Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại
Khoảng đo: từ -40° C đến 400° C Độ chính xác: ±2°C + 0.1°C (-40°C~0°C) ±2°C or ±2% (0°C~400°C) Độ phân giải: 0,1°C Hệ số phát xạ: 0.95 Khoảng cách đo:12:1
1.200.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150 Model: GM1150 Nhiệt độ đo: -50 ~ 1150 ℃ (-58 ℉ ~ 2102) Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ Kích thước: 200 x 155 x 59mm Trọng lượng: 312g (bao gồm cả pin)
1.950.000 VNĐ
- Nhiệt độ đo: -50 ~ 330 ℃ (-58 ~ 626 ℉) - Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ - Độ lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 ℃ - Tỷ lệ khoảng cách điểm đo: 12: 1 - Độ phát xạ: 0.95 cài sẵn - Độ phân giải: 0,1 ℃ / ℉ - Thời gian đáp ứng: 500ms - Bước sóng: 8-14μm - Đại lượng đo: ℃ / ℉ - Chức năng giữ giá trị - Lựa chọn điểm đo bằng laser - Tự động ngắt nguồn - Nguồn điện dùng pin - Kích thước: 144.5x38x93mm
990.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KIMO KIRAY 50: - Độ phân giải : 0.1°C - Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây - Hệ số phát xạ: 0.95 (giá trị cố định) - Màn hình hiển thị: 4 số với màn hình LCD có đèn nền - Hiển thị ngoài khoảng đo: “Hi” / “Lo”
2.100.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại TCVN-IT550 Hãng sản xuất : TCVN Mã sản phẩm : IT550 Xuất xứ : Đài Loan bảo hành 12 tháng
1.070.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Laserliner 082.038A (Đức) - Khoảng đo : -38°C…365°C - Độ chính xác : ± 2.5°C + 0.05°C / degree (-38°C…0°C) ± 2.5°C (0°C…365°C) or ± 2.5% depending on the higher value
1.200.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Laserliner 082.042A: - Khoảng đo : -38°C…600°C - Độ chính xác : ± 2°C + 0.05°C / degree (-38°C…0°C) ± 2°C (0 °C…600 °C) or ± 2% depending on the higher value
1.900.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIMO KIRAY100: - Model: KIRAY100 - Hãng sản xuất: KIMO - Pháp - Máy đo nhiệt độ hồng ngoại đo không cần tiếp xúc, nên có thể đo nhiệt độ một cách an toàn trên mọi bề mặt vật nóng ,nguy hiểm hoặc những nơi khó tiếp cận
3.100.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KIMO KIRAY 200: - Độ phân giải: 0.1°C - Khoảng cách đo: 30 : 1 (50 mm at 1500 mm) - Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây - Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95) - Hiển thị ngoài khoảng đo: Màn hình LCD hiển thị: « -0L » ngoài khoảng đo dưới / « 0L » ngoài khoảng đo trên
3.900.000 VNĐ
- Khoảng cách đo: 50 : 1 (50.8 mm at 2540 mm) - Thời gian hồi đáp máy đo nhiệt độ hồng ngoại KIMO KIRAY 300: 150ms - Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 - Hiển thị ngoài khoảng đo: Màn hình LCD hiển thị: «----» - Điểm laser kép nhìn thấy: Bước sóng: từ 630nm … 670nm
11.500.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EBRO TFI 54 - Độ chính xác: ±1.50C - Độ phân giải: ±0.10C - Hỗ trợ bảo vệ; IP54 - Kích thước: 144 x 117 x 43 mm.
