Máy in mã vạch Godex EZ 2050
Máy in mã vạch là thiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính có chức năng in thông tin và mã vạch lên bề mặt tem nhãn theo yêu cầu người dùng. Godex EZ 2050 là một máy in mã vạch chất lượng cao với phương thức in trực tiếp độ phân giải 203dpi tốc độ in 6IPS được sử dụng rộng rãi trong các kho xưởng, nhà máy sản xuất... Các tính năng nổi bật máy in mã vạch Godex EZ 2050
- Máy in mã vạch Godex EZ 2050 với phương thức in nhiệt trực tiếp tốc độ nhanh 150mm/ giây với độ phân giải 6 IPS máy có khả năng in ở động rộng 104mm và dài mã 2540mm.
- Điểm nổi bật của máy in mã vạch Godex EZ 2050 là được trang bị hệ thống cảm biến giúp máy in hiểu rõ và chính xác các quy cách con tem, giúp máy in in thông tin gọn vào trong từng con tem, Ngoài ra máy còn có các chức năng như cắt nhãn tự động, xé nhãn tự động hoặc bóc nhãn tự động.
- Godex EZ-2050 dễ dàng thay đổi đầu in, dễ dàng sử dụng máy và quản lý công việc của bạn. Kết nối nhanh chóng qua cổng USB do đó bạn thao tác nhanh hơn trong quá trình làm việc.
- Godex EZ-2050 máy giúp đảy nhanh tiến độ công việc, không kén giấy in có thể in được trên các sản phẩm giấy thông thường, polyester, mạ thiếc. Bạn không phải mất thời gian tìm kiếm mua các loại giấy cho phù hợp với máy in
- Máy được thiết kế linh hoạt để dễ dàng thay đổi, lắp ráp đầu in chi phí thấp, các chi tiết đều làm từ kim loại, chắc chắn, bền phù hợp với môi trường công nghiệp và cơ chế in. Hỗ trợ phần mềm ghi nhãn miễn phí GoLabel để in dễ dàng
Thông số kỹ thuật máy in mã cạch Godex EZ 2050
- Phương thức in: | Truyền nhiệt trực tiếp |
- Độ phân giải: | 203 dpi (8 dots/mm) |
- Tốc độ in: | 6IPS (150 mm/s) |
- Độ rộng in: | 4.09” (104 mm) |
- Chiều dài in: Min. | 0.16” (4 mm)** ; Max. 100” (2540 mm) |
- Xử lý: | 32 Bit RISC CPU |
- Bộ nhớ: | 8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM |
- Ribbon + Kiểu: | Wax, wax/resin, resin |
- Ngôn ngữ: | EZPL, GEPL, GZPL auto switch |
- Mã vạch: | 1-D Bar codes/ 2-D Bar codes: |
- Cổng giao tiếp: | Serial port: RS-232 (DB-9) |
- USB port: | Ethernet 10/100Mbps |
- Kích thước: | 512x291x274 mm |
- Trọng lượng: | 15 Kg |
- Made In: | TaiWan |