Điện cực đo pH loại nào tốt? So sánh thủy tinh, gel và ISFET

Điện cực (probe) là bộ phận quan trọng quyết định độ tin cậy, tốc độ phản hồi và tuổi thọ của máy đo pH. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại điện cực khác nhau,  nổi bật là thủy tinh (glass electrode), gel-filled / gel reference electrode, và ISFET. Mỗi loại phù hợp cho từng ứng dụng khác nhau. 
Trong bài viết này, Siêu Thị Hải Minh sẽ phân tích ưu, nhược điểm của từng loại, để bạn biết loại nào tốt với nhu cầu sử dụng của mình nhé.
Điện cực đo pH loại nào tốt So sánh thủy tinh, gel và ISFET

1. Tổng quan về các loại điện cực đo pH

Điện cực đo pH giúp xác định chính xác độ axit hoặc bazơ của dung dịch. Cấu tạo cơ bản của điện cực gồm màng cảm biến - nơi tiếp xúc trực tiếp với mẫu đo để nhận biết nồng độ ion H⁺, và bộ tham chiếu - giúp so sánh và đưa ra kết quả pH chính xác.
Tổng quan về các loại điện cực đo pH
Chất liệu và thiết kế của điện cực quyết định nhiều yếu tố như độ nhạy, độ ổn định, tuổi thọ, khả năng chịu nhiệt, mức độ dễ vệ sinh cũng như chi phí bảo trì và giá thànhmáy đo độ pH. Vì vậy, việc lựa chọn đúng loại điện cực sẽ giúp quá trình đo pH nhanh hơn, chính xác hơn và tiết kiệm chi phí sử dụng.
Hiện nay, trên thị trường có ba loại điện cực đo pH phổ biến:
  • Điện cực thủy tinh: cho kết quả đo chuẩn xác, phù hợp trong phòng thí nghiệm hoặc môi trường yêu cầu độ chính xác cao.
  • Điện cực loại gel: chứa dung dịch điện ly dạng gel, giúp hạn chế rò rỉ, dễ bảo quản và thích hợp dùng trong nhà máy, xưởng sản xuất hay đo ngoài hiện trường.
  • Điện cực ISFET (cảm biến bán dẫn): không dùng thủy tinh, bền và an toàn hơn, phản ứng nhanh, rất được ưa chuộng trong các ứng dụng hiện đại.
Mỗi loại điện cực có ưu điểm riêng, tùy nhu cầu và điều kiện làm việc mà người dùng có thể chọn loại phù hợp để đạt hiệu quả đo pH tốt nhất.

2. Nguyên lý cấu tạo, ưu, nhược điểm của từng loại điện cực đo pH

Dưới đây là phân tích chi tiết về 3 loại điện cực đo pH phổ biến hiện nay:

2.1. Điện cực thủy tinh (Glass Electrode)

Nguyên lý & cấu tạo:
Đây là loại điện cực cổ điển và phổ biến nhất cho đo pH. Màng nhạy pH được làm từ loại thủy tinh đặc biệt, khi tiếp xúc dung dịch tạo ra hiệu điện thế tỉ lệ với hoạt độ H⁺.
Thường là “combination electrode” (cảm biến + reference trong cùng một probe). 
Ưu điểm:
  • Độ chính xác cao: điện cực thủy tinh có thể cho độ nhạy tốt nếu bảo trì & hiệu chuẩn đúng cách.
  • Phổ ứng dụng rộng: phù hợp đo nhiều loại dung dịch khác nhau, phạm vi pH rộng (thường từ ~1 đến ~13 tùy loại glass)
  • Chịu dung dịch hóa chất tương đối mạnh nếu chọn loại glass phù hợp
  • Có nhiều loại glass đặc biệt (như glass chịu nhiệt, glass chống ion liên quan đến Na, hoặc glass cho điều kiện pH cực cao / cực thấp)
Nhược điểm:
  • Dễ vỡ / hư hại nếu probe có vật liệu glass body — gặp rủi ro khi dùng hiện trường (field), môi trường rung lắc hoặc va chạm.
  • Cần bảo trì thường xuyên: màng glass cần được giữ ẩm, bảo quản đúng cách, hiệu chuẩn định kỳ. Nếu không, hiệu chuẩn drift (dịch sai lệch theo thời gian). 
  • Nhạy cảm với nhiệt độ / ion ngoại lai: loại glass thông thường có giới hạn nhiệt độ; có lỗi xảy ra nếu dùng ngoài phạm vi hoặc mẫu có ion gây nhiễu.
  • Chậm phản hồi hơn một số công nghệ rắn (solid-state) khi so sánh với ISFET trong điều kiện thay đổi nhanh.

