Tính năng nổi bật của bút đo độ mặn nông nghiệp Hanna HI98325
- Thiết kế bỏ túi cực kỳ nhỏ gọn, tiện lợi để đo trực tiếp tại hiện trường
- Màn hình LCD hiển thị độ mặn và nhiệt độ tại thời điểm đo của mẫu nước, dễ dàng quan sát và đánh giá sự thay đổi
- Máy đo sử dụng pin LION có tuổi thọ sử dụng 100 giờ liên tục. Có cảnh báo khi sắp hết pin.
- Thay vì sử dụng cảm biến thép không gỉ như một số thiết bị khác, HI98325 sử dụng cảm biến graphite có tác dụng làm giảm các hiệu ứng phân cực và không bị oxi hóa. Nhờ đó mà các phép đo được chính xác, đáng tin cậy hơn
- Máy được trang bị thêm cảm biến nhiệt độ tiếp xúc đảm bảo đọc nhanh, chính xác bất chấp nhiệt độ giao động lên xuống đột ngột
- Tính năng hiệu chuẩn tự động tăng độ chính xác của các phép đo
Thông số kỹ thuật của bút đo độ mặn/nhiệt độ HI98235
1. ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)
- THANG THẤP
Thang đo: 0.00 đến 10.00 ppt (g/L)
Độ phân giải: 0.01 ppt (g/L)
Độ chính xác: ±0.20 ppt (g/L)
- THANG CAO
Thang đo: 0.0 đến 70.0 ppt (g/L)
Độ phân giải: 0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác: ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
- TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo: 0.00 đến 9.99 ppt (g/L)
10.0 đến 70.0 ppt (g/L)
Độ phân giải: 0.01 / 0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác: ±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)
±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
2. ĐỘ MẶN THEO PSU
- THANG THẤP
Thang đo: 0.00 đến 10.00 PSU
Độ phân giải: 0.01 PSU
Độ chính xác: ±0.20 PSU
- THANG CAO
Thang đo: 0.0 đến 70.0 PSU
Độ phân giải: 0.1 PSU
Độ chính xác: ±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
- TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo: 0.00 đến 9.99 PSU
10.0 đến 70.0 PSU
Độ phân giải: 0.01 / 0.1 PSU
Độ chính xác: ±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)
±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
3. ĐỘ MẶN THEO S.G.
- THANG THẤP
Thang đo: 1.000 đến 1.007 S.G.
Độ phân giải: 0.001 S.G.
Độ chính xác: ±0.001 S.G.
- THANG CAO
Thang đo: 1.000 đến 1.041 S.G.
Độ phân giải: 0.001 S.G.
Độ chính xác: ±0.001 S.G.
- TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo: 1.000 đến 1.041 S.G.
Độ phân giải: 0.001 S.G.
Độ chính xác: ±0.001 S.G.
4. NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: 0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)
- Độ phân giải: 0.1 oC / 0.1 oF
- Độ chính xác: ±0.5 oC / ±0.1 oF
- Phương pháp
ppt: International Oceanographic Tables, 1966
PSU: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method
S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 C, Density Method
5. CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
- Hiệu chuẩn: Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt
- Bù nhiệt: Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF)
- Pin: 1 pin CR2032 3V Lithium-ion, sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục
- Tự động tắt: Tùy chỉnh sau 8 phút, 60 phút - Tắt tính năng tự động tắt
- Môi trường: 0 đến 50 °C (32 °F đến 122 °F); RH max 100%
- Kích thước: 160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)
-Khối lượng: 68 g (2.4 oz.) (không pin)
- Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Để mua các sản phẩm máy đo độ mặn chính hãng với giá tốt nhất, hãy liên hệ ngay với Siêu thị Hải Minh để được tư vấn miễn phí và giao hành tận nơi nhé!