Mã sản phẩm: BS304
Thương hiệu: Việt Nam | Máy Xới Đất
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Còn hàng
| Model | BS304 |
| Dẫn động | 2 cầu ( 4WD) |
| Vết bánh xe trước | 1200 mm |
| Vết bánh xe sau | 1100 mm |
| Chiều dài cơ sở | 1710 mm |
| Khoảng sáng gầm máy | 358 mm |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 2.5 m |
| Vận tốc số tiến | 1.73 – 2.85 – 4.59 – 6.17 – 8.98 – 14.79 – 23.8 – 31.9 km/h |
| Vận tốc số lùi | 2.28 – 11.38 km/h |
| Kiểu động cơ | ZN390T |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 3 xy lanh đứng, két nước làm mát |
| Công suất định mức | 30 Hp |
| Số vòng quay định mức | 2500 v/p |
| Tiêu hao nhiên liệu | Không quá 200 g/Hp.h |
| Truyền lực ly hợp | 2 dòng, độc lập |
| Hộp số | (4 + 1) x 2 |
| Truyền lực chính | Cặp bánh răng côn xoắn |
| Vi sai | Bánh răng nón |
| Khóa vi sai | Khóa vấu |
| Truyền động cuối cùng | Bánh răng trụ |
| Lực kéo định mức | Trên nền ruộng khô: 6940N – Trên nền ruộng ướt: 4950N |
| Cỡ lốp trước | 6.50 – 16 inch |
| Cỡ lốp sau | 11.2 – 24 inch |
| Hệ thống lái | Thủy lực hoàn toàn |
| Hệ thống phanh | Tang phanh – Guốc phanh |
| Hệ thống thủy lực, năng lực nâng tại điểm treo | 496 kg |
| Vận tốc quay P.TO | 540/1000 v/p |
| Liên hợp | Phay đất ướt, phay đất khô – Cày diệp, cày chảo, trang đất,.. |
| Năng suất bình quân | Cày: 0.26 ha/h – Phay: 0.30 ha/h |
| Tiêu hao nhiên liệu | 19 lít/ha |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 3235 x 1485 x 1620 mm |
| Trọng lượng kết cấu | 1330 kg |
| Bảo hành | 6 tháng |