Thiết bị đo cơ khí
Máy đo độ rung Benetech GM63A Model: GM63A Hãng sản xuất : Benetech Bảo hành 6 tháng
3.500.000 VNĐ
Máy Đo Độ Rung Amittari AV-160A Model: AV-160A Hãng sản xuất: Amittari – Hong Kong(TQ) Ứng dụng : cho tất cả hoạt động đo độ rung máy móc theo tiêu chuẩn CE, ISO 2954 Thông số kỹ thuật: - Màn hình LCD hiện số , hiển thị đồng thời 03 giá trị độ dịch chuyển , gia tốc , vận tốc trên màn hình.
Liên hệ
Máy đo độ rung AV-160B Model: AV-160B Hãng SX: Amittari – Trung Quốc Tính năng kỹ thuật: - Thang đo độ dịch chuyển: 0.001-4.000mm (0.04-160.0 mil), độ phân giải: 0.001mm - Thang đo vận tốc: 0.1-400.0mm/s ( 0.004-16.00 inch/s), độ phân giải: 0.1mm/s - Thang đo gia tốc: 0.1-400.0 m/s² (0.3-1312 ft/s²), độ phân giải: 0.1m/ m/s² - Tần số độ dịch chuyển từ 10Hz. ~ 1kHz, tần số vận tốc 10Hz. ~ 1kHz, tần số gia tốc 10Hz. ~ 10kHz - Độ chính xác: ±5%+2 digits
Liên hệ
Máy đo độ rung Huatec HG-5350 - Máy đo độ rung Huatec HG-5350 là thiết bị điện tử giúp đo độ rung của máy móc thiết bị. - Trên cơ sở đo độ rung động của thiết bị, máy móc các kỹ thuật viên có thể đề ra các biện pháp lắp đặt và bảo trì hợp lý.
6.700.000 VNĐ
Hãng sản xuất: TENMARS – Đài Loan Model: ST-140D Xuất xứ : Đài Loan Khoảng đo tần số: - Gia tốc: 10HZ~1KHZ(LO);10HZ~5KHZ(HI) - Vận tốc: 10HZ~1KHZ - Độ rung: 10HZ~1KHZ Khoảng đo: - Gia tốc: 0.5~199.9m/s2 - Vận tốc: 0.5~199.9mm/s - Độ lệch: 0.005~1.999mm
10.500.000 VNĐ
- ĐO GIA TỐC: + Tầm đo: 0.5 - 199.9 m/s2 0.05 – 20.39 g 2 – 656 ft/s2 + Độ chia : 0.1 m/s2 0.01g 1 ft/s2 + Độ chính xác: ± ( 5 % + 2 d ) rdg tại 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5 °C + Điểm calib: 50 m/s2
6.800.000 VNĐ
- ĐO GIA TỐC: + Tầm đo : 0.5 to 199.9 m/s2 + Độ chia : 0.1 m/s2 + Độ chính xác : ± ( 5 % + 2 d ) rdg tại 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5 °C + Điểm calib : 50 m/s2
11.025.000 VNĐ
Máy đo độ trắng gạo Kett C600 (Đặt hàng 01-02 tuần) - Độ chính xác: 0,1 - Màn hình hiển thị: Đèn LED - Môi trường hoạt động: - Nhiệt độ: 5 ~ 40 độ C - Độ ẩm: 30 ~ 85% rh (không ngưng tụ) - Nguồn sáng: Đèn LED xanh
84.000.000 VNĐ
- Quá tải cho phép : 150 kg - Dải tần số: 10 Hz đến 1 KHz - Hiển thị: màn hình LCD 5 chữ số - Mạch: mạch vi tính độc quyền. - Đầu dò : load cell độc quyền - Nhiệt độ hoạt động: 0 - 50 (32 - 122) ℃ ℉. - Độ ẩm hoạt động: Nhỏ hơn 80% RH.
