Máy đo bức xạ nhiệt Kestrel 4400
Model: Kestrel 4400
Hãng SX: Kestrel – Mỹ
Sản xuất tại Mỹ
-Hiển thị màn hình LCD đa chức năng, hiện thị đa ký tự đơn sắc matrix dox.
-Máy có khả năng tính toán giá trị trung bình và cực đại được bắt đầu và kết thúc mà không phụ thuộc vào đăng nhập dữ liệu của những giá trị khác, kết hợp với nhưng thông số khác liên quan đến gió: lưu tốc, đầu gió / đuôi gió, độ lạnh gió, WBGT, TWL, tốc độ bay hơi
-Lưu trữ lịch sử giá trị cực đại, cực tiểu, trung bình, đăng nhập dữ liệu của mỗi giá trị được đo. Khả năng đăng nhập dữ liệu lớn với màn hình hiển thị rộng. Đặng nhập dữ liệu thủ cộng hoặc tự động. Có thể cài đặt lại giá trị cực đại/ cực tiểu/ trung bình độc lập. Có thể tự lưu với khoảng thời gian được cài đặt trước từ 2 giây đến 12 giờ.
-Lựa chọn thêm với tải chuyển dữ liệu qua Bluetooth hoặc qua cổng PC giao diện USB hoặc RS232
-Hiển thị thời gian thực: ngày tháng năm, tùy chỉnh năm nhuận tự động
-Tự động tắt sau 15 phút hoặc 60 phút, người dùng cài đặt
-Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha
-Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS và WEEE compliant, NIST
-Nguồn điện : sử dụng pin AAA Alkaline
-Thiết bị thiết kế chống shock và tiêu chuẩn chống thấm IP67
-Nhiệt độ vận hành: 14° F đến 131° F | -10 °C đến 55 °C
-Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến 140.0 °F | -30.0oC đến 60.0 °C
-Trọng lượng : 102 grams
-Kích thước : 12.7 x 4.5 x 2.8 cm
Thông số kỹ thuật:
STTDải vận hànhDải đoĐộ phân giảiĐộ chính xác
Đo tốc độ gió
10.6 – 60 m/s0.6 – 40 m/s0.1m/s>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
2118 – 11.811 ft/ phút118 – 7.874 ft/ phút1 ft/phút
32.2 – 216 km/ giờ2.2 – 144 km/ giờ0.1 km/ giờ
41.2 – 116.6 knots1.2 – 77.8 knots0.1 knots
50 – 12 B0 – 12 B 1 B
Đo nhiệt độ môi trường
114 – 1310F- 20 đến 1800F0.10F0.90F
2-10 đến 550C-29 đến 700C0.10C0.50C
Đo độ ẩm tương đối môi trường
10 – 100%0 – 95% không đọng sương0.1 %RH3 %RH
Đo điểm sương:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
- Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: áp suất
- Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F
Đo nồng độ ẩm/ tỷ số ẩm:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào cảm biến sử dụng
- Độ phân giải: 0.1 gpp 0.01 g/kg
Độ chính xác: 0.3 gpp 0.04g/kg
Đo cao độ (altitude)::
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
- Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1ft/ 1m
Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m
Đo áp suất:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI
- Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI
Đo mật độ cao (density altitude):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1ft/ 1m
- Độ chính xác: 226 ft/ 69m
Đo giới hạn nhiệt độ làm việc (TWL):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, nhiệt độ toàn cầu, độ ẩm, áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.1 W/m2
Độ chính xác: 10.9 W/m2
Đo bức xạ nhiệt:
Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F
Đo WBGT:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, nhiệt độ toàn cầu, độ ẩm, áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F