2.2. Điện cực gel-filled / điện cực kiểu gel (Gel Electrodes)

Đặc điểm và nguyên lý
Gel-filled electrode là loại điện cực có phần reference / bọc một lớp gel điện giải (electrolyte gel), thay cho dung dịch lỏng truyền thống hoặc loại refillable. Có thể là “solid gel electrolyte” hoặc gel reference trong thiết kế probe.
Loại gel làm giảm việc cần phải refill dung dịch reference mỗi lần, nên giảm yêu cầu bảo trì.
Ưu điểm:
  • Ít bảo trì hơn so với loại refillable nếu dùng gel cố định — không phải đổ / thay dung dịch thường xuyên
  • Thân probe có thể linh hoạt hơn (polymer body), bền hơn khi dùng hiện trường so với loại chỉ glass body
  • Phù hợp cho ứng dụng thường xuyên / thực địa, nơi việc refill dung dịch reference bất tiện.
Nhược điểm:
  • Độ chính xác có thể thấp hơn so với loại điện cực refillable hoặc thủy tinh tốt nhất. Ví dụ trong tài liệu Metrohm nêu rằng gel-filled electrodes “have only moderate accuracy (±0.05 pH units)” so với loại refillable có độ chính xác tốt hơn. 
  • Tuổi thọ giới hạn: phần gel điện giải có thể bị khô dần, thoái hóa theo thời gian
  • Có thể không phù hợp với mẫu có điều kiện đặc biệt (nhiệt độ cao, hóa chất ăn mòn mạnh) nếu gel hoặc lớp junction bị ảnh hưởng.

2.3. Điện cực ISFET (Ion-Sensitive Field Effect Transistor)

Nguyên lý và cấu tạo
ISFET là cảm biến pH dạng transistor: gate của transistor nhạy với ion H⁺ từ dung dịch, khi nồng độ ion thay đổi thì ảnh hưởng lên điện áp/điện dòng transistor.
Vì là công nghệ bán dẫn / rắn (solid state), không có màng thủy tinh mỏng như glass electrode.
Ưu điểm:
  • Robust / bền hơn khi điều kiện khắc nghiệt: không có bong bóng thủy tinh dễ vỡ, phù hợp với môi trường di động hoặc đo ngoài trời hoặc khi probe có va chạm nhẹ
  • Phản hồi nhanh: ISFET thường có thời gian đáp ứng nhanh hơn glass electrode do đặc tính transistor.
  • Có thể lưu trữ hoặc vận chuyển khô: nhiều loại ISFET không cần phải giữ đầu điện cực luôn ẩm như glass electrode.
  • Phù hợp cho đo pH trong điều kiện di động, nhiều lần, hoặc môi trường ô nhiễm nơi glass dễ hư hỏng.
Nhược điểm:
  • Chi phí cao hơn so với điện cực glass / gel đơn giản.
  • Có thể bị drift theo thời gian / cần hiệu chuẩn định kỳ – mặc dù không dễ vỡ nhưng vẫn có sai số theo thời gian
  • Có thể chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ hoặc các điều kiện môi trường (tùy thiết kế).
  • Có thể không tương thích với tất cả các máy đo pH cũ nếu kết nối / giao tiếp probe khác chuẩn glass-combination hoặc yêu cầu reference riêng.

