Máy đo độ dày lớp phủ
Đo độ dày lớp phủ với đầu đo từ tính (Fe) và không từ tính như (NFe): nhựa, sắt, thép, nhôm, đồng, sắt không gỉ, kẽm…. - Đo được nhiều loại vật liệu khác nhau - Cho kết quả đo nhanh, ngay lập tức - Phạm vi đo lớn - Bảo hành: 12 tháng
5.100.000 VNĐ
Máy đo bề dày lớp phủ AC-112AS Máy được thiết kế để đo tốt các lớp phủ như sơn mài, nhựa, men, giấy, thủy tinh, cao su trên đồng, nhôm, đồng thau, thép không gỉ, hợp kim nhôm. Đầu dò F đo độ dày của vật liệu phi từ tính (ví dụ sơn, nhựa, men sứ, đồng đỏ, kẽm, nhôm, crôm …) trên các vật liệu từ tính (ví dụ sắt, niken …). Thường được sử dụng để đo độ dày của lớp mạ kẽm, lớp sơn mài, lớp men sứ, lớp photphua, mạ đồng, mạ nhôm, mạ hợp kim … Đầu dò N đo độ dày của lớp phủ phi từ tính trên các vật liệu phi từ tính. Được sử dụng cho lớp phủ ôxít hóa anốt, véc-ni, sơn, men, nhựa, bột, … dùng cho nhôm, đồng thau, inox phi từ tính …
6.450.000 VNĐ
Máy đo bề dày lớp phủ AC-112BS Đặc tính: - Máy được thiết kế để đo tốt các lớp phủ như sơn mài, nhựa, men, giấy, thủy tinh, cao su trên đồng, nhôm, đồng thau, thép không gỉ, hợp kim nhôm. - Đầu dò F đo độ dày của vật liệu phi từ tính (ví dụ sơn, nhựa, men sứ, đồng đỏ, kẽm, nhôm, crôm …) trên các vật liệu từ tính (ví dụ sắt, niken …). Thường được sử dụng để đo độ dày của lớp mạ kẽm, lớp sơn mài, lớp men sứ, lớp photphua, mạ đồng, mạ nhôm, mạ hợp kim … - Đầu dò N đo độ dày của lớp phủ phi từ tính trên các vật liệu phi từ tính. Được sử dụng cho lớp phủ ôxít hóa anốt, véc-ni, sơn, men, nhựa, bột, … dùng cho nhôm, đồng thau, inox phi từ tính
7.450.000 VNĐ
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210 Thông số kỹ thuật: - Dải đo: 0~1800µm/ 0~70.9mil - Độ phân giải: 0.1µm/ 1µm/ 1 mil - Sai số: ± (3% H + 1 µm) - Đường kính bề mặt tối thiểu: 12mm - Tính chất nền tối thiểu: 0.5mm - Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40℃
3.000.000 VNĐ
Máy đo độ dày lớp phủ DeFelsko PosiTector 6000 NAS1 Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính như nhôm, đồng.... Đo độ dày lớp mạ trên nền kim loại nhôm (a-nốt hóa) Đầu dò rời PRBNAS-D (0-625µm / 0-25mils) Thân máy Standard - Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils) - Độ chính xác: ±(0.5 µm + 1%) 0 – 100 µm ±(2 µm + 3%) > 100 µm - Lưu trữ: 250 kết quả đo - Xuất xứ: USA
22.900.000 VNĐ
- Phạm vi đo 0 đến 1250μm 0 đến 1250μm 0 đến 49mils 0 đến 49mils - Chính xác cơ bản: ± 3% ± 3% - Độ phân giải: 0.1μm (0.004mils) 0.1μm (0.004mils) - Bán kính cong tối thiểu :1.5mm (59.06mils) 3mm (118.1mils) - Đường kính tối thiểu: 7mm (275.6mils) 5mm (196.9mils)
4.200.000 VNĐ
Đo độ dày lớp phủ trên kim loại từ tính Đầu dò rời PRBFS (0-1500µm / 0-60 mils) Thân máy model Standard - Chế độ: trung bình, độ lêch chuẩn, min, max, số lần của giá trị đọc trong khi đo - Bộ nhớ: 250 giá trị - Chế độ đo nhanh: FAST - Dải đo: 0 - 1500 µm (0 - 60 mils) - Độ chính xác: + (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils + (0.1 mils + 1%) > 2 mils + (1 µm + 1%) 0 - 50 µm + (2 µm + 1%) > 50 µm
16.900.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko. Xuất xứ: Mỹ. Model: PosiTector FNS3. - Ứng dụng: Đo từ tính và không từ tính, 0 – 1500 µm, vẽ đồ thị + Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng.... + Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép…. - Đầu đo: từ tính và không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài) - Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils) - Cấp chính xác: ±(1 µm + 1%) 0 – 50 µm ±(2 µm + 1%) > 50 µm
34.600.000 VNĐ
Thương hiệu: DeFelsko. Model: N0S1. Xuất xứ: Mỹ. Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils).
