Máy đo độ dẫn (EC)
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ Hanna HI9811-5 - Thang đo + PH: 0.0 to 14.0 pH + EC: 0 to 6000 µS/cm + TDS: 0 to 3000 mg/L (ppm) + Nhiệt độ: 0 to 60°C - Độ phân giải + PH: 0.1 pH + EC: 10 µS/cm + TDS: 10 mg/L + Nhiệt độ: 0°C - Độ chính xác + PH: ±0.1 pH + EC: ±2% F.S. + TDS: ±2% F.S. + Nhiệt độ:±0.5°C
4.200.000 VNĐ
Bút đo độ dẫn điện Horiba EC 11 Xuất xứ Nhật Bản giá tốt - Model: EC 11 - Hãng sản xuất: Horiba – Nhật - Xuất xứ: Nhật - Nguyên lý đo: 2 điện cực lưỡng cực AC - Thể tích mẫu tối thiểu: 0,12ml - Dải đo & Độ phân giải dẫn điện: + 0 đến199 µS/cm: 1µS/cm + 200 đến 1999 µS/cm: 1µS/cm + 2.00 đến 19.99 mS/cm: 0.01 mS/cm
2.200.000 VNĐ
Bút đo độ dẫn Horiba EC 22 Hãng: Horiba Model: EC 22 -Xuất xứ: Nhật Bản -Các ứng dụng bao gồm: Kiểm tra nước(nước mưa, sông, bể cá...); kiểm tra đất; đánh giá hậu quả của xâm nhập mặn, kiểm tra độ sạch của bề mặt và cải thiện độ bám dính của sơn. -Nguyên lý đo: 2 điện cực lưỡng cực AC, Phủ titan và muội Platin
2.510.000 VNĐ
Tự động thay đổi thang đo Thống thấm nước Chế độ tự động tắt nguồn sau 15 phút không sử dụng. Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn. Kích thước máy: 164 x 29 x 20mm Trọng lượng: 45g Nguyên lý đo: lưỡng cực 2AC Thể tích mẫu đo nhỏ: 0.12ml hoặc hơn
3.100.000 VNĐ
- Máy đo độ pH để bàn adwa model: AD8000 - Điện cực đo pH - Điện cực nhiệt độ cáp dài 1m
6.900.000 VNĐ
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI9812-5 - Chống thấm nước - Bù nhiệt tự động · Tất cả các giá trị đều được bù nhiệt tự động - Hệ số chuyển đổi EC thành TDS · Hệ số tự động điều chỉnh từ 0.56 đến 0.78 dựa trên giá trị đo EC thực · Hệ số dựa trên biểu đồ 442 cho nước tự nhiên - Chỉ báo pin thấp
4.200.000 VNĐ
Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn HI98192 HI98192 là một máy đo EC/TDS/Trở kháng/Độ mặn cầm tay với hiệu suất và đầy đủ tính năng như một máy đo để bàn. Máy đo chuyên nghiệp, không thấm nước phù hợp với tiêu chuẩn IP67. HI98192 được cung cấp hoàn chỉnh với tất cả các phụ kiện để thực hiện một phép đo EC/TDS/Trở kháng/Độ mặn chỉ trong một vali đựng máy chắc chắn.
15.200.000 VNĐ
Model: F-74G Hãng sản xuất: Horiba Xuất xứ: Nhật Bản +) Kênh 1: pH + ORP + ION +) Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS Đo pH: Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh
23.400.000 VNĐ
Bút đo pH/Độ dẫn /TDS (thang cao) HI98130 Chống thấm nước Bù nhiệt độ tự động Nút HOLD để giữ kết quả đọc trên màn hình BEPS cảnh báo người dùng khi pin thấp gây ảnh hưởng kết quả đo Hiển thị mức % pin lúc khởi động Chỉ thị pin yếu Tự động tắt - Máy sẽ tự động tắt sau 8 phút khi không sử dụng để tối đa hóa tuổi thọ pin
3.550.000 VNĐ
Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ DiST® 6 HI98312 Không thấm nước Tự động bù nhiệt độ Nút HOLD để giữ các giá trị trên màn hình Cảnh báo BEPS khi lượng pin thấp có thể ảnh hưởng đến các giá trị đo
2.512.000 VNĐ
Bút Đo TDS DiST2 HI98302 Dòng bút đo này cung cấp một điện cực than chì amperometric cung cấp độ lặp lại tốt hơn trong các phép đo, vì không bị oxy hóa. Một phép đo amperometric của TDS dựa trên định luật Ohm, I = V / R, trong đó R phụ thuộc vào khoảng cách giữa hai chân và bề mặt của chúng. Quá trình oxy hóa thay đổi cả khoảng cách và bề mặt, sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác. Các chân than chì không bị oxy hóa của DiST cung cấp một bề mặt tối ưu cho kết quả chính xác, đáng tin cậy. Khi cần hiệu chuẩn, đơn giản chỉ cần nhấn chìm đầu điện cực vào dung dịch hiệu chuẩn và điều chỉnh nút vặn ở bên thân của bút đo.