2.560.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EBRO TLC 750i - Độ phân giải: 0.10C - Khoảng cách: tỷ lệ tại chỗ: 8:1 - Nhiệt độ bảo quản: -300C đến +700C
3.650.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ từ xa TMAMF009 Nhiệt độ: 50 oC ~ 550 oC; -58 oF ~ 1022 oF Độ chính xác: ± 2% hoặc 2 oC Tỷ lệ cổng: 12:01, Phát xạ: 0,95 Thời gian đáp ứng & Bước sóng: 500ms & (8-14) um Lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 oC
1.640.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ từ xa TMAMF010 Nhiệt độ: 50 oC ~ 900 oC; -58 oF ~ 1652 oF Độ chính xác: ± 2% hoặc 2 oC Tỷ lệ cổng: 12:01, Điều chỉnh Phát xạ: 0.1~1.00 h Thời gian đáp ứng & Bước sóng: 500ms & (8-14) um MAX/MIN/AVG/DIF reading Cài đặt cảnh báo nhiệt độ cao, thấp Lưu trữ và đọc lại dữ liệu Lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 oC Độ phân giải: 0,1 hoặc 0,1 oC oF
2.650.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1650 Model: GM1650 Nhiệt độ đo: 200 ~ 1650 ℃ (392 ~ 3002 ℉) Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ Kích thước: 200 x 155 x 59mm Trọng lượng: 312g (bao gồm cả pin)
3.100.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1850 Model: GM1850 Nhiệt độ đo: 200 ~ 1850 ℃ (392 ~ 3362 ℉) Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ Kích thước: 200 x 155 x 59mm
5.000.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM2200 Model: GM2200 Nhiệt độ đo: 200 ~ 2200 ℃ (392 ~ 3992 ℉) Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ Kích thước: 200 x 155 x 59mm
7.000.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM550 Hãng sản xuất : Benetech Model: GM550 Bảo hành 6 tháng
1.310.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Tenmars TM-301: - Thang đo : - 30 ~ 530oC ; ± 2% . Độ phân giải : 0.2oC - Tỷ lệ D:S : 10:1 . Độ phát xạ : 0.95 - Màn hình LCD hiện số , đèn hình nền sáng
1.700.000 VNĐ
SÚNG ĐO NHIỆT ĐỘ TCVN-IT5130 - Có tích hợp nhiều chức năng và độ chính xác cao. - Sản phẩm chắc chắn, thiết kế đẹp mắt. - Vỏ được làm từ vật liệu tốt, nên khi cầm có cảm giác rất mịn. Bảo hành chính hãng: 12 tháng.
5.500.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại TCVN-IT5165 Nhiệt độ đo cao nhất 1650 Giá trị thang đo nhỏ nhất -50 Xuất xứ Đài Loan
8.000.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM300E Hãng sản xuất : Benetech Model: GM300E Xuất xứ : China
1.250.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech WT700: - Hãng sản xuất : Benetech - Model: GM700 - Xuất xứ : Trung Quốc - Bảo hành 6 tháng
1.400.000 VNĐ
