Máy đo nhiệt độ tiếp Xúc
Bút đo nhiệt độ Laserliner 082.030A: - Bút đo nhiệt độ (nhiệt kế điện tử) loại cầm tay với ứng dụng cho nhiều mục đích và công việc khác nhau. - Khoảng đo nhiệt độ: từ -40 °C…250 °C - Thời gian hồi đáp: nhanh
830.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh đo Laserliner 082.035A : (2 Kênh đo) - Khoảng đo nhiệt độ lớn: -50 ° C ... 1300 ° C - Độ chính xác : ± 0.5% of displayed value ± 1°C (0°C…1000°C) ± 0.8% of displayed value ± 1°C (1000°C…1300°C) ± 2°C (-50°C…0°C)" Cung cấp bao gồm: Máy chính, 2 sensor đo nhiệt độ kiểu K, pin và vali đựng máy.
2.500.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ cầm tay Tenmars YF-160A chất lượng tại Hải Minh - Nhiệt kế đo nhiệt độ bằng tiếp xúc , sử dụng đầu dò nhiệt type K . - Thang đo : - 50 ~ 1300oC ; ± (0.5% + 1oC) - Độ phân giải : 0.1 oC / 1.0oC .Đơn vị: oC hay oF - Màn hình LCD hiện số, chức năng HOLD
1.400.000 VNĐ
Nhiệt kế điện tử HANNA HI98509: - Nguồn 3 pin x 1.5V - Môi trường sử dụng -20 to 50°C (-4 to 122°F); RH max 95% - Kích thước 107 x 59 x 16.5 mm (4.2 x 2.3 x .65’’) - Nặng 80 g (2.8 oz.)
1.300.000 VNĐ
Nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ tủ lạnh HI147-00: - Model HI147-00 - Thang đo -50.0 to 150.0°C - Độ phân giải 0.1°C - Độ chính xác ±0.3°C (-20 to 90°C); ±0.5°C (outside)
1.344.000 VNĐ
Nhiệt kế điện tử cầm tay Hanna HI935005: (Chưa có đầu đo) - Nguồn 3 pin 1.5V AA - Môi trường sử dụng: 10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100% - Kích thước 150 x 80 x 36 mm (5.9 x 3.1 x 1.4") - Nặng 235 g (8.3 oz.)
2.550.000 VNĐ
Thang đo Loại K -50.0-199.0°C; 200-300°C -58.0-399.9°F; 400-572°F Độ phân giải Loại K 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm HI9350011 Độ chính xác Loại K ±0.4°C (-50.0 to 300.0°C) ±0.7°F (-58.0 to 572°F) Đầu dò (cung cấp kèm) Đầu dò xuyên sâu Loại K Ultra-Fast FC766C1 cáp 1m
2.411.000 VNĐ
Đơn vị đo: oC, oF Số kênh đo: 1 Khoảng đo: Kiểu K: -200 … +1300 °C Kiểu J: -100 … +750 °C Kiểu T: -200 … +400 °C Kiểu S: 0 … +1760 °C
2.600.000 VNĐ
Thang đo (°C) : -50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F Độ phân giải (°C) : 0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang) Độ phân giải (°F): 0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang) Độ chính xác ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò) Điện cực / Đầu dò : HI766 loại K (mua riêng) Nút CAL: có
2.918.000 VNĐ
Thang đo -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F Độ phân giải 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) Độ chính xác ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C) ±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F) Đầu dò :cố định vào máy, cáp 1m
2.157.000 VNĐ
Thang đo -50.0 to 150.0°C -58.0 to 302.0°F Độ phân giải 0.1°C 0.1°F Độ chính xác ±0.1°C (-50.0 to 150.0°C) ±0.2°F (-58.0 to 302.0°F) Đầu dò : FC762PW cáp 1m (có thể thay thế dòng FC762)
2.157.000 VNĐ
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ HANNA HI98501: - Model HI98501 - Thang đo -50.0 to 150.0°C và -58.0 to 302.0°F - Độ phân giải 0.1°C; 0.1°F (58.0 to 199.9°F); 1°F (200 to 302°F) - Độ chính xác ±0.2 ºC (-30.0 to 120.0 ºC); ±0.3 ºC (outside: -50.0 to -30.0 ºC and 120.0 to 150.0 ºC); ±0.5 ºF (-22.0 to 199.9 ºF); ±1 ºF (outside: -58.0 to -22.0 ºF and 200 to 302 ºF)
925.900 VNĐ
Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C; -58.0 to 302.0°F Độ phân giải (°C): 0.1°C; 0.1°F (-58.0 to 230.0°F) và 0.2°F (ngoài thang) Độ chính xác: ±0.4°C; ±0.8°F (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò) Điện cực / Đầu dò: HI762BL bằng thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm)
