Thiết bị siêu thị
BP - 525D cung cấp bộ nhớ tiêu chuẩn của 4MB Flash, 8MB SDRAM
4.150.000 VNĐ
– Kiểu dáng đẹp, thiết kế chắc chắn. Dễ dàng lắp đặt trên các quầy, kệ. – Mặt bàn cân sử dụng vĩ thép không gỉ (inox). – Quản lý 1.000 mặt hàng hoặc mã vạch. – Có 35x2=70 phím bán hàng nhanh và 25 phím chức năng. – Hỗ trợ chức năng bán hàng theo đơn vị (cái) và theo trọng lượng. – Màn hình hiển thị 2 mặt sử dụng đèn LED sáng rõ, thể hiện thông tin chi tiết (trọng lượng 5 số, đơn giá 5 số, thành tiền 6 số). – Phạm vi cân tối đa 15 kg; Độ chia 2/5g. – Tính liên tục 50 sản phẩm có trọng lượng trên một đơn hàng. – Chức năng tự hiệu chỉnh zero, trừ bì, cộng dồn, hủy thao tác sai, in phiếu tự động. – Kiểu in nhiệt, khổ giấy 57mm. – Cổng kết nối: 1 x RS-232C, 1 x USB, 1 x RJ11 – Hỗ trợ kết nối thiết bị quét mã vạch, két đựng tiền. – Kết nối với USB để lưu các báo cáo bán hàng. – Kết nối với máy vi tính qua cổng RS-232 với phần mềm kèm theo máy dùng để tạo/thay đổi dữ liệu. – Đặc biệt: Khi bị mất điện máy vẫn hoạt động trong chế độ chờ tối đa 4 giờ. – Kích thước (mm): 367(W) x 410(D) x 125 (H). – Trọng lượng: 4.8 kg
7.000.000 VNĐ
- Công nghệ: Chụp ảnh CMOS - Cảm biến hình ảnh: 640 x 480 pixels - Độ tương phản in: >= 20% - Độ phân giải: >= 4mil - Độ sâu của trường: 0 - 600mm
1.350.000 VNĐ
- Tốc độ quét: 500 lần quét/ giây - Công nghệ: Hình ảnh tuyến tính - CPU: 32 bit - Độ tương phản in: >= 30% - Độ phân giải: >= 4mil
950.000 VNĐ
- Công nghệ: Laser - Tốc độ quét: 200 lần quét/ giây - CPU: 32 bit - Độ tương phản in: >= 30% - Độ phân giải: >= 3mil - Các chỉ số đọc: Beeper, Led (ba màu)
650.000 VNĐ
- Các chỉ số đọc: Beeper, Led (ba màu) - Công nghệ: Laser - CPU: 32 bit - Tốc độ quét: 200 lần quét/ giây - Khả năng giải mã: Tất cả mã 1D code bao gồm GS1 Databar - Độ tương phản in: >= 30% - Độ phân giải: >= 3mil
750.000 VNĐ
Quản lý 1.000 mặt hàng hoặc mã vạch. Có 30 x 2 = 60 phím bán hàng nhanh và 25 phím chức năng.
7.550.000 VNĐ
Công nghệ: Công nghệ tuyến tính Tần số: Bluetooth 4.0 Phạm vi truyền: Đến 30 mét(Không gian mở) Chế độ làm việc: Thời gian đọc,chế độ hàng loạt Bộ nhớ: 4M Bytes ( Lưu 2000 scans)
2.450.000 VNĐ
Công nghệ: Laser. Tần số: 433MHz. Độ tương phản in: >= 30% Độ phân giải: >= 3mil Độ sâu của trường: 650mm 13mil Phạm vi truyền: đến 300m.
