Trong phòng thí nghiệm, việc đo độ dẫn, TDS, độ mặn hay pH của nước là bước quan trọng để có kết quả chính xác. Máy đo độ dẫn để bàn giúp đo nhanh chóng, dễ dùng và đo nhiều chỉ tiêu cùng lúc. Dưới đây là 4 model phổ biến, với thông tin chi tiết về tính năng, ưu điểm và ứng dụng của từng máy.

LAQUA PC2000 là một trong những máy đo đa chỉ tiêu để bàn nổi bật của thương hiệu Horiba Nhật Bản. Máy cho phép đo nhiều chỉ tiêu trong một thiết bị duy nhất: pH, mV, EC, TDS, điện trở và độ mặn.
Điểm nổi bật của PC2000 là bộ nhớ lớn, có khả năng lưu trữ tới 2000 dữ liệu, giúp bạn dễ dàng quản lý và xuất dữ liệu cho mục đích báo cáo hoặc phân tích. Máy hỗ trợ nhiều chế độ đo khác nhau, bao gồm đo auto stable, đo real-time, phù hợp với nhu cầu đo mẫu nước liên tục hoặc đo mẫu đặc biệt yêu cầu ổn định lâu.
Máy cũng có khả năng bù nhiệt độ tự động, đảm bảo độ chính xác khi đo mẫu nước ở nhiệt độ khác nhau, từ nước tinh khiết đến nước công nghiệp. Điểm cộng khác là kết nối USB và RS-232, giúp xuất dữ liệu nhanh chóng ra máy tính hoặc máy in.

Ưu điểm nổi bật của LAQUA PC2000:
Hạn chế:
Ứng dụng: Kiểm tra chất lượng nước uống, phân tích nước thải, nghiên cứu môi trường, phòng thí nghiệm giáo dục.
Horiba F‑74G là model đa kênh, thiết kế hiện đại cho phép đo cùng lúc nhiều chỉ tiêu như pH, ORP, Ion, EC và TDS. Giao diện cảm ứng trực quan, dễ thao tác và đọc kết quả. Máy được trang bị hai kênh đo độc lập, cho phép đo đồng thời nhiều mẫu hoặc các loại chỉ tiêu khác nhau.
F‑74G hỗ trợ hiệu chuẩn nhiều điểm, giúp tăng độ chính xác và đáng tin cậy cho các phép đo. Đồng thời, máy tuân thủ chuẩn GLP và có khả năng bảo mật bằng mật khẩu, giúp quản lý dữ liệu và người dùng hiệu quả trong các phòng thí nghiệm có nhiều nhân viên thao tác.
Bộ nhớ lưu trữ lớn cũng cho phép bạn ghi nhận nhiều kết quả đo, xuất dữ liệu dễ dàng qua USB hoặc cổng RS‑232.

Ưu điểm của Horiba F‑74G:
Hạn chế:
Ứng dụng: Phòng thí nghiệm phân tích môi trường, QC công nghiệp, nghiên cứu nước và giáo dục, đặc biệt phù hợp khi cần đo nhiều chỉ tiêu khác nhau trên cùng một mẫu.
Milwaukee Mi180 làmáy đo độ dẫn để bàn bench meter đa chức năng, được thiết kế để đo 6 chỉ tiêu: pH, ORP, EC, TDS, NaCl và nhiệt độ. Điểm mạnh của Mi180 là tính năng auto-range EC, cho phép máy tự động điều chỉnh dải đo phù hợp với mẫu nước, từ nước tinh khiết đến dung dịch có độ dẫn cao.
Máy cũng hỗ trợ bù nhiệt độ linh hoạt, đảm bảo độ chính xác trong mọi điều kiện đo. Ngoài ra, Mi180 còn hỗ trợ GLP, lưu trữ dữ liệu và kết nối RS-232/USB để xuất dữ liệu ra máy tính hoặc máy in. Máy có thiết kế để bàn, ổn định, phù hợp cho việc đo mẫu lớn hoặc liên tục.

