Mã sản phẩm: TM-4100D
Thương hiệu: Tenmars – Đài Loan | Máy đo tốc độ vòng quay
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100D hoạt động với phương thức đo tiếp xúc và không tiếp xúc bằng laser đến 500mm, chính xác và nhanh chóng. Với thang đo rộng, độ chính xác cao lưu trữ 20.000 số đo, datalogger, kết nối máy tính lưu trữ và báo cáo số liệu đo qua cổng giao tiếp USB, Tenmars TM-4100D đã sớm trở thành thiết bị được đông đảo người dùng ủng hộ.
- Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế
Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100D được thiết kế cầm tay nhỏ gọn với trọng lượng chỉ 200g giúp người dùng dễ dàng cầm nắm cũng như thuận tiện trong khi di chuyển. Màu sắc bắt mắt, tinh tế cũng là một điểm cộng của thiết bị này.
- Thang đo rộng, độ chính xác cao
Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100D hoạt động với phương thức đo tiếp xúc và không tiếp xúc bằng laser đến 500mm, chính xác và nhanh chóng. Thang đo rộng, độ chính xác cao lưu trữ 20.000 số đo, datalogger, kết nối máy tính lưu trữ và báo cáo số liệu đo qua cổng giao tiếp US.
- Màn hình LCD dễ dàng sử dụng
Tenmars TM-4100D dạng cầm tay, đầu đo cánh quạt, cho kết quả chính xác, tiện lợi, dễ sử dụng. Tenmars TM-4100D có cảm biến tốc độ gió thông qua cảm ứng từ hoặc cánh quạt nhựa với các thông số đo được hiển thị trực tiếp trên màn hình LCD.
- Ứng dụng thực tiễn
Thiết bị tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100D đo tốc độ không khí, nhiệt độ và độ ẩm, sản phẩm lý tưởng cho các phép đo tại chỗ tại các cửa hàng không trên các cánh gió khoảng 30mm. Ngoài đo tốc độ không khí và nhiệt độ, độ ẩm không khí cũng có thể đo lường áp suất tuyệt đối. Bằng cách này, điều kiện không khí có thể được kiểm tra tốt.
Hãng sản xuất | Tenmars | |
Mã sản phẩm | TM-4100D | |
Phương pháp đo | Tiếp xúc và không tiếp xúc | |
Khoảng cách phát hiện | 40 – 500mm | |
Cách thức đo | Đọc tín hiệu ánh sáng phản lại từ ánh sáng phát ra trên tấm giấy kính bóng | |
Chỉ thị đo | LCD hiển thị “Ring” với âm thanh | |
Tốc độ đo | ||
| Đo không tiếp xúc | 30~199.99 r/m |
Đo tiếp xúc | 15~199.99 r/m | |
| Đo không tiếp xúc | 200~1999.9 r/m |
Đo tiếp xúc | 200~1999.9 r/m | |
| Đo không tiếp xúc | 2000~1999 r/m |
Đo tiếp xúc | 2000~1999 r/m | |
| Đo không tiếp xúc | 20000~99990 r/m |
Đo tiếp xúc | 20000~99990 r/m | |
| | AVG “ON” :+/-2 dgt |
AVG “OFF” :+/-20 dgt | ||
Chuyển thang | Tự động | |
Thời gian lấy mẫu | 0.5~10 lần trên giây | |
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động | 0 ~ 40º C; 25% to 75 % RH | |
Môi trường bảo quản | -10 ~ 60º C; 0% to 80% RH.b | |
Nguồn | Pin 9V x1 / 0.5VA | |
Thời lượng Pin | ~30h | |
Dung lượng bộ nhớ | 200 bộ dữ liệu | |
Màn hình | LCD | |
Trọng lượng | 200g | |
Kích thước | 186 x 76 x 36mm | |
Xuất xứ | Đài Loan | |
Bảo hành | 12 tháng |