1.550.000 VNĐ
- Cảm biến hình ảnh: 752x480 pixel - Nguồn sáng: 650nm ± 10% - Các chỉ số đọc: Beeper, LED (Đọc tốt màu xanh) - Độ tương phản in: > = 20% - Độ phân giải: > = 3 mil - Độ sâu của trường: 750mm 13mil EAN13 PCS90%
3.750.000 VNĐ
Công nghệ: chụp ảnh CMOS. Cảm biến hình ảnh: 752x480 pixel. Nguồn sáng: 650mm ± 10%. Các chỉ số đọc: Beeper, LED
3.450.000 VNĐ
- Tần số: Băng tần ISM 433 MHz - Phạm vi truyền: Lên đến 200 mét (không gian mở) - Bộ nhớ: 4M byte (lưu hơn 2.000 lần quét) - Pin: Polymer Li-ion 3.7V 1000mAH - Tốc độ quét: 200 lần quét / giây - Thời gian làm việc: hơn 20 giờ quét liên tục - Độ tương phản: >= 30% - Độ phân giải: >= 3mil - Độ sâu trường quét: 0 – 650mm (13mil EAN13 PCS90%)
1.690.000 VNĐ
- Kháng rơi: 1.8m - Cảm biến hình ảnh: 752 x 480 pixels - Nguồn sáng: Đèn Led đỏ 650nm +- 10% - Công nghệ: Chụp ảnh CMOS - Độ sâu của trường: 0 - 750mm (13mil EAN13, PCS90%) - Các chỉ số đọc: Beeper, Led - Độ tương phản in: >= 20% - Độ phân giải: >= 3mil
3.750.000 VNĐ
– Cân tính tiền dùng cho các siêu thị, cửa hàng thủy sản, trái cây, thực phẩm… – Kiểu dáng đẹp, thiết kế chắc chắn. Dễ dàng lắp đặt trên các quầy, kệ. – Phạm vi cân từ 40g đến 15kg, độ chia 2/5g
9.100.000 VNĐ
Màn hình màu TFT-LCD 2 hiển thị 2 mặt, độ phân giải 320 x 240 dot matrix. Thông tin chi tiết thể hiện trên màn hình: Tên hàng (21 ký tự), trọng lượng (5 số), đơn giá (6 số), Thành tiền (7 số). Quản lý 10.000 mã hàng. Bàn phím thiết kế: 112 x 2 = 224 phím bán hàng nhanh, 28 phím chức năng.
16.580.000 VNĐ
Máy in tích hợp: Máy in nhiệt khổ 58mm Tự động cắt giấy: Có két đựng tiền: Tích hợp kèm Có thể gắn thêm: Máy in hóa đơn, Máy in nhà bếp, Đầu đọc mã vạch Khả năng kêt nối: Mạng máy tính Cổng: 2 x RS-232C, 1 x RJ45 , 2 x USB Điện áp: AC 110V – 240V
9.850.000 VNĐ
- Công nghệ: Cảm ứng điện rung - Nguồn điện: 100 - 240V, 50/60Hz, 1.5A, 12V DC 5A - Bộ vi xử lý: Intel J1900 2.0G CPU - Độ phân giải: 1024 x 768 pixels - RAM: 4G DDR RAM - Ổ cứng: 64G SSD - Màn hình: màn hình chính 15 inch LED
8.500.000 VNĐ
Kích thước màn hình: 15” inch Độ phân giải: 1025 x 768 Sản xuất tại: Đài Loan
5.250.000 VNĐ
Kích thước màn hình: LCD 17” inch Độ phân giải: 1024 x 768 Sản xuất tại: Đài Loan
5.450.000 VNĐ
· Màn hình chính: 9.7” inch TFT LCDTouch screen1024 x 768 · Màn hình phụ: LCD · CPU: Dual Core ARM Cortex-A7 @ 1.06 GHz · RAM: 1GB · Flash ROM: 4GB · Kiểu in: In nhiệt · Khổ giấy: 58mm · Cổng kết nối: 2xRS-232, 2xUSB, 1xRJ45 · Kết nối Wifi: Có · Nguồn điện: AC 110V240V · Kích thước : 390 x 330 x 360 mm
7.110.000 VNĐ
