Máy đo độ mặn
Bút đo độ mặn Horiba Salt 11 Hãng sản xuất: Horiba Xuất xứ: Nhật Mã sản phẩm : Salt 11 Bảo hành 12 tháng Thông số kỹ thuật: Nguyên lý đo: 2 điện cực lưỡng cực AC Phủ titan và muội Platin Thể tích mẫu nhỏ nhất: 0.12mL Dải đo: 0.0 ~ 100.0g/L (0.00 ~ 10.00 %) Độ phân giải: 0.1g/L (0.01%) Hiệu chuẩn: Hai điểm Độ chính xác: ±10% của giá trị đọc được Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: NaCl / Nước biển
2.550.000 VNĐ
Xuất xứ: Nhật Bản Khoảng đo độ mặn: 0.0…28.0% Độ phân giải độ mặn: 0.2% Bù trừ nhiệt độ: Không Kích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cm Trọng lượng: 100 gam Bảo hành 1 năm
3.050.000 VNĐ
Khoảng đo muối: 0 – 100‰, Trọng lượng riêng: 1.000 – 1.070, Tự động bù trừ nhiệt độ, Độ chính xác đo độ mặn: ±2‰, Độ chính xác trọng lượng riêng: ±0.001 (nhiệt độ từ 10 – 30°C), Chỉ tiêu chống thấm nước, bụi IP65 Kích thước: 3.2×3.4×20.7cm, Trọng lượng: 110g.
4.500.000 VNĐ
Tự động bù nhiệt độ. Cấp độ bảo vệ IP65. Kết quả đo nhanh và chính xác. Hiệu chuẩn 1 điểm. Mẫu kích thước nhỏ. Tự động tắt nguồn. Thân máy bằng nhựa ABS nhiệt dẻo vỏ. Tự động tắt sau 3 phút không hoạt động.
4.568.000 VNĐ
Khoảng đo muối: 0 – 100‰, Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ) Độ phân giải: 1 ‰, 0.10C Độ chính xác: ±2 ‰ , ±10C Thể tích mẫu đo: 0.3ml Thời gian đo: 3 giây/mẫu
6.600.000 VNĐ
Hãng sản xuất : Atago Mã sản phẩm : PAL-03S Xuất xứ : Nhật Bản Bảo hành: 1 năm Độ phân giải: 0.1%, 0.10C Độ chính xác: ±0.2%, ±10C Đáp ứng tiêu chuẩn CE Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm Trọng lượng: 100 gam Pin: 2 pin x AAA
9.500.000 VNĐ
+ Độ muối/Tỷ trọng riêng: 0 – 100ppt / 1-1.070sg. + Bù trừ nhiệt độ tự động. + Khoảng đo độ muối:0 to 100‰.
2.000.000 VNĐ
Phạm vi % Khối lượng : 0 đến 100% Điểm đóng băng : 0 đến -50 ° C (32 đến -58 ° F) Nhiệt độ : 0-80 ° C (32 đến 176 ° F) Độ phân giải % Khối lượng : 0,1% Điểm đóng băng : “ 0,1 ° C (0,1 ° F) Nhiệt độ : 0,1 ° C (0,1 ° F) Độ chính xác (20 ° C) % Khối lượng : ± 0,2% Điểm đóng băng : ± 0.5 ° C (± 1,0 ° F) Nhiệt độ : ± 0.3 ° C (± 0.5 ° F) Nhiệt độ bồi thường : tự động giữa 0 và 40 ° C (32 đến 104 ° F) Thời gian đo lường “ khoảng 1,5 giây
4.568.000 VNĐ
