Máy in thẻ nhựa
- Công nghệ in: In nhiệt thăng hoa (Dye-Sublimation), in truyền nhiệt (Thermal Transfer), Re-Write - Độ phân giải hình ảnh: 300dpi, 256 Shades
38.500.000 VNĐ
- Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi - Kêt nối: USB và Ethernet - Màn hình hiển thị: LCD
49.500.000 VNĐ
- In các loại mã vạch: hình ảnh mã vạch - Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi - Kết nối: USB và Ethernet
71.500.000 VNĐ
- In một mặt hoặc in hai mặt - In tràn lề thẻ - In ảnh màu hoặc in trắng đen
149.000.000 VNĐ
Máy in thẻ nhựa ZEBRA ZXP Series 3, single sided printing, 300 dpi. - Công nghệ in: in chuyển nhiệt. - Độ phân giải: 300 dpi.
33.950.000 VNĐ
- Công nghệ in: in truyền nhiệt - In 1 mặt / 2 mặt - Độ phân giải: 300 dpi.
49.700.000 VNĐ
* Máy in card nhiều màu, một mặt, phương thức in nhuộm thăng hoa, giao diện USB, Ethernet. * Tốc độ in 300 card/h khi in màu 1 mặt và 1375 card/h in 1 màu 1 mặt * Màn hình điều khiển LCD.
65.500.000 VNĐ
* Tốc độ in 300 card/h khi in màu 1 mặt và 1375 card/h in 1 màu 1 mặt, 225 cards/h đủ màu 2 mặt * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Bộ nhớ: 64MB
78.500.000 VNĐ
* Máy in card nhiều màu, hai mặt, cán màng 1 mặt, phương thức in nhuộm thăng hoa, giao diện USB, Ethernet. * Tốc độ in 300 card/h khi in màu 1 mặt và 1375 card/h in 1 màu 1 mặt, 225 cards/h đủ màu 2 mặt, 270 cards/h đủ màu với cán màng * Màn hình điều khiển LCD.
126.500.000 VNĐ
Máy in card nhiều màu, hai mặt, cán màng 2 mặt Phương thức in nhuộm thăng hoa Giao diện USB, Ethernet. Tốc độ in: - 300 card/h khi in màu 1 mặt - 1375 card/h in 1 màu 1 mặt - 225 cards/h đủ màu 2 mặt - 270 cards/h đủ màu với cán màng Màn hình điều khiển LCD.
136.910.000 VNĐ
Kích thước: 197.8 x 354 x 204 mm Trọng lượng: khoảng 4.9 Kg Tốc độ in thẻ: - In đủ màu: 180 thẻ/giờ - In đơn màu: 1.400 thẻ/giờ Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi Nguồn điện: 220/240V, 50/60 Hz
21.950.000 VNĐ
Xuất xứ: Pháp Tốc độ in: 95 thẻ/giờ Khay chứa: 40 thẻ Kích thước: 147 x 200 x 276 mm / 1.7 kg
Liên hệ
YMCKO – ribbon in màu (400 prints) K only – ribbon in đen (1,000 prints) Xuất xứ: taiwan
Liên hệ
Tốc độ in: - Đủ màu: 190 - 225 thẻ/giờ - Đơn màu: 600 – 850 thẻ/giờ Kích cỡ thẻ: ISO CR80/ ISO-7810 Độ dày thẻ: 0.25-1.25mm
Liên hệ
R5F002SAA (YMCKO) – Ribbon in màu (200 prints) RCT023NAA (K-resin only) - Ribbon in 2,000 prints) Xuất xứ: Hãng Evolis
Liên hệ
Khay chứa thẻ ra: 40 thẻ Kích cỡ thẻ: ISO CR80/ ISO-7810 Độ dày thẻ: 0.25-1.0mm Giao thức kết nối : USB
Liên hệ
YMCKO – Ribbon in màu (250 prints) K resin - ribbon in đen (1200 prints)
Liên hệ
In 100 mặt thẻ/01 cuộn Kèm theo thẻ vệ sinh Sản phẩm chính hãng Evolis
Liên hệ
- Công nghệ in truyền nhiệt gián tiếp với chất lượng cao, màu sắc sống động, in tràn lề (over the edge) - In một mặt - Tốc độ: 120 thẻ /giờ (in một mặt) - Độ phân giải: 300dpi - Kết nối: USB hoặc Ethernet - Màn hình hiển thị: LCD
Liên hệ
- Độ phân giải: 300dpi - Kết nối: USB hoặc Ethernet - Màn hình hiển thị: LCD - Hộp đựng thẻ đầu vào: chứa được 100 thẻ - Hộp đựng thẻ đầu ra: chứa được 100 thẻ
Liên hệ
- In một mặt, sát cạnh lề - Khả năng in màu hoặc đơn màu - In hình ảnh, kí tự logo, chữ ký điện tử - Hỗ trợ in các loại mã vạch, bar code 1D/2D, hoạ tiết hình nền - Lớp UV bảo mật - Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi - Kết nối: Cổng USB 2.0
Liên hệ
- Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi - Kết nối: USB 2.0, Ethernet - Màn hình hiển thị: LCD - In màu và ép màng bảo vệ mặt trước: lên tới 200 thẻ/ giờ (Ruy băng YMCK)
Liên hệ
- Độ phân giải: 300 dpi - Màn hình hiển thị: LCD - Công nghệ mã hóa: Magnetic Stripe - Tốc độ in: In màu và mã hóa dải từ 150 thẻ/giờ - Cổng giao tiếp: USB, Ethernet - Công nghệ in: In trực tiếp
Liên hệ
- Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi - Kết nối: Ethernet - Màn hình hiển thị: LCD - Tốc độ in: In màu lên tới 175 thẻ/giờ
Liên hệ
Độ phân giải in: 600 dpi Kích thước vật lý - L 21.4 in. x W 10.1 in. x H 15.6 in. - L 54.34 cm x W 25.53 cm x H 39.68 cm
Liên hệ
• Mực in pigment truyền nhiệt gián tiếp • Độ phân giải in: 600 dpi • Tốc độ in với in đủ màu + CMYP-KPi - lên tới 66 thẻ/giờ + CMYKP-KPi - lên tới 60 thẻ/giờ
Liên hệ
+ Dập nổi thẻ nhựa/in chìm: - Bánh xe dập nổi/ in chìm 75 ký tự - Theo tiêu chuẩn tài chính ID-1 ISO 7811-3 - Dập nổi mặt trước, in chìm mặt trước, sau hoặc cả hai mặt thẻ + Mô đun phủ nhũ + Mô đun in nhiệt:
Liên hệ
+ Dập nổi thẻ nhựa/in chìm: - Bánh xe dập nổi/ in chìm 75 ký tự - Theo tiêu chuẩn tài chính ID-1 ISO 7811-3 - Dập nổi mặt trước, in chìm mặt trước, sau hoặc cả hai mặt thẻ + Mô đun phủ nhũ + Mô đun in nhiệt:
Liên hệ
Thương hiệu: Datacard. Model: CR805. Công nghệ in: truyền nhiệt gián tiếp. Loại thẻ in: thẻ nhựa PVC đến PVC composite, PC hoặc PET.
Liên hệ
+ Khả năng in dập nổi thẻ mặt trước, in chìm mặt sau + Bánh xe dập nổi gồm 93 kí tự + Tốc độ dập nổi: 380 thẻ/giờ + Tự động nhận thẻ với hộc nạp 200 thẻ
Liên hệ