8.800.000 VNĐ
- Độ phân giải : 0.01 kg/ 0.01 LB / 0.05 Newton - Độ chính xác : ± 0.5% - Đơn vị đo : g / LB / Newton - Màn hình hiển thị LCD - Thời gian đáp ứng : Nhanh : 0.2 giây Chậm : 0.6 giây
8.500.000 VNĐ
- Giao tiếp ngõ ra : RS232 - Quá tải cho phép : 7 kg - Dải tần số: 10 Hz đến 1 KHz - Hiển thị: màn hình LCD 5 chữ số - Mạch: mạch vi tính độc quyền. - Đầu dò : load cell độc quyền - Nhiệt độ hoạt động: 0 - 50 (32 - 122) ℃ ℉. - Độ ẩm hoạt động: Nhỏ hơn 80% RH.
8.800.000 VNĐ
Máy dò vàng siêu nhạy ER3000 - Chuyên dùng trong các công ty Vàng bạc, Sân Bay, Công An, Quân đội, Bảo An, bảo vệ VIP, câu lạc bộ đêm, phòng xử án… - Máy dò vàng cấm tay Adams ER3000 là một trong những máy dò kim loại tốt nhất hiện nay.
15.000.000 VNĐ
Dải đo: 2,5 đến 99999 RPM Chế độ làm việc: Đo lường tức thì Giá trị Hiển thị Tối đa: 99999 RPM Thời gian lấy mẫu: 1 lần / giây
900.000 VNĐ
Máy dò kim loại Adams AD16 - Máy dò Adams AD16 là một máy quét rất hiệu quả được thiết kế để sử dụng trong sân bay, lực lượng cảnh sát - Khả năng phát hiện các vật nặng chỉ khoảng 0,3 gram, AD16 là thiết bị lý tưởng cho việc phát hiện mục tiêu nhỏ . Thông số kỹ Thuật: - Chiều dài: 360mm; - Chiều rộng: 105mm; - Chiều cao: 55mm; - Trọng lượng: 260g (bao gồm pin)
11.500.000 VNĐ
Máy dò kim loại cầm tay Adams AD11-2 - Máy nhỏ gọn thích hợp cho các ứng dụng bao gồm cả bảo vệ VIP, an ninh, Công an, Quân đội , câu lạc bộ đêm, phòng xử án, ứng dụng lực lượng cảnh sát và nhiều hơn nữa. Thông số kỹ Thuật: - Chiều dài: 362mm; - Chiều rộng: 55mm; - Chiều cao: 30mm; - Trọng lượng: 262g (bao gồm pin); - Độ nhạy: AD11-2 xuống hơn 0.1grms.
9.500.000 VNĐ
MÁY DÒ KIM LOẠI TCVN-MD01 Thiết kế tại: TCVN Chiều sâu đo tối đa: 3.5m Nguồn: 8 x 1.5V Bảo hành chính hãng: 12 tháng. Chính sách công ty: Tuần đầu tiên bị trục trặc Kỹ Thuật - Thay mới. Ưu điểm: 1) Nhỏ gọn, nên dễ dàng mang theo.
Liên hệ
MÁY DÒ KIM LOẠI TCVN-HMD01 Thiết kế tại: TCVN Chiều sâu đo tối đa: 3.5m Nguồn: 8 x 1.5V Bảo hành chính hãng: 12 tháng.