4.187.000 VNĐ
Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C; -58.0 to 302.0°F Độ phân giải (°C): 0.1°C; 0.1°F (-58.0 to 230.0°F) và 0.2°F (ngoài thang) Độ chính xác: ±0.4°C; ±0.8°F (1 năm, không bao gồm sai số đầu dò) Điện cực: HI762BL bằng thép không gỉ, cáp 1m (đi kèm) Môi trường : -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
4.949.000 VNĐ
Model: HI93531 Thang đo nhiệt độ: -200.0 đếm 999.9°C và 1000 đến 1371°C Độ phân giải: 0.1°C (-149.9 đến 999.9°C); 0.2°C (-200.0 đến -150.0°C); 1°C (ngoài dải) Độ chính xác: ±0.5°C (-100.0 đến 999.9°C); ±1°C (ngoài dải) Điện cực: HI766 kiểu K
4.493.000 VNĐ
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI93532 Thang đo nhiệt độ: -200.0 đến 999.9°C; 1000 đến 1371°C Độ phân giải: 0.1°C (-149.9 đến 999.9°C); 0.2°C (-200.0 đến -150.0°C); 1°C (ngoài dải) Độ chính xác: ±0.5°C (-100.0 đến 999.9°C); ±1°C (ngoài dải) Điện cực: HI766 kiểu K (không đi kèm)
5.304.000 VNĐ
Thang đo nhiệt độ: + Thang đo K: -200.0 đến 999.9°C; 1000 đến 1371°C + Thang đo J: -200.0 đến 999.9°C + Thang đo T: -200.0 đến 400.0°C Độ chính xác: ±0.5°C (-100.0 đến 999.9°C); ±1°C (ngoài dải) Điện cực: HI766 kiểu K (Không kèm theo) Pin/ thời gian sử dụng: 1.5V AA (3), khoảng 500 giờ sử dụng liên tục
5.658.000 VNĐ
Máy đo đo nhiệt độ nông sản Wile Temp là công cụ đo nhiệt độ rất thuận lợi với đầu đo dài 1,5 mét. Khoảng đo nhiệt độ: từ -15 ... +70 °C
4.325.000 VNĐ
Độ phân giải: 0.1 °C Thời gian hồi đáp: Khoảng 5 giây Hiển thị 1 dòng. Kích thước: 50 x 20 mm Màn hình LCD 1 x 5 số Vật liệu ABS, cấp độ bảo vệ IP54 Phím bấm: Với 2 phím bấm
2.230.000 VNĐ
Độ phân giải: 0.1 °C Hiển thị: 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
3.050.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Extech SDL200 (có bộ ghi) (Trọn bộ vali có sẵn 4 đầu đo nhiệt độ) - Kích thước: 182 x 73 x 47.5mm - Trọng lượng: 17.6oz (500g) - Độ phân giải: 0.1°/1° - Cấp chính xác: ±0.4% rdg (+1.8°F/+1°C) kiểu J,K,E,T, Pt100/ ±0.5% rdg (+2°F/+1°C) Tkiểu R,S
6.850.000 VNĐ
- Máy đo cặp điện của J, K, T, E, N, và Loại R; loại K - Nhiệt độ đo: -50℃ ~ 300℃ - Độ chính xác ±0.1% + 0.6℃ - Lựa chọn đơn vị ℃/°F
1.050.000 VNĐ
Máy đo pH và nhiệt độ thịt Hanna HI99163 Model HI 99163 Hanna – USA Xuất xứ : Rumania Bảo hành 12 tháng
11.294.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh đo KIMO TR50: (Chưa có đầu đo) ● Đo nhiệt độ tiếp xúc Pt100, class A, nhiệt độ từ -100 … +400 °C ● Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị lớn nhất, nhỏ nhất ● Tự động tắt khi không sử dụng
3.900.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh đo KIMO TR52 (Chưa có đầu đo) ● Đo nhiệt độ tiếp xúc Pt100, class A, nhiệt độ từ -100 … +400 °C ● Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị lớn nhất, nhỏ nhất ● Tự động tắt khi không sử dụng ● Lựa chọn đơn vị đo
3.850.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh đo KIMO TR 112: (Chưa có đầu đo) ● Đo nhiệt độ tiếp xúc Pt100, class A, nhiệt độ từ -100 … +400 °C ● Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị lớn nhất, nhỏ nhất ● Tự động tắt khi không sử dụng ● Có đèn nền (có thể điều chỉnh)
4.350.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc - Pocket Modell: Pocket Nhà sx: KIMO - FRANCE Thông số Khoảng đo: từ -40°C ... +200 °C. Độ phân giải: 0,1 °C. Màn hình hiển thị: 7,5 x 21 mm. Sensor đo nhiệt độ bằng inox dài: 124 mm.
