Đông Cơ Vikyno
Động cơ xăng 168F-2L Loại: 4 kỳ, 1 xylanh nghiêng 25 độ so với phương ngang, công suất: 6.5 mã lực, nhiên liệu: xăng, thể tích thùng nhiên liệu: 3.6 lít, trọng lượng: 18kg
3.050.000 VNĐ
Động cơ xăng 168F-L Loại: 4 kỳ, 1 xylanh nghiêng 25 độ so với phương ngang, công suất: 5.5 mã lực, nhiên liệu: xăng, thể tích thùng nhiên liệu: 3.6 lít, trọng lượng: 16kg
2.980.000 VNĐ
Động cơ xăng 168F-2 (5.5HP-6.5HP) Mã sản phẩm: Động cơ xăng 168F-2 Model sản phẩm: 168F-2 Động cơ xăng Vikyno 168F-2 Loại: 4 kỳ, 1 xylanh nghiêng 25 độ so với phương ngang, công suất: 6.5 mã lực, nhiên liệu: xăng, thể tích thùng nhiên liệu: 3.6 lít, trọng lượng: 16kg
2.670.000 VNĐ
Động cơ xăng Vikyno 168F Loại: 4 kỳ, 1 xylanh nghiêng 25 độ so với phương ngang, công suất: 5.5 mã lực, nhiên liệu: xăng, thể tích thùng nhiên liệu: 3.6 lít, trọng lượng: 14kg
2.650.000 VNĐ
- Loại: 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 88 x 64mm - Thể tích xylanh: 389 cm³ - Công suất định mức: 12Hp /1800r/m - Công suất tối đa: 13hp / 1800r/m - Moment cực đại: 4.59/1250 (kgm/vòng/phút) - Tỉ số nén: 8:1 (mã lực/vòng/phút) - Dung tích nhớt bôi trơn: 1.1L
5.200.000 VNĐ
- Loại 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 90 x 66mm - Thể tích xylanh: 420 cm³ - Công suất định mức: 15hp/1800r/m - Công suất tối đa: 16 hp/1800r/m - Dung tích nhớt bôi trơn: 1.1L
5.300.000 VNĐ
- Loại: 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 90 x 66mm - Thể tích xylanh: 420 cm³ - Công suất định mức: 15hp/3600 r/m - Công suất tối đa: 16 hp/3600r/m - Moment cực đại: 2.86/2500 kg/r/m - Tỉ số nén: 8.6:1 hp/r/m
4.700.000 VNĐ
- Loại 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 88 x 64mm - Thể tích xylanh: 389 cm³ - Công suất định mức: 12hp/3600 r/m - Công suất tối đa: 13hp/3600r/m - Moment cực đại: 2.35/2500 kg/r/m - Tỉ số nén: 8.6:1 hp/r/m - Dung tích nhớt bôi trơn: 1.1L
4.600.000 VNĐ
Loại 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 77 x 58mm - Thể tích xylanh: 270 cm³ - Công suất định mức: 8hp/3600 r/m - Công suất tối đa: 9hp/3600r/m - Moment cực đại: 1.95/2500 kg/r/m - Tỉ số nén: 8.2:1 hp/r/m
4.200.000 VNĐ
- Thể tích xylanh: 212 (cm³) - Công suất định mức: 4.5kw/3600r/m - Công suất tối đa: 5.2kw/3600r/m - Moment cực đại: 1.38/2500 (kgm/vòng/phút)
2.800.000 VNĐ
- Loại 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 70 x 55 mm - Thể tích xylanh: 212cm³ - Công suất định mức 6hp /1800r/m - Công suất tối đa 7hp / 1800r/m - Moment cực đại: 2.7/1250 kgm/vòng/phút - Tỉ số nén: 8.5:1 mã lực/vòng/phút - Dung tích nhớt bôi trơn: 1.1L
3.250.000 VNĐ