Chi tiết sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật máy đo pH/ORP/Ion/Độ dẫn/Điện trở/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ để bàn Horiba PC 2000-S
a. Thông số máy
Model: PC 2000-S
Đo pH
Dải đo: từ -2.000 pH đến 20.000 pH
Độ phân giải: 0.1/0.01/0.001 pH
Độ chính xác: ± 0.003 pH
Nhóm hiệu chuẩn pH: USA, NIST, NIST2, DIN và Custom
Số điểm hiệu chuẩn pH: 5 (USA, NIST, NIST2)/ 6 (DIN và Custom)
Đo thế oxy hóa – khử (ORP
Dải đo: ± 2000 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ± 0.2 mV
Tùy chọn hiệu chuẩn: Có
Đo độ dẫn điện (EC)
Dải đo:
0.000 đến 1.999 μS/cm (k = 0.1)
2.00 đến 19.99 μS/cm (k = 0.1, 1)
20.0 đến 199.9 μS/cm (k = 0.1, 1, 10)
200 đến 1999 μS/cm (k = 0.1, 1, 10)
2.00 đến 19.99 mS/cm (k = 0.1, 1, 10)
20.0 đến 199.9 mS/cm (k = 1, 10)
0.200 đến 2.000 S/cm (k = 10)
Đơn vị: S/cm hay S/m (μS n mS)
Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo
Độ chính xác: ± 0.6% toàn dải và ± 1.5% toàn dải khi > 18.0 mS/cm
Nhiệt độ tham chiếu: 15 ~ 30°C (có thể điều chỉnh được)
Bù trừ nhiệt độ: 0.0 ~ 10.0% mỗi °C ( có thể điều chỉnh được)
Hằng số cell: 0.0700 đến 13.000 (có thể điều chỉnh được)
Số điểm hiệu chuẩn: 4 (Auto)/5 (Manual)
Đo tổng hàm lượng của chất rắn hòa tan (TDS)
Dải đo:
0.01 đến 9.99 mg/L (ppm)
10.0 đến 99.9 mg/L (ppm)
100 đến 999 mg/L (ppm)
1.00 đến 9.99 g/L (ppt)
10.0 đến 100 g/L (ppt)
Độ phân giải: 0.01 và 0.1, 1 mg/L n g/L (ppm n ppt)
Độ chính xác: ± 0.1% toàn dải đo
Đo điện trở (RES)
Dải đo:0.000 Ω•cm to 20.0 MΩ•cm
Độ phân giải: 0.05% toàn dải đo
Độ chính xác: ±0.6% toàn dải; ± 1.5% toàn dải khi > 1.80 MΩ•cm
Đo độ mặn (SAL)
Dải đo: 0.0 đến 100.0 ppt/0.00 đến 10.00%
Độ phân giải: 0.1 ppt / 0.01%
Độ chính xác: 0.2% toàn dải đo
Đồ thị hiệu chuẩn: NaCl hay nước biển
Tùy chọn hiệu chuẩn: Có
Đo nhiệt độ
Dải đo: -30.0 đến 130°C/-22.0 đến 266°F
Độ phân giải: 0.1°C/°F
Độ chính xác: ±0.5°C/±0.9°F
Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (±10°C/± 18°F trong khoảng gia số là 0.1°C)
Các tính năng khác
Bộ nhớ: 2000 dữ liệu
Nhật ký dữ liệu tự động: Có
Đồng hồ thời gian thực: Có
Hiện ngày và giờ: Có
Các chế độ đo: Auto Stable;Auto Hold và Real Time
Hiển thị Offset và Slope: Có (độ dốc Phân đoạn – Trung bình)
Cảnh báo nhắc hiệu chuẩn: Có (Cài đặt trước 90 ngày)
Tự động tắt: Có (Cài đặt trước 30 ngày)
Tình trạng điện cực hiện trên màn hình
Chẩn đoán: Có
Cài đặt mật khẩu: Có
Cập nhật phần mềm: Có
Kết nối PC và máy in: Phono jack (USB hay RS232C)
Đầu vào máy: BNC, phono (ATC) và DC sockets
Nguồn điện: AC adapter 100 V – 240 V, 50/60 Hz
Hiển thị: Màn hình LCD 5″ cùng đèn nền và 320 segments
Nguồn điện: AC adaptor 100 V – 240V, 50 – 60Hz
Kích thước & Trọng lượng 155(L) x 150(W) x 67(H) mm & 765gb. Phụ kiện đi kèm
Máy đo pH/mV/độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS để bàn, cung cấp kèm:
- Giá đỡ điện cực
- Điện cực đo pH (9615S-10D)
- Dung dịch chuẩn pH 4.01/7.00/10.01 & 3.33M KCl (250ml/chai)
- Điện cực đo độ dẫn (9382-10D)
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS, 1413 uS, 12.88 mS & 111.9 mS (250ml/chai)
Bình luận Máy đo pH/ORP/Ion/Độ dẫn/Điện trở/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ Horiba PC 2000-S