Súng đo nhiệt độ Testo 830-T2 Xuất xứ: Công nghệ Đức Mã sản phẩm: Testo 830-T2 Bảo hành: 12 tháng
2.730.000 VNĐ
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 830-T1 Xuất xứ: Công nghệ Đức Mã sản phẩm: Testo 830-T1 Bảo hành: 12 tháng
2.050.000 VNĐ
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 830-T4 Xuất xứ: Công Nghệ Đức Mã sản phẩm: Testo 830-T4 Bảo hành: 12 tháng
3.890.000 VNĐ
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 831 Xuất xứ: Công nghệ Đức Mã sản phẩm: Testo 831 Bảo hành: 12 tháng
3.890.000 VNĐ
Súng đo nhiệt đô Testo 835-T1 Xuất xứ: Công nghệ Đức Mã sản phẩm: Testo 835-T1 Bảo hành: 12 tháng
6.250.000 VNĐ
Súng đo nhiệt đô Testo 835-T2 Xuất xứ: Công nghệ Đức Mã sản phẩm: Tetso 835-T2 Bảo hành: 12 tháng
12.550.000 VNĐ
Súng đo nhiệt độ Testo 845 Xuất xứ: Công nghệ Đức Mã sản phẩm: Testo 845 Bảo hành: 12 tháng
18.650.000 VNĐ
Nhiệt độ đo: -18 ~ 1350 ℃ (0 ~ 2462 ℉) Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ Độ lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 ℃ Tỷ lệ khoảng cách điểm đo: 50: 1 Độ phát xạ: 0.1 ~ 1.00 có thể điều chỉnh Độ phân giải: 0,1 ℃ / ℉ Thời gian đáp ứng: 500ms
2.850.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM-270 Hãng sản xuất : Benetech Mã sản phẩm : GM-270 Xuất xứ : Trung Quốc 12 tháng
890.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ từ xa TMAMF008 Nhiệt độ:- 50 oC ~ 380 oC; -58 oF ~716 oF Độ chính xác: ± 1.5% hoặc 2 oC Tỷ lệ cổng: 12:01 Phát xạ: 0,95 Thời gian đáp ứng & Bước sóng: 500ms & (8-14) um lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 oC Độ phân giải: 0,1 hoặc 0,1 oC oF oC / oF Tuỳ chọn
1.485.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ từ xa TMAMF011 Nhiệt độ: -50 oC ~ 1150 oC; - 58oF ~ 2102 oF Độ chính xác: ± 1,5% hoặc 2 oC Tỷ lệ cổng: 20:01, Điều chỉnh Phát xạ: 0.1~1.00 h Thời gian đáp ứng & Bước sóng: 500ms & (8-14) um MAX/MIN/AVG/DIF reading Cài đặt cảnh báo nhiệt độ cao, thấp Lưu trữ và đọc lại dữ liệu Lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 oC Độ phân giải: 0,1 hoặc 0,1 oC oF Tuỳ chọn oC / oF , Lưu dữ liệu
Liên hệ
Máy đo nhiệt độ từ xa TMEM520B Nhiệt độ: -20 ˚ C đến 520 ˚ C Độ chính xác: ± 2 ˚ C (± 3 ˚ F) hoặc 2% đọc Thời gian đáp ứng: 500mSec, 95% Phản ứng quang phổ :7-18 um Độ ẩm :10-95% RH Phát xạ: 0,95 Nhiệt độ bảo quản : -4 ˚ F đến 150 ˚ F Cân nặng: £ 0,33 (không có pin) Kích thước: 6,3 x 3,54 x 1,7 "
Liên hệ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM900 Model: GM900 Nhiệt độ đo: -50 ~ 900 ℃ (-58 ℉ ~ 1652) Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃ Kích thước: 175 x 100 x 49mm Trọng lượng: 210g (bao gồm cả pin)