- Hãng SX: GonDo – Đài Loan - Thang đo độ mặn: * 0 ~1000 ppm, độ phân giải: 1ppm * 1.00 ~ 12.00 ppt, độ phân giải: 0.01ppt - Độ chính xác: + 2% trên toàn thang đo - Đầu dò thay thế được - Nguồn điện: 4 pin loại AAA 1.5V
3.100.000 VNĐ
Dải đo: 0.00 1.00 pNaCl (58.4 5.84 g/l NaCl). Độ chính xác: (20°C/68°F) ±0.02 pNaCl. Độ phân dải: 0.01 pNaCl. Hiệu chuẩn: 1 điểm. Môi trường hoạt động: 0 50°C (32 122°F); HR max 95%. <!--[endif]-->
2.538.000 VNĐ
Xuất xứ : Nhật Bản Bảo hành: 1 năm Khoảng đo: 0.00 – 10.0% (g/100g) nồng độ muối Chỉ thị nhỏ nhất: 0.01% trong khoảng đo 0.00 – 2.99% và 0.1% trong khoảng đo 3.0 – 10.0% Độ chính xác: ±0.05% (nồng độ muối từ 0.00 – 1.00%); ± <5% (nồng độ muối từ 1.00 – 10.0%) Tự động bù trừ nhiệt độ trong khỏang từ 100C đến 400C Điện: 1 pin 9V. Kích thước: 17 x 9 x 4 cm Trọng lượng: 300 gam
21.000.000 VNĐ
Khúc xạ kế đo độ mặn Hanna HI96822 Hãng sản xuất : Hanna Mã sản phẩm : HI96822 Xuất xứ : Rumania Bảo hành: 1 năm
4.568.400 VNĐ
Máy đo độ mặn DYS DMT-20 Hãng sản xuất : DYS Mã sản phẩm : DMT-20 Xuất xứ : Hàn Quốc Bảo hành 6 tháng
2.815.000 VNĐ
Máy đo độ mặn DYS DMT-10 Hãng sản xuất : DYS Mã sản phẩm : DMT-10 Xuất xứ : Hàn Quốc Bảo hành 6 tháng
2.900.000 VNĐ
Khúc xạ kế đo độ mặn Hanna HI96821 Hãng sản xuất : Hanna Mã sản phẩm : HI96821 Xuất xứ : Rumania Bảo hành 1 năm
4.568.400 VNĐ
Khúc xạ kế đo độ mặn cầm tay Grand-Index RHSN-10 ATC Hãng sản xuất : Grand-Index Mã sản phẩm : RHSN-10 ATC Xuất xứ : Trung Quốc Bảo hành 1 năm Thông số kỹ thuật: Phạm vi đo : 0-100 ppt NaCl và 1,000-1,070 SpecificGravity Đơn vị: 1 ppt / 0.001 Tỷ trọng Độ chính xác: ± 1 ppt / 0.001 Tỷ trọng Chiều dài : 205 mm Trọng lượng : 220 g
1.900.000 VNĐ
Đo nhiệt độ – Thang đo: 0.0 đến 100ºC – Độ phân giải: 0.1ºC. – Độ lặp lại: ±0.1ºC ±1 chữ số. * Đo độ dẫn điện (COND) – Thang đo: 0.0 µS/m đến 200.0 S/m. – Độ phân giải: 0.05% F.S. – Độ lặp lại: ±0.5% F.S ± 1 chữ số. * Đo độ mặn (salinity) – Thang đo: 0.00 đến 4.00%; (0.0 đến 40.0 PPT) – Độ phân giải: 0.01%/ 0.1PPT * Điện trở suất (resistivity) – Thang đo: 0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m – Độ phân giải: 0.05% F.S – ±0.5% F.S ± 1 chữ số.
14.900.000 VNĐ
Thương hiệu: Milwaukee. Xuất xứ: Rumani. Thang đo: 0 … 28g/100g; 0 … 34g/100 ml; 1.000 … 1.213 SG; 0 … 260Baume. Độ phân giải: 0.1g/100g; 0.1g/100ml; 0.001 SG; 0.10Baume Thang nhiệt độ: 0- 80 độ C.
