Chi tiết sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật máy đo DO/BOD/Nhiệt độ để bàn Horiba DO 2000-S
a. Thông số máy
Model: DO 2000-S
Đo DO
- Dải đo: 0.0 đến 60.00 mg/L, 0.0 đến 600.0%
- Độ phân giải: 0.01 mg/L, 0.1%
- Độ chính xác: +/- 0,1 mg/L , +/- 1,0%
- Bù độ mặn: 0.0 đến 40.0 ppt
- Bù áp suất khí quyển: 10.0 đến 200.0 kPa
- Đo BOD: BOD 5 ngày với tùy chọn hiệu chỉnh thêm dinh dưỡng bổ sung
- Loại đầu dò DO: Galvanic tích hợp với cảm biến nhiệt độ
- Số điểm hiệu chuẩn: Lên đến 2 điểm
Đo nhiệt độ
- Dải đo: -30.0 đến 130.0 °C / -22.0 đến 266.0 °F
- Độ phân giải: 0.1 °C / °F
- Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °F
- Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (± 10.0 °C / ± 18.0 °F trong khoảng gia số 0.1 ° C)
Các tính năng khác
- Bộ nhớ: 2000 dữ liệu
- Nhật ký dữ liệu tự động: Có
- Đồng hồ thời gian thực: Có
- Hiện Ngày & Giờ: Có
- Các chế độ đo: Auto Stable / Auto Hold / Real Time
- Tự động tắt: Có (Cài đặt trước: lên đến 30 phút)
- Tình trạng điện cực: Hiển thị trên màn hình
- Chẩn đoán: Có
- Cài đặt mật khẩu: Có
- Cập nhật phần mềm: Có
- Kết nối PC/Máy in: Phono jack (USB / RS232C)
- Đầu vào máy: BNC, phono (ATC), DC sockets
- Nguồn điện: AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Hiển thị: Màn hình LCD 5" với đèn nền và 320 segments
- Nguồn điện: AC adaptor 100 - 240V, 50 - 60Hz
- Kích thước & Trọng lượng 155(L) x 150(W) x 67(H) mm, 765gb. Phụ kiện đi kèm
Máy đo nồng độ ôxy hòa tan (DO)/Nhu cầu ôxy sinh hóa (BOD) để bàn, cung cấp kèm:
- Giá đỡ điện cực
- Điện cực đo DO (Model: 9521-10D)
Bình luận Máy đo DO/BOD/Nhiệt độ để bàn Horiba DO 2000-S