· Màn hình bán hàng: 128 x 64 LCD. · Màn hình khách: 8 số LED. · 20 x 2 phím bán hàng nhanh. · Kích thước máy (LxWxH): 360 x 330 x 195 mm. · Két tiền: 3 ngăn tiền giấy, 5 ngăn tiền xu. · Kích thước két: 330 x 360 x 90. · Cổng kết nối: 2 x RS-232, 1 x PS/2, 1 x USB. · Kết nối: Máy in bếp, máy quét mã vạch,... · Kiểu in: Nhiệt. · Khổ giấy: 57 mm. · Tốc độ in: Rất nhanh. · Bàn phím: Nổi. · Két tiền: 3 ngăn tiền giấy, 5 ngăn tiền xu
4.000.000 VNĐ
CPU: Intel® Atom ™ D2550 Bộ nhớ: 1 x 2GB DDR3 Hệ điều hành: Windows XP/VISTA/Win7/Win8 (opitional) Audio: ALC662 Intel NM10 Màn hình: LCD 15" TFT LCD có độ phân giải 1024 x 768 Nguồn cấp: 100-240V / 3.5A 47 ~ 63Hz VGA: 1 x DB-15 Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ Serial Port: 3 x DB-9 RS232 Kích thước: 350x225x375mm Bảo hành: 12 tháng
19.500.000 VNĐ
Tặng kèm Máy in nhiệt Topcash + Cây hiển thị giá · Mã hàng: 8.192 · Tốc độ in: 50mm/s · Cổng kết nối: 2 x RS-232C, 1 x RJ45, 2 x USB · Kết nối: Máy in hóa đơn, Máy in nhà bếp, Đầu đọc mã vạch · Kiểu in: In nhiệt · Khổ giấy: 58 mm · Điện áp sử dụng: AC 110V – 240V · Kích thước: 190 x 85 x 55 mm · Trọng lượng: 4.12 kg ·
12.330.000 VNĐ
· Mã hàng: 6.000 · Bàn/phòng: 100 · Màn hình bán hàng: 128 x 64 LCD · Màn hình khách: 8 số LED · Kích thước máy (L*W*H): 360*330*195 mm · Cổng kết nối: 2 x RS-232 , 1 x PS/2, 1 x USB · Kết nối: Máy in bếp, máy in hóa đơn phụ, máy quét mã vạch, máy pc. · Kiểu in: Nhiệt · Khổ giấy: 57 mm · Bàn phím: Nổi, 20 x 2 phím bán hàng nhanh · Kích thước két: 330*360*90
4.300.000 VNĐ
· Hãng sản xuất: CASIO · Mã sản phẩm: CASIO SE-S100 · Kích thước: 330 x 360 x 188mm · In bằng nhiệt · Khổ giấy: 58mm · Nguồn điện: 220VAC
Liên hệ
· Hình thức in: In nhiệt · Tốc độ in: 14 dòng/giây · Khổ giấy in: 57mm · Số lượng cổng kết nối (RS-232): 1 · Nguồn điện: 120v, 0.2A/230V, 0.13A · Nhiệt độ hoạt động: 0 to 40°C · Độ ẩm : 10% - 90%RH · Kích thước: 330(W) x 360(D) x 198(H) mm (Bao gồm ngăn kéo). · Trọng lượng: 5.5kg (Bao gồm ngăn kéo)
Liên hệ
· Hình thức in: In nhiệt · Tốc độ in: 14 dòng/giây · Khổ giấy in: 57mm · Số lượng cổng kết nối (RS-232): 2 · Nguồn điện: 120v, 0.2A/230V, 0.13A · Nhiệt độ hoạt động: 0 to 40°C · Độ ẩm : 10% - 90%RH · Kích thước: 330(W) x 360(D) x 198(H) mm (Bao gồm ngăn kéo). · Trọng lượng: 5.5kg (Bao gồm ngăn kéo)
Liên hệ
- Màn hình hiển thị : LCD 5.2 inch. - Hình thức in: In nhiệt, 2 cuộn song song. - Tốc độ in: 14 dòng/giậy. - Khổ giấy in: 58mm +0/-1mm x 80 ƒ³. - Bộ nhớ lưu trữ: 90 ngày (Trường hợp máy không nối trực tiếp với điện nguốn AC). - Nguồn điện tiêu thụ: Input AC 230V - Trạng thái chờ: 0.05A. - Nhiệt độ: 0 to 40°C. - Độ ẩm: 10 to 85%RH. - Kích thước (RxDxC): 400 x 450 x 277(331) mm. - Trọng lượng: 12Kg. - Xuất xứ: Japan
Liên hệ
Quản lý 4.000 mã hàng hoặc mã vạch Quản lý 100 bàn hoặc phòng Quản lý giá bán, giá vốn, giá hội viên
