Máy khoan đá
- Tốc độ khoan: ≥ 200mm/min - Khoan sâu tối đa: 6 m - Dung tích xi lanh: 185 cm3 - Tốc độ vòng quay của mũi khoan: ≥ 200 vòng / phút - Tốc độ vòng quay động cơ: ≥ 2700 vòng / phút
15.500.000 VNĐ
- Công suất: 5.5KW - Khoan sâu: 20 m - Đường kính lỗ: 80-100 mm - Tiêu thụ không khí: 6m3/min - Tốc độ quay: 0-125 vòng/phút
49.000.000 VNĐ
- Đường kính lỗ khoan: 90-130mm - Chiều sâu lỗ khoan: >20mm - Chiều dài cần khoan: 60x1000m - Áp lực làm việc: 0.5-0.7MPa
30.000.000 VNĐ
Mã sản phẩm: HQD100, k4 4kw. Công suất motor khoan: 4kw/380V. Đường kính mũi khoan: 90mm. Độ dài cần khoan phi 60: 1m.
43.000.000 VNĐ
Model: KQD100. Độ cứng đá: 16-20. Đường kính lỗ khoan: 83-100mm.
35.000.000 VNĐ
- Động cơ điện: 3 kW - Tốc độ quay: 0-125 rpm - Lực nâng: 4000N - Áp suất khí làm việc: 0.5~0.7 MPa - Đường kính lỗ: 60-80 mm - Chiều sâu lỗ: ≥15 m - Lượng khí tiêu thụ: ≥3.5 m3/min
25.500.000 VNĐ
- Động cơ điện: 4 kW - Lực nâng: 9600N - Đường kính lỗ: 80 -100 mm - Chiều sâu lỗ: ≥20 m - Tốc độ quay: 0-62 rpm - Kích cỡ cần máy khoan: 60×1000 mm - Lượng khí tiêu thụ: ≥7 m3/min - Áp suất khí làm việc: 0.5~0.7 MPa
Liên hệ
Mã sản phẩm: HY18. Chiều dài: 590mm. Xilanh: 58x50 mm. Áp lực: 0.4-0.63 Mpa.
3.500.000 VNĐ
- Chiều dài: 740mm - Đường kính xylanh: 80 x 60mm - Áp lực làm việc: 0.4 - 0.63 MPa - Năng lượng tác dụng: >= 38J - Lưu lượng khí tiêu hao: <= 63l/s - Trọng lượng: 28kg
8.500.000 VNĐ
Mã sản phẩm: YN27C. Loại động cơ: Xylanh đơn, làm mát bằng không khí. Đánh lửa: tiếp xúc silicon. Thể tích: 185cm3
14.500.000 VNĐ
Mã sản phẩm: KSZ100. Đường kính lỗ khoan: 90-130mm. Chiều sâu lỗ khoan: hơn 20m. Chiều đài 1 cần: 60x1000 mm.
45.500.000 VNĐ
- Đường kính xylanh: 70 x 70mm - Áp lực làm việc: 0.4 - 0.63 MPa - Năng lượng tác dụng: >= 28J - Lưu lượng khí tiêu hao: <= 38l/s - Chiều dài: 740mm - Trọng lượng: 24kg
7.600.000 VNĐ
- Đường kính xylanh: 58 x 45mm - Áp lực làm việc: 0.4 - 0.63 MPa - Năng lượng tác dụng: >= 22J - Lưu lượng khí tiêu hao: <= 20l/s - Chiều dài: 550mm - Trọng lượng: 18kg
3.500.000 VNĐ
- Tốc độ không tải: Mức 1: 1/750 v/p ứng với khả năng khoan tối đa: 110-190mm Mức 2: 1650v/p ứng với khả năng khoan tối đa: 65-110mm Mức 3: 3300v/p ứng với khả năng khoan tối đa 15-65mm
3.080.000 VNĐ
- Công suất 1350W - Khả năng khoan tối đa 130mm - Điện áp: 220V-50Hz - Tốc độ không tải 1100v/p - Trọng lượng 12kg
3.950.000 VNĐ
- Công suất: 1800W - Khả năng khoan tối đa: 130mm - Điện áp: 220V-50Hz - Tốc độ 1200v/p - Trọng lượng: 11,6kg
4.495.000 VNĐ
- Công suất: 1800W - Khả năng khoan đất tối đa: 160mm - Điện áp: 220V-50Hz - Tốc độ 1900v/p - Trọng lượng: 11,7kg
4.600.000 VNĐ