550.000 VNĐ
Trọng lượng nâng: 500kg Chiều cao: 220cm Góc xoay: 3600 Trục xoay: 110cm Cẩu xoay: 120cm
3.700.000 VNĐ
Pa lăng xích kéo tay Vital 1T-5M Hãng sản xuất : Vital Tải trọng nâng: 1 tấn Chiều cao nâng: 5 mét Trọng lượng: 12.5 kg
1.750.000 VNĐ
Hộp số: 70 moto (3hp) Tải trọng nâng (tấn): 100 KG-150KG Chiều cao nâng (m): 25m (Có thể lên tới 30m hoặc 50m tùy theo khách hàng) Tốc độ nâng (m/p): 40 Sử dụng: Dây cáp thép chịu lực chống xoắn Bảo hành: 6 tháng. (không bảo hành phụ kiện hay tay bấm tời)
4.600.000 VNĐ
Pa lăng xích kéo tay Vital 2T-3M Tải trọng nâng: 2 tấn Chiều cao nâng: 3 mét Trọng lượng: 21.6 kg Trọng lượng bao gồm cả thùng: 22.5 kg Tải trọng thử vượt tải: 3 tấn
2.450.000 VNĐ
Máy tời xây dựng HM-04 hoạt động êm, dễ di chuyển ngoài công trình, thao tác dễ dàng nhờ vào nguyên lý ngắt côn, máy sử dụng rộng rãi cho các công trình xây dựng nhỏ và vừa, ngoài ra các công trình lớn máy còn áp dụng vận chuyển các thanh sắt dài bằng cách cốt một đầu dây vào đầu thanh sắt. - Công suất : 2,2Kw - 3Kw (Dây đồng mới 100%) - Điện áp: 220V - Công suất nâng : 50kg - 150kg - Tốc độ nâng (m/p): 40
4.490.000 VNĐ
Pa lăng xích kéo tay Vital 2T-5M Tải trọng nâng: 2 tấn Chiều cao nâng: 5 mét Trọng lượng: 24 kg Trọng lượng bao gồm cả thùng: 25 kg
2.950.000 VNĐ
Máy tời xây dựng HM02 Công suất: 3 KW (Dây đồng) Sử dụng: Dây cáp thép chịu lực chống xoắn Tải trọng nâng (tấn): 100 KG-120KG Chiều cao nâng (m): 30m (Có thể lên tới 40m hoặc 60m tùy theo khách hàng) Tốc độ nâng (m/p): 40 Xuất xứ : Việt Nam
3.420.000 VNĐ
Pa lăng xích kéo tay Vital 3T-3M Tải trọng nâng: 3 tấn Chiều cao nâng: 3 mét Trọng lượng: 23 kg
3.350.000 VNĐ
- Độ cao 1 móc: 100 mét - Độ cao 2 móc: 50 mét - Tải trọng 1 móc: 1 tấn - Điện áp sử dụng: 380V/3 Phase - Quy cách cấp: Ø 11 - Trọng tải 2 móc: 2 tấn kg
14.500.000 VNĐ
Pa lăng xích kéo tay Vital 3T-5M Pa lăng xích kéo tay Hãng sản xuất : Vital Tải trọng nâng: 3 tấn Chiều cao nâng: 5 mét
3.650.000 VNĐ
- Điện áp: 380V/50Hz - Công suất: 4.5KW - Tải trọng: 1500/3000kg - Tốc độ nâng: 8m/p - 16m/p
16.500.000 VNĐ
Pa lăng xích kéo tay Vital 5T-3M Loại: Pa lăng xích kéo tay Hãng sản xuất : Vital Tải trọng nâng: 5 tấn Chiều cao nâng: 3 mét
3.950.000 VNĐ
Pa lăng xích kéo tay Vital 5T-5M Tải trọng nâng: 5 tấn Chiều cao nâng: 5 mét Bảo hành : 12 tháng
4.350.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật: Tải Trọng : 2 tấn Chiều dài xích tải : 2.5 M Sức tải : 3 tấn Đường kính xích tải G80 : 8mm Trọng Lượng : 17 kg
1.350.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật: Tải Trọng : 5 tấn Chiều dài xích tải : 3 M Sức tải : 7.5 tấn Đường kính xích tải G80 : 10mm Trọng Lượng : 39kg
2.690.000 VNĐ
- Model: Yamafuji Handwinch 500 - Tải nâng: 500 kg - Tỷ số truyền: 7.75:1 - Thông số cáp tải: 6.3mm - 20m
Liên hệ
- Hãng sản xuất: Maxpull - Lực kéo : 8KN - Tải trọng: 1000Kg - Dung lượng cáp: 8mmx35m - Trọng lượng: 16.39kg
Liên hệ
Model: HW-1200LBS Loại tời: Quay tay Lực kéo: 500kg Khối lượng nâng: 50kg Chiều dài cáp: 10m Kích thước cáp: Ø 5 (5mm) Kích thước máy: 29X28X15cm Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện
1.850.000 VNĐ
Model: HW-1800LBS Loại tời: Quay tay Lực kéo: 810kg Khối lượng nâng: 80kg Chiều dài cáp: 10m Kích thước cáp: Ø 7 (7mm) Kích thước máy: 43.5X27X35
2.150.000 VNĐ
Loại tời: Quay tay Lực kéo: 1180kg Khối lượng nâng: 120kg Chiều dài cáp: 10m (Ø 6 :15m) Kích thước cáp: Ø 8 (8mm) Kích thước máy: 48X29X36 Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện
2.350.000 VNĐ
Model 400-800 Nâng tiêu chuẩn 400-800kg Công suất : 1800W Tốc độ nâng 14/7m/min Chiều dài dây 30m Điện áp 220v-50hz Cân nặng 35kg
4.950.000 VNĐ
CẨU CHO XE TẢI VÀ BÁN TẢI: TỜI ẮC QUY 12V-24V, VÀ TỜI MINI PA, KCD Cẩu xoay lắp cố định có 3 mức nâng tải trọng (100-250-500) kg
3.600.000 VNĐ