1.500.000 VNĐ
Bút Đo Độ Dẫn Trong Nước Tinh Khiết HI98308 Hiệu chuẩn 1 điểm: với dung dịch chuẩn 84 µS/cm bằng vít hiệu chuẩn. Đầu dò nhiệt độ tiếp xúc: phản ứng nhanh khi thay đổi nhiệt độ mẫu Bù nhiệt tự động (ATC) Điện cực than chì: giảm hiệu ứng phân cực
1.550.000 VNĐ
Máy Đo pH/ORP/EC/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194 HI98194 là một máy đo đa chỉ tiêu không thấm nước có ghi dữ liệu để kiểm tra lên đến 12 thông số chất lượng nước khác nhau trong đó có 6 phép đo và 6 phép tính. Đầu dò đa cảm biến dựa cho phép đo các thông số quan trọng như pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, và nhiệt độ. Toàn bộ hệ thống cài đặt rất đơn giản và dễ sử dụng. HI98194 được cung cấp với tất cả các phụ kiện cần thiết và gói trong một vali chắc chắn.
30.000.000 VNĐ
Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết HI98197 HI98197 được cung cấp với một đầu dò dẫn 4 vòng HI763123 chuyên dụng không chỉ cho phép đo độ phân giải 0.001 µs/cm mà còn có vít để gắn cảm biến dòng chảy thép không gỉ AISI 316 HI605453. HI763123 có một cảm biến nhiệt độ tích hợp và hệ số điều chỉnh nhiệt độ cho phép đo chính xác trong nhiều thang đo đầy đủ chỉ với một cảm biến. Công nghệ 4 vòng cũng giúp loại bỏ hiệu ứng phân cực thường phổ biến với phiên bản 2 cực chuẩn. Đầu dò độ dẫn HI763123 kết nối với máy bằng cổng DIN độc đáo nhanh chóng không thấm nước an toàn mà so với kết nối ren mà cũng rất dễ dàng để tháo lắp.
31.725.000 VNĐ
- Điện cực đo 4 giá trị EC/TDS/NaCl/Nhiệt độ - Bộ nhớ lưu 250 kết quả đo - Cổng giao diện RS 232 nối máy vi tính - Môi trường họat động: nhiệt độ từ 0 đến 50 độ C / độ ẩm tối đa 100% RH - Pin hoạt động: 1 x 9V - Kích thước (dài x rộng x cao): 200 x 85 x 50mm - Khối lượng: 280g
10.500.000 VNĐ
- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH - Độ phân giải: 0.1pH - Độ chính xác: +/- 0.2pH - Khoảng đo EC: 0 đến 1990 µS/cm - Độ phân giải: 10µS/cm - Độ chính xác: +/- 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm - Độ phân giải: 10ppm - Độ chính xác: +/- 2% toàn khoảng đo
9.650.000 VNĐ
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm - Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50 độ C - Môi trường họat động: 0 đến 50 độ C/ độ ẩm tối đa 95% RH - Pin hoạt động: 1 x 9V - Kích thước: 185 x 82 x 45mm
9.650.000 VNĐ
Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 60 độ C - Hiệu chuẩn pH: hiệu chuẩn 1 hoặc 2 điểm - Hiệu chuẩn EC: hiệu chuẩn tự động tại một điểm. - Hệ số chuyển đổi EC/TDS: có thể hiệu chuẩn từ 0.45 - 1.00. - Điện cực đo 4 giá trị pH/EC/TDS/Nhiệt độ - Môi trường họat động: 0 đến 50 độ C / độ ẩm tối đa 100% RH
9.960.000 VNĐ
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 60 độ C - Hiệu chuẩn pH: hiệu chuẩn 1 hoặc 2 điểm - Hiệu chuẩn EC: hiệu chuẩn tự động tại một điểm - Hệ số chuyển đổi EC/TDS: có thể hiệu chuẩn từ 0.45 - 1.00 - Pin: 1 x 9V, thời gian sử dụng 300 giờ hoạt động liên tục