Liên hệ
- Màn hình hiển thị : LCD 5.2 inch có đèn nền, 2 dòng x 16 ký tự + 1 do 10 số - Hình thức in: In nhiệt, 2 cuộn song song - Tốc độ in: 14 dòng/giậy - Khổ giấy in: 58mm +0/-1mm - Bộ nhớ lưu trữ: 90 ngày (Trường hợp máy không nối trực tiếp với điện nguồn AC) - Nguồn điện tiêu thụ: Input AC 230V - Trạng thái chờ: 0.05A - Nhiệt độ: 0 to 40°C - Độ ẩm: 10 to 85%RH - Kích thước (RxDxC): 400 x 450 x 277(331) mm - Trọng lượng: 12Kg - Xuất xứ: Japan
Liên hệ
- Màn hình hiển thị: LCD có đèn nền (Có 5 màu tùy chọn) (16 ký tự x 2 dòng + 10 số x 1 dòng) - Hình thức in: In nhiệt - Tốc độ in: 20 dòng/giậy - Khổ giấy in: 58mm +0/-1mm - Pin lưu trữ bộ nhớ: Pin sạc “ Lithium” - Nguồn điện: AC 220V ~ 240V 0.5A - Nhiệt độ: 0 to 40°C - Độ ẩm: 10 to 90%RH - Kích thước (RxDxC): 410(W) x 491(D) x 215H) mm - Trọng lượng: 9 Kg - Xuất xứ: Japan
Liên hệ
- Màn hình hiển thị: LCD có đèn nền (16 x 2 dòng) - Hình thức in: In nhiệt - Tốc độ in: 14 dòng/giậy - Khổ giấy in: 58mm +0/-1mm - Pin lưu trữ bộ nhớ: Pin sạc “ Lithium” - Nguồn điện: AC 220V ~ 240V 3.33A - Nhiệt độ: 0 to 40°C - Độ ẩm: 10 to 90%RH - Kích thước (RxDxC): 400(W) x 450(D) x 245H) mm (Bao gồm ngăn kéo) - Trọng lượng: 10kg (Bao gồm ngăn kéo) - Xuất xứ: Japan
Liên hệ
- Màn hình hiển thị: LCD có đèn nền (16 x 2 dòng) - Hình thức in: In nhiệt - Tốc độ in: 14 dòng/giậy - Khổ giấy in: 58mm +0/-1mm - Pin lưu trữ bộ nhớ: Pin sạc “ Lithium” - Nguồn điện: AC 220V ~ 240V 3.33A - Nhiệt độ: 0 to 40°C - Độ ẩm: 10 to 90%RH - Kích thước (RxDxC): 400(W) x 450(D) x 245H) mm (Bao gồm ngăn kéo) - Trọng lượng: 10kg (Bao gồm ngăn kéo) - Xuất xứ: Japan
Liên hệ
- Màn hình hiển thị: LCD có đèn nền (16 x 2 dòng) - Hình thức in: In nhiệt - Tốc độ in: 14 dòng/giậy - Khổ giấy in: 58mm +0/-1mm - Pin lưu trữ bộ nhớ: Pin sạc “ Lithium” - Nguồn điện: AC 220V ~ 240V 3.33A - Nhiệt độ: 0 to 40°C - Độ ẩm: 10 to 90%RH - Kích thước (RxDxC): 400(W) x 450(D) x 245H) mm (Bao gồm ngăn kéo) - Trọng lượng: 10kg (Bao gồm ngăn kéo) - Xuất xứ: Japan
Liên hệ
• Số lượng máy in: 1 • Hình thức in: In nhiệt • Tốc độ in: 20 dòng/giây • Khổ giấy in: 57mm +0/-1mm • Nguồn điện: Adaptor AC 110V ~ 240V • Kích thước: 300 x 260 x 100 mm • Trọng lượng: khoảng 2kg
5.950.000 VNĐ
· Số lượng máy in: 1 · Hình thức in: In nhiệt · Tốc độ in: 20 dòng/giây · Khổ giấy in: 57mm +0/-1mm · Nguồn điện: Adaptor AC 110V ~ 240V · Kích thước: 290 x 250 x 110 mm · Trọng lượng: Khoảng 2kg
5.950.000 VNĐ
- Kích thước máy: 410 x 425 x 276mm. - Quản lý: 50 nhóm hàng, từ 3000 đến 20.000 mặt hàng. - Chế độ in : In nhiệt. - Tốc độ in :15 (Dòng/ Giây). - Khổ giấy in : 58 mm. - Kết nối máy in nhà bếp/phụ : Có. - In logo kết nối PC : Có.