1.400.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tia kép Flus IR-833 (2 tia) 0: Khoảng đo: -50 ~ 900 ℃ ; -58 ~ 1652 ℉ 1: Đo nhiệt độ hồng ngoại và k 2: 2,2 inch ba dòng LCD với đèn nền 3: 99 nhóm ghi dữ liệu 4: Chuyển đổi ℃ / ℉ 5: Độ phát xạ có thể điều chỉnh 6: Báo tín hiệu nguồn điện thấp / quá mức 7: Tự động tắt nguồn 8: Bảo hành: 12 tháng
2.880.000 VNĐ
SÚNG ĐO NHIỆT ĐỘ IR-820 Modell: IR-820 Nhà SX: Plus Xuất xứ: Trung Quốc Tia laser kép: -50o C đến 550oC, DS 30:1, Type :-50oC đến 1370oC , thiết kế mới
1.250.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tia chùm Flus IR-868 (11 tia) 0: Khoảng đo: -50 đến 1380℃ 1: Đo dữ liệu tự động chuyển đổi thành định dạng CSV sang thẻ SD 2: Đo nhiệt độ hồng ngoại và đo nhiệt độ tiếp xúc bằng đầu dò loại K 3: 2,2 inch ba dòng hiển thị LCD lớn với đèn nền 4: Các vòng laser được xây dựng với 13 điểm laser tăng độ chính xác mục tiêu 5: PC theo dõi thời gian thực và ghi âm 6: Chuyển đổi độ C / F 7: Độ phát xạ điều chỉnh 8: Sử dụng ít năng lượng, đỡ hao pin 9: Tự động tắt nguồn 10: Bảo hành: 12 tháng
5.500.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tia chùm Flus IR-869 (11 tia) 0: Khoảng đo: -50 đến 1680℃ 1: Đo dữ liệu tự động chuyển đổi thành định dạng CSV sang thẻ SD 2: Đo nhiệt độ hồng ngoại và đo nhiệt độ tiếp xúc bằng đầu dò loại K 3: 2,2 inch ba dòng hiển thị LCD lớn với đèn nền 4: Các vòng laser được xây dựng với 13 điểm laser tăng độ chính xác mục tiêu 5: PC theo dõi thời gian thực và ghi âm 6: Chuyển đổi độ C / F 7: Độ phát xạ điều chỉnh 8: Sử dụng ít năng lượng, đỡ hao pin 9: Tự động tắt nguồn 10: Bảo hành: 12 tháng
6.340.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tia chùm Flus IR-870 (11 tia) 0: Khoảng đo: -50 đến 1980℃ 1: Sử dụng 13 tia laser giúp tăng độ chính xác khi đo (Laser chùm) 2: Đo dữ liệu tự động chuyển đổi thành định dạng CSV sang thẻ SD 3: Đo nhiệt độ hồng ngoại và đo nhiệt độ tiếp xúc bằng đầu dò loại K 4: 2,2 inch ba dòng hiển thị LCD lớn với đèn nền 5: PC theo dõi thời gian thực và ghi âm 6: Chuyển đổi độ C / F 7: Độ phát xạ điều chỉnh 8: Sử dụng ít năng lượng, đỡ hao pin 9: Tự động tắt nguồn 10: Bảo hành: 12 tháng
6.850.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tia chùm Flus IR-867 (11 tia) 1: đo dữ liệu tự động chuyển đổi thành định dạng CSV sang thẻ SD 2: Đo nhiệt độ hồng ngoại và đo nhiệt độ tiếp xúc bằng đầu dò loại K 3: 2,2 inch ba dòng hiển thị LCD lớn với đèn nền 4: Các vòng laser được xây dựng với 13 điểm laser tăng độ chính xác mục tiêu 5: PC theo dõi thời gian thực và ghi âm 6: Chuyển đổi độ C / F 7: Độ phát xạ điều chỉnh 8: Sử dụng ít năng lượng, đỡ hao pin 9: Tự động tắt nguồn
