Máy hút bụi chạy pin
Ưu điểm vượt trội của máy hút bụi chạy pin
- Với những tính năng vượt trội máy giúp cho chúng ta làm sạch ngôi nhà trong khoảng thời gian cực ngắn.- Sử dụng công nghệ tiên tiến, hút bụi nhanh chóng và hiệu quả.
- Máy hút bụi chạy pin có khả năng hút sạch bụi bẩn, nước và các đồ vật nhỏ.
- Thiết kế nhỏ gọn có thể di chuyển ở nhiều vị trí khác nhau.
Máy hút bụi chạy pin tại Siêu thị Hải Minh
Siêu thị Hải Minh là một trong những địa chỉ cung cấp và phân phối các dòng máy hút bụi hàng đầu hiện nay. Sản phẩm chúng tôi cung cấp đảm bảo hàng chính hãng, giá cạnh tranh. Đặc biệt với chính sách bán hàng cực tốt, hỗ trợ 24/7 giao hàng miễn phí 100% trong khu vực nội thành.Một số dòng sản phẩm máy hút bụi chạy pin hiện nay:
- Dung tích bể: 8 lít - Áp suất âm thanh tiếng ồn: 70 dB (A) - Hệ số tiếng ồn: 2,5 dB (A) - Độ rung K: 1,5 m / s² - Độ rung không tải: 2,5 m / s² - Trọng lượng tịnh: 8.4 kg
8.500.000 VNĐ
Lực hút tối đa: 6,6kPa Dung tích: 250ml Lưu lượng khí cao nhất: 1,3m3/min. Công suất cao nhất: 75W Công suất thấp nhất: 25W Kích thước khi không có pin: 322-189-252 (mm) Trọng lượng tịnh: 3,3kg
7.850.000 VNĐ
Lưu lượng khí tối đa: 1.3m3/min Lưu lượng hút tối đa: 6,2kPa Dung tích: 2l Độ ồn: <70dB Thời gian sử dụng liên tục: mức cao: 60min/ mức thấp: 90min. Kích thước: 230x152x373mm Khối lượng tịnh: 3,9kg
5.695.000 VNĐ
Lưu lượng khí tối đa: 1.3m3/min Lưu lượng hút tối đa: 6,2kPa Dung tích: 2l Độ ồn: <70dB Thời gian sử dụng liên tục: mức cao: 60min/ mức thấp: 90min. Kích thước: 230x152x373mm Khối lượng tịnh: 3,9kg
5.520.000 VNĐ
Lưu lượng khí tối đa 1.3 m³/min Lưu lượng hút tối đa 3.1 kPa (316 mmH₂O) Kích thước (L x W x H) 958x100x150mm Trọng lượng 1.0 kg
2.025.000 VNĐ
- Khả năng chứa bụi/ nước: 8/6 lít - Thời gian sử dụng liên tục: 40 phút - Lưu lượng khí tối đa: 2.1 m³/phút - Lưu lượng hút tối đa: 9.8 kPa - Công suất hút: 90W - Kích thước: 366x334x368 mm - Trọng lượng: 7.0 kg
Liên hệ
- Tốc độ hút: 1.1m³/phút - Khả năng hút: 1,7kPa - Lưu lượng: 0,6 lít - Chiều dài: 17-7/8”
650.000 VNĐ
Kích thước: 446x113x136 Trọng lượng: 1,1 kg Dung tích bình chứa: 0,5l Pin: 10,8V
1.850.000 VNĐ
Chiều dài 966mm Lưu lượng 0,5l Khả năng hút 3,3kPa Tốc độ hút 1,1m3
1.950.000 VNĐ
Thời gian sạc: 180 phút - Công xuất: 0.5 lít - Lưu lượng khí: 1.1m³/phút - Lực hút: 3.3 kpa - Kích thước: 966mm - Trọng lượng: 0.88kg
1.750.000 VNĐ
- Hãng sản xuất: Makita - Xuất xứ: Trung Quốc - Khả năng chứa: 500 mL - Lưu lượng khí tối đa: 1.4 m³/min
936.000 VNĐ
- Khả năng chứa: 600 mL - Thời gian sử dụng liên tục (phút): 40 - Lưu lượng khí tối đa: 1.3 m³/min - Lưu lượng hút tối đa: 3.1 kPa (316 mmH₂O) - Kích thước (L x W x H): 958 x 100 x 150mm - Trọng lượng: 1.0 kg
