Nuôi tôm là ngành kinh tế quan trọng, đóng góp lớn vào xuất khẩu thủy sản của Việt Nam. Để tôm phát triển khỏe mạnh, kiểm soát chất lượng nước là yếu tố quyết định, trong đó độ mặn ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và năng suất. Vậyđộ mặn bao nhiêu là thích hợp cho nuôi tôm? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Tôm thẻ chân trắng có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện mặn khác nhau. Độ mặn trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng có thể dao động từ 2‰ đến 40‰. Tuy nhiên, để tôm sinh trưởng và phát triển tốt nhất, độ mặn nên duy trì trong khoảng từ 10‰ đến 25‰.
Tôm sú là loài tôm có yêu cầu độ mặn cao hơn so với tôm thẻ chân trắng. Độ mặn thích hợp cho nuôi tôm sú dao động từ 15‰ đến 25‰. Nếu độ mặn vượt quá 35‰, tôm sẽ chậm lớn và có thể bị sốc, ảnh hưởng đến năng suất nuôi.
Tôm càng xanh có khả năng sống ở môi trường nước ngọt hoặc lợ. Độ mặn thích hợp cho nuôi tôm càng xanh thường dao động từ 5‰ đến 15‰. Môi trường nước có độ mặn quá cao sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của tôm.
Đối với tôm nước ngọt (tôm giống nuôi trong nước ngọt hoàn toàn), độ mặn tối đa chịu đựng khoảng 2‰. Bất kỳ mức độ mặn cao hơn đều gây stress và giảm sức đề kháng, dễ dẫn đến dịch bệnh.

Độ mặn không chỉ ảnh hưởng đến sự sống mà còn tác động trực tiếp đến quá trình trao đổi chất, lột xác, dinh dưỡng và sức đề kháng của tôm.

Để quản lý độ mặn hiệu quả và đảm bảo tôm phát triển tốt, bà con cần thực hiện đo độ mặn thường xuyên. Dưới đây là ba phương pháp phổ biến, kèm hướng dẫn chi tiết từng bước:
Khúc xạ kế đo độ mặn là dụng cụ cầm tay, cho kết quả nhanh và chính xác, thích hợp cho ao nuôi vừa và nhỏ. Các bước thực hiện:
Bước 1 Lấy mẫu nước: Dùng cốc sạch, múc khoảng 5 - 10 ml nước từ ao nuôi.
Bước 2 Chuẩn bị khúc xạ kế: Vệ sinh thấu kính bằng giấy mềm để đảm bảo không có bụi hay vết bẩn.
Bước 3 Nhỏ nước lên thấu kính: Nhỏ vài giọt nước từ mẫu vào thấu kính.
Bước 4 Đọc kết quả: Nhìn qua thấu kính, điều chỉnh ánh sáng nếu cần, đọc giá trị độ mặn trên thang đo.
Bước 5 Ghi lại kết quả: Lưu lại kết quả đo để theo dõi sự thay đổi theo ngày và các điều kiện môi trường.
Khúc xạ kế đặc biệt thuận tiện để đo nhanh, không cần nguồn điện và giúp bà con nắm được tình trạng độ mặn ngay tức thì.

Máy đo độ mặn điện tử (hay còn gọi làmáy đo độ mặn) phù hợp cho các ao nuôi lớn hoặc khi cần đo liên tục. Máy đo độ mặn giúp hiển thị kết quả nhanh, lưu dữ liệu và cảnh báo khi độ mặn vượt ngưỡng an toàn. Hướng dẫn sử dụng:
Bước 1 Chuẩn bị máy: Bật máy, đảm bảo pin đầy hoặc kết nối nguồn điện ổn định.
Bước 2 Lấy mẫu nước: Múc nước từ ao nuôi và cho vào cốc đo hoặc trực tiếp đo trong ao nếu máy có cảm biến chìm.
Bước 3 Đo độ mặn: Chọn chế độ đo thích hợp (nếu máy có nhiều chế độ), nhúng cảm biến vào nước.
Bước 4 Đọc kết quả: Máy sẽ hiển thị độ mặn trên màn hình LCD, ghi lại hoặc lưu dữ liệu.
Bước 5 Vệ sinh máy: Sau khi đo, rửa cảm biến bằng nước sạch để bảo quản máy lâu dài.
Sử dụngmáy đo độ mặn giúp bà con đo nhiều ao cùng lúc, theo dõi liên tục và dễ dàng phân tích sự biến động độ mặn trong ao nuôi.

