Sự ra đời của máy đo độ nhớt giúp việc phân tích tính chất, kiểm soát chất lượng chất lỏng trở nên dễ dàng hơn. Vậy máy đo độ nhớt là gì, nguyên lý hoạt động như nào, ứng dụng ra sao trong ngành công nghiệp hiện nay, cùng tham khảo ngay những thông tin tổng hợp hữu ích dưới đây!
Là thiết bị đo làm nhiệm vụ đo lường mức độ đặc - loãng (độ nhớt) của chất lỏng, tức khả năng cản trở chuyển động của các lớp phân tử trong chất lỏng khi chúng chuyển động.
1.2 Nguyên lý hoạt động
Máy đo độ nhớt hoạt động dựa trên nguyên lý đo lực cản hoặc thời gian chất lỏng chảy khi chịu tác dụng của lực quay hoặc trọng lực. Lực cản càng lớn thì chất lỏng càng đặc, độ nhớt càng cao.
2. Phân loại máy đo độ nhớt
2.1 Phân loại dựa trên phạm vi ứng dụng
2.1.1 Máy đo độ nhớt cầm tay
Máy nhỏ gọn, di động. Cấu tạo đơn giản, thao tác nhanh, không cần chuẩn bị mẫu cầu kỳ. Giá thành hợp lý. Độ chính xác và độ ổn định thấp hơn dòng chuyên dụng. Dùng nhiều trong đo nhanh tại xưởng, hiện trường hay cho các nhân viên QC (kiểm tra chất lượng) tại dây chuyền sản xuất.
2.1.2 Máy đo độ nhớt phòng thí nghiệm
Thiết kế đảm bảo độ chính xác và độ lặp lại cao, điều chỉnh linh hoạt, nhiều tính năng hơn. Một số dòng cao cấp còn cho phép kết nối máy tính, lưu giữ, phân tích, xử lý số liệu. Tuy nhiên giá thành máy cao và cần kỹ thuật viên có chuyên môn. Máy phù hợp cho nghiên cứu, phát triển sản phẩm, kiểm định chất lượng.
2.1.3 Máy đo độ nhớt online
Thiết kế gắn cố định vào đường ống hoặc bồn chứa để đo liên tục mà không cần lấy mẫu. Máy đo ổn định, độ tin cậy cao, tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm lỗi sản phẩm. Dòng này không linh hoạt trong việc đo nhiều loại mẫu, chi phí đầu tư - lắp đặt cao. Đòi hỏi kiểm tra, hiệu chuẩn và bảo dưỡng định kỳ. Phù hợp cho môi trường công nghiệp như các nhà máy sản xuất dầu bôi trơn, sơn hay hóa chất,…
2.2 Phân loại dựa trên nguyên lý hoạt động
2.2.1 Máy đo độ nhớt quay
Dòng máy sử dụng một trục quay (spindle) nhúng vào chất lỏng để đo momen xoắn khi trục quay bị chất lỏng cản lại. Khả năng đo chính xác, đo được chất lỏng có độ nhớt trung bình đến cao
2.2.2 Máy đo độ nhớt mao quản
Đo thời gian chất lỏng chảy qua một ống mao quản nhỏ có kích thước xác định, sau đó được chuyển đổi thành độ nhớt động học thông qua công thức. Dòng này cấu tạo đơn giản, giá thành thấp. Tuy nhiên không phù hợp chất lỏng đặc. Dùng nhiều trong đo dung môi, dầu loãng, chất lỏng có độ nhớt thấp hoặc cho các kiểm tra cơ bản.
2.2.3 Máy đo độ nhớt rơi bi
Đo thời gian rơi của viên bi qua một cột chất lỏng. Đơn giản, dễ thực hiện tuy nhiên không thích hợp cho đo liên tục, đo chất lỏng đặc, chứa hạt rắn hoặc trong dây chuyền sản xuất. Máy thường sử dụng cho các nhu cầu kiểm tra nhanh, đơn giản, không yêu cầu độ chính xác quá cao hay đo đo chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình.