2.250.000 VNĐ
Khả năng chứa: 600 mL Thời gian sử dụng liên tục (phút): 40 Lưu lượng khí tối đa: 1.3 m³/min Lưu lượng hút tối đa: 3.1 kPa (316 mmH₂O) Kích thước (L x W x H): 958 x 100 x 150mm Trọng lượng: 1.0 kg
720.000 VNĐ
- Lưu lượng khí tối đa: 1.4 m³/min - Lưu lượng hút tối đa: 5.0 kPa - Kích thước (L x W x H): 455 x 112 x 150mm
936.000 VNĐ
- Kích thước (L x W x H): 455 x 112 x 150mm - Trọng lượng: 1.1 kg - Phiên bản màu Trắng
936.000 VNĐ
- Khả năng chứa: 600 mL - Thời gian sử dụng liên tục (phút): 40 - Lưu lượng khí tối đa: 1.3 m³/min - Lưu lượng hút tối đa: 3.1 kPa (316 mmH₂O) - Kích thước (L x W x H): 958 x 100 x 150mm - Trọng lượng: 1.0 kg
720.000 VNĐ
Khả năng chứa 500 mL Thời gian sử dụng liên tục (với pin BL1040B) (phút) Tối đa/ Cao/ Trung bình: 20/24/50 Lưu lượng khí tối đa 1.4 m³/phút Lưu lượng hút tối đa 5.0 kPa Kích thước (L x W x H) 960x112x150mm Trọng lượng 1.1 kg
2.530.000 VNĐ
- Khả năng chứa: 500 mL - Thời gian sử dụng liên tục(với pin BL1040B): Cao nhất/ Cao/ Bình thường: 20/24/50 - Lưu lượng khí tối đa: 1.4 m³/min - Lưu lượng hút tối đa: 5.0 kPa - Kích thước (L x W x H): 960x112x150mm - Trọng lượng: 1.1 kg
2.295.000 VNĐ
Khả năng chứa bụi Túi vải: 500 mL Túi giấy: 330 mL Thời gian sử dụng liên tục với BL1850B (Cao): 33 phút với BL1850B (Thấp): 66 phút Lưu lượng khí tối đa 1.0 m³/phút Lưu lượng hút tối đa 4.0 kPa Công suất hút Cao / Thấp: 30 / 11 W Kích thước 1,004x115x151 mm Trọng lượng 1.3 kg
3.490.000 VNĐ
Khả năng chứa bụi Túi vải: 500 mL Túi giấy: 330 mL Thời gian sử dụng liên tục với BL1850B (Cao): 33 phút với BL1850B (Thấp): 66 phút Lưu lượng khí tối đa 1.0 m³/phút Lưu lượng hút tối đa 4.0 kPa
3.250.000 VNĐ
Lưu lượng khí tối đa 1.0 m³/phút Lưu lượng hút tối đa 4.0 kPa Công suất hút Cao / Thấp: 30 / 11 W Kích thước 1,004x115x151 mm Trọng lượng 1.3 kg
3.300.000 VNĐ
- Công suất hút: 90W - Thời gian sử dụng: 40 phút (với 2 pin BL1850B) - Khoang chứa bụi: 8 lít - Lưu lượng khí tối đa: 2.1 m3/phút - Lực hút tối đa: 9.8 kPa - Độ ồn: 70dB
16.500.000 VNĐ
- Điện áp: 36V (2 x 18V) - Thời gian chạy liên tục: tối đa 40 phút - Công suất hút: 90W - Áp suất không khí: 9.8 kPa - Khối lượng không khí: 2,1 m³ / phút
6.950.000 VNĐ
Lưu lượng khí tối đa 1.0 m³/phút Lưu lượng hút tối đa 4.0 kPa Công suất hút Cao / Thấp: 30 / 11 W Kích thước 1,004x115x151 mm Trọng lượng 1.3 kg
3.150.000 VNĐ
Lưu lượng khí tối đa 1.0 m³/phút Lưu lượng hút tối đa 4.0 kPa Công suất hút Cao / Thấp: 30 / 11 W Kích thước 1,004x115x151 mm Trọng lượng 1.3 kg
950.000 VNĐ