9.500.000 VNĐ
Thương hiệu: Milwaukee. Xuất xứ: Rumani. Mã sản phẩm: Mi180. Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH; -2.000 đến 16.000 pH. Độ phân giải: 0.01 pH; 0.001 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH; ±0.002 pH Khoảng đo mV: ±699.9 mV; ±2000 mV. Độ phân giải: 0.1 mV; 1 mV. Độ chính xác: ±0.02 mV; ±1 mV
18.500.000 VNĐ
Máy đo độ dẫn (EC), TDS và nhiệt độ dạng bút AD31 Model: AD31 Hãng SX: Adwai Instruments, Hungary - Thang đo độ dẫn: 0-3999µS/cm, độ phân giải: 1 µS/cm, độ chính xác: +/-2% trên thang đo - Thang đo TDS: 0-2000ppm, độ phân giải: 1ppm, độ chính xác: +/-2% trên thang đo
1.800.000 VNĐ
Máy đo độ dẫn (EC), TDS và nhiệt độ dạng bút AD32 Model: AD32 Hãng SX: Adwa – Hungary Sản xuất tại Rumania - Thang đo độ dẫn (EC): 0.00-20.00 mS/cm, độ phân giải: 0.01 mS/cm, độ chính xác: +/- 2% trên thang đo - Thang đo TDS: 0.00-10.00ppt, độ phân giải: 0.01ppt, độ chính xác: +/- 2% trên thang đo
1.500.000 VNĐ
Máy đo độ dẫn, TDS và nhiệt độ dạng cầm tay Model: AD332 Hãng SX: Adwai Instruments, Hungary Sản xuất tại Rumania 12 tháng
6.300.000 VNĐ
Bút đo độ dẫn EC Hanna HI 98303 Model: HI 98303 HÃNG: HANNA – USA NƯỚC SX: ROMANIA Thông số kỹ thuật Phạm vi 1999 ms / cm Độ phân giải 1 ms / cm Độ chính xác ± 2% FS Giải pháp hiệu chuẩn HI 70.031
1.243.150 VNĐ
Bút đo EC HANNA HI98311 Model HI98311 HÃNG: HANNA – USA NƯỚC SX: ROMANIA Đặc tính nổi trội: Chống thấm nước và có khả năng nổi Độ chính xác cao Tự động hiệu chuẩn và bù nhiệt độ Chức năng HOLD BEPS( Battery Error Prevention System)
2.512.150 VNĐ
Bút đo EC trong đất HANNA HI98331 Model HI98331 HÃNG: HANNA – USA NƯỚC SX: ROMANIA Thông số kỹ thuật Thang đo 0.00 đến 4.00 mS/cm (dS/m) Độ phân giải 0.01 mS/cm Độ chính xác ±0.05 mS/cm (0.00 đến 2.00 mS/cm),±0.30 mS/cm (2.00 đến 4.00 mS/cm)
2.200.000 VNĐ
Máy đo độ dẫn EC loại cầm tay HANNA HI8733 Model: HI8733 HÃNG: HANNA – USA NƯỚC SX: ROMANIA Tính năng nổi trội Đầu dò điện thế bốn vòng Chỉ dẫn sử dụng máy trên màn hình Đa thang đo cho phép khoảng đo rộng Bù nhiệt tự động hoàn toàn
10.126.150 VNĐ
- Kết nối PC: USB - Nguồn: (4) pin 1.5V - Trọng lượng: 400g - Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
23.730.300 VNĐ
Máy đo độ dẫn GOnDO 6021 Model: 6021 Thông số kỹ thuật: Thang đo độ dẫn: 0-19990 uS - Độ phân giải: 10 uS/cm - Độ chính xác: ± 1% FS - Màn hình hiển thị: LCD, 21 x 18 mm
1.700.000 VNĐ
Máy đo độ dẫn GOnDO 6022 Model: 6022 Thông số kỹ thuật: Thang đo độ dẫn: 0-1999 uS - Độ phân giải: 1 uS/cm - Độ chính xác: ± 1% FS - Màn hình hiển thị: LCD, 21 x 18 mm - Tự bù nhiệt độ - Vật liệu: ABS - Cấp độ bảo vệ: IP57 - Nguồn: PIN 3V x 2 (CR2032) - Kích thước: 33.5 x 170 mm - Trọng lượng: 85g (không bao gồm pin) Cung cấp bao gồm: máy chính, dụng cụ chuẩn, PIN, hộp đựng complete bằng nhựa, hướng dẫn sử dụng.