Liên hệ
- Thang đo 2.5 - 99999 rpm - Độ chính xác 0.05% - Độ phân giải • 0.01 thang đo 1 đến 100 rpm - Khoảng cách làm việc 60CM
1.600.000 VNĐ
Máy đo độ trắng các loại Kett C130 (Đặt hàng 01-02 tuần) - Giá trị đo : độ trắng - Nguồn sáng : LED - Khối lượng mẫu đo : 5.5 g - Thời gian lấy mẫu : 2 giây - Hiển thị giá trị đo: Độ trắng LED 4 số - Được phản chiếu: diode quang
108.000.000 VNĐ
- Có tích hợp nhiều chức năng và độ chính xác cao. - Sản phẩm chắc chắn, thiết kế đẹp mắt. - Dễ sử dụng - Bảo hành chính hãng: 12 tháng (không bảo hành các thiết bị rời)
2.570.000 VNĐ
- Nguồn cấp : Pin 1.5V AA x 4 - Môi trường hoạt động: 0℃ – 50 ℃ , < 80% RH - Khoảng đo: Đo không tiếp xúc: 10 đến 99,999 RPM. Đo tiếp xúc: 0,5 đến 19.999 RPM.. Tốc độ bề mặt: 0,05 đến 1,999.9 m / phút 0,2 đến 6560 ft / phút
4.700.000 VNĐ
Máy đo tốc độ vòng quay Checkline - US CDT-2000HD - Phương pháp đo: Đo tiếp xúc và không tiếp xúc - Chất liệu: Nhựa ABS - Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50ºC - Nhiệt độ lưu trữ: -20 đến 70ºC - Phương pháp đo: Đo tiếp xúc (Đo băng tải, trục động cơ) và không tiếp xúc bằng tia Laser
10.300.000 VNĐ
- Đo tốc vòng quay dạng tiếp xúc và không tiếp xúc (đo - Tự động tắt khi không sử dụng - Có độ chính xác cao - Bảo hành 12 tháng - Xuất xứ: Pháp
5.650.000 VNĐ
- Đo tốc vòng quay dạng tiếp xúc và không tiếp xúc (đo quang) - Chức năng giữ giátrị Hold -Tự động tắt khi không sử dụng - Xuất xứ Pháp - Bảo hành 12 tháng
6.500.000 VNĐ
Máy đo đa chức năng KIMO AMI 310 ● Lựa chọn các đơn vị ● Chức năng HOLD giá trị đo được ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ● Tự động tính giá trị trung bình (Máy chưa bao gồm các đầu đo - lựa chọn các đầu đo ở dưới)
33.200.000 VNĐ
- Đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc bằng laser đến 500mm - Tốc độ đến 99990 vòng/phút - Lưu 200 số đo, màn hình - Tự động chuyển tầm đo
2.400.000 VNĐ
- Đo tiếp xúc và không tiếp xúc - Lưu trữ 20.000 số đo - Xuất xứ: Đài Loan - Tự động chuyển tầm đo
5.000.000 VNĐ
Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi PCE-DX AS Áp lực đo: 12.5 N Bán kính quay: 57mm Tổng chiều dài: 107mm Khoảng hiển thị đo: từ 0 … 100 Khoảng đo: từ 10 … 90
5.600.000 VNĐ
- ĐO GIA TỐC: + Tầm đo : 0.5 - 199.9 m/s2 , 0.05 – 20.39 g , 2 – 656 ft/s2 + Độ chia : 0.1 m/s2, 0.01g, 1 ft/s2 + Độ chính xác : ± ( 5 % + 2 d ) rdg tại 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5 °C + Điểm calib : 50 m/s2 - ĐO VẬN TỐC: + Tầm đo : 0.5 - 199.9 mm/s, 0.05 – 19.99 cm/s, 0.02 – 7.87 inch/s + Độ chia : 0.1 mm/s, 0.01 cm/s, 0.01 inch/s + Độ chính xác : ± ( 5 % + 2 d ) rdg tại 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5 °C + Điểm calib : 50 mm/s - ĐO VẬN TỐC QUAY: + Tầm đo : Không tiếp xúc: 10 – 99999 RPM Tiếp xúc: 0.5 – 19999 RPM Tốc độ bề mặt: 0.05 – 1999.9 m/phút 0.2 – 6560 ft/phút
12.900.000 VNĐ
Máy đo độ cứng kim loại PCE 1000 (Đặt hàng 6 tuần) - Khoảng đo: + Thép / sắt: 20~67.9HRC; 59.6~99.5HRB; 80~647HB; 80~940HV; 32.5~99.5HSD + Công cụ: 20.5~67.1HRC; 80~898HV + Inox: 19.6~62.4HRC; 46.5~101.7HRB; 85~655HB; 85~802HV + GC. iron : 93~334HB + NC. Iron: 131~387HB + Nhôm đúc: 30~159HB
34.000.000 VNĐ
- Màn hình LCD lớn, dễ đọc. - Tiêu thụ điện năng thấp và tuổi thọ pin dài khi sử dụng năng lượng pin. - Pin DC 1.5V (UM-4, AAA) x 6 PC hoặc bộ chuyển đổi DC 9V trong. - Giao diện máy tính RS232 / USB. - Kích thước: 132 x 80 x 32 m.