860.000 VNĐ
Máy đo pH-nhiệt độ dùng cho thực phẩm Milwaukee MW 102 - Model: MW 102 - Thương hiệu: Milwaukee - Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 500C - Độ ẩm hoạt động: 95% RH
6.650.000 VNĐ
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kèm theo máy ROMANIA - HI766C - Nhiệt độ cao nhất 900 ° C (1650 ° F) - Thời gian hồi đáp 15 giây - Kích thước (dài x đường kính )155 mm x 3 mm (6.1 x 0.12 ") - Thăm dò bằng thép không gỉ
1.574.500 VNĐ
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ CAO - HI766F: - Nhiệt độ cao nhất 1100°C (2000°F) - Độ phân giải 0.1°C ; 0.1°F - Độ chính xác ±0.2% F.S - Thời gian hồi đáp 4 giây
940.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật nhiệt kế Tenmars TM-80N / TM-82N K/J : - Màn hình LCD hiển thị 5 chữ số. - Đầu vào (TM-80N), đầu vào kép (TM-82N) - Tự động tắt nguồn sau 15 phút không sử dụng - Phím Max / Min / Trung bình / Giữ chức năng. - Chế độ Max / Min Hold
1.500.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt độ Tenmars TM-747DU – Backlit LCD hiển thị với bài đọc tối đa 9999. – Màn hình lớn cho đồng thời đọc của 4 kênh – Độ phân giải: 0.1º C / 0.1º F, 1º C / 1º F. - Xuất xứ: Đài Loan - Bảo Hành: 12 tháng
4.000.000 VNĐ
Đầu đo nhiệt độ không khí -Mã hàng: 082.035.1 -Hãng sản xuất: Laserliner, Đức -Khoảng đo: từ -50°C…800°C -Chiều dài đầu đo: 165 mm Có tay cầm -Đường kính đầu đo: φ6.5mm -Cấp độ chính xác: Class 2
1.250.000 VNĐ
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc (đầu đo nhọn) 082.035.2 Mã hàng: 082.035.2 Hãng sản xuất: Laserliner, Đức Khoảng đo: từ -50°C…800°C Chiều dài đầu đo: 165 mm Có tay cầm Đường kính đầu đo: φ6.5mm Cấp độ chính xác: Class 2
1.280.000 VNĐ
Đầu đo nhiệt độ không khí Mã hàng: 082.035.4 Hãng sản xuất: Laserliner, Đức Khoảng đo: từ -50°C…800°C Chiều dài đầu đo: 165 mm Có tay cầm Đường kính đầu đo: φ6.5mm Cấp độ chính xác: Class 2
1.280.000 VNĐ
Bút đo nhiệt độ chất lỏng HMTMWT-2 Nhiệt độ: -50 oC ~ 300 oC (-58 oF ~ 527 oF) Phân biệt tỷ lệ: 0,1 oC Độ chính xác: (-20 oC ~ 80 oC) ± 1 oF Nguồn điện áp: DC1.5V Chức năng: Chuyển đổi giữa các oC và oF Bảo toàn dữ liệu
1.500.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ đa kênh TM 210 Modell: TM 210 Nhà sx: KIMO - FRANCE Độ phân giải: 0.1°C (hoặc 0.01°C đối với đầu đo PT100 độ chính xác cao) Kết nối: với đầu đo SMART 2014 bằng cáp mini DIN và 1 USB kết nối với PC hoặc sạc. Tự động tắt khí không sử dụng: từ 15 đến 120 phút
10.400.000 VNĐ
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC KIỂU K SIKI-500 Modell: SIKI-500 (24875) Nhà sx: KIMO Thông số kỹ thuật: Là loại sensor đo trực tiếp, không có tay cầm và cáp dài. Độ chính xác cao Thời gian hồi đáp nhanh Vật liệu đầu đo: làm bằng thép không gỉ Khoảng đo: từ -40.....+1000oC Chiều dài đầu đo: 500 mm Độ chính xác: từ -40....+375oC (+-1,5oC) ngoài khoảng trên: +-0.4% giá trị đọc