1.750.000 VNĐ
Máy đo EC GOnDO 6061 Model: 6061 Thang đo EC: 0-19.99 EC - Độ phân giải: 0.01 EC - Độ chính xác: ± 1% FS - Màn hình hiển thị: LCD, 21 x 18 mm
1.800.000 VNĐ
Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm. Thể tích đo tối thiểu: 0.1mL hoặc nhiều hơn Khoảng đo: Độ dẫn: từ 0 đến 19.9mS/cm (0 đến 1.99S / m) Muối: 0-1,1% TDS: 0 đến 9900ppm Dải hiển thị: 0 đến 199mS/cm (0 đến 19.9S / m)
Liên hệ
Đo nhiệt độ – Thang đo: 0.0 đến 100ºC – Độ phân giải: 0.1ºC. – Độ lặp lại: ±0.1ºC ±1 chữ số. * Đo độ dẫn điện (COND) – Thang đo: 0.0 µS/m đến 200.0 S/m. – Độ phân giải: 0.05% F.S. – Độ lặp lại: ±0.5% F.S ± 1 chữ số. * Đo độ mặn (salinity) – Thang đo: 0.00 đến 4.00%; (0.0 đến 40.0 PPT) – Độ phân giải: 0.01%/ 0.1PPT * Điện trở suất (resistivity) – Thang đo: 0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m – Độ phân giải: 0.05% F.S – ±0.5% F.S ± 1 chữ số.
14.900.000 VNĐ
Model: DS-71A-S Hãng sản xuất: Horiba Xuất xứ: Nhật Bản
Liên hệ
Đo nhiệt độ: Dải đo 0.0 – 100.0 ºC Độ phân giải 0.1 ºC Độ lặp lại ±0.1 ºC ±1digit Đo độ dẫn: Phương pháp đo: Phương pháp lưỡng cực 2 AC Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo Đo độ mặn: Phương pháp đo: Phương pháp lưỡng cực 2 AC Đo điện trở: Phương pháp đo Phương pháp lưỡng cực 2 AC
Liên hệ
Khoảng đo: 1990 µS/cm Độ phân giải: 10 µS/cm Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn)
Liên hệ
- Môi trường hoạt động: 0 - 50 độ C - Độ ẩm max: 95%RH - Độ phân giải: 10 µS/cm - Khoảng đo: 0 - 1990 µS/cm - Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
2.850.000 VNĐ
- Khoảng đo: 0.0 ~ 10.0 mS/cm - Độ phân giải: 0.1 mS/cm - Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm - Tự động bù trừ nhiệt độ từ 5 … 50 độ C
2.950.000 VNĐ
- Nguồn điện: 12 VDC Adapter 230V, 50/60Hz - Môi trường hoạt động: 0 đến 50 độ C, độ ẩm max: 95% RH - Bộ nhớ 50 kết quả đo (EC, TDS, NaCl) - Cổng giao diện RS 232 và USB nối máy vi tính - Kích thước: 230 x 160 x 95 mm - Trọng lượng: 0.9 kg
14.950.000 VNĐ
Khoảng đo: 19.900 µS/cm. Độ phân giải: 100 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn)
Liên hệ
Hiệu chuẩn tự động 1 điểm Tự động bù trừ nhiệt độ với b= 0.0 đến 2.4%/0C Điện cực có thể thay thế được Chống vô nước IP67
Liên hệ
Hiệu chuẩn tự động 1 điểm Tự động bù trừ nhiệt độ với b= 0.0 đến 2.4%/0C Điện cực có thể thay thế được Chống vô nước IP67
Liên hệ
- Thương hiệu: Milwaukee. - Xuất xứ: Rumani. - Mã sản phẩm: MC310. - Khoảng đo: 0.0 .. 10.0 mS/cm
Liên hệ
- Mã sản phẩm: MC315. - Thương hiệu: Milwaukee. - Sản xuất tại: Rumani. - Khoảng đo: 0.00 .. 9.99 mS/cm
Liên hệ
ĐO ĐỘ DẪN + Thang đo: 0 đến 199μS / cm hoặc 200 đến 1999μS / cm hoặc 2.00 đến 19.99mS / cm + Độ phân giải: 0.1μS / cm + Độ chính xác: ± 2% FS
Liên hệ
ĐO ĐỘ DẪN + Thang đo: 0 đến 199μS / cm, hoặc 200 đến 1999μS / cm, hoặc 2.00 đến 19.99mS / cm + Độ phân giải: 0.1μS / cm + Độ chính xác: ± 2% FS ĐO PH + Thang đo: 0.00 đến 14.00pH + Độ phân giải: 0.01pH + Độ chính xác: ± 0.01pH
