Máy phun áp lực Karcher
- Công suất: 1400 W - Áp lực: 120 bar - Lưu lượng nước: 360 lít/giờ - Nhiệt độ nước cấp: Max 40°C - Điện áp: 220V/50Hz
2.965.000 VNĐ
Áp lực (bar) 110 Lưu lượng 360 l/s Nhiệt độ nước vào tối đa 40 độ C Điện áp 220 - 240V Công suất 1,4W Diện tích làm sạch 20m2 Trọng lượng chưa gắn phụ kiện 4,03kg Kích thước (D x R x C) 175,9 x 279,8 x 443 cm
3.250.000 VNĐ
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) 230 - 240 Áp lực (bar) (bar/MPa) 20 - 110 / 2 - 11 Lưu lượng (l/h) 360 Nhiệt độ nước vào tối đa (°C) 40 Tải kết nối (kW) 1,4 Diện tích làm sạch (m2/h) 20 Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) 4,34 Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) 6,6 Kích thước (D x R x C) 246 x 280 x 586
3.690.000 VNĐ
Công nghệ Đức ráp tại Trung Quốc Mô tơ Cảm ứng Áp lực 100 bar Lưu lượng 360 l/h Nhiệt độ nước vào tối đa (°C) 40 Công suất (kW) 1.4 Kích thước (L × W × H) (mm) 374 x 201 x 296 Tần số (Hz) 50 Nguồn (V) 220-240V Cân nặng 7.8 kg Dây phun áp lực 7.5 m
3.775.000 VNĐ
Áp suất (bar / MPa) 20 - tối đa. 110/2 - tối đa. 11 Lưu lượng (l / h) Tối đa 360 Tối đa nhiệt độ đầu vào (° C) Tối đa 40 Loại hiện tại (V) 230/240 Tải kết nối (kW) 1,4 Hiệu suất khu vực (m⊃2; / h) 20 Trọng lượng không có phụ kiện (kg) 4,3
3.865.000 VNĐ
Motor từ (cảm ứng) Lưu lượng nước 420 l/h Áp lực làm việc 120 bar Công suất 1.6 kW Nhiệt độ dòng nước tối đa 40 độ C Tần số 50hz Dòng điện 230 V Trọng lượng 10.9 kg Phụ kiện kèm theo: Thân súng rẻ quạt, Báng súng, Thân súng tạo xoáy, Dây phun 6 m
4.855.000 VNĐ
Thương hiệu Đức, sản xuất tại Italy Áp lực 20 - up to 130 / 2 - up to 13 (bar/Mpa) Lưu lượng 420 (l/h) Nhiệt độ nước vào tối đa 40(°C) Điện áp 220 - 230 (V) Công suất 1,8 (kW) Diện tích làm sạch 30 (m2/h)
6.565.000 VNĐ
Thương hiệu Đức, model lắp ráp tại Italia Motor từ (cảm ứng) Công suất (W) 2.1 kW Áp lực (bar) 140 Lưu lượng nước 460 l/h Tần số 60Hz Điện áp (V) 230-240V Phụ kiện kèm theo: Thân súng tia chỉnh lớn nhỏ , báng súng, thân súng tạo xoáy, dây phun 8m , 1 bình hóa chất 1 Lít , 1 cục lọc nước dơ, 1 co nối nước.
