Máy in hóa đơn STAR
Chế độ in: In 9 kim. Tốc độ in: 4.7lps, khổ giấy cuộn 75mm, bộ đệm 8KB. Kết nối: parallel/RS232/USB (option)/Ethernet (option) Cắt giấy bằng tay Thích hợp sử dụng trong siêu thị, nhà sách, cửa hàng, nhà hàng,...
3.950.000 VNĐ
Công nghệ in: in Kim, 9 Pin Serial Dot Matrix Font chữ :7X9 (half dot), 5 X 9 Tốc độ in: Max. 4.7 lps Đặc tính ký tự : 95 ANK, 46 International, Big 5, GB18030, Thai Kích thước ký tự : 1.19 (W)x 2.42 (H) 1.49 (W)x 2.42 (H) Bộ đệm dữ liệu : 8K Bytes Xuất xứ: Nhật Bản
4.900.000 VNĐ
Công nghệ in: In kim, 9 Pin Serial Dot Matrix Font chữ: 7X9 (half dot), 5 X 9 Tốc độ in: Max. 4.7 lps Đặc tính ký tự: 95 ANK 46 International - 46 International - Big 5 - GB18030 - Thai Kích thước ký tự: 1.19 (W)x 2.42 (H) - 1.49 (W)x 2.42 (H Bộ đệm dữ liệu: 8K Bytes Cổng giao tiếp: Parallel - Serial(RS232C) - USB - Ethernet Số liên giấy: Original and two copies Độ dày giấy in: 0.07 to 0.10 mm
5.300.000 VNĐ
Công nghệ in: In 18 kim in được mã vạch 2D Tốc độ in: 4.7lps khổ giấy cuộn 75mm Đặc tính ký tự : 95 ANK 46 International - 46 International - Big 5 - GB18030 - Thai Kích thước ký tự : 1.19 (W)x 2.42 (H) - 1.49 (W)x 2.42 (H ) Bộ đệm dữ liệu : 8KB Dao cắt: có Cổng giao tiếp: kết nối parallel / RS232 / USB (option) / Ethernet (option) Đã có font tiếng Việt built-in.
7.850.000 VNĐ
Công nghệ in: 9 Pin Serial Impact Dot Matrix Font chữ : 7 x 9 Tốc độ in: 3.1 Lines Per Second Kích thước ký tự : 1.2 (W) x 2.42 (H) mm Cổng giao tiếp: Serial or Parallel Độ dày giấy in : 0.09 - 0.2 mm Kích thước bên ngoài máy : 180(W) x 190(D) x 138.5(H) mm Trọng lượng máy : 2.1 kg
7.250.000 VNĐ
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp Tốc độ in (max): 250 mm/sec Độ phân giải: 203 dpi Số cột: Star Mode = 48 (12 x 24 fonts) / 24 cột (24 x 24 fonts Cỡ chữ: ANK : 12 x 24 / Chinese : 24 x 24 In barcode: UPC-A/E, JAN/EAN-8/13, ITF, CODE39, CODE93, CODE128, CODABAR(NW-7) and PDF417 Tự động cắt giấy: Autocutter Khổ giấy: 80 mm (58mm sử dụng theo hướng dẫn) Độ dày của giấy: 0.065 ~ 0.085mm Lõi giấy: up to 102mm
4.550.000 VNĐ
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp Tốc độ in (max):125mm/sec Độ phân giải: 203 dpi Số cột: 48 cột (12 x 24 fonts) / 24 cột (24 x 24 fonts) Cỡ chữ: ANK : 12 x 24 / Chinese : 24 x 24 In barcode: UPC-A/E, JAN/EAN-8/13, ITF, CODE39, CODE93, CODE128, CODABAR(NW-7) and QR Code Tự động cắt giấy: Autocutter Khổ giấy: 80 mm (58mm sử dụng theo hướng dẫn) Độ dày của giấy: 0.065 ~ 0.085mm Lõi giấy: up to 102mm
4.270.000 VNĐ
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp Tốc độ in (max):125mm/sec Độ phân giải: 203 dpi Số cột: 48 cột (12 x 24 fonts) / 24 cột (24 x 24 fonts) Cỡ chữ: ANK : 12 x 24 / Chinese : 24 x 24 In barcode: UPC-A/E, JAN/EAN-8/13, ITF, CODE39, CODE93, CODE128, CODABAR(NW-7) and QR Code Tự động cắt giấy: Autocutter Khổ giấy: 80 mm (58mm sử dụng theo hướng dẫn) Độ dày của giấy: 0.065 ~ 0.085mm
6.150.000 VNĐ
Công nghệ in: In nhiệt Tốc độ in (max): 150 mm/sec Độ phân giải: 203 dpi Số cột: Star Mode = 40, ESC/POS™ Font A 42 Font B 64 Cỡ chữ: 12 x 24 In barcode: UPC-A/E, JAN/EAN-8/13, ITF, CODE39, CODE93, CODE128, CODABAR(NW-7) and QR Code Tự động cắt giấy: Autocutter Khổ giấy: 80 mm (58mm sử dụng theo hướng dẫn) Độ dày của giấy: 0.065 ~ 0.15mm
5.150.000 VNĐ
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp Tốc độ: 300mm/giây Độ phân giải: 203dpi Flash ROM: 16 Mbit Khổ giấy: 80mm; 58mm Dao cắt: Có ( 2 triệu lần cắt ) Kích thước:142 x 132 x 202 (w x h x d)mm Kết nối:USB Trọng lượng: 1.72 kg
5.950.000 VNĐ
Mô tả sản phẩm: Star SM-S201-DB39, máy in nhãn, B / W, trực tiếp nhiệt Loại máy in: máy in nhãn, trực tiếp nhiệt, đơn sắc Form Factor: Portable Kích thước (DxRxC): 3.2 x 4.5 trong trong x 1.8 trong Trọng lượng: 10,6 oz Max Media Kích thước (Tiêu chuẩn): Roll (2.3 in) Min Khổ (Custom): 2.3 trong Tốc độ in: Lên đến 189 inch / phút, tốc độ tối đa
7.650.000 VNĐ
Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp Tốc độ in: 80mm/sec Chiều rộng in: 48mm Độ phân giải in: 203 dpi Kích thước: 80 x 140 x 50 (WxHxD) mm Trọng lượng:250g Loại pin: Lithium Ion Thời gian pin: 8 Giờ In AC Adapter: 4 giờ Full Charge time Điện áp: 7,4 V Giấy Thông số kỹ thuật Phương tiện truyền thông :Giấy nhiệt Phương pháp tải :"Drop-In & In"
8.750.000 VNĐ
Phương pháp in: Direct Line in nhiệt Tốc độ in: 65mm/sec Chiều rộng in: 72mm Độ phân giải in: 203 dpi Kích thước: 107,4 (W) x 88.5 (D) x 45 (H) mm Trọng lượng: 269g / £ 0,593. Loại pin: Lithium Ion Thời gian pin: 8 Giờ In ấn (Khoảng 5 phút) AC Adapter: 4 giờ Full Charge Thời gian Điện áp : 7,4 V
8.950.000 VNĐ