4.980.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tia chùm Flus IR-871 (11 tia) 0: Khoảng đo: -50 đến 2280℃ 1: Sử dụng 13 tia laser giúp tăng độ chính xác khi đo (Laser chùm) 2: Đo dữ liệu tự động chuyển đổi thành định dạng CSV sang thẻ SD 3: Đo nhiệt độ hồng ngoại và đo nhiệt độ tiếp xúc bằng đầu dò loại K 4: 2,2 inch ba dòng hiển thị LCD lớn với đèn nền 5: PC theo dõi thời gian thực và ghi âm 6: Chuyển đổi độ C / F 7: Độ phát xạ điều chỉnh 8: Sử dụng ít năng lượng, đỡ hao pin 9: Tự động tắt nguồn 10: Bảo hành: 12 tháng
7.500.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tia kép Flus IR-834 (1100℃) 0: Khoảng đo: -50 ~ 1100 ℃ ; -58 ~ 2012 ℉ 1: Đo nhiệt độ hồng ngoại và k 2: 2,2 inch ba dòng LCD với đèn nền 3: 99 nhóm ghi dữ liệu 4: Chuyển đổi ℃ / ℉ 5: Độ phát xạ có thể điều chỉnh 6: Báo tín hiệu nguồn điện thấp / quá mức 7: Tự động tắt nguồn 8: Bảo hành: 12 tháng
2.600.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tia kép Flus IR-835 (1350℃) 0: Khoảng đo: -50 ~ 1350 ℃ ; -58 ~ 2462 ℉ 1: Đo nhiệt độ hồng ngoại và k 2: 2,2 inch ba dòng LCD với đèn nền 3: 99 nhóm ghi dữ liệu 4: Chuyển đổi ℃ / ℉ 5: Độ phát xạ có thể điều chỉnh 6: Báo tín hiệu nguồn điện thấp / quá mức 7: Tự động tắt nguồn 8: Bảo hành: 12 tháng
2.660.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tia kép Flus IR-836 (1550℃) 0: Khoảng đo: -50 ~ 1550 ℃ ; -58 ~ 2822 ℉ 1: Đo nhiệt độ hồng ngoại và k 2: 2,2 inch ba dòng LCD với đèn nền 3: 99 nhóm ghi dữ liệu 4: Chuyển đổi ℃ / ℉ 5: Độ phát xạ có thể điều chỉnh 6: Báo tín hiệu nguồn điện thấp / quá mức 7: Tự động tắt nguồn 8: Bảo hành: 12 tháng
2.880.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Hioki FT3700-20: - Hãng sản xuất : Hioki - Mã sản phẩm : FT3700-20 - Xuất xứ : Nhật - Bảo hành 12 tháng
Liên hệ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Hioki FT3701-20 Hãng sản xuất : Hioki Mã sản phẩm : FT3701-20 Xuất xứ : Nhật Bảo hành 12 tháng
5.400.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 561: Đo nhiệt độ hồng ngoại không tiếp xúc và đo nhiệt độ tiếp xúc (type K) Đo đa năng, đo từ bất cứ khoảng cách nào cũng không có vấn đề quá khó khăn. Tia laser đơn Thang đo nhiệt độ: -40°C đến 550°C Điều chỉnh độ phát xạ dễ dàng, máy có cung cấp bảng tài liệu về độ phát xạ ứng dụng. Chức năng màn hình: Xem max, min và avg. Trọn bộ sản phẩm Fluke 561 bao gồm: hộp giấy, bao đựng máy, pin, HDSD, đầu dò kiểu K.
Liên hệ