3.500.000 VNĐ
- Thời gian lấy mẫu : 1 giây - Chuẩn thời gian : dùng thạch anh 4.194 MHz - Mạch điện: Dành riêng một chip vi LSI mạch - Bộ nhớ : Lưu giá trị cuối , giá trị max , min - Kích thước : 208 x 72 x 37 mm; - Khối lượng : 280g - Nguồn cấp : Pin 1.5V AA x 4
4.000.000 VNĐ
Máy đo độ cứng kim loại PCE-2500 (Đặt hàng 6 tuần) - Đo độ cứng cho vật liệu kim loại với máy in giao diện kết nối USB, bộ nhớ trong đến 400 giá trị - PCE-2500 là máy đo độ cứng cầm tay dễ sử dụng, có kích cỡ nhỏ gọn, rất thích hợp để kiểm tra thường xuyên độ cứng kim loại với kết quả chính xác. - PCE-2500 đo độ cứng và hiện thị với các kết quả đo như: Rockwell B & C, Vickers HV, Brinell HB, Shore Leeb HS và HL. - Màn hình hiển thị LCD lớn
36.500.000 VNĐ
Máy đo độ cứng kim loại PCE-2800 (Đặt hàng 6 tuần) - Độ cứng lớn nhất: 940 HV - Khả năng đọc lại: ±6 HLD - Trạng thái tĩnh: Tính giá trị trung bình - Bộ gõ khoan: kiểu D - Trọng lượng tối thiểu vật đo: 2 kg (on a stable position / 50 g with coupling gel)
57.000.000 VNĐ
- Giá trị đo : vòng / phút - Khoảng đo: Tầm thấp : 100 – 1000 lần chớp / giây Tầm cao : 1000 – 99999 lần chớp / giây - Độ chia: 0.1 FPM/RPM (thấp hơn 1,000 FPM/RPM) 1 FPM/RPM ( > 1,000 FPM/RPM ) - Độ chính xác : ± ( 0.05% + 1 đơn vị ).
8.200.000 VNĐ
- Khoảng đo: Đo không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM. Đo tiếp xúc : 0,5 đến 19.999 RPM.. Tốc độ bề mặt: 0,05 đến 1,999.9 m / phút 0,2 đến 6560 ft / phút
4.800.000 VNĐ
Máy đo độ cứng kim loại Mitech MH180 (Đặt hàng 6 tuần) Mã Sản Phẩm : MH180 Thương hiệu : Mitech Sản xuất tại : China Ứng dụng máy đo độ cứng MH180 Mitech: Đo độ cứng khuôn mẫu Vòng bi và các bộ phận khác Phân tích thất bại của tàu áp lực, máy phát điện hơi nước và các thiết bị khác
26.500.000 VNĐ
- Khoảng đo : Đo không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM. Đo tiếp xúc : 0,5 đến 19.999 RPM.. Tốc độ bề mặt : 0,05 đến 1,999.9 m / phút 0,2 đến 6560 ft / phút in / phút 2,0 đến 78,740 in/phút
3.500.000 VNĐ
- Dải đo: (170 ~ 960) HLD - Độ chính xác độ phân giải : ± 6HLD
18.300.000 VNĐ
+ Tầm đo : 5 đến 99,999 RPM. + Độ phân giải: 0.1 vòng / phút (< 1.000 vòng / phút) 1 vòng / phút (1.000 vòng / phút) + Phát hiện với khoảng cách từ: 50 đến 150 mm / 2 đến 6 inch.
