1. Máy cắt kỹ thuật là gì? 2. Các loại công nghệ cắt chính 3. Các tiêu chí lựa chọn 4. Bảng giá Câu hỏi thường gặp |
Máy cắt đĩa quay, máy cưa đĩa, máy cưa vòng kim loại và máy mài góc (tiếng anh gọi là metal cutting machine): đây là những công cụ được chế tạo để sản xuất các mặt cắt kim loại hoàn hảo! Trên khung hoặc di động, đối với xưởng hoặc công trường, mỗi đường cắt đặc biệt đều có máy cắt kim loại tương ứng!
Trước đây, công cụ xưởng lớn này thường có xuất xứ từ Ý hoặc Đức, bao gồm một lưỡi dao khổng lồ được bôi trơn bằng dầu hòa tan và có hệ thống cấp liệu tự động với các cài đặt có thể điều chỉnh. Các tính năng này cho phép người dùng cắt số lượng lớn các phần. Người chuyên nghiệp được giao nhiệm vụ cung cấp kim loại và điều chỉnh độ dài về cơ bản chỉ phải theo dõi xem hoạt động có diễn ra suôn sẻ hay không!
Máy cắt kỹ thuật
STT | Tên sản phẩm | Tốc độ | Kích thước lưỡi cưa | Công suất (W) | Giá bán |
1 | Máy cắt lưỡi hợp kim Dekton DK 955 | 900 - 1500 vòng/phút | 255mm | 3000W | 8.500.000đ Mua ngay |
2 | Máy cắt lưỡi hợp kim DEKTON DK-966D | 700 - 1300 vòng/phút | 335mm | 3500W | 12.000.000đ Mua ngay |
3 | Máy cắt sắt ống kim loại 275 (bằng tay) | 1400 vòng/phút 1400 - 2800 vòng/phút | Ø250mm Ø275mm | 550W 750W | 13.500.000đ Mua ngay |
4 | Máy cắt thủy lực MC-315B (Bán tự động) | 1200 vòng/phút | Ø60mm Ø100mm | 1800W | 42.500.000đ Mua ngay |
5 | Máy cắt ống cấp phôi tự động RS 315 (Tự động) | 80 vòng/phút 40 vòng/phút | Ø275/Ø300/Ø315/Ø350mm | 2200W | 65.000.000đ Mua ngay |
6 | MÁY cắt ống kim loại bán tự động MC-315 | 80 vòng/phút 40 vòng/phút | Ø275/Ø300/Ø315mm | 2200W | Liên hệ Mua ngay |
7 | Máy cắt thủy lực JD-300AC (Bán tự động) | 1430 - 2850 vòng/phút | Ø250 - Ø300mm | 2400W | 34.500.000đ Mua ngay |
8 | Máy cắt thủy lực JD-315AC (bán tự động) | 50 vòng/phút 100 vòng/phút | Ø250 - Ø350mm | 2400W 3000W | Liên hệ Mua ngay |
9 | Máy cắt thủy lực JD-315B | --- | Ø250 - Ø350mm | 2400W 3000W | 42.500.000đ Mua ngay |
10 | Máy cắt thủy lực JD-275B (bằng tay) | --- | Ø250 - Ø275mm | 550W 750W | Liên hệ Mua ngay |
11 | Máy tạo rãnh ống kim loại HM-EPG325 | 23 vòng/phút | Ø74 - Ø325mm | 750W | 25.500.000đ Mua ngay |
12 | Máy cắt ống kim loại HM-EPC215 | --- | 57 - 215mm | 1100W | 17.600.000đ Mua ngay |
13 | Máy cắt ống kim loại HM-EPC325 | --- | 76 - 325mm | 1100W | 21.500.000đ Mua ngay |
14 | Máy cắt ống hộp kim loại bán tự động YJ 400 | 80 vòng/phút 40 vòng/phút | Ø275/Ø300/Ø315/Ø35mm | 3/1.5HP | 42.500.000đ Mua ngay |
Lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tuỳ thời điểm của thị trường
1. Mua máy cắt kỹ thuật tại Siêu thị Hải Minh có được đổi trả không? Nếu được thì phí đổi trả sẽ được tính như thế nào?
Kể từ khi nhận hàng từ Siêu thị Hải Minh | Sản phẩm lỗi do nhà sản xuất | Sản phẩm còn mới, không bị lỗi, chưa qua sử dụng | Sản phẩm lỗi do người sử dụng | |
3 - 5 ngày đầu tiên | Được đổi mới hoặc trả không mất phí | Được đổi sản phẩm giá trị lớn hơn hoặc bằng | Miễn phí tùy trường hợp -Thu phí vận chuyển giao hàng nếu có | Bảo hành hoặc sửa chữa có tính phí theo quy định hãng |
Được đổi sản phẩm mới giá trị nhỏ hơn | Thu phí 10% trên tổng giá trị chênh lệch đơn hàng đổi | |||
- Trả hàng thu phí 10% trên tổng giá trị đơn hàng | ||||
5 - 10 ngày tiếp theo | Được bảo hành nếu hàng đã qua sử dụng và không áp dụng trả hàng | Đổi sản phẩm giá trị lớn hơn hoặc bằng | Miễn phí tùy trường hợp -Thu phí vận chuyển giao hàng nếu có | |
Được đổi sản phẩm mới giá trị nhỏ hơn | Thu phí 10% trên tổng giá trị chênh lệch đơn hàng đổi | |||
Không áp dụng trả hàng | ||||