Thang đo: -50 ~ 1150°C/-58 ~ 2102°F Sai số: -50 ~ 0°C: ±4°C; 0 ~ 500°C: ±1.5%; >500°C: ±2% D:S = 50:1 Độ phát xạ: 0.1 – 1.0 Độ phân giải: 0.1°C/°F Dãi quang phổ: 8~14um Nhiệt độ hoạt động: 0~50°C / 32~122°F Nhiệt độ bảo quản: -20 ~ 70°C / -4 ~ 158°F
3.425.000 VNĐ
Thang đo: -50 ~ 1150°C/-58 ~ 2102°F độ chinh xác: -50 ~ 0°C: ±4°C; 0~1150℃:2.0 % ±2℃ Độ phân giải quang học: 50:1 Phát xạ: Có thể điều chỉnh: 0,10 ~ 1.0 Độ phân giải:0.1℃(0.1℉)﹤1000;1℃(1℉)﹥1000 Thời gian đáp ứng: ﹤250ms Phản ứng quang phổ: 8 ~ 14um
3.880.000 VNĐ
Phạm vi nhiệt độ IR: -50 ° C ~ 1350 ° C / -58 ° F ~ 2462 ° F Độ chính xác cơ bản: -50 ° C ~ 20 ° C: ± 3 ° C / 20 ° C ~ 500 ° C: 1,0% ± 1 ° C (1,8 ° F) /500 ° C ~ 1350 ° C: 1,5% ± 2 ° C (4 ° F ) Thời gian đáp ứng: ≤250ms Phát xạ : Có thể điều chỉnh: 0.1 ~ 1.0 Độ phân giải quang học: D: S = 50: 1 Độ phân giải: 0,1 ° C / ° F Phản ứng quang phổ: 8 ~ 14um
3.520.000 VNĐ
Phạm vi nhiệt độ IR: -50~1350℃/-58~2462℉ Độ chính xác cơ bản: -50~0℃:±4℃; 0~1350℃:2.0%±2℃ Độ phân giải quang học: 50:1 Phát xạ: Có thể điều chỉnh: 0,10 ~ 1.0 Độ phân giải: 0.1℃(0.1℉)﹤1000;1℃(1℉)﹥1000 Thời gian đáp ứng: ﹤250ms Phản ứng quang phổ: 8 ~ 14um
4.000.000 VNĐ
Phạm vi đo: -50 ° C ~ 1650 ° C / -58 ° F ~ 3002 ° F Phạm vi đo: -50 ° C ~ 20 ° C: ± 3 ° C ) Thời gian đáp ứng: ≤250ms Phát xạ : Có thể điều chỉnh: 0.1 ~ 1.0 Độ phân giải quang học: D: S = 50: 1 Độ phân giải: 0,1 ° C / ° F Phản ứng quang phổ: 8 ~ 14um
3.600.000 VNĐ
• Phạm vi nhiệt độ: -50 ºC đến 1650 ºC • Độ phân giải quang học tuyệt vời: 50: 1 • Hiển thị giá trị trung bình AVG, MAX tối đa, MIN • Hiển thị khi vượt quá phạm vi đo • Phát xạ, điều chỉnh 0.10-1.00 • Tự động tắt sau 20 giây. không hoạt động. • Màn hình LCD với 3 màn hình kỹ thuật số và backlit
Liên hệ
Phạm vi đo nhiệt: -50 ºC đến 1850ºC Độ phân giải: 0,1 ºC Độ phân giải quang học: 50: 1 Lỗi đo lường: ± 1,0% Hệ số bức xạ: Điều chỉnh 0,10 đến 1,00 (bước: 0,01) Thời gian đo lường: 250 mili giây Phạm vi bước sóng hoạt động: 9 đến 14 μm
Liên hệ
Phạm vi: -50 ºC đến 2250ºC Độ phân giải: 0,1 ºC Độ phân giải quang học: 50: 1 Lỗi đo lường: ± 1,0% Hệ số bức xạ: Điều chỉnh 0,10 đến 1,00 (bước: 0,01) Thời gian đo lường: 250 mili giây Phạm vi bước sóng hoạt động: 9 đến 14 μm
4.780.000 VNĐ
• Phạm vi nhiệt độ: -50 ºC đến 2250ºC • Độ phân giải quang học tuyệt vời: 50: 1 • Hiển thị giá trị trung bình AVG, MAX tối đa, MIN • Hiển thị khi vượt quá phạm vi đo • Phát xạ, điều chỉnh 0.10-1.00
Liên hệ
Dải đo: -30 ℃ đến 950 ℃ Độ phân giải: 0,1 ℃ hoặc 0,1 ℉ Độ chính xác: 1,5% Hệ số thị giác: 30: 1 Thời gian đáp ứng: 250 ms Phạm vi phổ : 8-14 um EMS: 0.1-1.00
