Trước khi sử dụng máy cắt cỏ Honda hay bất kỳ dòng máy phát cỏ nào khác thì bạn phải hiểu rõ được các thông số kỹ thuật, nắm được khuyến cáo của nhà sản xuất. Có như vậy máy vận hành đúng cách, phát huy tối đa hiệu quả máy, gia tăng độ bền, tuổi thọ cho động cơ, lưỡi cắt,...
Dưới đây là các thông tin cơ bản, ý nghĩa của các thông số,... chắc chắn sẽ là một kênh thông tin hữu ích cho người dùng, người mua.
1. Động cơ
Máy của Honda đều dùng động cơ 4 thì, 1 xi lanh và làm mát bằng gió. Mỗi model sẽ dùng một động cơ có tên gọi riêng, dễ bắt gặp nhất là các động cơ Honda GX25, GX35 cho máy cầm tay và GXV160 dùng cho xe đẩy… Có thể là hàng nhập khẩu nguyên chiếc hoặc nhập khẩu linh kiện từ Thái Lan sau đó lắp ráp trong nước.
Động cơ giúp chuyển hóa năng lượng của nhiên liệu thành động năng, truyền động quay lưỡi cắt cỏ.
2. Công suất
Công suất máy phát cỏ phản ánh tốc độ mạnh, nhỏ, nhanh chậm cho lưỡi cắt. Càng lớn thì khả năng cắt càng nhanh, tiết kiệm thời gian nhưng đổi lại sẽ tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn.
Tùy vào nhu cầu sử dụng mà các máy Honda sẽ có mức công suất định mức khác nhau. Những máy dùng động cơ GX35 thường có công suất 1.3 HP – 1.6 HP. Công suất này thoải mái dùng cho các nhu cầu trong gia đình hoặc các vườn tược, chung cư, trang trại nhỏ, công viên… Ở mức công suất thấp hơn, khoảng 1.1HP thì máy dùng động cơ GX25 nên sẽ có giá bán thấp, thích hợp với nhu cầu cắt, phát cỏ không nhiều.
Đối với nhu cầu phát hoang, cắt cỏ ở các diện tích rộng lớn (trang trại, sân golf, sân bóng, công viên,…) thì bạn có thể dùng xe đẩy với công suất lên đến 5.5HP cho hiệu quả cắt nhanh, chứa được nhiều cỏ hơn và có bánh xe để di chuyển dễ dàng.
3. Dung tích xi lanh
Dung tích của xi lanh thể hiện độ mạnh của động cơ, xi lanh càng lớn thì động cơ càng mạnh do chứa được nhiều nhiên liệu. Máy phát cỏ Honda hầu hết dùng xi lanh đơn, dung tích từ 25cc đến trên 160cc. Cắt mạnh hơn, nhanh hơn cũng đồng nghĩa với tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn. Vì thế người dùng cần cân nhắc mức xi lanh vừa đủ cho nhu cầu của minh nhé.
4. Tốc độ quay
Tốc độ quay càng nhanh thì hiệu quả cắt cỏ càng cao, đặc biệt là các loại cỏ thân cứng. Vừa tiết kiệm thời gian, thích hợp với tần suất sử dụng lớn, diện tích cắt cỏ rộng.
5. Dung tích nhớt và xăng
Đây là thông số thể hiện khả năng chứa nhiên liệu của máy. Bình xăng càng lớn thì thời gian bạn dùng máy sẽ lâu hơn. Vì đặc thù chạy 4 thì nên chúng ta sẽ có 2 bình chứa riêng biệt cho xăng và nhớt, không cần pha trộn theo tỷ lệ quy định giống máy 2 thì. Việc bạn lưu ý là chọn đúng loại xăng và nhớt mà hãng khuyến cáo.
6. Dung tích hộc chứa cỏ
Thông tin này thể hiện trọng lượng cỏ mà máy có thể chứa sau khi cắt. Công suất càng lớn thì hộc chứa cỏ cũng càng rộng. Chứa được càng nhiều cỏ trong một chu kỳ cắt thì người dùng sẽ đỡ tốn công và thời gian dọn dẹp hơn.
7. Tiêu hao nhiên liệu
Hầu như tất cả khách hàng đều quan tâm đến điểm này. Bởi số tiền đầu tư cho một máy cắt, tỉa cỏ Honda là không nhỏ. Vì thế người dùng luôn cân nhắc đến yếu tố máy dùng có ít hao xăng hay không, có tiết kiệm chi phí về lâu dài hay không. Thật may mắn là Honda đáp ứng tốt được kỳ vọng này của khách hàng so với nhiều hãng khác. Một phần là nhờ công nghệ sản xuất tiên tiến từ Nhật Bản. Bạn chỉ mất khoảng 0.48 lít xăng/giờ cho một máy chạy Honda GX35/1.3HP/35.8cc.
Tham khảo chi tiết các sản phẩm và thông số kỹ thuật tại đây
Trên đây là ý nghĩa một số thông tin kỹ thuật mà bạn cần lưu ý khi mua, sử dụng máy cắt cỏ Honda. Ngoài ra thì chúng còn rất nhiều thông số bên lề khác (đánh lửa, bugi, tỷ số nén, vận tốc, Blade thời gian…). Để được giải đáp kỹ hơn, quý khách hàng có thể tới siêu thị Hải Minh hoặc liên hệ qua hotline để được nhân viên tư vấn, giải đáp kỹ lưỡng hơn nhé!