Máy đo pH/ EC/TDS/T HANNA Hi 991300
Máy đo pH/ EC/TDS/T HANNA Hi 991300 là thiết bị thông minh được sử dụng để đo EC / TDS và nhiệt độ được người tiêu dùng tin dùng chọn mua. Với thiết kế cầm tay gọn nhẹ, không thấm nước cung cấp độ pH chính xác cao, EC / TDS và các phép đo nhiệt độ với kết quả nhanh chóng, dễ dàng.
Những đặc điểm nổi bật của máy đo pH/ EC/TDS/T HANNA Hi 991300
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
Máy đo đa chỉ tiêu HANNA Hi 991300 được thiết kế với kiểu dáng cầm tay có trọng lượng nhỏ gọn, chống thấm nước giúp người dùng dễ dàng cầm nắm và di chuyển thiết bị trong quá trình sử dụng. Gam màu đen chủ đạo giúp máy hạn chế bụi bẩn và vệ sinh được thuận tiện hơn.
- Độ chính xác cao, đo nhanh chóng
HI991300 được thiết kế dùng để đo độ pH, độ dẫn điện (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS), và nhiệt độ chỉ với một đầu dò. Từ quá trình cài đặt đến hiệu chuẩn, tất cả các hoạt động được thực hiện chỉ với hai nút bấm. Máy đo không thấm nước đạt tiêu chuẩn IP 67. Hi 991300 cho phép đo nhanh chóng, hiệu quả chính xác và di động.
- Màn hình LCD hiển thị sắc nét
Máy dễ dàng hoạt động trong lòng bàn tay và kết nối đuôi đầu dò đảm bảo cáp điện cực không bị xoắn. Màn hình LCD lớn, đa cấp hiển thị các giá trị, nhiệt độ, và hướng dẫn hiệu chuẩn cùng một lúc. Nút HOLD để lưu giữ kết quả đo trên màn hình trong trường hợp bạn muốn giữ lại kết quả trong thời gian dài.
- Chế độ tiết kiệm pin
Chức năng Auto-off - Meter tự động tắt sau 8 phút không sử dụng để tăng tuổi thọ pin. Ngoài ra chế độ báo mức độ pin hay chỉ thị pin yếu đều hỗ trợ người dùng linh hoạt hơn trong quá trình sử dụng máy đo pH/ EC/TDS/T HANNA Hi 991300.
Thông số kĩ thuật
Thang đo pH | 0.00 to 14.00 pH |
Độ phân giải pH | 0.01 pH |
Độ chính xác pH | ±0.01 pH |
Hiệu chuẩn pH | tự động, tại một hoặc hai điểm với 2 bộ đệm chuẩn (pH 4.01/7.01/10.01 hoặc pH 4.01/6.86/9.18) |
Thang đo độ dẫn | 0 to 3999 µS/cm |
Độ phân giải độ dẫn | 1 µS/cm |
Độ chính xác độ dẫn | ±2% F.S. |
Thang đo TDS | 0 to 2000 ppm (mg/L) |
Độ phân giải TDS | 1 ppm (mg/L) |
Độ chính xác TDS | ±2% F.S. |
Thang đo nhiệt độ | 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C / 0.1°F |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.5°C /±1°F |
Bù nhiệt độ | pH: tự động; EC/TDS: tự động với β tùy chỉnh từ 0.0 đến 2.4% / °C |
Hiệu chuẩn EC/TDS | tự động, 1 điểm tại: 1382 ppm (CONV=0.5), 1500 ppm(CONV=0.7), 1413 µS/cm |
Hệ số chuyển đổi TDS | 0.45 to 1.00 |
Đầu dò | HI1288 đầu dò đa thông số thân PVC, tiền khuếch đại với bộ cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN và cáp 1m |
Pin | (3) pin AAA 1.5V / khoảng 500 giờ sử dụng liên tục; tự động tắt sau 8 phút không sử dụng |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Kích thước | 150 x 80 x 36 mm (5.9 x 3.1 x 1.4’’) |
Khối lượng | 205 g (7.2 oz.) |