1.140.000 VNĐ
Nhiệt độ đo được: -30 ... 11 50 ° C Độ chính xác từ: -30 đến 0 ° C ± 3 ° C Độ chính xác từ: 0 đến 1150 ° C ± 1,5% ± 2 ° C Độ phân giải quang học D: S: 30: 1 Hệ số phát thải ε: 0,1 - 1,0 Laser sight (con trỏ): có (vùng) Độ phân giải: 0,1 ° C (lên đến 1000 ° C), 1 ° C (hơn 1000 ° C) Thời gian phản hồi: tối đa 0,5 giây
1.385.000 VNĐ
Phạm vi đo -30 ℃ đến + 1350 ℃; -22 ℉ đến + 2462 ℉ Độ chính xác trong phạm vi từ -30 ℃ đến 0 ℃ (-22 ℉ đến + 32 ℉) ± 3 ℃ từ 0 ℃ đến 1350 ℃ (+ 32 ℉ đến + 2462 ℉) ± 1,5% (± 2 ℃) Thời gian phản hồi: 0,5 giây Hệ số phát xạ (có thể điều chỉnh): 0,1 ~ 1,0 D: S (độ phân giải quang học): 30: 1 Độ phân giải: 0,1 ℃
1.450.000 VNĐ
Phạm vi: -50 ~ 550 ℃; -58 ~ 1022 ℉ Độ chính xác: -50 ℃ ~ 0 ℃: ± 4 ℃ Độ phân giải quang học: D: S = 13: 1 Độ phân giải: 0.1 ℃ (0.1 ℉) phản ứng quang phổ: 8 ~ 14um
950.000 VNĐ
Nhiệt độ đo được: -50 ... 850 ° C Độ chính xác từ: -50 đến 0 ° C ± 4 ° C Độ chính xác từ: 0 đến 850 ° C ± 2% ± 2 ° C Độ phân giải quang học: D: S 13: 1 Hệ số phát thải ε: 0,95 Laser sight (con trỏ): có (1 tia) Độ phân giải: 0,1 ° C Bước sóng: 8 ... 14 micron
1.095.000 VNĐ
Dải đo: -50 ℃ đến 650 ℃ Độ phân giải: 0,1 ℃ hoặc 0,1 ℉ Độ chính xác: 1,5% Hệ số thị giác: 30: 1 Thời gian đáp ứng: 250 ms Phạm vi phổ : 8-14 um EMS: 0.1-1.00 Nhiệt độ hoạt động: 0 đến + 50 ℃
1.250.000 VNĐ
Dải đo: -50 ℃ đến 850 ℃ Độ phân giải: 0,1 ℃ hoặc 0,1 ℉ Độ chính xác: 1,5% Hệ số thị giác: 30: 1 Thời gian đáp ứng: 250 ms Phạm vi phổ: 8-14 um EMS: 0.1-1.00 Nhiệt độ hoạt động: 0 đến + 50 ℃
1.400.000 VNĐ
Dải đo: -50 ℃ đến 1050 ℃ Độ phân giải: 0,1 ℃ hoặc 0,1 ℉ Độ chính xác: 1,5% Hệ số thị giác: 30: 1 Thời gian đáp ứng: 250 ms Phạm vi phổ : 8-14 um EMS: 0.1-1.00
1.650.000 VNĐ
Phạm vi đo nhiệt độ: -50 ℃ ~ + 550 ℃ Độ chính xác đo nhiệt độ: ± 2,0 ℃ Cặp nhiệt điện: Không D: S: 13: 1 Hệ số phát thải: Có thể sửa đổi Bước sóng: 8-14 micron Thời gian phản hồi: <500 mili giây
Liên hệ
Phạm vi đo nhiệt độ: -50 ℃ ~ + 330 ℃ Độ chính xác đo nhiệt độ: ± 2,0 ℃ Cặp nhiệt điện: Không D: S: 12: 1 Hệ số phát thải: Đã sửa lỗi Bước sóng: 8-14 micron Thời gian phản hồi: <500 mili giây Số lượng tham chiếu: 1
Liên hệ
Phạm vi đo nhiệt độ: -50 ℃ ~ + 500 ℃ Độ chính xác đo nhiệt độ: ± 2,0 ℃ Cặp nhiệt điện: Không D: S: 12: 1 Hệ số phát thải: Đã sửa lỗi Bước sóng: 8-14 micron Thời gian phản hồi: <500 mili giây
Liên hệ
Phạm vi đo nhiệt độ: -50 ℃ ~ + 800 ℃ Độ chính xác đo nhiệt độ: -50 ℃ ~ + 800 ℃ ± 2,0 ℃ D: S: 12: 1 Bước sóng: 8-14 micron Thời gian phản hồi: <500 mili giây
Liên hệ