5.800.000 VNĐ
Phạm vi của độ cứng + Rockwell, HRC: 20 ~ 70 + Brinell, HB: 90 ~ 450 + Vickers, HV: 230 ~ 940 + Độ bền kéo, MPa: 370 ~ 1740
31.500.000 VNĐ
- Tầm đo : 10 đến 99,999 RPM - Độ chia : RPM: 0.1 RPM (<1.000 RPM) 1 RPM (≧1000 RPM) - Độ chính xác : RPM: ± (0,05% + 1 chữ số) - Khoảng cách đo : 50 – 2000 mm
4.200.000 VNĐ
Phương pháp: Phương pháp phục hồi Leeb Giải pháp: 1 HL - 1 HB - 1HV - 0,1HRC - 0,1 HRB - 0,1 HRB - 0,1 HS - 1 N / mm2 Sự chính xác: ± 4 HL (0,5% ở 800 HL) Phạm vi đo: HL 150 - 960 Góc va chạm: 0 °, 45 °, 90 °, 135 °, 180 °
33.800.000 VNĐ
Máy đo độ cứng cao su PCE-DDA (Hết hàng) - PCE-DD-A là máy đo độ cứng short A loại nhỏ cầm tay thích hợp để đo độ cứng các vật liệu mềm, đàn hồi, cao su, nhựa và các vật liệu phi kim loại khác. - Dễ sử dụng - Màn hình hiển thị kỹ thuật số rõ dàng
Liên hệ
Máy đo độ cứng kim loại PCE-2000 (Đặt hàng 6 tuần) - Thép / sắt: 300 ~900 LD; 20 ~68HRC; 38.4~99.5HRB; 80~647HB; 23.5~99.5HSD; 80~940HV - Thép công cụ:300~840LD; 20.4~67.1HRC; 8~898HV - Thép không gỉ: 300 ~80LD; 19.6~62.4HRC; 46.5~101.7HRB; 86~655HB; 85~802HV - GC. Iron: 40 ~660LD; 131 ~387HB - NC. Iron: 360~650LD; 90 ~334HB - Nhôm đúc: 200~ 56 LD; 30 ~160HB
Liên hệ
Màn hình hiển thị thấp pin: Đánh dấu trên màn hình LCD Nhiệt độ hoạt động: 0 -50 °C (90%RH, không ngưng tụ) Nhiệt độ lưu trữ: -10 - 60 °C (90%RH, không ngưng tụ) Nguồn điện: Một pin "AA" alkali dry cell, hoạt động liên tục 8 tiếng
46.500.000 VNĐ
Máy đo độ bóng bề mặt PCE-GM 50 Khoảng đo: Từ 0 … 200 gloss units hoặc điểm Độ chính xác: ±1.2 gloss points Độ nhắc lại: ±0.4 gloss points Góc đo: 60º
20.950.000 VNĐ
Máy đo độ bóng bề mặt PCE-GM 60 Khoảng đo: Từ 0 ... 1999 UB "Độ chính xác: ±0,2 UB (0 ... 99.9) ±0,2 % (100 ... 1999)" "Độ lặp lại: ±0,5 UB (0 ... 99.9) ±0,5 % (100 ... 1999)" Góc đo: 60º
42.800.000 VNĐ
Thiết bị đo độ bóng bề mặt PCE-GM 100 Model: PCE-GM 100 Hãng sản xuất: PCE GROUP - Anh Thông số kỹ thuật: Khoảng đo độ bóng: 0.0 đến 200 gloss Góc quang học (tùy chọn): 20°, 60°, 85°. Độ chính xác: ±1.2 cho mỗi đơn vị đo. Độ lặp lại: ±0.4 của mỗi đơn vị. Diện tích đo: 11x 54 mm
37.300.000 VNĐ
Máy đo độ nhám bề mặt PCE-RT 1200 Độ chính xác: Theo tiêu chuẩn DIN 4772 Màn hình hiển thị: LCD 128 x 64 Cắt chiều dài: 0,25 mm / 0,8 mm / 2,5 mm Điều kiện hoạt động: 0-50 ° C, <80% r.h. Nguồn: Pin Lithium có thể sạc Kích thước: 140 x 52 x 48 mm