Liên hệ
Phạm vi đo lường: 1 GIỜ / cm đến 100 mS / cm Khối lượng mẫu cần thiết (ml): 20 - 30
Liên hệ
Hằng số điện cực (cm-1): 0.1 Dải đo: 0.1µS/cm đến 10mS/cm Thể tích mẫu yêu cầu (ml): 50
Liên hệ
Thương hiệu: Horiba Chất liệu: Titanium phủ bạch kim đen, thân thủy tinh Kích thước: "- Cáp: 1 m
Liên hệ
Chất liệu: Thủy tinh Cable: dài 1m Hãng sản xuất: Horiba Điện cực đo độ dẫn
Liên hệ
Chất liệu: Thủy tinh Cable: dài 1m Hãng sản xuất: 1m Điện cực cho máy đo độ dẫn Bảo hành: 3 tháng
Liên hệ
Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 3 tháng Hằng số điện cực (cm-1): 1 Dải đo: 1µS/cm đến 100mS/cm
Liên hệ
Phạm vi nhiệt độ: 0 đến 60 ° C Kết nối: BNC Chiều dài cáp: 1m
Liên hệ
Hằng số điện cực (cm-1): 10 Dải đo: 10µS/cm đến 100S/cm Thể tích mẫu yêu cầu (ml): 0.25
Liên hệ
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI8633 Bảo hành: 12 tháng với máy, 6 tháng với điện cực Độ chính xác: ±1% F.S Hiệu chuẩn : bằng tay, 1 điểm Bù nhiệt độ : Tự động, 0 to 50°C
8.121.600 VNĐ
Thang đo EC: 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Độ phân giải EC: 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF) : ±1% FS (trừ sai số đầu dò) Hiệu chuẩn EC: bằng tay, một điểm Bù nhiệt độ EC: Tự động, 0 to 50°C (32 to 122°F) with β từ 0 đến 2.5%/°C Điện cực: HI76303, đầu dò độ dẫn bạch kim bốn vòng với cổng kết nối DIN và cáp 1m (bao gồm) Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F)
9.771.000 VNĐ
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI87314 Bảo hành: 12 tháng với máy, 6 thánh với điện cực
11.040.300 VNĐ
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI9033 Bảo hành: 12 tháng Độ chính xác: ±1% F.S Hiệu chuẩn : bằng tay, 1 điểm Bù nhiệt độ : Tự động, 0 to 50°C Điện cực: HI 76302W Nguồn: Pi n 9V Điều kiện hoạt động: 0 to 50°C Kích thước: 185 x 72 x 36 mm Trọng lượng: 425g
13.197.600 VNĐ
Bút đo độ dẫn trong nước siêu tinh khiến Hanna HI98309 giá cạnh tranh chất lượng cao - Model : HI98309 - Hãng sản xuất : Hanna - Thang đo: 0.000 to 1.999 µS/cm - Độ phân giải: 0.001 µS/cm - Độ chính xác: ±2% F.S - Hiệu chuẩn: nhà máy - Bù nhiệt: tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F) với β=2%/°C điển hình - Pin: 4 pin 1.5V - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ - Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’) - Khối lượng: 95 g (3.4 oz.)
3.172.500 VNĐ
Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ (ppm) Hanna HI98318 chống thấm nước trong thủy canh - Model : HI98318 - Hãng sản xuất : Hanna - Chống thấm nước - Bù nhiệt tự động - Cảm biến than chì giúp giảm hiệu ứng phân cực - Hệ số chuyển đổi EC thành TDS tùy chọn 0.5 và 0.7 - Hiệu chuẩn tự động 1 điểm với dung dịch chuẩn nhanh hoặc hiệu chuẩn tại 1.41mS/cm
1.496.950 VNĐ
Môi trường: 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% Kích thước: 152 x 58 x 30 mm (6.0 x 2.3 x 1.2”) Khối lượng: 205 g (7.2 oz.)