Đây là phương pháp truyền thống nhưng vẫn hiệu quả, bao gồmtỷ trọng kế hoặcbộ test kit. Các bước thực hiện:
Bước 1 Chuẩn bị thiết bị: Chọn tỷ trọng kế hoặc bộ test kit, đọc hướng dẫn sử dụng đi kèm.
Bước 2 Lấy mẫu nước: Múc 100 - 200 ml nước từ ao nuôi.
Bước 3 Thực hiện đo:
-Vớitỷ trọng kế, đặt thiết bị vào mẫu nước và đọc giá trị.
- Vớibộ test kit, thêm hóa chất theo hướng dẫn, chờ phản ứng xảy ra và so sánh màu với bảng chuẩn để xác định độ mặn.
Bước 4Ghi lại kết quả: Lưu giá trị đo để theo dõi theo ngày và mùa vụ.
Phương pháp này đơn giản, dễ áp dụng và phù hợp cho các ao nuôi nhỏ hoặc khi không có thiết bị điện tử hiện đại.

Khi cần thay đổi độ mặn trong ao, bà con nên điều chỉnh từ từ, tránh thay đổi đột ngột khiến tôm bị sốc.
Nên kiểm tra độ mặn mỗi ngày, nhất là khi thời tiết thay đổi hoặc có mưa lớn.
Ngoài độ mặn, cần kết hợp theo dõi các yếu tố khác như pH, nhiệt độ và oxy hòa tan để môi trường luôn ổn định.
Tránh để độ mặn dưới 5‰ hoặc trên 35‰, vì có thể khiến tôm chậm lớn, mềm vỏ hoặc chết do sốc môi trường.
Trên đây là những thông tin tổng hợp về độ mặn nước thích hợp cho nuôi tôm, giúp bà con hiểu rõ cách kiểm soát và duy trì môi trường ao nuôi ổn định.Bà con nên đo thường xuyên bằng máy đo độ mặn để kiểm soát môi trường ổn định, giúp tôm phát triển khỏe mạnh, năng suất cao.
Điện cực là bộ phận quan trọng quyết định độ tin cậy, tốc độ phản hồi và tuổi thọ của máy đo pH. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại điện cực khác nhau, thủy tinh (glass electrode), gel-filled/ gel reference electrode, và ISFET. Trong bài viết này, Hải Minh sẽ phân tích ưu, nhược điểm của từng loại và gợi ý lựa chọn phù hợp!
Hiện nay, có ba công nghệ đo độ dày phổ biến nhất là siêu âm, từ tính và laser, mỗi loại có cơ chế hoạt động, ưu, nhược điểm và phạm vi ứng dụng khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết để biết nên chọn loại máy đo nào phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!
Trong phòng thí nghiệm, việc đo độ dẫn, TDS, độ mặn hay pH của nước là bước quan trọng để có kết quả chính xác. Máy đo độ dẫn để bàn giúp đo nhanh chóng, dễ dùng và đo nhiều chỉ tiêu cùng lúc. Dưới đây là 4 model phổ biến, với thông tin chi tiết về tính năng, ưu điểm và ứng dụng của từng máy.
Trong các gia đình hiện nay, việc sở hữu máy xát gạo gia đình không còn là điều xa lạ. Nhiều khách hàng thắc mắc liệu máy có thể xát ra gạo trắng bóng như gạo bán sẵn hay không. Bài viết này Hải Minh sẽ giải thích chi tiết nguyên lý xát gạo, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng máy hiệu quả để luôn có những hạt gạo sạch, thơm ngon cho bữa cơm gia đình.
Trong ngành đồ uống, độ ngọt quyết định hương vị và chất lượng sản phẩm. Từ nước ép trái cây, nước giải khát đến siro hay mật ong, kiểm soát lượng đường chính xác giúp sản phẩm đồng nhất và nâng cao uy tín thương hiệu. Máy đo độ ngọt là dụng cụ đo không thể thiếu. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại máy khác nhau, từ cầm tay, kỹ thuật số tự động.
Khi khoan giếng, đánh giá nhanh chất lượng nước là bước không thể bỏ qua. Máy đo độ dẫn điện (EC) giúp xác định lượng khoáng và ion hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sinh hoạt và thiết bị. Dưới đây là 5 máy đo EC/TDS cầm tay đáng tin cậy cho giếng khoan.