Các máy đo độ nhớt truyền thống thường gặp khó khăn với vấn đề bảo trì phức tạp, dễ bị ảnh hưởng bởi rung động, dẫn đến kết quả đo thiếu tin cậy. Chính vì lẽ đó, sự ra đời của Máy đo độ nhớt FAST đã đánh dấu một bước ngoặt. Đây là một giải pháp kiểm soát độ nhớt bền bỉ, gần như miễn bảo trì, được thiết kế đặc biệt để thách thức những môi trường khắc nghiệt nhất.1. Giới thiệu về Máy đo độ nhớt FAST
Máy đo FAST là đỉnh cao công nghệ của AMETEK Brookfield, thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đo độ nhớt. Thiết bị này được tạo ra để giải quyết triệt để những vấn đề cố hữu của việc kiểm soát độ nhớt liên tục trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
Công nghệ vi xoay tần số cao cho phép cảm biến chỉ tập trung vào sự tương tác với chất lỏng mà nó đang đo. Nhờ vậy, FAST không bị ảnh hưởng bởi các rung động bên ngoài (từ máy bơm, motor, hoặc quá trình sản xuất), một vấn đề nan giải trong các môi trường nhà máy. Kết quả là kiểm soát độ nhớt luôn chính xác và đáng tin cậy từ đầu đến cuối quy trình.2. Thông số kỹ thuật của Máy đo độ nhớt FAST
a. Sensor FAST/MXTS
- Đầu dò dao động xoắn
- Phạm vi đo: 1 đến 3.000 (12.000 tùy chọn) cSt sử dụng chất lỏng Newton có thể truy nguyên theo NIST được đo ở 25°C
- Kết nối: ¾ Tiêu chuẩn, (1, 2½ Thiết kế kẹp ba hoặc thiết kế 3A, tùy chọn)
- Độ lặp lại: ± 1,0%
- Bề mặt ướt: Chất liệu thép không gỉ 316L
- Cảm biến O-Ring: Isolast cho đầu dò
- Nhiệt độ (Chất lỏng): -4 ° F đến 392 ° F (tương đương -20 ° C đến 200 ° C)
- Phạm vi áp suất: Chân không tối đa 200 pig max, tùy chọn 400 psigb. FMXTS TRANSMITTER (Bộ truyền tín hiệu)
| Thang đo độ nhớt (cSt): | 0 to 10, 0 to 50, 0 to 100, 0 to 250, 0 to 500, 0 to 1000, 0 to 1500, 0 to 2000, 0 to 12500 |
| Analog Output (2): | 4-20 mA (non-isolated) CH1 = viscosity CH2 = temperature |
| Serial Port (2): | Port 1 = RS232, simple, read only Port 2 = ½ Duplex RS485, Modbus RTU driver |
| Electronics Packaging: | Wall mount, NEMA-4 (IP65), 8” x 8” x 6” (203 x 203 x 152mm) 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
| Interconnecting Cable: | 25 ft (7.6m) standard Optional: 50 ft (15.2m), 75 ft (22.8m) and 100 ft (30.4m) |
| Supply Voltage: | 18-30VDC or 115VAC/60 Hz or 230VAC/50 Hz (±10% max), power draw <1 amp |
3. Ưu điểm nổi bật của Máy đo độ nhớt FAST
- Cảm biến vi xoay độc đáo: Việc loại bỏ các chi tiết quay, cánh khuấy đồng nghĩa với việc loại bỏ nhu cầu bảo trì định kỳ (thay trục quay, vòng đệm, bạc đạn). Điều này giúp tiết kiệm hàng ngàn chi phí vận hành và nhân công mỗi năm. Đặc biệt, thiết bị gần như miễn nhiễm với sự hao mòn vật lý, đảm bảo hoạt động liên tục, đáng tin cậy trong nhiều năm.
- Chịu được rung động tốt, đo lường hiệu quả: Nhờ công nghệ tần số cao, FAST chỉ đo lường các thuộc tính nội tại của chất lỏng, cung cấp các phép đo chính xác và ổn định, duy trì chất lượng sản xuất ngay cả khi môi trường sản xuất không lý tưởng.
- Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt: Với chiều cao chỉ 8.5 inch, may do do nhot này dễ dàng tích hợp vào những vị trí chật hẹp, nơi các máy đo cồng kềnh khác không thể lắp đặt được. Thiết bị cũng có thể tùy chọn lắp đặt dọc hoặc ngang, cho phép thiết bị thích ứng hoàn hảo với mọi bố cục đường ống và không gian hạn chế.
- Đo lường hiệu quả ở nhiệt độ cao: Khả năng đo lường chính xác ở nhiệt độ chất lỏng cao (lên đến 200°C) là yếu tố then chốt cho các ứng dụng chất kết dính, nhựa nóng chảy và các quy trình công nghiệp nhiệt độ cao khác, đảm bảo theo dõi chính xác nhiệt độ và độ nhớt trong suốt quá trình.
- Đảm bảo độ nhất quán màu sắc: Trong các ngành yêu cầu cao về màu sắc như in bao bì, lớp phủ ô tô, độ nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến độ dày lớp màng và độ đậm nhạt của màu. FAST giúp duy trì độ nhớt chính xác, qua đó duy trì độ nhất quán màu sắc tuyệt đối trong toàn bộ lô hàng.
- Hỗ trợ toàn cầu: Là sản phẩm của AMETEK Brookfield, một tập đoàn toàn cầu, FAST được hỗ trợ bởi mạng lưới dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật rộng khắp. Điều này đảm bảo rằng dù nhà máy của bạn ở bất cứ đâu, bạn vẫn có thể nhận được sự trợ giúp cần thiết một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.4. Ứng dụng thực tế của Máy đo độ nhớt FAST
Sự đa năng và độ bền bỉ của FAST cho phép thiết bị được triển khai trong nhiều cấu hình và ngành công nghiệp khác nhau, đáp ứng các nhu cầu kiểm soát quy trình đặc thù.a. Các cấu hình triển khai linh hoạt
- Bộ điều khiển tại chỗ: FAST có thể hoạt động như một hệ thống độc lập, với bộ truyền tín hiệu được cài đặt gần điểm đo, thực hiện kiểm soát độ nhớt cho một vị trí duy nhất trong quy trình.
- Bộ điều khiển đa vị trí: Đây là cấu hình kinh tế và hiệu quả cho các nhà máy lớn. Một Bộ truyền tín hiệu FMXTS duy nhất có thể kết nối và điều khiển lên đến 12 đầu dò ở 12 vị trí khác nhau. Điều này giúp tập trung dữ liệu và giảm thiểu chi phí đầu tư cho nhiều bộ điều khiển riêng lẻ.
- Lắp đặt Kiểu đầu dò nằm ngang: Phù hợp lý tưởng cho các ứng dụng quy trình trực tiếp trên dây chuyền, nơi chất lỏng chảy qua đường ống. Lắp đặt ngang giúp cảm biến luôn tiếp xúc hoàn toàn với chất lỏng và dễ dàng vệ sinh.b. Cấu hình cho hệ thống vệ sinh và rửa in
- Ngành thực phẩm & đồ uống: Đảm bảo độ nhớt của nước sốt, sữa đặc hoặc đồ uống luôn ổn định mà vẫn tuân thủ quy trình vệ sinh.
- Hệ thống rửa in: Trong công nghiệp in, hệ thống rửa cần kiểm soát độ nhớt của dung môi tẩy rửa. FAST đảm bảo hiệu quả của quá trình rửa mà không làm hỏng thiết bị, đồng thời hỗ trợ kiểm soát việc tái chế dung môi.
Thiết bị đo FAST là một minh chứng cho sự đổi mới trong lĩnh vực kiểm soát quy trình. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp kiểm soát độ nhớt bền bỉ, chính xác cho môi trường sản xuất khắc nghiệt của mình, FAST chính là lựa chọn đột phá và hiệu quả nhất trên thị trường.
Bình luận Máy đo độ nhớt FAST