Mã sản phẩm: ES-71A-K
Thương hiệu: Horiba | Máy đo độ mặn
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 1 năm
Tình trạng: Còn hàng
Máy đo độ mặn cầm tay ES-71A-K là một trong những model mới của hãng Horiba có chức năng đo đa chỉ tiêu (đo nhiều chỉ tiêu trên cùng một máy đo). Màn hình LCD rộng, cho quan sát rõ kết quả đo được và tự động tắt màn hình nếu không sử dụng. Bộ nhớ đến 1000 dữ liệu, giúp thoải mái sử dụng và lưu trữ.
Thiết kế gọn nhẹ, vừa tầm tay, hệ thống các phím được thiết kế biểu tượng rõ ràng, giúp người dùng dễ biết cách sử dụng mà không phải bỡ ngỡ khi mới làm quen với sản phẩm này.
Thân máy được chế tạo bằng polycacbonat, loại vật liệu được ứng dụng trong công nghiệp xe hơi và điện thoại di động, nhờ đó tăng cường đáng kể khả năng chịu va đập.
Thân máy gọn, vừa vặn với kích thước bàn tay. Chỉ có 3 nút chức năng cơ bản, do đó cho phép thao tác vận hành máy chỉ với một tay.
Màn hình LCD với đèn nền, cho phép quan sát trong điều kiện thiếu sáng.
Chống nước và chống bụi theo tiêu chuẩn IP67.Chịu được nước ở độ sâu 1 m trong vòng 30 phút. Tuy nhiên không sử dụng được dưới nước.
Tiêu thụ năng lượng chỉ ở mức 10% so với các máy đo thông thường, cho phép thời gian sử dụng lên đến 1000 giờ*, thuận tiện khi làm việc lâu dài ngoài hiện trường.
Thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện để mang theo. Dây nối điện cực có thể được quấn gọn gàng vào phía sau máy.
Sử dụng trong phòng thí nghiệm, giá đỡ điện cực tùy chọn thêm cho phép bạn thao tác với điện cực một cách hết sức linh hoạt, di chuyển lên hoặc xuống, sang trái hoặc sang phải chỉ với một tay.
Thân máy được chế tạo bằng loại vật liệu nhựa polycacbonat có khả năng chịu hóa chất cực tốt*, nhờ đó có thể sử dụng cồn để làm sạch.
Màn hình với kích thước lớn hơn 40% so với các mẫu máy thông thường, giúp quan sát kết quả đo thuận tiện. Có thể hiển thị cùng lúc hai thông số đo.
Bộ nhớ bên trong có thể lưu được 1000 dữ liệu đo, và có thể kết nối với máy tính để thu thập dữ liệu từ máy đo độ dẫn, độ mặn, điện trở, tsd ES-71AK. Ngoài ra cũng có thể kết nối với một máy in tương thích với chuẩn GLP / GMP.
Bộ nhớ dữ liệu tích hợp (1000 mục)
Kết nối với máy tính cho phép thu thập dữ liệu đo lường
Đầu ra cho máy in tương thích với GLP / GMP là có thể
Điện trở suất / tổng chất rắn hòa tan / hàm lượng chuyển đổi hàm lượng muối
Chuyển đổi phạm vi tự động, chuyển đổi nhiệt độ tự động và các chức năng chuyển đổi đơn vị
Chức năng đo khoảng thời gian
Chức năng thiết lập số ID mẫu
Chức năng đồng hồ và chức năng tự động tắt nguồn
Có thể sử dụng với pin kiềm AAA, pin Ni-MH hoặc bộ đổi nguồn
Cấu trúc chống thấm nước và chống bụi IP67 *
Đo nhiệt độ | |
– Thang đo: | 0.0 đến 100ºC |
– Độ phân giải: | 0.1ºC. |
– Độ lặp lại: | ±0.1ºC ±1 chữ số. |
* Đo độ dẫn điện (COND) | |
– Thang đo: | 0.0 µS/m đến 200.0 S/m. |
– Độ phân giải: | 0.05% F.S. |
– Độ lặp lại: | ±0.5% F.S ± 1 chữ số. |
* Đo độ mặn (salinity) | |
– Thang đo: | 0.00 đến 4.00%; (0.0 đến 40.0 PPT) |
– Độ phân giải: | 0.01%/ 0.1PPT |
* Điện trở suất (resistivity) | |
– Thang đo: | 0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m |
– Độ phân giải: | 0.05% F.S – ±0.5% F.S ± 1 chữ số. |
* Đo TDS | |
– Thang đo: | 0.01mg/L đến 100g/L. |
– Độ phân giải: | 0.01 mg/L. |
– Màn hình hiển thị: | LCD. |
– Bộ nhớ dữ liệu: | 1000 dư liệu. |
– Cấp độ bảo vệ: | IP67. |
– Môi trường hoạt động: | 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ). |
– Nguồn: | Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/ 50-60Hz. |
– Tuổi thọ pin: | khoảng 200 giờ. |
– Kích thước: | 67x28x170 mm. |
– Trọng lượng: | khoảng 270g. |