23.050.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko. Model: PosiTector 6000 N0S3 Xuất xứ: Mỹ. Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng nhỏ, dây kéo dài)
31.250.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko. Model: PosiTector 6000 N45S1 Xuất xứ: Mỹ. Thân máy: Standard.
23.100.000 VNĐ
- Đầu đo: từ tính (tích hợp gắn theo máy) - Dải đo: 0 - 1500µm (0 - 60 mils) - Độ chính xác: (1µm + 1%) 0 - 50µm, (2µm + 1%) > 50µm - Màn hình hiển thị Mono - Độ phân giải màn hình: cao, màn hình màu chrom - Bộ nhớ: lưu trữ 250 giá trị
14.800.000 VNĐ
Thương hiệu: DeFelsko. Xuất xứ: Mỹ. Model: PosiTector 6000 N45S3. Đầu đo: từ tính( đầu đo nghiêng 45 độ nhỏ, dây kéo dài).
32.550.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko. Model: PosiTector 6000 N90S1. Xuất xứ: Mỹ. Đầu đo: không từ tính.
23.100.000 VNĐ
- Đầu dò: từ tính (tích hợp theo máy) - Màn hình LCD màu - Dải đo: 0 - 1500µm (0 - 60 mils) - Độ chính xác: + (1µm + 1%) 0 - 50µm, + (2µm + 1%) > 50µm
24.300.000 VNĐ
Thương hiệu: DeFelsko. Xuất xứ: Mỹ. Model: NKS1. Đầu đo: không từ tính, dạng thẳng kéo dài.
21.210.000 VNĐ
Thương hiệu: DeFelsko. Xuất xứ: US. Model: PosiTector 6000 NKS3. Màn hình: màu LCD
30.682.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko. Xuất xứ: Mỹ. Model: PosiTector 6000 N90S3. Đầu đo: từ tính, đầu đo vuông góc 90 độ, kích thước nhỏ.
32.568.000 VNĐ
Model: ATM Dolly 20 Xuất xứ: Hoa Kỳ Độ phân giải: 1psi( 0,01 Mpa) Độ chính xác: ± 1%
49.000.000 VNĐ
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Huatec TG 8825FN Loại Lớp phủ trên nền từ tính, không từ tính Thang đo 0 ~ 2000µm Độ chính xác 1-3% Nguồn điện 220V Kích thước (mm) 131x65x28
Liên hệ
Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200 Xuất xứ Trung Quốc Loại Lớp phủ trên nền từ tính, không từ tính Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất Tcvn Nhiệt độ làm việc 50 Nguồn điện AA Trọng lượng (g) 340
11.800.000 VNĐ
Máy đo độ dày lớp sơn phủ TCVN-CT200F Hãng sản xuất : TCVN Mã sản phẩm : CT200F Xuất xứ : Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
6.700.000 VNĐ
Model: ATM Dolly 50 Xuất xứ: Hoa Kỳ Độ phân giải: 1psi( 0,01 Mpa) Độ chính xác: ± 1%
58.600.000 VNĐ
Model: PRBN-D. Phạm vi đo: 0-1500 µm. Độ chính xác: +/- (.05 mils + 1%) 0-2 mils; +/- (0.1 mils + 1%) >2 mils; +/- (1um + 1%) 0-50 um; +/- (2um + 1%) >50 um.
10.810.000 VNĐ
- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài) - Cấp chính xác: + (1 µm + 1%) 0 - 50 vm + (2 µm + 1%) > 50 µm - Dải đo: 0 - 1500 µm (0 - 60 mils) - Màn hình LCD màu - Bộ nhớ 100.000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
26.700.000 VNĐ
Model: PRBNS-D. Dải đo: 0-1500 µm/ 0-60 mils. Độ chính xác: +/- (.05 mils + 1%) 0-2 mils; +/- (0.1 mils + 1%) >2 mils; +/- (1um + 1%) 0-50 um; +/- (2um + 1%) >50 um. Chiều dài cáp: 900mm.