7.750.000 VNĐ
• CPU: 32-bit ARM966E • Bộ nhớ làm việc: 96 kB SRAM (battery buffered) • Bộ nhớ chương trình: 2 MB FLASH ROM • Bộ nhớ lưu trữ: 4 MB FLASH ROM • Kiểu bàn phím: Phím phẳng • Pin lưu trữ bộ nhớ: Sử dụng loại pin sạc “ Lithium” • Nguồn điện: AC 110V ~ 240V • Kích thước (WxLxH): 380 x 330 x 230 mm • Trọng lượng: Khoảng 3.0kg
9.450.000 VNĐ
· CPU: 32-bit ARM966E · Bộ nhớ làm việc: 96 kB SRAM (battery buffered) · Bộ nhớ chương trình: 2 MB FLASH ROM · Bộ nhớ lưu trữ: 4 MB FLASH ROM · Kiểu bàn phím: Phím phẳng · Pin lưu trữ bộ nhớ: Sử dụng loại pin sạc “ Lithium” · Nguồn điện: AC 110V ~ 240V · Kích thước (WxLxH): 380 x 330 x 230 mm · Trọng lượng: Khoảng 3.0kg
13.500.000 VNĐ
- Màn hình cảm ứng: 8“ TFTLCD Display - Độ phân giải: 800 x 600 pixels - CPU: 600 MHz Cortex A8 - Cổng giao tiếp :2x RS232, 1xUSB, 1xLan - Máy in tích hợp: 80mm - Cảm nhiệt - Tự động cắt giấy : có - Bao gồm các tính năng bán hàng, báo cáo,… tích hợp sẵn trong máy
18.200.000 VNĐ
· Màn hình cảm ứng: 10,1“ TFT LCD Display, analog-resistive, 1024 x 600 pixels · CPU: 600 MHz Cortex A8, fanless · Kiểu bàn phím: Cảm ứng · Tự động cắt giấy: có · Nguồn điện: AC 110V ~ 240V · Kích thước (WxLxH): 300 x 300 x 120 mm · Trọng lượng: Khoảng 2.5kg
24.200.000 VNĐ
· Màn hình hiển thị: 12,1“ TFT-Color-LCD, anti-glare, 4-wire-resistive type, 800 x 600 pixels · CPU: Embedded ARM920T, 203 MHz, fanless · Kiểu bàn phím: Cảm ứng · Nguồn điện: AC 110V ~ 240V · Kích thước: 315 x 275 x 65 mm · Trọng lượng: Khoảng 3.2kg
27.325.000 VNĐ
· Màn hình hiển thị: 15“ TFT LCD Display, analog-resistive, 1024 x 768 pixels · CPU: 600 MHz Cortex A8, fanless · Nguồn điện: AC 110V ~ 240V · Kích thước (WxLxH): 350 x 375 x 90 mm · Trọng lượng: Khoảng 7.50 kg
29.125.000 VNĐ
- Độ phân giải : 300 DPI. Dao cắt : Bao gồm dao cắt. Bộ giá đỡ cuộn vải : Bao gồm. Tố độ in : 3 Inches/Giây. Độ rộng giấy : 104mm. Bộ nhớ : 8MB DRAM, 4MB Flash.