39.500.000 VNĐ
Độ chính xác 0,05% RDG 1 chữ số Thời gian lấy mẫu 0,5 Sec> 120rpm Độ phân giải 0.1rpm (<10.000 rpm); 1rpm (> 10.000 rpm) Kích thước 160 x 60 x 42 mm Trọng lượng 151g
4.100.000 VNĐ
Độ phân giải rpm Max 0,001 Độ phân giải ft / phút 0,0001 Kích thước 149 x 50 x 33mm Trọng lượng 142g
3.250.000 VNĐ
Bộ nhớ Min / Max / Cuối cùng Kích thước 6.2x2.3x1.6 "(160x60x42mm) Trọng lượng 5.3oz (151g)
3.100.000 VNĐ
Nguồn 4 pin AA Kích thước 215 x 65 x 38 mm Cân nặng 300 g
5.450.000 VNĐ
Nguồn 4 pin AA Kích thước 215 x 65 x 38 mm Cân nặng 300 g
6.150.000 VNĐ
Độ phân giải 0,1rpm Nhiệt độ (IR) -4 đến 600 ° F (-20 đến 315 ° C) Kích thước 216 x 66 x 38mm Cân nặng 300g
6.700.000 VNĐ
- Thang đo 2.5 - 99999 rpm - Độ chính xác 0.05% - Độ phân giải • 0.01 thang đo 1 đến 100 rpm - Khoảng cách làm việc 60CM
1.590.000 VNĐ
- Đo tiếp xúc và không tiếp xúc - Khoảng đo rộng, độ chính xác cao - Có khả năng chống thấm, chống bụi - Xuất xứ : Nhật - Bảo hành 12 tháng
10.550.000 VNĐ
- Đo tiếp xúc và không tiếp xúc - Khoảng đo rộng, độ chính xác cao - Có khả năng chống thấm, chống bụi - Xuất xứ : Nhật - Bảo hành 12 tháng
10.200.000 VNĐ
Thiết bị kiểm tra ắc quy Tenmars TM-6002 Các chức năng của TM-6002 cho phép đồng thời hiển thị các kết quả của dung lượng pin, sức khỏe, điện áp, đo lường hiện tại và nhiệt độ. Với dữ liệu mà kết hợp, trình kiểm tra cung cấp những cơ sở tốt nhất để đánh giá sức khỏe tổng thể của pin, sử dụng các chức năng so sánh và hiển thị các điều kiện đo.
15.500.000 VNĐ
Máy đo chênh áp Yichun TCVN-MN01 Thang đo: + 5Psi Hãng: Yichun - Taiwan
3.500.000 VNĐ
THƯỚC ĐO MỐI HÀN TCVN-BCG Áp dụng trong nhiều công việc, nhưng nhiều nhất vẫn là Kiểm tra các mối nối trước khi hàn chúng lại với nhau và kích thước đường hàn sau khi đã hàn.. TCVN may mắn có cơ hội được hợp tác cùng Huatec ( Có văn phòng tại Đức, Là công ty hàng đầu cung cấp sản phẩm này cho nhiều nước trên Thế giới, bao gồm cả G7). Để cho ra đời dòng sản phẩm riêng, mang thương hiệu TCVN.
Liên hệ
ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG TCVN-LM02 - Có tích hợp nhiều chức năng và độ chính xác cao. - Sản phẩm chắc chắn, thiết kế đẹp mắt. - Vỏ được làm từ vật liệu tốt, nên khi cầm có cảm giác rất mịn. Bảo hành chính hãng: 12 tháng.
