

| Tiêu chí | Makita | Bosch |
| Công suất làm việc | Thường trang bị động cơ mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu cắt các loại cỏ dày và cứng. | Công suất yếu hơn so với Makita, nhưng vẫn đảm bảo đáp ứng nhu cầu cắt cỏ cơ bản cho người dùng. |
| Hiệu suất cắt | Hiệu suất cắt ổn định, ít bị đuối sức khi gặp phải thảm cỏ rậm rạp. | Hiệu suất cắt tốt với cỏ mềm và vừa, tuy nhiên có thể cần di chuyển chậm hơn với cỏ quá dày ở một số model. |
| Thiết kế | Thiết kế thường hướng đến sự chắc chắn và độ bền. Tay cầm được thiết kế để cầm nắm chắc chắn, một số model có thể hơi nặng hơn so với Bosch. | Thiết kế hiện đại, gọn gàng và thường nhẹ hơn. Tay cầm tiện lợi giúp giảm mỏi tay khi sử dụng lâu. |
| Trọng lượng | Máy có trọng lượng nặng hơn một chút so với Bosch, nên có thể gây khó khăn cho người dùng trong quá trình di chuyển và thao tác | Trọng lượng nhẹ, giúp người dùng dễ dàng điều khiển và thao tác cắt cỏ. |
| Các tính năng | Nổi bật với hệ thống khóa an toàn, đảm bảo sự an toàn tối đa cho người dùng trong quá trình vận hành. | Đa dạng tính năng tiện lợi, đặc biệt là thiết kế cắt sát mép ở một số model. |
| Độ bền | Makita nổi tiếng với độ bền bỉ và tuổi thọ cao. | Các sản phẩm của thương hiệu này cũng được đánh giá cao về độ bền. |
| Chất liệu | Vật liệu chế tạo thường là nhựa chịu lực tốt và kim loại chắc chắn, đảm bảo máy có thể hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau. | Vỏ máy và lưỡi cắt được chế tạo từ các vật liệu cao cấp, chịu lực tốt, đảm bảo độ bền và độ sắc vượt trội. |
| Giá cả | Thường có giá thành "nhỉnh" hơn so với Bosch ở các dòng máy tương đương | Chi phí đầu tư khá thấp, phù hợp với đa dạng nhu cầu sử dụng, đặc biệt là những hộ gia đình hoặc cá nhân có ngân sách không nhiều. |

Điện cực là bộ phận quan trọng quyết định độ tin cậy, tốc độ phản hồi và tuổi thọ của máy đo pH. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại điện cực khác nhau, thủy tinh (glass electrode), gel-filled/ gel reference electrode, và ISFET. Trong bài viết này, Hải Minh sẽ phân tích ưu, nhược điểm của từng loại và gợi ý lựa chọn phù hợp!
Hiện nay, có ba công nghệ đo độ dày phổ biến nhất là siêu âm, từ tính và laser, mỗi loại có cơ chế hoạt động, ưu, nhược điểm và phạm vi ứng dụng khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết để biết nên chọn loại máy đo nào phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!
Trong phòng thí nghiệm, việc đo độ dẫn, TDS, độ mặn hay pH của nước là bước quan trọng để có kết quả chính xác. Máy đo độ dẫn để bàn giúp đo nhanh chóng, dễ dùng và đo nhiều chỉ tiêu cùng lúc. Dưới đây là 4 model phổ biến, với thông tin chi tiết về tính năng, ưu điểm và ứng dụng của từng máy.
Trong các gia đình hiện nay, việc sở hữu máy xát gạo gia đình không còn là điều xa lạ. Nhiều khách hàng thắc mắc liệu máy có thể xát ra gạo trắng bóng như gạo bán sẵn hay không. Bài viết này Hải Minh sẽ giải thích chi tiết nguyên lý xát gạo, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng máy hiệu quả để luôn có những hạt gạo sạch, thơm ngon cho bữa cơm gia đình.
Trong ngành đồ uống, độ ngọt quyết định hương vị và chất lượng sản phẩm. Từ nước ép trái cây, nước giải khát đến siro hay mật ong, kiểm soát lượng đường chính xác giúp sản phẩm đồng nhất và nâng cao uy tín thương hiệu. Máy đo độ ngọt là dụng cụ đo không thể thiếu. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại máy khác nhau, từ cầm tay, kỹ thuật số tự động.
Khi khoan giếng, đánh giá nhanh chất lượng nước là bước không thể bỏ qua. Máy đo độ dẫn điện (EC) giúp xác định lượng khoáng và ion hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sinh hoạt và thiết bị. Dưới đây là 5 máy đo EC/TDS cầm tay đáng tin cậy cho giếng khoan.