Liên hệ
Thương hiệu: Milwaukee. Mã sản phẩm: MA887. Sản xuất tại: Rumani-EU. Nguồn sáng: LED vàng Thời gian cho kết quả: 1.5 giây Thể tích mẫu nhỏ nhất: 100ml Buồng đo mẫu bằng thép không gỉ Vật liệu máy ABS Tiêu chuẩn bảo vệ IP65 Kích thước: 192 x 102 x 67mm Trọng lượng: 420 gram
Liên hệ
Phạm vi muối: 0,01 đến 25 % trọng lượng
2.270.000 VNĐ
Dải đo muối: 0,0 đến 100,0 g / L, 0,00 đến 10,00%
1.470.000 VNĐ
- Thời gian lấy mẫu : 0.4s - Nút giữ kết quả đo . - Báo bin thấp - Kích thước máy đo : 200 x 68 x 30 mm - Kích thước que đo : đường kính 22 mm , dài 120 mm - Khối lượng : 270 gram - Nguồn cấp : Pin 9V DC
4.100.000 VNĐ
- Môi trường hoạt động : 0℃ – 50 ℃ , < 80% RH - Thời gian lấy mẫu : 0.8s - Bộ nhớ : Lưu giá trị min / max - Nút giữ kết quả đo . - Tự động tắt nguồn - Kích thước : 190 x 40 x 40 mm
3.300.000 VNĐ
ĐO ĐỘ MẶN - Phạm vi: 0 đến 10.00ppt / 10,1 đến 70.0ppt - Độ phân giải: 0.01ppt / 0.1ppt - Độ chính xác: ± 2% FS
Liên hệ
Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối. Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 to 6.00%/ºC Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản) Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
15.455.000 VNĐ
Kết nối: Cổng USB Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ Nguồn điện: 12 VDC adapter (included) Kích thước: 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”) Khối lượng: 1.3 kg (2.9 lbs.)
11.648.950 VNĐ
Nguồn: adapter 12VDC Môi trường hoạt động: 0 to 50°C Kích thước: 160 x 231 x 94 mm Trọng lượng: 1.2 kg Phụ kiện: máy chính, điện cực HI76312, HI76404Uw, adapter 12Vdc, hướng dẫn.
22.334.400 VNĐ
Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm) Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
14.186.950 VNĐ
Nguồn điện: 3 pin 1.5V Môi trường: 0 - 50oC; RH max 100% Kích thước: 185 x 72x 36 mm Khối lượng: 300 g
14.847.300 VNĐ
Trở kháng đầu vào: 1012 Ohm Nguồn điện: 4 pin 1.5V Môi trường: 0 - 50oC; RH max 100% Kích thước: 196 x 80 x 60 mm Khối lượng: 500 g
14.847.300 VNĐ
ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN + Phạm vi đo: 0 đến 199.9 μS /cm hoặc 200 đến 1999μS /cm hoặc 2.00 đến 19.99mS /cm + Độ phân giải: 0.1μS / cm hoặc 1μS / cm hoặc 0.01mS/ cm + Độ chính xác: ± 2% FS
Liên hệ
Trở ra: 1012 Ohm Nguồn điện: 3 pin 1.5V Môi trường: 0 - 50oC; RH max 100% Kích thước: 185 x 72x 36 mm Khối lượng: 300 g
14.847.300 VNĐ
ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN + Phạm vi đo: 0 đến 199.9 μS /cm hoặc 200 đến 1999μS /cm hoặc 2.00 đến 19.99mS /cm + Độ chính xác: ± 2% FS ĐO TDS + Phạm vi đo: 0 đến 99,9ppm (mg / L), 100 đến 999ppm (mg / L), 1,00 đến 9,99ppt (g/L) + Độ phân giải: 0,1ppm (mg / L) + Độ chính xác: ± 2% FS
Liên hệ
- Kích thước: 96 x 108 x 45mm - Trọng lượng: 340g - Xuất xứ: Taiwan - Cung cấp bao gồm: Điện cực pH nhỏ, bộ dung dịch đệm, điện cực cho đo TDS / Độ dẫn / Độ mặn, đầu dò nhiệt độ, Pin 9V, dây quàng cổ và hộp đựng cứng
Liên hệ
- TDS / độ mặn: 0 đến 99.9ppm (mg / L), hoặc 100 đến 999ppm (mg / L), hoặc 1.0 đến 9.99ppt (g / L) - pH: 0.00 đến 14.00pH - DO (chế độ bão hòa): 0 đến 200,0% - DO (chế độ tập trung): 0 đến 20.00ppm (mg / L)
Liên hệ