2.2.4 Máy đo độ nhớt dao động
Thiết bị dao động được đặt trong chất lỏng, xác định độ nhớt thông qua suy giảm dao động. Độ nhạy cao, phù hợp với chất lỏng nhạy cảm, cho phép đo liên tục trong dây chuyền sản xuất mà không cần lấy mẫu. Tuy nhiên chi phí cao hơn và cần hiệu chuẩn định kỳ. Ứng dụng nhiều trong dầu, hóa chất, thực phẩm…
3. Tiêu chí lựa chọn máy đo độ nhớt đúng chuẩn
Để đảm bảo máy đáp ứng được nhu cầu đo lường, các tiêu chuẩn ngành cần lưu ý các tiêu chí dưới đây:
3.1 Dải đo độ nhớt
Mỗi máy đo độ nhớt sẽ có có giới hạn đo khác nhau nên người dùng cần chú ý đến dải đo của thiết bị. Chọn máy có dải đo phù hợp với độ nhớt của mẫu để đảm bảo độ chính xác.Trường hợp càn đó nhiều loại mẫu nên ưu tiên các dòng máy có dải đo rộng.
3.2 Độ chính xác của phép đo
Độ chính xác là mức chênh lệch giữa giá trị đo được và giá trị thực của mẫu, thể hiện bằng phần trăm sai số (%). Độ chính xác càng cao, kết quả phép đo càng tin cậy. Tuỳ yêu cầu công việc mà bạn có thể chấp nhận các sai số khác nhau. Ví dụ khi kiểm tra nhanh có thể chấp nhận sai số ±2% đến ±3%. Tuy nhiên nếu dùng trong kiểm nghiệm, QC, độ chính xác nên là ±1% đến ±1.5%, trong kiểm định chất lượng cao hay R&D nên chọn máy có độ sai số ±0.5% hoặc nhỏ hơn. Ngoài ra người dùng cũng nên chú ý đến độ lặp lại. Độ lặp lại cao cho thấy kết quả đo ổn định, ít biến động giữa các lần kiểm tra khi đo cùng một mẫu.
3.3 Khả năng kiểm soát nhiệt độ
Chất lỏng càng nóng, độ nhớt càng giảm và ngược lại, nên nhiệt độ ảnh hưởng rất lớn đến kết quả đo. Vì vậy ưu tiên chọn máy có có chức năng điều nhiệt.
3.4 Chế độ hiển thị và lưu trữ dữ liệu
Nếu nhu cầu đo nhanh, bạn có thể chọn các dòng chỉ có màn hình hiển thị đơn giản là đủ. Nhưng trường hợp cần thống kê, phân tích, xử lý dữ liệu nên cân nhắc các dòng có khả năng kết nối USB, Bluetooth, máy tính để hỗ trợ trong quản lý, phân tích, in kết quả.
3.5 Thương hiệu, tiêu chuẩn ngành
Chọn thương hiệu uy tín giúp bạn an tâm về độ chính xác cũng như tuổi thọ lâu dài của thiết bị. Một số thương hiệu máy đo độ nhớt nổi bật có thể tham khảo như Brookfield (Mỹ), Rion (Nhật Bản), Fungilab (Tây Ban Nha), NDJ (Trung Quốc)... Khi chọn mua cũng nên chú ý các tiêu chuẩn ngành hoặc các tiêu chuẩn quốc gia để xem máy có đáp ứng theo nhu cầu đo của bạn hay không nhé.
4. Đại lý phân phối máy đo độ nhớt uy tín trên thị trường
Nếu bạn đang tìm một đại lý phân phối máy đo độ nhớt uy tín thì đến ngay với Siêu Thị Hải Minh. Chúng tôi hiện cung cấp đa dạng các thương hiệu, mẫu mã công nghệ mới, hàng cam kết chất lượng, bảo hành chính hãng. Đặc biệt hệ thống chi nhánh rộng khắp toàn quốc giúp quá trình mua hàng, sử dụng máy hay bảo hành, sửa chữa, cung cấp linh kiện diễn ra nhanh chóng và kịp thời.