Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn HI98192
Máy đo HI98192 là một loại máy đo EC/TDS/Trở kháng/Độ mặn cầm tay hoạt động với hiệu suất và đầy đủ tính năng của một máy đo để bàn. Máy đo thực hiện một cách chuyên nghiệp, không thấm nước phù hợp tiêu chuẩn IP67. Máy đo HI98192 cung cấp hoàn chỉnh với những phụ kiện cần thiết để thực hiện phép đo EC/TDS/Trở kháng/Độ mặn trong một vali đựng máy chắc chắn. Ưu điểm của máy đo độ pH
– Máy được thiết kế đầu dò rời thuận tiện cho việc đứng trên bờ hay sử dụng ngay trên ghế, xuồng.. đầu đo có thể thả xuống nước còn máy cầm trên tay chỉ cần thao tác thực hiện đo.
– Phù hợp cho những Quý cơ quan quản lý, công ty thủy lợi cần kiểm soát tình hình nhiễm mặn, nước biển bị thâm nhập sâu vào đất liền điển hình là tại những tỉnh đồng bằng sông Cửu Long
Máy đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn HI98192Thông số kỹ thuật
- Thang đo EC: 0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm)
-EC Độ phân giải: 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
-EC Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
-EC Hiệu chuẩn: tự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)
-Thang đo TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
-Độ phân giải TDS: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
-Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
-Thang đo Trở kháng: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
-Độ phân giải Trở kháng: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
-Độ chính xác Trở kháng: ±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
-Thang đo Độ mặn: % NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)
-Độ phân giải Độ mặn: 0.1%; 0.01
-Độ chính xác Độ mặn: ±1% kết quả đo
-Hiệu chuẩn Độ mặn: Tối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác
- Thang đo Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
-Độ phân giải Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
-Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
-Hiệu chuẩn Nhiệt độ: 1 hoặc 2 điểm
-Bù nhiệt độ: không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)
-Chế độ đo: autothang đo, autoend, lock và cố định
-Nhiệt độ tham khảo: 15°C, 20°C and 25°C
-Hệ số nhiệt độ: 0.00 to 10.00 %/°C
-Hệ số TDS: 0.40 to 1.00
-Điện cực: HI763133 đầu dò độ dẫn/TDS 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 4m (bao gồm)
-Ghi theo yêu cầu: 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)
-Cấu hình: Lên đến 10
-Kết nối PC: Qua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối
-Pin: (4) x 1.5V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền), 25 giờ với đèn nền
-Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
-Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
-Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
-Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)
-Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
Cung cấp gồm: HI98192 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI763133, dung dịch hiệu chuẩn 1413 µs/cm HI7031M (230 ml), dung dịch hiệu chuẩn HI7035M 111.8 mS/cm (230 ml), cốc nhựa 100 ml (2), phần mềm máy tính HI92000, cáp micro USB HI920015, pin 1.5V AA (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng và vali HI720192
Lưu ý:
Thang đo EC 0.001 μS/cm và 0.1 MΩ•cm không có sẵn với đầu dò đã cung cấp
Trên đây là một số thông tin cơ bản của máy. Nếu Quý khách hàng có nhu cầu mua hoặc cần tư vấn thêm có thể liên hệ với chúng tôi theo hotline:0962.714.680 – 0964.026.805