Máy in Mã Vạch TSC
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in max 4 IPS. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 300m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
5.200.000 VNĐ
- Thiết bị in tem, nhãn mã vạch. Tốc độ in max 4 IPS. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 300m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
5.200.000 VNĐ
TTP-343C có tính năng in lên đến 4 inch mỗi giây tốc độ để đáp ứng in ấn từ thấp đến trung bình các ứng dụng. Và với bộ xử lý 32 bit 200 MHz, nó tăng năng suất của bạn với nhãn đầu tiên nhanh chóng và không có sự chậm trễ giữa các nhãn ngay cả khi dùng
10.300.000 VNĐ
- Kiểu dáng nhỏ gọn : 232mm x 156mm x 288mm - nặng: 2.5kg. Vi xử lý: 32bit RISC - 200MHz. Bộ nhớ: 4MB lưu trữ - 8MB SDRAM. Phương thức in: Truyền nhiệt. Độ phân giải: 8dots/mm ( 203dpi ).
5.250.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in max 3 IPS. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 300m.
7.850.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in: up to 8 ISP. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.25 inches (108 mm). Độ dài Ribbon: 600m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
18.800.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in: up to 6 ISP. Độ phân giải: 300 dpi. Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm). Độ dài Ribbon: 600m. Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash.
24.100.000 VNĐ
Model máy: TTP-2410 M. Độ phân giải: 203 dpi. Công nghệ in: in truyền nhiệt / trực tiếp. Tốc độ in: 12 ips. Chiều rộng khổ in : 104 mm (4.09"). Chiều dài khổ in : 4064 mm (160”). Kích thước : 270 mm (W) x 308 mm (H) x 505 mm (D) or 10.63” (W) x 12.13” (H) x 19.88” (D). Trọng lượng: 15kg.
20.900.000 VNĐ
- In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng). Tốc độ in: up to 8 ISP. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 6.61 inches (168 mm). Độ dài Ribbon: 450m.
41.700.000 VNĐ
- Độ phân giải: 203 Dpi (8dots/mm) - Kết nối: USB; Bluetooth - Bộ nhớ: 8MB Flash, 16MB DRAM - Tốc độ in: 6 inch/giây - Công nghệ in: Truyền nhiệt trực tiếp - Bộ vi xử lý: 32-bit - Cổng giao tiếp: USB, blutooth - Màu sắc: Đen
Liên hệ
- Độ phân giải: 300 dpi - Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Tốc độ in tối đa: 127 mm (5”)/second - Mực in sử dụng: Ribbon 300 mét, mặt mực outside - Chiều rộng nhãn in tối đa: 105,6 mm (4.25“) - Chiều dài nhãn in tối đa: 1,016 mm (90“) - Bộ xử lý CPU: 32 bit - Bộ nhớ: 8MB Flash, 16MB DRAM - Cổng kết nối hệ thống: USB, RS232
Liên hệ
- Độ phân giải: 300 DPI - Phương pháp in: In truyền nhiệt / In truyền nhiệt trực tiếp - Tốc độ in tối đa: 76,5mm(3")/second - Mực in sử dụng: Ribbon 300m mặt mực outside - Chiều rộng nhãn in tối đa: 104 mm (4.09") - Chiều dài nhãn in tối đa: 1,016 mm (40") - Bộ xử lý CPU: 32 bit
Liên hệ
- Tốc độ in: 6 IPS. - Độ phân giải: 203 dpi - Tối đa tốc độ in: 152 mm (6 ") / giây - Tối đa in chiều rộng: 104 mm (4,09 ") - Tối đa độ dài in: 2,286 mm (90 ") - Bộ nhớ: 8 MBDRAM, 4 MB FLASH - Giao tiếp: USB, Option Card RS232
Liên hệ
- Độ phân giải: 300 DPI - Phương pháp in: In truyền nhiệt / In truyền nhiệt trực tiếp - Tốc độ in tối đa: 102mm (4”)/second - Mực in sử dụng: Ribbon 450m mặt mực outside - Chiều rộng nhãn in tối đa: 104 mm (4.09“) - Chiều dài nhãn in tối đa: 1,016 mm (40“) - Kích thước vật lý: 286x259x434 mm - Bộ xử lý CPU: 32-bit
Liên hệ
- Phương pháp in: Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp - Tốc độ in: 8 IPS - Độ phân giải: 203 dpi - Bề rộng in được: 108 mm(4.25”) - Bộ nhớ: 4 MB Flash, 8 MB SD RAM - Giao tiếp: RS232, USB, Centronics " - Kích thước: 270x308x505mm - Cân nặng 15 kg (33,07 lbs)
Liên hệ
- Độ phân giải: 203 dpi - Bộ nhớ: 128MB - Tốc độ in: 56 mm/giây - Tốc độ xử lý: CPU 32 bit - Cổng giao tiếp: Bluetooth; Ethernet; RS 232; USB - Bề rộng nhãn: 104mm - Kích thước: 270x308x505mm - Cân nặng: 15 kg (33,07 lbs)
Liên hệ
- Tốc độ in lên đến: 356 mm (14 ") mỗi giây - Bề rộng in được: 104 mm(4.09”) - Màn hình: LCD lớn với các menu 6 nút - Bộ nhớ: SDRAM 128 MB Flash và 128 MB - Có độ phân giải: 300 dpi và 600 dpi - Cung cấp băng 600 mét - Mở rộng bộ nhớ SD Flash lên tới 32 GB - Giao tiếp: RS232, USB, Centronics PS/2, Internal Ethernet print server - Phần mềm TSPL-EZ giúp dễ dàng sử dụng plug-n-play
Liên hệ
- Độ phân giải: 600 DPI - Công nghệ in: Truyền nhiệt & Nhiệt trực tiếp - Tốc độ tối đa: 102 mm (4 ”) / giây - Chiều rộng in: 4inch - Ribbon: lên đến 600 m - Chiều rộng băng: lên đến 114,3 mm - Bộ nhớ: Bộ nhớ flash SDRAM 128 MB, bộ nhớ Flash 128 MB - Thẻ nhớ SD Flash: lên đến 32 GB
Liên hệ
- Công nghệ in “Nhiệt thông minh - Tốc độ in: 12 IPS - Độ phân giải: 203dpi - Bề rộng in được: 168 mm(6.61”) - Bộ nhớ: 512 MB Flash memory, 256 MB SDRAM, Thẻ SD mở rộng 32 GB - Giao tiếp: RS-232, Centronics, USB 2.0, Internal Ethernet, 10/100 Mbps, USB host, for scanner or PC keyboard, GPIO, Bluetooth - Kích thước: 355x337x520 mm - Cân nặng: 23 kg
Liên hệ