13.409.000 VNĐ
Thương hiệu: DeFelsko. Model: PRBNRS-D. Dải đo: 0-1500µm / 0-60 mils. Cáp dài: 900mm.
18.101.000 VNĐ
Thương hiệu: DelFelsko. Model: PRBN0S-D. Dải đo: 0-1150µm / 0-45mils. Độ dài dây cáp: 900mm.
18.101.000 VNĐ
- Đầu dò rời: PRBFS-D - Nguyên lý đo: Điện từ trường - Đầu dò: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài) - Đầu dò rời có dây cáp 900mm - Khoảng đo: 0-1500 µm hoặc 0 - 60 mils - Độ chính xác: ± 1µm + 1% (0-50 µm) ± 2 µm + 1% (50-1500 µm) + (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils + (0.1 mils + 1%) > 2 mils
19.600.000 VNĐ
- Đầu dò: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài) - Khoảng đo: 0 - 1500 µm hoặc 0 - 60 mils - Độ chính xác: + (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils + (0.1 mils + 1%) > 2 mils - Chia độ: 0.1 µm hoặc 1 µm (tuỳ chọn chế độ cho toàn thang đo) - Tốc độ đo: 50 lần/ phút - Bộ nhớ: Lưu trữ 100.000 kết quả đo
29.000.000 VNĐ
Model: ATA Dolly 20 Xuât xứ: Hoa Kỳ Độ chính xác: ± 1% toàn giải Độ phân giải: 1psi( 0.01MPa)
67.600.000 VNĐ
- Model thân máy: Standard - Màn hình hiển thị Mono - Cấp chính xác: + (1 µm+ 1%) 0 - 50 µm + (2 µm+ 1%) > 50 µm - Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài) - Dải đo: 0 - 1500 µm (0 - 60 mils) - Bộ nhớ: lưu trữ 250 giá trị
18.350.000 VNĐ
Model: ATA Dolly 50 Xuât xứ: Hoa Kỳ Độ chính xác: ± 1% toàn giải Độ phân giải: 1psi( 0.01MPa)
Liên hệ
Model: Dolly10 Hãng: DeFelsko Xuất xứ: Hoa Kỳ Đường kính: 10mm
2.600.000 VNĐ
Thương hiệu: DelFelsko. Model: PRBN45S-D. Xuất xứ: Mỹ. Dải đo: 0-1150µm / 0-45mils.
18.101.000 VNĐ
Thương hiệu: DelFelsko. Xuất xứ: Mỹ. Model: PRBN90S-D. Dây cáp: 900mm.
18.101.000 VNĐ
Model: Dolly10AKP100 Hãng: DeFelsko Xuất xứ: Hoa Kỳ Đường kính: 10mm
20.400.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko. Model: PRBNKS. Xuất xứ: Mỹ. Phạm vi đo: 0-13mm (0-500 mils).
16.031.000 VNĐ
Thương hiệu: DeFelsko. Model: PosiTector FN1. Xuất xứ tại: Mỹ. Thân máy: Standard.
