Trong sản xuất nông nghiệp, thủy sản hay xử lý nước, một chỉ số thường xuyên được nhắc tới chính làđộ dẫn điện EC. Khi hiểu rõ EC là gì, ý nghĩa ra sao sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý nguồn nước, cây trồng và vật nuôi. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và dễ hiểu nhất về chỉ số EC.

Độ dẫn điện EC (Electrical Conductivity) phản ánh khả năng dung dịch dẫn dòng điện nhờ sự có mặt của các ion hòa tan. Càng nhiều muối và khoáng chất, độ dẫn điện càng cao.
Độ dẫn EC thường được đo bằng đơn vị µS/cm hoặc mS/cm. Nước tinh khiết gần như không dẫn điện vì hầu như không có ion. Ngược lại, nước biển có giá trị EC rất lớn nhờ chứa nhiều muối NaCl.

Một điểm thường khiến đa số người dùng nhầm lẫn là EC và TDS. EC thể hiện khả năng dung dịch truyền dòng điện, trong khi TDS đo tổng lượng chất rắn hòa tan, bao gồm cả những thành phần không dẫn điện. Hai chỉ số này liên quan nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Trong trồng trọt, đặc biệt là thủy canh, đọ dẫn EC được xem như “thước đo dinh dưỡng”. Chỉ số này giúp người trồng biết dung dịch có đang dư hay thiếu chất cần thiết cho cây.
Nếu EC thấp cây trồng sẽ thiếu khoáng chất, sinh trưởng chậm, lá vàng úa. Ngược lại EC quá cao nồng độ muối dư thừa, cây dễ bị sốc dinh dưỡng, cháy lá hoặc hỏng rễ. Duy trì EC ổn định giúp cây hấp thụ dưỡng chất cân bằng, phát triển đồng đều và cho năng suất cao.
EC là chỉ số báo nhanh để kiểm tra chất lượng nước. Nước sinh hoạt có EC cao bất thường thường chứa muối, khoáng chất hoặc tạp chất vượt chuẩn.
Trong xử lý nước thải công nghiệp, đo EC giúp đánh giá mức độ ô nhiễm. Từ đó, kỹ sư có thể điều chỉnh quy trình lọc, đảm bảo nước sau xử lý đạt an toàn trước khi xả thải.
Đối với ao nuôi cá, tôm, việc theo dõi độ EC giúp kiểm soát môi trường nước. Thủy sản nhạy cảm với biến động chất lượng nước, nên nếu EC quá cao hay quá thấp đều ảnh hưởng đến sức khỏe, thậm chí gây chết hàng loạt.
Khi duy trì EC trong ngưỡng tối ưu, thủy sản khỏe mạnh hơn, ít bệnh tật và tốc độ tăng trưởng cũng được cải thiện rõ rệt.
Nhiều ngành công nghiệp như sản xuất dược phẩm, thực phẩm, hay chế tạo linh kiện điện tử yêu cầu nguồn nước siêu tinh khiết. Chỉ số EC chính là tiêu chí để đánh giá mức độ tinh khiết đó.
Ngoài ra, trong phòng thí nghiệm, EC được dùng để kiểm tra dung dịch hóa chất hoặc theo dõi phản ứng trong nghiên cứu. Việc đo EC định kỳ giúp đảm bảo kết quả chính xác và lặp lại được.

Không phải lúc nào cũng cần đo EC liên tục, nhưng có những thời điểm quan trọng bạn nên đặc biệt chú ý.
Trong thủy canh, người trồng thường đo EC hằng ngày để kịp thời điều chỉnh nồng độ dinh dưỡng. Với nuôi thủy sản, nên đo mỗi khi thay nước hoặc sau những đợt mưa lớn để kiểm soát môi trường ao hồ.
Đối với nước sinh hoạt, đo định kỳ 1 - 2 tháng/lần sẽ giúp phát hiện sớm nguy cơ nhiễm mặn hoặc ô nhiễm. Trong công nghiệp, đo EC trước và sau quy trình xử lý là bắt buộc để đảm bảo chất lượng đầu ra.

Dấu hiệu cảnh báo cần đo ngay:
Ngày nay, việc đo EC trở nên đơn giản nhờmáy đo độ dẫn điện chuyên dụng với thiết kế nhỏ gọn, thao tác nhanh và cho kết quả chính xác chỉ sau vài giây.
Quy trình đo cơ bản:
Một số thiết bị đo độ dẫn hiện đại còn có tính năng tự động bù nhiệt (ATC). Điều này giúp loại bỏ ảnh hưởng của nhiệt độ đến kết quả đo, bởi nhiệt độ càng cao, độ dẫn điện càng tăng.
Ngoài ra, trên thị trường hiện nay có nhiều loại máy kết hợp đo EC, TDS và pH trong cùng một thiết bị, rất tiện lợi cho nông dân, hộ nuôi trồng thủy sản hay các cơ sở sản xuất nhỏ.
Độ dẫn điện EC phản ánh chất lượng nước và dung dịch dinh dưỡng. Đo EC định kỳ giúp kiểm soát môi trường ổn định, bảo vệ cây trồng, thủy sản và nâng cao hiệu quả sản xuất bền vững.
Điện cực là bộ phận quan trọng quyết định độ tin cậy, tốc độ phản hồi và tuổi thọ của máy đo pH. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại điện cực khác nhau, thủy tinh (glass electrode), gel-filled/ gel reference electrode, và ISFET. Trong bài viết này, Hải Minh sẽ phân tích ưu, nhược điểm của từng loại và gợi ý lựa chọn phù hợp!
Hiện nay, có ba công nghệ đo độ dày phổ biến nhất là siêu âm, từ tính và laser, mỗi loại có cơ chế hoạt động, ưu, nhược điểm và phạm vi ứng dụng khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết để biết nên chọn loại máy đo nào phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!
Trong phòng thí nghiệm, việc đo độ dẫn, TDS, độ mặn hay pH của nước là bước quan trọng để có kết quả chính xác. Máy đo độ dẫn để bàn giúp đo nhanh chóng, dễ dùng và đo nhiều chỉ tiêu cùng lúc. Dưới đây là 4 model phổ biến, với thông tin chi tiết về tính năng, ưu điểm và ứng dụng của từng máy.
Trong các gia đình hiện nay, việc sở hữu máy xát gạo gia đình không còn là điều xa lạ. Nhiều khách hàng thắc mắc liệu máy có thể xát ra gạo trắng bóng như gạo bán sẵn hay không. Bài viết này Hải Minh sẽ giải thích chi tiết nguyên lý xát gạo, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng máy hiệu quả để luôn có những hạt gạo sạch, thơm ngon cho bữa cơm gia đình.
Trong ngành đồ uống, độ ngọt quyết định hương vị và chất lượng sản phẩm. Từ nước ép trái cây, nước giải khát đến siro hay mật ong, kiểm soát lượng đường chính xác giúp sản phẩm đồng nhất và nâng cao uy tín thương hiệu. Máy đo độ ngọt là dụng cụ đo không thể thiếu. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại máy khác nhau, từ cầm tay, kỹ thuật số tự động.
Khi khoan giếng, đánh giá nhanh chất lượng nước là bước không thể bỏ qua. Máy đo độ dẫn điện (EC) giúp xác định lượng khoáng và ion hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sinh hoạt và thiết bị. Dưới đây là 5 máy đo EC/TDS cầm tay đáng tin cậy cho giếng khoan.