24.500.000 VNĐ
Độ phân giải: 300Dpi CPU: 32 bit RISC ( Cao cấp nhất ) Chế độ in: Truyền nhiệt / trực tiếp Khổ giấy / Ribon: 108mm / 300 mét Tốc độ: 100mm/s ( max ) Bộ nhớ: 64Mb RAM Cao nhất trong tất cả các sp hiện có Mã vạch: tương thích với tất cả mã vạch hiện có
4.800.000 VNĐ
- Chế độ in: in nhiệt trực tiếp - Bộ nhớ: 2M Flash và 2M bộ nhớ Dram - Độ phân giải: 203Dpi - Tốc độ in cực nhanh: 4 Inch hoặc 127mm/s - Khả năng in: 400-620 tem/1 phút, kích thước tem tiêu chuẩn 25x37mm
2.750.000 VNĐ
- Độ phân giải: 203Dpi - CPU: 32 bit RISC ( Cao cấp nhất ) - Chế độ in: Truyền nhiệt / trực tiếp - Khổ giấy / Ribon : 108mm / 300 mét - Tốc độ: 102mm/s ( max ) - Bộ nhớ: 64Mb Cao nhất trong tất cả - Mã vạch: tương thích với tất cả mã vạch hiện có - Độ bền đầu in: > 100km - Giao tiếp: đồng thời 3 giao tiếp USB + RS-232 + LPT - Cân nặng: 3.45kg
4.350.000 VNĐ
- Độ phân giải: 300Dpi - CPU: 32 bit RISC ( Cao cấp nhất ) - Chế độ in: Truyền nhiệt / trực tiếp - Khổ giấy / Ribon : 108mm / 300 mét - Tốc độ: 75mm/s ( max ) - Bộ nhớ: 64Mb Cao nhất trong tất cả - Độ bền đầu in : > 100km - Giao tiếp: đồng thời 3 giao tiếp USB + RS-232 + LPT - Cân nặng: 4.45kg
5.550.000 VNĐ
- 203 Dpi, độ phân giải cao - Chế độ in : Truyền nhiệt hoặc trực tiếp - Tốc độ 152mm/s cao nhất - Độ bền đầu in :> 100km - Tương thích với tất cả hệ điều hành : win2k/xp/7/8/10 - Cuộn mực 300m - Khổ giấy rộng nhất 120mm - Cảm biến nhận tem/nhãn có thể thay đổi vị trí
3.750.000 VNĐ
- Độ phân giải: 300dpi - Chế độ in: truyền nhiệt hoặc trực tiếp - Tốc độ in: 152 mm/s ( max ) - Độ bền đầu in: >100km - Tương thích với tất cả các hệ điều hành: Win 2000/XP/7/8/10 - Khổ giấy rộng nhất: 120mm - Sử dụng ribbon: 300m - Tự động nhận kích thước tem nhãn - Giao tiếp: USB + Serial + Parallel
3.950.000 VNĐ
- Độ phân giải cao:203 Dpi - Chế độ in: Truyền nhiệt hoặc trực tiếp - Tốc độ: 152mm/s cao nhất - Độ bền đầu in:> 100km - Tương thích với tất cả hệ điều hành: win2k/xp/7/8/10 - Cuộn mực: 300m - Khổ giấy rộng nhất: 120mm - Cảm biến nhận tem/nhãn có thể thay đổi vị trí - Tự động nhận kích thước con tem nhãn - Có 3 vị trí thay đổi chế độ đầu in
3.800.000 VNĐ
- Kiểu in: In truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 300dpi (12 dots/mm) - Tốc độ in: 4ips (102mm/s) - Chiều rộng khổ in: 4.16" (105.7mm) - Chiều cao nhãn in: min 0.16" (4mm), max 68" (1727mm) - Bộ nhớ: 4MB Flash (2MB sử dụng lưu trữ)/16MB SDram - Sensor: sensor điều chỉnh, sensor cố định - Ribbon: Wax, wax/resin, resin (300m) - Trọng lượng: 2,72kg
5.950.000 VNĐ
Máy in mã vạch Godex EZ 1100 Plus có thể In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt, thích hợp cho ghi nhãn sản phẩm, ghi nhãn bao bì và hầu hết các ứng dụng in mã vạch khác.