23.092.000 VNĐ
- Dải đo: 0 - 1500 µm (0 - 60 mils) - Độ chính xác: ± (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils ± (0.1 mils + 1%) > 2 mils ± (1 µm+ 1%) 0 - 50 µm ± (2 µm+ 1%) > 50 µm - Bộ nhớ 100.000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm - Cổng kết nối USB
27.800.000 VNĐ
- Dải đo: 0-1150 µm (0 - 45 mils) - Màn hình LCD - Cấp chính xác: ± (0.5 µm + 1%) 0 – 100 µm ± (2 µm + 3%) > 100 µm - Chức năng: tính trung bình, độ lêch chuẩn, min, max, số lần của giá trị đọc trong khi đo
23.100.000 VNĐ
- Đầu dò rời góc 0˚ PRBF0S-D (đầu nhọn) - Màn hình LCD màu - Bộ nhớ: lưu trữ được 100.000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm - Dải đo: 0-1150 um (0 - 45 mils) - Cấp chính xác: ± (0.5 µm + 1%) 0 – 100 µm ± (2 µm + 3%) > 100 µm ± (0.02 mils + 1%) 0 - 4 mils ± (0.1 mils + 3%) > 4 mils
32.500.000 VNĐ
- Dải đo: 0 - 1150 µm (0 - 45 mils) - Cấp chính xác: ± (0.5 µm + 1%) 0 – 100 µm ± (2 µm + 3%) > 100 µm - Bộ nhớ: lưu trữ 250 giá trị - Chế độ đo nhanh: FAST - Kết nối dữ liệu qua USB
23.100.000 VNĐ
- Đầu đo: từ tính - Màn hình LCD màu - Bộ nhớ: lữu trữ 100.000 giá trị, đọc được 1000 nhóm - Dải đo: 0 - 1150 µm (0 - 45 mils) - Cấp chính xác: ± (0.5 µm + 1%) 0 – 100 µm ± (2 µm + 3%) > 100 µm - Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt
32.500.000 VNĐ
Model: Dolly14 Hãng: DeFelsko Xuất xứ: Hoa Kỳ Đường kính: 14mm
2.600.000 VNĐ
- Màn hình hiển thị Mono - Bộ nhớ: lưu trữ 250 giá trị - Dải đo: 0 - 1150 µm (0 - 45 mils) - Độ chính xác: ± (0.5 µm + 1%) 0 – 100 µm ± (2 µm + 3%) > 100 µm - Chế độ đo nhanh: FAST
23.100.000 VNĐ
- Màn hình LCD màu - Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài) - Độ chính xác: ± (0.5 µm + 1%) 0 – 100 µm ± (2 µm + 3%) > 100 µm - Dải đo: 0 - 1150 µm (0 - 45 mils) - Chế độ đo: Đo liên tục hoặc đo 1 lần
32.500.000 VNĐ
Model: Dolly14APK100 Hãng: DeFelsko Xuất xứ: Hoa Kỳ Đường kính: 14mm
20.400.000 VNĐ
Model: Dolly14APK100 Hãng: DeFelsko Xuất xứ: Hoa Kỳ Đường kính: 20mm
2.900.000 VNĐ
Thương hiệu: DeFelsko. Model: PosiTector FN3. Xuất xứ: Mỹ. Dải đo: 0-1500 µm (0-60 mils).
32.568.000 VNĐ
Thương hiệu: DeFelsko. Xuất xứ: Mỹ. Model: PosiTector FNS1. Thân máy: Standard.
25.461.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko. Model: PosiTector FNRS1. Thân máy: Standard. Đầu đo: không từ tính, từ tính, vuông góc 90 độ.
34.937.000 VNĐ
Hãng: DeFelsko Model: DOLLY20APK100 Đường kính: 20mm Hộp 100pcs
15.300.000 VNĐ
Hãng: DeFelsko Model: DOLLY50 Đường kính: 50mm Hộp 4pcs
2.600.000 VNĐ
Hãng: DeFelsko Model: DOLLY50APK50 Đường kính: 50mm Hộp 50pcs
24.700.000 VNĐ
Thương hiệu: DeFelsko. Xuất xứ: US. Model: PosiTector FNRS3. Đầu đo: từ tính và không từ tính.
36.133.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko. Model: PosiTector FNDS1. Xuất xứ: US. Thân máy: Standard.
28.313.000 VNĐ
Thân máy: Advanced.. Hãng sản xuất: DeFelsko. Model: PosiTector FNDS3. Xuất xứ: Hoa Kỳ. Đầu đo: không từ tính, từ tính.
37.789.000 VNĐ
Thương hiệu: DeFelsko- Mỹ Xuất xứ: Hoa kỳ Model: FNTS1 (Standard) Đầu đo: từ tính và không từ tính
27.830.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko- Mỹ. Xuất xứ: US. Model: FNTS3 Thân máy: Advanced.
37.306.000 VNĐ
Model: DFTF-B Daie đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm) Kích thước máy: 100x38x23mm Độ chính xác: ±(2µm + 3%)
11.900.000 VNĐ
Model: DFTC-B Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm) Kích thước: 100x38x23mm Trọng lượng: 70g
16.700.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko Xuất xứ: USA. Model: FNGS1. Thân máy: Standard.
