Máy đo DO Hanna HI 9146-04
Máy đo DO Hanna HI 9146-04 là loại máy đo oxy hòa tan (DO) dạng lớn, thiết kế với hiện thị kết quả thí nghiệm với độ chính xác trong công nghiệp. Sở hữu nhiều tính năng thông mình cùng khả năng cung cấp các thông số chính xác trong thời gian ngắn, Hanna HI 9146-04 được đông đảo người tiêu dùng lựa chọn.
Những đặc điểm nổi bật của máy đo DO Hanna HI 9146-04
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI 9146-04 được thiết kế với kiểu dáng cầm tay có trọng lượng nhỏ gọn, giúp người dùng dễ dàng cầm nắm và di chuyển thiết bị trong quá trình sử dụng. Gam màu xanh chủ đạo bắt mắt thu hút thị hiếu người tiêu dùng.
- Khả năng đo lường nhanh chóng, chính xác
Thiết bị Hanna HI 9146-04 được trang bị cung cấp chức năng chuẩn đoán mới, màn hình hiển thị LCD, hiển thị chính xác mang đến sự tin cậy cho khách hàng. Với tính năng tự động hiện kết quả, khi đặt trạng thái đọc ổn đđịnh. Đơn vị Oxi hòa tan là phần triệu (ppm = mg/l) hay phần trăm bão hòa (%). Thang nhiệt độ: 0~50 oC với khả năng phân giải 0.10C.
- Khả năng chống thấm nước
Lớp vỏ chắc chắn và khả năng chống thấm nước giúp bảo vệ tối đa máy trong quá trình sử dụng. Máy dễ dàng hoạt động với màn hình LCD lớn, đa cấp hiển thị các giá trị, nhiệt độ, và hướng dẫn hiệu chuẩn cùng một lúc.
- Nguyên lí hoạt động
Đầu dò oxy hòa tan gồm một màng phủ ngoài các cảm biến phân cực và đầu dò nhiệt gắn kèm để đo nhiệt độ và bù nhiệt. Tấm màng thấm này cô lập các thành phần của điện cực với dung dịch thử, nhưng cho phép oxy hoà tan đi qua. Khi áp một hiệu điện thế vào cảm biến, oxy qua màng có phản ứng và sinh ra dòng điện, cho phép xác đinh hàm lượng oxy.
- Tiết kiệm pin khi vận hành
Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI 9146-04 được tích hợp thêm khả năng tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình sử dụng giúp máy hoạt động lâu hơn, khỏe hơn. Ngoài ra, chế độ báo mức độ pin cũng giúp người dùng linh hoạt chủ động hơn.
Thông số kĩ thuật
Thang đo DO | 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa |
Độ phân giải DO | 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác DO | ±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn DO | 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí) |
Thang đo nhiệt độ | 0.0 to 50.0°C / 32.0 to 122.0°F |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C / 0.1°F |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm lỗi đầu dò) |
Bù nhiệt độ | Tự động từ 0 đến 50°C (32 to 122°F) |
Bù độ cao | 0 to 4000 m (độ phân giải 100 m) |
Bù độ mặn | 0 to 80 g/L (ppt) (độ phân giải 1 g/L) |
Điện cực | Đầu dò DO polarographic, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối DIN |
Pin | (3) AAA 1.5V /khoảng 200 giờ sử dụng liên tục không đèn nền (50 giờ với đèn nền) |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% |
Kích thước | 185 x 72 x 36 mm (7.3 x 2.8 x 1.4”) |
Khối lượng | 300 g (10.6 oz.) |