3. So sánh nhanh điện cực đo pH loại Glass, Gel-filled và ISFET

Dưới đây là bảng so sánh nhanh các loại điện cực:
Tiêu chí đánh giáGlass electrode (thủy tinh)Gel-filled electrodeISFET electrode
Độ chính xácCao (nếu dùng glass chất lượng tốt và bảo trì đúng)Trung bình/ vừa phải (± ~0.05 pH)Rất tốt nếu thiết kế tốt, nhưng phụ thuộc model
Độ bền/ độ cứng rắnVật liệu glass dễ bị vỡ/ vỏ glass body (nếu có)Thường bền hơn glass body nếu dùng vật liệu polymer body, gel referenceCao – solid state, ít phần dễ vỡ
Yêu cầu bảo trìCần giữ ẩm, hiệu chuẩn định kỳ, có thể refill dung dịch reference (nếu loại refillable)Ít bảo trì hơn loại refillable/ glass có refill, nhưng vẫn có tuổi thọ gelÍt yêu cầu về điện giải reference lỏng, dễ hơn lưu trữ/di chuyển
Phản hồi/ tốc độ đoTốt nhưng tùy loại glass, có thể chậm hơn ISFET trong môi trường thay đổi nhanhTốc độ khá – nhưng một số mẫu có junction chậm hơnPhản hồi nhanh, phù hợp môi trường thay đổi nhanh hoặc tự động
Khả năng sử dụng ngoài thực địa/ môi trường khắc nghiệtCó thể nhưng phải cẩn thận – dễ hư vỡ nếu probe glass bodyLoại gel hoặc polymer body có thể bền hơn nếu lớp vỏ không glassRất phù hợp cho field sensor, ứng dụng di động hoặc công nghiệp
Phạm vi ứng dụng đặc biệtMẫu nhiệt độ cao/ mẫu có ion đặc biệt (cần glass type đặc biệt)Tốt nếu mẫu không quá khắc nghiệt về nhiệt hoặc hóa chất ăn mòn mạnhPhù hợp ứng dụng cần đo nhanh, lắp vào hệ thống tự động hóa, hoặc ứng dụng mobile/ lập trình được sensor

4. Điện cực đo pH loại nào tốt? Nên chọn loại nào trong thực tế?

Điện cực đo pH loại nào tốt Nên chọn loại nào trong thực tế
Dựa vào những so sánh trên, bạn có thể chọn loại điện cực phù hợp tùy vào ứng dụng thực tế, môi trường đo lường, tần suất sử dụng và ngân sách. Dưới đây là một số lời khuyên:
  • Nếu bạn làm việc phòng thí nghiệm/ kiểm tra chuẩn & cần tính chính xác cao, đo mẫu đa dạng (nhiệt độ, hóa chất), cần hiệu chuẩn chuẩn xác thì Glass electrode là lựa chọn phổ dụng.
  • Nếu bạn đo hiện trường nhiều, không muốn phải refill reference nhiều lần, muốn thiết bị dễ dùng hơn và yêu cầu bảo trì ít hơn, gel-filled loại chất lượng tốt có thể là lựa chọn hợp lý.
  • Nếu bạn cần đo pH nhanh, thường xuyên, hoặc trong hệ thống tự động/ đo di động/ sản xuất, hoặc muốn probe bền hơn, kháng va đập, ít bảo trì thì ISFET có thể là giải pháp tốt mặc dù chi phí ban đầu cao hơn.
Ngoài ra bạn cần cân nhắc: nhiệt độ làm việc, loại mẫu (axit/ kiềm mạnh, hóa chất ăn mòn, mẫu đặc sệt/ bùn/ dầu/ dung dịch nhẹ ion…), tốc độ đáp ứng (liệu đo liên tục hay đo từng mẫu rời rạc), yêu cầu bảo trì/ thay thế theo định kỳ.