2.100.000 VNĐ
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC KIỂU K SIKI-300 Modell: SIKI-300 (24832) Nhà sx: KIMO Thông số kỹ thuật: Là loại sensor đo trực tiếp, không có tay cầm và cáp dài. Độ chính xác cao Thời gian hồi đáp nhanh Vật liệu đầu đo: làm bằng thép không gỉ Khoảng đo: từ -40.....+700oC Chiều dài đầu đo: 300 mm Độ chính xác: từ -40....+375oC (+-1,5oC) ngoài khoảng trên: +-0.4% giá trị đọc
2.750.000 VNĐ
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC KIỂU K SIKI-150 Modell: SIKI-150 (24833) Nhà sx: KIMO Thông số kỹ thuật: Là loại sensor đo trực tiếp, không có tay cầm và cáp dài. Độ chính xác cao Thời gian hồi đáp nhanh Vật liệu đầu đo: làm bằng thép không gỉ Khoảng đo: từ -40.....+700oC Chiều dài đầu đo: 150 mm Độ chính xác: từ -40....+375oC (+-1,5oC) ngoài khoảng trên: +-0.4% giá trị đọc
1.850.000 VNĐ
Phạm vi: K: -200℃ ~1370℃(-328℉~2498℉) J: -200℃ ~ 1100℃(-328℉~2012℉) Độ phân giải: 0,1 ℃ / ℉ <1000, 1 ℃ / ℉ /> 1000 AVG: Giá trị trung bình cho 10 lần đọc gần nhất Cung cấp năng lượng: Pin 9V Thời gian sử dụng pin: Ít nhất 30 giờ
1.250.000 VNĐ
Phạm vi K : -200℃ ~1370℃(-328℉~2498℉) J : -200℃ ~ 1100℃(-328℉~2012℉) Độ phân giải: 0.1℃/ ℉ <1000 , 1℃ / ℉ / > 1000 AVG: Giá trị trung bình cho 10 lần đọc gần nhất Cung cấp năng lượng: Pin 9V Thời gian sử dụng pin: Ít nhất 30 giờ
1.400.000 VNĐ
- Khoảng đo ORP: ±1000 mV - Độ phân giải: 1 mV - Độ chính xác: +/- 2mV - Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 ~ 60 độ C (23.0 – 1400F) - Độ phân giải: 0.10C hoặc 0.10F - Độ chính xác: +/- 0.50C hoặc +/- 10F - ORP và nhiệt độ hiển thị đồng thời bằng màn hình LCD
2.950.000 VNĐ
Thang đo (°C): -50.0 to 220°C Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C); 1°C (200 to 220°C) Độ chính xác (°C): ±0.3°C (-20 to 90°C); ±0.4% F.S. (ngoài thang)
1.142.000 VNĐ
Thang đo (°C): -50.0 to 220°C Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C); 1°C (200 to 220°C) Độ chính xác (°C): ±0.3°C (-20 to 90°C); ±0.4% F.S. (ngoài thang)
1.598.000 VNĐ
Nhiệt kế ghi dữ liệu Hanna HI141 bán chạy nhất hiện nay - Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C (-40.0 to 100.0°C); 0.2°C (>100.0°C) 0.1°F (-40.0 to 190.0°F); 0.3°F (>190.0°F) - Độ chính xác nhiệt độ ±0.5°C (-40.0 to 0.0 and 70.0 to 100.0°C); ±0.4°C (0.0 to 70.0°C); ±1.0°C (>100.0°C); ±1.0°F (-40.0 to 32.0 and 158.0 to 212.0°F); ±0.8°F (32.0 to 158.0°F); ±2.0°F (>212.0°F) - Pin: 3.6V lithium AA / tương đương 4 năm ở 25°C - Môi trường: RH 100% - Kích thước: 86.5 mm x height: 35 mm - Khối lượng: 150 g
3.781.000 VNĐ
Thang đo (°C): -50.0 to 150.0°C Độ phân giải (°C): 0.1°C Độ chính xác (°C): ±0.3°C (-20 to 90°C); ±0.5°C (ngoài thang)