7.735.000 VNĐ
Sản xuất tại Đức. Điện áp Ph / V / Hz 1/230/50 Lưu lượng nước lít / h 490 Làm việc thanh áp lực / MPa 110/11 Max. áp lực (bar / MPa) 160/16 Max. Nhiệt độ nước đầu vào (° C) max. 60 Tải kết nối (kW) 2.2 Trọng lượng (kg) 20,5 Kích thước (L × W × H) (mm) 351*312*904 Đầu phun 1 tia xòe 25 độ
15.900.000 VNĐ
Dòng diện 1/230/50 Ph/V/Hz Lưu lượng nước 500 l/h Áp lực làm việc 120 bar Công suất 2.5 kW Nhiệt độ dòng nước vào tối đa max 60 độ C Điện áp (V) 230V/50Hz Dây cao áp 10m Phụ kiện kèm theo: Vòi phun 1 tia 25°, Thủ công thành đầu phun chỉnh: thẳng, xòe, hóa chất
19.900.000 VNĐ
Áp lực phun: Làm việc (70 - 150 bar), Tối đa (190 bar) Chiều dài dây phun áp lực: 10m Công suất: 3.400W
20.900.000 VNĐ
Loại dòng điện (Ph/V/Hz): 1 - 230 - 50 Lưu lượng (l/h): 500 Áp lực vận hành (bar/MPa): 150 / 15 Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa): 200 / 20
23.900.000 VNĐ
Loại dòng điện (Ph/V/Hz): 1 - 230 - 50 Lưu lượng (l/h): 480 Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa): 170 / 17 Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa): 200 / 20
25.900.000 VNĐ
Loại động cơ: G200FA / dầu Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg): 42,6 Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg): 49,6
26.900.000 VNĐ
Sản xuất tại Đức Nguồn điện (ph/V/Hz) 1/230/50 Công suất (KW) 3.1 Áp lực (bar/Mpa) 150/15 Áp lực làm việc tối đa (bar/Mpa) 225/22.5 Lưu lượng (l / h) 560 Nhiệt độ nước cấp Max 60 độ C Phụ kiện kèm theo: Thân súng, súng, dây phun, đầu phun 1 tia 25 độ, dây điện (m) 5
30.900.000 VNĐ
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) 1 - 230 - 50 Lưu lượng (l/h) 700 Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) 140 / 14 Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa) 210 / 21 Tải kết nối (kW) 3,4 Cáp điện (m) 5 Phụ kiện: Súng phun, Ống áp lực cao 10, Cần phun 840, Đầu phun Power nozzle Ngắt áp lực
43.900.000 VNĐ
Nguồn điện (ph/V/Hz) 3/400/50 Công suất (KW) 4.2 Áp lực (bar/Mpa) 30 - 160/3 - 16 Áp lực làm việc tối đa (bar/Mpa) 240/24 Lưu lượng (l / h) 350 - 700 Nhiệt độ nước cấp Max 60 độ C Phụ kiện kèm theo: Thân súng, súng, dây phun, đầu phun 1 tia xòe 25 độ (2.113-007.0), Dây điện (m) 5
47.900.000 VNĐ
Công suất tiêu thụ (W): 4600W Điện áp (V): 400V Tần số (Hz): 50Hz Trọng lượng sản phẩm (Kg): 39.3 kg
47.900.000 VNĐ
Tải kết nối (kW): 7 Trọng lượng không có phụ kiện (kg): 54,2 Trọng lượng tàu bao gồm bao bì (kg): 59 Kích thước (Dài × Rộng × Cao) (mm): 554 x 425 x 1000
53.900.000 VNĐ
Công suất (W) 9200 Áp lực (bar) 30 - 250 max 275 bar Lưu lượng nước 500-1000 (l/h) Nguồn điện 3pha/400V/50 Hz Bình chứa dung dịch 6 lít Vòi phun 1 tia xòe 25 độ
72.900.000 VNĐ
Nguồn 1 PH - 230V - 50Hz Công suất 3.6kW Áp lực (bar) 30 - 140 Lưu lượng nước 240 - 560 l/h Nhiệt độ tối đa (nhiệt độ nạp 12ᵒC) 30 - 80 Bình nhiên liệu 15l Bình chất tẩy 10l Mức tiêu thụ dầu đun toàn tải 3.5kW
86.900.000 VNĐ
Công suất tiêu thụ (W): 6400W Điện áp (V): 400V Tần số (Hz): 50Hz Trọng lượng sản phẩm (Kg): 72 kg
129.000.000 VNĐ
Công suất tiêu thụ (W): 6400W Điện áp (V): 400V Tần số (Hz): 50Hz Loại dòng điện (Ph/V/Hz): 3 – 400 – 50
149.000.000 VNĐ
Cáp điện (m): 5 Bình nhiên liệu (L): 25 Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg): 184 Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg): 196,033
149.000.000 VNĐ
Nhiệt độ tối đa (nhiệt độ nạp 12°C) (°C): 45 - 85 Tải kết nối (kW): 29,5 Cáp điện (m): 5 Công suất đun nóng (kW): 24 Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg): 122,1
199.000.000 VNĐ
Phân loại động cơ: 15 Trọng lượng (Kg): 190 Kích thước (D x R x C) (mm): 930 x 800 x 920
279.000.000 VNĐ
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa): 150 - 500/ 15 - 50 Lưu lượng (l/h): 500 - 900 Nhiệt độ nước vào tối đa (°C): 60
289.000.000 VNĐ