Ưu điểm của Milwaukee Mi180:
Hạn chế:
Ứng dụng: Phòng thí nghiệm nghiên cứu nước biển, nước muối, QC sản xuất công nghiệp và giáo dục.
Horiba ES‑71A-S là máy đo chuyên dụng cho các chỉ tiêu EC, điện trở, độ muối và TDS. Máy có dải đo EC rộng, từ vài µS/cm đến hàng trăm mS/cm, phù hợp với nhiều loại mẫu, từ nước siêu tinh khiết đến dung dịch đậm đặc. Máy hỗ trợ bù nhiệt độ tự động hoặc thủ công, tự động giữ giá trị đo (auto-hold) và có khả năng bảo mật mật khẩu, đảm bảo an toàn dữ liệu.
Máy cũng tuân thủ chuẩn GLP, có thể kết nối USB để xuất dữ liệu. Với thiết kế nhỏ gọn, ES‑71A-S rất phù hợp cho các phòng thí nghiệm có không gian hạn chế, hoặc khi muốn đo EC, TDS, độ muối và điện trở mà không cần máy đo đa chỉ tiêu phức tạp.

Ưu điểm của Horiba ES‑71A-S:
Hạn chế:
Ứng dụng: Kiểm tra nước công nghiệp, nghiên cứu dung dịch muối, đo điện trở/dung dịch cao, QC nước tinh khiết.
Các máy đo độ dẫn để bàn như LAQUA PC2000, Horiba F‑74G, Milwaukee Mi180 và Horiba ES‑71A-S đều đáp ứng nhu cầu đo đa chỉ tiêu hoặc chuyên sâu. Khách hàng nên phù hợp mục tiêu, tần suất sử dụng và không gian phòng thí nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác, ổn định và tiện lợi.
Điện cực là bộ phận quan trọng quyết định độ tin cậy, tốc độ phản hồi và tuổi thọ của máy đo pH. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại điện cực khác nhau, thủy tinh (glass electrode), gel-filled/ gel reference electrode, và ISFET. Trong bài viết này, Hải Minh sẽ phân tích ưu, nhược điểm của từng loại và gợi ý lựa chọn phù hợp!
Hiện nay, có ba công nghệ đo độ dày phổ biến nhất là siêu âm, từ tính và laser, mỗi loại có cơ chế hoạt động, ưu, nhược điểm và phạm vi ứng dụng khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết để biết nên chọn loại máy đo nào phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!
Trong các gia đình hiện nay, việc sở hữu máy xát gạo gia đình không còn là điều xa lạ. Nhiều khách hàng thắc mắc liệu máy có thể xát ra gạo trắng bóng như gạo bán sẵn hay không. Bài viết này Hải Minh sẽ giải thích chi tiết nguyên lý xát gạo, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng máy hiệu quả để luôn có những hạt gạo sạch, thơm ngon cho bữa cơm gia đình.
Trong ngành đồ uống, độ ngọt quyết định hương vị và chất lượng sản phẩm. Từ nước ép trái cây, nước giải khát đến siro hay mật ong, kiểm soát lượng đường chính xác giúp sản phẩm đồng nhất và nâng cao uy tín thương hiệu. Máy đo độ ngọt là dụng cụ đo không thể thiếu. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại máy khác nhau, từ cầm tay, kỹ thuật số tự động.
Khi khoan giếng, đánh giá nhanh chất lượng nước là bước không thể bỏ qua. Máy đo độ dẫn điện (EC) giúp xác định lượng khoáng và ion hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sinh hoạt và thiết bị. Dưới đây là 5 máy đo EC/TDS cầm tay đáng tin cậy cho giếng khoan.
Bạn có bao giờ gặp tình trạng máy cắt bê tông bị trục trặc khi đang thi công ở công trình tại Hà Nội và không biết nên mang đi sửa ở đâu? Hải Minh sẽ gợi ý cho bạn địa chỉ sửa máy cắt bê tông Hà Nội uy tín nên lựa chọn