4.850.000 VNĐ
Máy in mã vạch GODEX EZ 2200 plus máy in chuyển nhiệt được thiết kế để in một lượng lớn nhãn tự dính trong điều kiện công nghiệp. Nó khác nhau bởi tuổi thọ tăng và bảo vệ tối ưu chống lại các tác động bên ngoài do các cơ chế và vỏ làm bằng kim loại.
17.350.000 VNĐ
Dùng cho các nhà máy, xưởng sản xuất ( Môi trường công nghiệp). In trên giấy thường, polyeste, mạ thiếc. Tốc độ in max: 2" ~ 6" IPS. Độ phân giải: 300 dpi.
19.200.000 VNĐ
- In nhiệt.Độ phân giải: 203dpt( 8dots/mm).Tốc độ in: 5ips ( 127mm/s) .Chiều rộng khổ in: 4.25"( 108mm).Chiều cao nhãn in: min 0.16"(4mm), max 68"( 1727mm)
4.690.000 VNĐ
- Phương thức in : Truyền nhiệt trực tiếp. Độ phân giải : 203 dpi (8 dots/mm). Tốc độ in : 6IPS (150 mm/s). Độ rộng in : 4.09” (104 mm). Chiều dài in : Min. 0.16” (4 mm)** ; Max. 100” (2540 mm). Xử lý : 32 Bit RISC CPU. Bộ nhớ : 8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM.
14.590.000 VNĐ
- Tốc độ in max 4 IPS - Độ phân giải: 203 dpi - Độ rộng max: 4.25 inches - Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 2MB Flash - Giao tiếp: COM/ USB/ Ethernet/ CF card socket/ PS2 port - Thiết bị in tem, nhãn mã vạch - Hãng SX: Godex(Taiwan)
11.550.000 VNĐ
- Phương pháp in: Truyền nhiệt / trực tiếp nhiệt - Độ phân giải: 300dpi (8 dots / mm) - Tốc độ in: 6IPS (150 mm / s) - Độ rộng in: 4.09 "(104mm) - Chiều dài in: Min. 0.16 "(4 mm), Max. 100 "(2540 mm)
17.500.000 VNĐ
- Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 203 dpi - Bề rộng in được: 104 mm - Bộ xử lý: CPU RISC 32 b - Bộ nhớ: 8MB Flash /16MB SDram - Giao tiếp: USB - Khổ giấy: 4.09inch - 103.9mm
17.950.000 VNĐ
- Dùng cho các nhà máy, xưởng sản xuất ( Môi trường công nghiệp). In trên giấy thường, polyeste, mạ thiếc. Tốc độ in max: 2" ~ 4" IPS. Độ phân giải: 300 dpi. Độ rộng max: 6,61 inches. Bộ nhớ: 16 MB SDRAM, 4 MB Flash.
43.000.000 VNĐ
Xuất xứ: Korea Model: Bixolon SLP – TX403 Độ phân giải: 300 dpi in được các loại mã vạch và chữ nhỏ Phương thức in: truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp Bề rộng nhãn in: 104mm Sử dụng mực in: 110 * 300m Tốc độ in: (6 inches/giây, 152mm/giây)
6.750.000 VNĐ
Pin Cabcity: Polymer Li-ion 3.7V 1000mAH. Thời gian làm việc: Hơn 20 giờ (Quét liên tục). Thời gian chờ: 1 tháng. Tốc độ quét: 200 scans/sec. Độ tương phản in: > = 30%. Độ phân giải: > = 3 mil.