38.502.000 VNĐ
Model: FNGS3 Thân máy: Advanced Phạm vi đo: 0 ~ 63.5 mm Độ chính xác: + (0.2 mm + 3%).
47.978.000 VNĐ
Model: POUCH-DFT Xuất xứ: Hoa Kỳ Thương hiệu: DeFelsko Chất liệu: da thật
800.000 VNĐ
Hãng sản xuất: DeFelsko. Model: PRBFN-D. Xuất xứ: Hoa Kỳ. Độ chính xác: +/- (0.05 mils + 1%) 0 đến 2 mils; +/- (0.1 mils + 1%) lớn hơn 2 mils; +/- (1um + 1%) 0 đến 50 um; +/- (2um + 1%) lớn hơn 50 um.
18.101.000 VNĐ
- Kích thước: 137 x 61 x 28 mm - Trọng lượng: 140g không tính pin - Đầu đo: từ tính - Đầu dò tích hợp PRBFT-D gắn liền máy - Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils) - Độ chính xác: ± (0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 mm ± (0.01 mm + 3%) > 2.5 mm
17.200.000 VNĐ
- Đầu dò tích hợp PRBFT-D gắn liền máy - Đầu đo: từ tính - Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils) - Độ chính xác: ± (0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 mm ± (0.01 mm + 3%) > 2.5 mm - Bộ nhớ 100.000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
26.700.000 VNĐ
- Thân máy: model Standard - Đầu đo: từ tính (Đầu dò rời PRBFTS-D đầu đo thẳng, dây kéo dài) - Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils) - Chế độ: trung bình, độ lêch chuẩn, min, max, số lần của giá trị đọc trong khi đo - Độ chính xác: ± (0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 mm ± (0.01 mm + 3%) > 2.5 mm - Bộ nhớ: lưu trữ được 250 giá trị
19.550.000 VNĐ
- Màn hình LCD màu - Đầu đo: từ tính (Đầu dò rời PRBFT-D đầu đo thẳng, dây kéo dài) - Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils) - Độ chính xác: ± (0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 mm ± (0.01 mm + 3%) > 2.5 mm - Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt - Bộ nhớ: lưu trữ 100.000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
29.050.000 VNĐ
- Đầu dò tích hợp PRBFHXS-D - Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài) - Thân máy: model Standard - Dải đo: 0 – 10.000 µm (0 – 400 mils) - Độ chính xác: ± (2 µm + 3%) 0 – 10,000 µm - Bộ nhớ: lưu trữ được 250 giá trị
30.200.000 VNĐ
- Nguyên lý đo: Điện từ trường - Kích thước: 137 x 61 x 28 mm - Đầu dò tích hợp PRBFHXS-D - Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài) - Dải đo: 0 – 10,000 µm (0 – 400 mils) - Độ chính xác: ± (2 µm + 3%) 0 – 10.000 µm - Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt - Bộ nhớ: lưu trữ 100.000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
39.700.000 VNĐ
- Đầu dò rời PRBFKS-D - Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài) - Thân máy: model Standard - Màn hình LCD - Dải đo: 0 – 13 mm (0 – 500 mils) - Độ chính xác: ± (0.02 mm + 3%) 0 – 13 mm - Bộ nhớ: lưu trữ được 250 giá trị
Liên hệ
- Thân máy: model Advanced - Nguyên lý đo: Điện từ trường - Đầu dò: từ tính, tích hợp đầu dò rời PRBFKS-D đầu đo thẳng, dây kéo dài - Dải đo: 0 – 13 mm (0 – 500 mils) - Độ chính xác: ± (0.02 mm + 3%) 0 – 13 mm - Bộ nhớ: lưu trữ 100.000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm - Kết nối Wifi, Bluetooth, USB để truyền dữ liệu - Màn hình LCD màu
Liên hệ
Hãng sản xuất: DeFelsko. Xuất xứ: Mỹ. Model: PRBFNTS-D. Độ rộng dải đo: 0-6mm(0-250mils)
23.322.000 VNĐ
- Thân máy: model Standard - Màn hình LCD - Đầu đo: từ tính, tích hợp đầu dò rời PRBFLS-D - Dải đo: 0 – 38 mm - Chế độ đo nhanh: FAST - Bộ nhớ: lưu trữ được 250 giá trị - Truyền dữ liệu qua USB - Độ chính xác: (± 0.2 mm + 3%) 0 – 38 mm
Liên hệ