4.695.300 VNĐ
Điện cực cho bút đo HI98311 & HI98312 HI73311
1.445.900 VNĐ
Chất liệu thân: PEI Loại: 4 vòng Chất cách điện: thủy tinh Đầu dò: platin Thang đo: 0 đến 200 mS/cm Chiều dài thân: 120mm Nhiệt độ lý tưởng: -5 to 100°C (23 to 212°F)
9.335.650 VNĐ
Cáp: 2 m (6.6’) Đầu dò: 64 mm (2.5”) Kết nối: Ren ½” Bảo hành: 06 tháng
1.193.800 VNĐ
Cáp: 6 m (19.7') Đầu dò: 64 mm (2.5”) Kết nối: Ren ½” Bảo hành: 06 tháng
2.760.700 VNĐ
Cáp: 2m (6.6’) Thân đầu dò: 64 mm (2.5”) Kết nối: Ren ½” Bảo hành: 06 tháng
1.193.800 VNĐ
Cáp: 4 m (13.1’) Thân đầu dò: 64 mm (2.5”) Kết nối: Ren ½” Bảo hành: 06 tháng
2.030.400 VNĐ
Cáp: 5 mét (16.4 feet). Thân đầu dò: 64 mm (2.5”) Kết nối: Ren ½” Bảo hành: 06 tháng
2.436.950 VNĐ
Bù nhiệt độ: Tự động, 0 to 50°C với cảm biến NTC Chất liệu thân: PEI (PolyEther-Imide) và thuỷ tinh Nhiệt độ hoạt động: 0 to 120°C (32 to 248°F) Áp suất tối đa: 5 bar Bảo hành: 06 tháng
7.766.750 VNĐ
Bù nhiệt độ: Tự động, 0 to 50°C với cảm biến NTC Chất liệu thân: PEI (PolyEther-Imide) và thuỷ tinh Nhiệt độ hoạt động: 0 to 120°C (32 to 248°F) Áp suất tối đa: 5 bar Bảo hành: 06 tháng
8.680.900 VNĐ
Bù nhiệt độ: Tự động, 0 to 50°C với cảm biến NTC Chất liệu thân: PEI (PolyEther-Imide) và thuỷ tinh Nhiệt độ hoạt động: 0 to 120°C (32 to 248°F) Áp suất tối đa: 5 bar
10.387.300 VNĐ
- Ngõ vào: analog: isolated 0-1 mA, 0-20 mA and 4-20 mA; 0-5 VDC, 1-5 VDC and 0-10 VDC or digital: RS485 bi-directional opto-isolated - Ngõ ra analog: 4-20 mA - Relay điểm cài đặt: two contact outputs SPDT 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (resistive load), fuse protected (2A, 250V fast fuse)
15.228.000 VNĐ
Bù nhiệt độ: Tự động, 0 đến 50°C với cảm biến Pt100 Chất liệu thân: PEI (PolyEther-Imide) và thủy tinh Nhiệt độ hoạt động: 0 to 120°C (32 to 248°F) Áp suất tối đa: 5 bar Cáp: 3 m (9.9’)/dây điện nhiều màu
7.538.800 VNĐ
Mã cảm biến: HI7698194-3 Mô tả: Cảm biến EC Phép đo: EC, TDS, Độ mặn Thang đo: 0.0 to 200.0 mS/cm; 0.0 to 400 mS/cm (tuyệt đối) Thang nhiệt độ: -5 to 55 °C Màu: xanh Đầu: Thép không gỉ Mối nối: Màng HDPE Thân: ABS/epoxy
4.864.950 VNĐ
- Nguồn điện: 115 VAC ±10% or 230 VAC ±10%; 50/60 Hz - Công suất nguồn: 15 VA - Over Current Protection: 400 mA 250V fast fuse - Đầu dò: HI7639 cáp 3m (mua riêng) - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ - Kích thước: Bảng điều khiển: 140 x 140 mm, máy: 144 x 144 x 170 mm - Khối lượng: 1.6 kg
15.228.000 VNĐ
- Đo độ dẫn điện + Phạm vi: 0 đến 1999μS /cm hoặc 00 đến 19,99mS /cm + Độ phân giải: 1μS / cm hoặc 0.01mS / cm + Độ chính xác: ± 1% FS
Liên hệ
- Đo độ dẫn điện: + Phạm vi: 2000 LẦN / cm, 20mS / cm, 100mS / cm + Độ phân giải: 1 LẦN / cm, 0,01mS / cm, 0,1mS / cm + Độ chính xác: ± 2% FS
Liên hệ
- Độ chính xác (@20oC/68oF): ± 2% toàn thang không gồm sai số đầu dò - Đầu vào: DIN (đầu dò); 4 -20ma (đầu vào bộ khuếch đại)
11.242.400 VNĐ