Liên hệ
Thang đo(°C): -50.0 to 220°C Độ phân giải (°C): 0.1°C (-50.0 to 199.9°C); 1°C (200 to 220°C) Độ chính xác (°C): ±0.3°C ±1 digit (-20.0 to 90.0°C); ±1% FS ±1 digit (outside
1.471.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ treo tường Hanna HI143-10 có khóa chất lượng cao - Thang đo: -30.0 to 70.0°C -22.0 to 158.0°C - Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C 0.1°F - Độ chính xác nhiệt độ ±0.4°C (-20 to 60°C); ±0.6°C (ngoài thang) ±0.7°F (-4.0 to 140.0°F); ±1.1°C (ngoài thang) - Ghi dữ liệu: lên đến 4000 bản - Ghi theo khoảng thời gian: từ 1 phút đến 24 tiếng - Pin: 1 pin CR2032 3V - Môi trường: RH 100% - Kích thước: 60 x 37 x 17 mm
Liên hệ
Thang đo: -40 to 550°C Độ phân giải: 1°C Độ chính xác: ±2°C
1.598.000 VNĐ
Thang đo: -20.0 to 80.0°C -4.0 đến 176.0°F Độ phân giải: 0.1°C 0.1°F Độ chính xác: ±0.3ºC ±0.5 ºF
Liên hệ
Thang đo: -10 to 300°C Độ phân giải: 1°C Độ chính xác: ±2% kết quả hoặc ±2°C
Liên hệ
Thang đo -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F Độ phân giải 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C) 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F) Độ chính xác ±0.4°C ±0.7°F Đầu dò : FC767PW loại T, cáp 1m (có thể thay đổi)
2.157.000 VNĐ
Phạm vi đo: -50 ~ + 330 ℃ (-58 ~ + 626 ℉) Độ chính xác: ± 0,5% (± 1 ℃) Nhiệt kế dài: 145 mm Tự động tắt máy: Có Cung cấp điện: 1 pin 3V "CR 1225"
Liên hệ
Dải đo: -50 ... + 330 ° C Độ phân giải: 0,1 ° C Độ chính xác: ± 0,5% (± 1 ℃) Công suất: 1 x 3V CR 1225 pin Lớp bảo vệ: IP54 Chiều dài của đầu dò: 145 mm Đường kính bút stylus: 4 mm
Liên hệ
Đồng hồ đo nhiệt độ TBT13H công nghệ Mỹ hiện đại - Khoảng đo: -50 ~ 300 ° C/-58 ~ 572 ° F - Độ phân giải: 0.1 ° C - Độ chính xác: -20 ° C ~ 100 ° C; + -1 ° C - Hiển thị kích thước: 40 (W) * 22 (H) mm - Thăm dò thước: 4 (dia) * 200 (L) mm
1.500.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh đo KIMO TK110: (BỎ MẪU CHUYỂN QUA KIMO TK-61) - Xuất xứ: Kimo - France - Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K nhiệt độ từ -200 to +1300 °C - Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị lớn nhất, nhỏ nhất - Tự động tắt khi không sử dụng - Có đèn nền (có thể điều chỉnh)
Liên hệ
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh đo KIMO TK112: ● Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K nhiệt độ từ -200 to +1300 °C ● Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị lớn nhất, nhỏ nhất ● Tự động tắt khi không sử dụng ● Có đèn nền (có thể điều chỉnh)
3.750.000 VNĐ
- Nhiệt độ Loại J: -210 °C đến 1200 °C Loại K: -200 °C đến 1372 °C Loại T: -250 °C đến 400 °C Loại E: -150 °C đến 1000 °C Loại N: -200 °C đến 1300 °C * Loại R và S: 0 °C đến 1767 °C *
Liên hệ