Lưu lượng khí tối đa 1.0 m³/phút Lưu lượng hút tối đa 4.0 kPa Công suất hút Cao / Thấp: 30 / 11 W Kích thước 1,004x115x151 mm Trọng lượng 1.3 kg
4.280.000 VNĐ
Dung tích: 500ml Luồng không khí tối đa: 1m3/phút Thời gian sử dụng liên tục tối đa: 66p Tốc độ hút lớn nhất: 4.0kPa Kích thước: 1000x115x151mm Khối lượng tịnh:1,3kg
924.000 VNĐ
Khả năng chứa: 250 ml Lưu lượng khí tối đa: 1.3 m³ / phút Thời gian sử dụng liên tục (phút): 30 Độ ồn: 60dB Lưu lượng hút tối đa (lượng nước): 6.6 kPa (660 mm nước)
7.400.000 VNĐ
- Thời gian hoạt động 120 phút với 2 pin BL1830 - 200 Phút với Pin BL1850 - Khả năng điều khiển từ xa - Có hệ thống cảm biến để xác định chướng ngại vật - Kích thước: 460x460x180mm - Trọng lượng: 7.3kg
16.100.000 VNĐ
Dung tích Bụi: 8.0 L Nước: 6.0 L Thời gian sử dụng liên tục with BL1850B x 2: 65min Lưu lượng khí tối đa AC: 3.6 m³/min DC: 2.1 m³/min Công suất AC: 320 W DC: 25 – 70 W
9.300.000 VNĐ
Nguồn pin: 36V (2x18V) Loại pin: Li-ion Công suất đầu vào: 1050W Dung tích: 8 litres Thời gian sử dụng pin: 30-65 mins x2 BL1850 Công suất (DC): 70 - 25W, (AC): 320W Lực hút tối đa: (DC): 9 kPa, (AC): 24 kPa
12.500.000 VNĐ
Dung tích: Bụi 8l, nước 6l Thời gian sử dụng liên tục: 40 phút Lực hút tối đa: 9,8kPa Công suất: 90W Mức độ rung 2.5 m / s² trở xuống Hệ số rung K 1,5 m / s² Độ ồn: 70dB
12.700.000 VNĐ
Dung tích: Bụi 8l Thời gian sử dụng liên tục: 40 phút Lực hút tối đa: 9,8kPa Công suất: 90W Mức độ rung 2.5 m / s² trở xuống Hệ số rung K 1,5 m / s²
7.750.000 VNĐ
Điện áp: 18v Thời gian sạc: 22 phút Dung tích: 0.65 lít Nhiệt độ tối đa Sealed: 3,6 kPa Luồng không khí tối đa: 1,3 m³ / phút
715.000 VNĐ
Điện áp: 18v Thời gian sạc: 22 phút Dung tích: 0.65 lít Nhiệt độ tối đa Sealed: 3,6 kPa Luồng không khí tối đa: 1,3 m³ / phút Trọng lượng tịnh: 1,2 kg
695.000 VNĐ
- Mã sản phẩm: DCL180Z - Nhà sản xuất: Makita - Xuất xứ: Trung Quốc - Lưu lượng khí tối đa: 1.2m3/phút - Thời gian sử dụng liên tục: 20 phút - Lưu lượng hút tối đa: 3.6kpa (620mm H2O)
685.000 VNĐ
Dung tích thùng chứa: 650mL Lưu lượng khí lớn nhất: 1.2m3/min Thời gian sử dụng liên tục: 20 Lực hút lớn nhất: 3.2kPa (320mmH2O)
690.000 VNĐ
Dung tích bình chứa 650mL Lưu Lượng Khí Tối Đa 1.3m3 / Phút Thời Gian Sử Dụng Liên Tục (Phút) 20 Lưu Lượng Hút Tối Đa 3.6kPa
3.250.000 VNĐ
Lưu lượng khí tối đa: 1.3m3/min Thời gian sử dụng liên tục: 20 phút Lưu lượng hút tối đa: 3.6kpa (360mm H2O) Kích thước: 999 x 114 x 152mm (18-3/4'' x 4-1/2'' x 6'')
2.830.000 VNĐ
Dung tích bình chứa 650mL Lưu Lượng Khí Tối Đa 1.3m3 / Phút Thời Gian Sử Dụng Liên Tục (Phút) 20 Lưu Lượng Hút Tối Đa 3.6kPa
3.050.000 VNĐ