- Tự động tắt nguồn : sau 6 giây không hoạt động - Đèn nề n: có - Công tắc chọn laser : có - Chức năng : Max/Min/Trung bình/ΔT/ Normal. Dò tự động - Bộ nhớ : 10 giá trị - Báo động : âm thanh - Kích thước : 200 x 127 x 47mm - Trọng lượng : 330 gram
Liên hệ
- Pin nhiệt điện 8~14& mu; m - Lặp lại & Plusmn; 1oc(& Plusmn; 2of) - Độ phân giải 0.1oc(0.1of) 0.1oc hoặc 0,1of(above 2000of: 1of) - Thời gian đáp ứng 500ms - Hoạt động tạm thời 0~50oc(32~122of), 10~90% rh - Tự động tắt nguồn tự động sau khi khoảng. 6 giây - Phát xạ điều chỉnh 0.1~1.0
Liên hệ
- Khả năng lặp lại : ±1oC (±2oF) - Thời gian đáp ứng : 500ms - Độ phát xạ : Điều chỉnh từ 0.1 đến 1 - Tỉ lệ khoảng cách / bề mặt đo : 8 : 1 - Nguồn cấp : Pin 9 V DC - Môi trường hoạt động : 0 đến 50oC ( 32 đến 122oF), độ ẩm 10 – 90% RH - Môi trường cất giữ : -10 đến 60oC
Liên hệ
+ Khoảng cách / tỷ lệ vùng đo : Chế độ đầu đo : 2 ~ 5 cm (0.8 ~ 2.0 inch) Chế độ trong nhà : 8:1 + Thời gian đáp ứng : Chế độ đầu đo : 1 giây Chế độ trong nhà : 500 ms + Pin nhiệt điện : 5 ~ 14 µm + Độ lặp lại : ± 1 °C (± 2 °F) + Độ phân giải : 0.1 °C ( 0.1°F)
Liên hệ
- Phạm vi đo: (-60-1000) ° C với độ phân giải 0,1 ° C - Laser kép để nhắm mục tiêu tốt hơn - Màn hình LCD lớn với đèn nền - Độ phân giải quang học: 50/1 - Số lần đọc tối thiểu / tối đa / chênh lệch / trung bình
7.300.000 VNĐ
- Hiển thị : LCD 29 mm x 33 mm - Tự động giữ giá trị - Tự động tắt nguồn - Tự động sáng đèn nền - Độ phát xạ mặc định: 0.95 - Điều chỉnh được độ phát xạ 0.20 – 1.00
2.150.000 VNĐ
- Hiển thị : LCD 29 mm x 33 mm - Tự động giữ giá trị - Tự động tắt nguồn - Tự động sáng đèn nền - Điều chỉnh được độ phát xạ 0.20 – 1.00 - Bước sóng đo : 6 – 12 micro met - Tỉ lệ khoảng cách / bề mặt đo : 7 : 1
2.150.000 VNĐ
– Tự động giữ dữ liệu. – 0,95 giá trị bức xạ. – Màn hình LCD có đèn nền – Màn hình hiển thị LCD cả nhiệt độ và giá trị bức xạ. – Hướng dẫn sử dụng LED đỏ an toàn. – Độ phân giải hiển thị 0,5 độ. – Tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm pin.
2.250.000 VNĐ
- Báo quá : hiển thị “- - - - -“ - Ngõ ra dữ liệu : giao tiếp máy tính qua RS232 - Nhiệt độ hoạt động : 0 ~ 50 °C - Độ ẩm hoạt động : nhỏ hơn 80% RH - Thời gian lấy mẫu : khoảng 0.4 giây - Nguồn cấp : Pin 9V DC 006P - Dòng tiêu thụ : khoảng 6.6 mA
7.800.000 VNĐ
-Tắt tự động giúp tiết kiệm pin, hoặc tắt bằng tay bằng nút nhấn. - Thông báo quá tải: "- - - -" hiển thị trên màn hình. - Thời gian lấy mẫu Khoảng 0,8 giây. - Giao tiếp máy tính : cổng RS232 - Nguồn cấp : Pin 1.5 AA x 6 - Tự động tắt nguồn : cho chọn 5 phút hoặc tắt tính năng này - Kích thước : 200 x 68 x 30 mm - Khối lượng : 250 g / 0.55 LB .
7.500.000 VNĐ