1.750.000 VNĐ
Giải đo: 0 đến 500 um (0 - 20 mils) Cấp chính xác: + (5 um + 5%), + (0.2 mils + 5%) Trọng lượng: 14 0 g (4.9 oz.) Mình hình hiển thị mono
15.200.000 VNĐ
Xuất xứ: Mỹ Trọng lượng: 140g Kích thước máy: 137x 61 x 28 Đầu dò PRBSPG đầu dò liền 0 – 500 μm (0 – 20 mils)
27.800.000 VNĐ
Hãng: Defelsko Xuất xứ: Hoa Kỳ Khoảng đo: 0 – 1500 μm (0 – 60 mils) Độ chính xác: ± (5µm + 5%) toàn thang đo
18.300.000 VNĐ
Model: SPGCS3-E Hãng: Defelsko Xuât xứ: Hoa Kỳ Khoảng đo: 0 – 1500 μm (0 – 60 mils)
27.800.000 VNĐ
Hãng: DeFelsko Model: STDSPG Đường kính đo: 16mm Độ chính xác: ± 0,74 µm (± 0,03 mils)
23.500.000 VNĐ
Cảm biến có góc nhọn 30 độ, được sử dụng để thay thế cho đầu dò của thiết bị đo độ nhám bề mặt. Hãng: DelFelsko Model: SPG30KIT Góc nhọn: 30˚ Trọng lượng: 0,01 pound
2.100.000 VNĐ
Hãng: DelFelsko Model: SPG60KIT Góc nhọn: 60˚
3.100.000 VNĐ
Góc nhọn 60 độ Đầu dò liền: 0 – 500 μm (0 – 20 mils) Model: PRBSPG Ứng dụng: ngành sơn, sơn tính điện
9.500.000 VNĐ
Góc nhọn 30 độ Phạm vi đo: 0 – 500 μm (0 – 20 mils) Model: PRSSPG30 Nhà sản xuất: DeFelsko
9.500.000 VNĐ
Độ phân giải 0.1rpm (< 1000 rpm); 1rpm (> 1000 rpm) Trọng lượng 182g Kích thước 160 x 50 x 33 mm
Liên hệ
Đo không tiếp xúc 10 đến 99.999 rpm Đo tiếp xúc 0,5 đến 19.999 rpm Tốc độ tuyến tính 0,2 đến 6.560 ft / min (0.05 đến 1,999.9 m / phút) Độ chính xác ± (0,05% +1 digit) Kích thước 188 x 75,5 x 46.8mm Trọng lượng 507g
Liên hệ
Độ chính xác ± (0,05% RDG + 1d) Thời gian Lấy mẫu 1 giây> 60rpm Độ phân giải 0.1rpm (0,5 đến 999.9rpm); 1rpm (> 1000rpm) Kích thước 170 x 27 x 37mm Trọng lượng 250g
4.250.000 VNĐ
Độ chính xác ± (0,05% RDG + 1d) Thời gian Lấy mẫu 1 giây> 6rpm Độ phân giải 0.1rpm (0,5 đến 999.9rpm); 1rpm> 1000rpm Kích thước 170 x 27 x 37mm Trọng lượng 260g
4.150.000 VNĐ
Nguồn 4 x pin AA 1.5V Kích thước 215 x 65 x 38mm Trọng lượng 300g
6.750.000 VNĐ
Thời gian Lấy mẫu 1 giây Kích thước 211 x 122 x 122mm Trọng lượng 1 kg
Liên hệ
Máy đo độ trắng PCE-WSB 1 (Đặt hàng 06 tuần) - Phạm vi đo:Từ 0 … 100 - Độ phân giải: 0.1 - Độ chính xác : < ± 0.1 - Màn hình hiển thị : LCD - Đường kính đo : Ø 15 mm - Đường kính đo nhỏ nhất:0.1 - Nguồn điện : Pin AAA - Kích thước: 235 x 75 x 65 mm - Trọng lượng : 500 g
52.500.000 VNĐ