Máy bơm nước Honda
Công suất cực đại: 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/p Xuất xứ: Honda Thái Lan Động cơ: Honda GX 120T1 Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió, nghiêng 25° Dung tích xi lanh 118 cc Công suất cực đại 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/p Loại bugi BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO) Kiểu khởi động: bằng tay Dung tích bình nhiên liệu 2.5 lít Dung tích nhớt 0.6 lít Suất tiêu hao nhiên liệu 1.0 lít/giờ Cụm bơm đường kính ống hút xả 50 mm (2 in) Lưu lượng tối đa 600 lít/phút Tổng cột áp 32 m Cột áp hút tối đa 8 m Thời gian tự mồi 110 giây (cột áp hút 5 m) Kích thước tổng(DxRxC) 455 x 365 x 420 (mm) Trọng lượng khô 21 Kg
7.950.000 VNĐ
Công suất cực đại: 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p Xuất xứ: Honda Thái Lan Động cơ: loại máy HONDA GX160T1 Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió, nghiêng 25° Dung tích xi lanh 163 cc Công suất cực đại 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC ) Loại bugi BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO) Kiểu khởi động Bằng tay
8.350.000 VNĐ
Loại máy: GP160H Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° Lưu lượng tối đa: 670 lít/phút Dung tích xi lanh: 163 cc Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm Tỉ số nén: 8,5 Dung tích nhớt: 0.58 lít Kích thước (DxRxC): 490 x 385 x 410 (mm) Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục)2.1 h Trọng lượng khô: 24 Kg Đường kính ống hút xả: 50 mm (2 in) Tổng cột áp: 32 m Cột áp hút tối đa: 7.5 m Thời gian tự mồi: 110 giây/5 m
6.050.000 VNĐ
Loại máy GP160H Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° Lưu lượng tối đa 1100 lít/phút Dung tích xi lanh 163 cc Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Tỉ số nén 8,5 Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC ) Góc đánh lửa 25° BTDC Kiểu bugi BPR6ES (NGK), W20EPR-U (DENSO) Kiểu bôi trơnTát nhớt cưỡng bức Dung tích nhớt 0.58 lít Kiểu khởi động Bằng tay Kích thước (DxRxC)510 x 385 x 435 (mm) Tổng cột áp 23 m Cột áp hút tối đa 7.5 m Thời gian tự mồi 150 giây/5 m
6.500.000 VNĐ
Kích thước (DxRxC): 520 x 400 x 460 mm Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít
9.200.000 VNĐ
Kích thước (DxRxC): 415 x 360 x 415 mm Dung tích bình nhiên liệu: 2.0 lít
8.500.000 VNĐ
Kích thước (DxRxC): 340 x 220 x 295 (mm) Dung tích bình nhiên liệu: 0.53 lít Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục): 1.1 h Trọng lượng khô: 6.1 Kg
5.000.000 VNĐ
Kích thước (DxRxC): 485 x 365 x 425 (mm) Dung tích bình nhiên liệu: 2.0 lít Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục): 1.7 h Trọng lượng khô: 20 Kg
7.700.000 VNĐ
Kích thước (DxRxC): 510 x 385 x 455 (mm) Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục): 1.9 h Trọng lượng khô: 26 Kg
8.200.000 VNĐ