Xem thêm >> Hướng dẫn bảo trì máy đo pH để giữ độ chính xác lâu dài

Như vậy, có thể nói rằng không có loại điện cực “tốt nhất” tuyệt đối, loại nào cũng có ưu nhược điểm riêng. Quan trọng là bạn hiểu rõ ứng dụng thực tế của mình, điều kiện đo & yêu cầu về độ chính xác, tốc độ, tần suất bảo trì, ngân sách.
Nếu bạn đang muốn mua hoặc được tư vấn về máy đo pH, hãy liên hệ Siêu thị Hải Minh, địa chỉ bán hàng chính hãng, đầy đủ phụ kiện và bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
Thông tin khác
So sánh công nghệ đo độ dày: siêu âm, từ tính và laser: Nên chọn loại nào?
So sánh công nghệ đo độ dày: siêu âm, từ tính và laser: Nên chọn loại nào?
15/11/2025

Hiện nay, có ba công nghệ đo độ dày phổ biến nhất là siêu âm, từ tính và laser, mỗi loại có cơ chế hoạt động, ưu, nhược điểm và phạm vi ứng dụng khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết để biết nên chọn loại máy đo nào phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!

Xem tiếp

4 Máy Đo Độ Dẫn Để Bàn Cho Phòng Thí Nghiệm
4 Máy Đo Độ Dẫn Để Bàn Cho Phòng Thí Nghiệm
15/11/2025

Trong phòng thí nghiệm, việc đo độ dẫn, TDS, độ mặn hay pH của nước là bước quan trọng để có kết quả chính xác. Máy đo độ dẫn để bàn giúp đo nhanh chóng, dễ dùng và đo nhiều chỉ tiêu cùng lúc. Dưới đây là 4 model phổ biến, với thông tin chi tiết về tính năng, ưu điểm và ứng dụng của từng máy.

Xem tiếp

Máy Xát Gạo Gia Đình Có Tạo Ra Gạo Trắng Bóng Không
Máy Xát Gạo Gia Đình Có Tạo Ra Gạo Trắng Bóng Không
14/11/2025

Trong các gia đình hiện nay, việc sở hữu máy xát gạo gia đình không còn là điều xa lạ. Nhiều khách hàng thắc mắc liệu máy có thể xát ra gạo trắng bóng như gạo bán sẵn hay không. Bài viết này Hải Minh sẽ giải thích chi tiết nguyên lý xát gạo, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng máy hiệu quả để luôn có những hạt gạo sạch, thơm ngon cho bữa cơm gia đình.

Xem tiếp

Máy Đo Độ Ngọt Nào Được Dùng Nhiều Nhất Trong Ngành Đồ Uống
Máy Đo Độ Ngọt Nào Được Dùng Nhiều Nhất Trong Ngành Đồ Uống
14/11/2025

Trong ngành đồ uống, độ ngọt quyết định hương vị và chất lượng sản phẩm. Từ nước ép trái cây, nước giải khát đến siro hay mật ong, kiểm soát lượng đường chính xác giúp sản phẩm đồng nhất và nâng cao uy tín thương hiệu. Máy đo độ ngọt là dụng cụ đo không thể thiếu. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại máy khác nhau, từ cầm tay, kỹ thuật số tự động.

Xem tiếp

5 Máy Đo Độ Dẫn Của Nước Dùng Cho Khoan Giếng
5 Máy Đo Độ Dẫn Của Nước Dùng Cho Khoan Giếng
14/11/2025

Khi khoan giếng, đánh giá nhanh chất lượng nước là bước không thể bỏ qua. Máy đo độ dẫn điện (EC) giúp xác định lượng khoáng và ion hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sinh hoạt và thiết bị. Dưới đây là 5 máy đo EC/TDS cầm tay đáng tin cậy cho giếng khoan.

Xem tiếp

Địa chỉ sửa máy cắt bê tông Hà Nội uy tín nên lựa chọn
Địa chỉ sửa máy cắt bê tông Hà Nội uy tín nên lựa chọn
15/11/2025

Bạn có bao giờ gặp tình trạng máy cắt bê tông bị trục trặc khi đang thi công ở công trình tại Hà Nội và không biết nên mang đi sửa ở đâu? Hải Minh sẽ gợi ý cho bạn địa chỉ sửa máy cắt bê tông Hà Nội uy tín nên lựa chọn

Xem tiếp

Địa chỉ mua hàngHỗ trợChat với chúng tôi qua Zalo