Liên hệ
- Nguồn sáng: 650nm +-10% - Độ phân giải: >= 3% - Công nghệ: Chụp ảnh CMOS - Cảm biến hình ảnh: 752 x 480 pixels - Các chỉ số đọc: Beeper, LED - Độ tương phản in: >= 20% - Độ sâu của trường: 0 – 750mm
3.650.000 VNĐ
Công nghệ: chụp ảnh CMOS. Nguồn sáng: 650mm ± 10%. Cảm biến hình ảnh: 752x480 pixel. Các chỉ số đọc: Beeper, LED Độ phân giải: > = 3 mil
5.500.000 VNĐ
Model: SLP-TX400 Công nghệ in: Truyền nhiệt, nhiệt trực tiếp In chiều rộng: 108 mm Tốc độ in: 7 ips (178 mm / s) Độ phân giải: 203 dpi
5.800.000 VNĐ
Độ phân giải: 203 dpi Kết nối: Serial port; Parallel; USB Bộ nhớ: 64MB SDRAM; 128MB FlashROM Tốc độ in: 178 mm/s Mã vạch: 1D; 2D Công nghệ in: Truyền nhiệt trực tiếp Chiều dài nhãn: 6m - 2.000mm Chiều rộng nhãn in: 108mm
8.750.000 VNĐ
Hãng sản xuất: Bixolon Hình thức in: In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực Tốc độ in: 178mm/giây Độ phân giải: 300 dpi Cổng giao tiếp: RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External) Điện nguồn (Adapter): AC 100~240V / DC 24V, 3.75A Kích thước (rộng x dài x cao): 214 X 310 X 200 mm
8.700.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in max 4 IPS. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 300m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
5.200.000 VNĐ
- Thiết bị in tem, nhãn mã vạch. Tốc độ in max 4 IPS. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 300m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
5.200.000 VNĐ
TTP-343C có tính năng in lên đến 4 inch mỗi giây tốc độ để đáp ứng in ấn từ thấp đến trung bình các ứng dụng. Và với bộ xử lý 32 bit 200 MHz, nó tăng năng suất của bạn với nhãn đầu tiên nhanh chóng và không có sự chậm trễ giữa các nhãn ngay cả khi dùng
10.300.000 VNĐ
- Kiểu dáng nhỏ gọn : 232mm x 156mm x 288mm - nặng: 2.5kg. Vi xử lý: 32bit RISC - 200MHz. Bộ nhớ: 4MB lưu trữ - 8MB SDRAM. Phương thức in: Truyền nhiệt. Độ phân giải: 8dots/mm ( 203dpi ).
5.250.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in max 3 IPS. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 300m.
7.850.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in: up to 8 ISP. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.25 inches (108 mm). Độ dài Ribbon: 600m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
18.800.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in: up to 6 ISP. Độ phân giải: 300 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 600m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
24.100.000 VNĐ
Model máy: TTP-2410 M. Độ phân giải: 203 dpi. Công nghệ in: in truyền nhiệt / trực tiếp. Tốc độ in: 12 ips. Chiều rộng khổ in : 104 mm (4.09"). Chiều dài khổ in : 4064 mm (160”). Kích thước : 270 mm (W) x 308 mm (H) x 505 mm (D) or 10.63” (W) x 12.13” (H) x 19.88” (D). Trọng lượng: 15kg.
20.900.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in: up to 8 ISP. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 6.61 inches (168 mm). Độ dài Ribbon: 450m.
41.700.000 VNĐ
In nhiệt, độ phân giải 203 dpi, Tốc độ in 4 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 104mm, Bộ nhớ 16MB DRAM, 64MB Flash. Giao tiếp cổng: USB/ RS232. Hỗ trợ side in và side out Hàng thương hiệu Mỹ, sản xuất tại nhà máy Trung Quốc
6.500.000 VNĐ
Độ phân giải: 203dpi. Tốc độ in: 6 inches/ giây. Chế độ in: In truyền nhiệt/ trực tiếp. Độ rộng có thể in: 108mm. Độ rộng giấy: 19 - 118mm. Bộ xử lý: 32 bit. Bộ nhớ: 4MB Flash, 8MB DRAM. Kết nối: USB.
19.300.000 VNĐ
Công nghệ in: Direct thermal / Thermal transfer (optional) Tốc độ in 12 IPS (304 mm/s) Độ phân giải: 203 DPI (8 dots/mm) Độ rộng có thể in: 4.10" (104.1 mm) Chiều dài có thể in: 0.25"- 99" (6.35 - 2514.6 mm) Cổng kết nối: USB, Parrallel, RS232 Bộ nhớ: 32MB / 64MB
24.500.000 VNĐ