Máy hàn ống nhựa
Dải nhiệt độ: 270°C Sai số nhiệt: ±3°C Nhiệt độ hoạt động: 220 °C Phạm vi điều chỉnh áp suất: 0-6.3 Mpa Vật liệu áp dụng: PE, PPR, PB, PVDF Dải máy: máy quay tay 160mm Dải làm việc: 63-160mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 0.68KW Công suất nhiệt: 1.5KW Trọng lượng: 45Kg
7.500.000 VNĐ
Dải máy: Máy quay tay 200mm Dải làm việc: 63-200mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 0.68KW Công suất nhiệt: 1.8KW Trọng lượng: 50Kg
8.500.000 VNĐ
Dải máy: Cơ vít me 160 Dải làm việc: 63-160mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.0KW Công suất nhiệt: 1.5KW Trọng lượng: 60Kg
14.500.000 VNĐ
Dải nhiệt độ: 270 °C Sai số nhiệt: ±3 Nhiệt độ hoạt động: 220 °C Phạm vi điều chỉnh áp suất: 0-6.3 Mpa Vật liệu áp dụng: PE, PPR, PB, PVDF Dải máy: Cơ vít me 200 Dải làm việc: 63-200mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.0KW Công suất nhiệt: 1.8KW Trọng lượng: 66Kg
19.500.000 VNĐ
Dải máy: Cơ vít me 250 Dải làm việc: 63-250mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.1KW Công suất nhiệt: 2.3KW Trọng lượng: 105Kg
21.500.000 VNĐ
Dải làm việc: 63 – 160mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.0 KW Công suất nhiệt: 1.5KW Công suất thủy lực: 0.75KW Tổng trọng lượng: 115 KG
29.500.000 VNĐ
Dải làm việc: 63 – 200mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.0 KW Công suất nhiệt: 1.8KW Công suất thủy lực: 0.75KW Tổng trọng lượng: 120 KG
34.500.000 VNĐ
Dải làm việc: 90 – 250mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.1 KW Công suất nhiệt: 2.3KW Công suất thủy lực: 0.75KW Tổng trọng lượng: 150 KG
39.500.000 VNĐ
Dải máy: Máy hàn thủy lực 355 Dải làm việc: 160 – 355 Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.1KW Công suất nhiệt: 3.5KW Công suất thủy lực: 0.75KW Tổng trọng lượng: 225KG
69.900.000 VNĐ
Dải máy: MH thủy lực 400 Dải làm việc: 225 – 400mm Điện áp đầu vào: 220V/380V Công suất máy bào: 1.1 KW Công suất nhiệt: 6.5KW Công suất thủy lực: 0.75KW Tổng trọng lượng: 370 KG
76.000.000 VNĐ
Dải máy: MH thủy lực 450 Dải làm việc: 280 – 450mm Điện áp đầu vào: 380V Công suất máy bào: 1.1 KW Công suất nhiệt: 6.5KW Công suất thủy lực: 1.5KW Tổng trọng lượng: 400 KG
82.000.000 VNĐ
Phạm vi sử dụng: 20-32mm Công suất định mức: 600W Điện áp định mức: 220V Tần số: 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
770.000 VNĐ
Phạm vi sử dụng: 20-63mm Công suất định mức: 800W Điện áp định mức: 220V Tần số: 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
932.000 VNĐ
Phạm vi sử dụng: 20-32mm Công suất định mức: 600W Điện áp định mức: 220V Tần số: 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
870.000 VNĐ
Phạm vi sử dụng: 20-63mm Công suất định mức: 800W Điện áp định mức: 220V Tần số: 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
1.150.000 VNĐ
Phạm vi sử dụng: 20-63mm Công suất định mức: 800W Điện áp định mức: 220V Tần số: 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
1.350.000 VNĐ
Phạm vi sử dụng: 75-110mm Điện áp định mức: 220V Tần số: 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
1.490.000 VNĐ
Phạm vi sử dụng: 75-110mm Điện áp định mức: 220V Tần số: 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: 240-280°C
1.750.000 VNĐ
Dải máy: 315 Dải làm việc: 90 – 315mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.1 KW Công suất nhiệt: 3.1KW Công suất thủy lực: 0.75KW
43.500.000 VNĐ
Áp lực thủy lực: 0-11 Mpa Vật liệu áp dụng: PE, PPR, PB, PVDF Phạm vi hàn: 630 – 800mm Hàn ống loại làm bằngvật liệu: PE, PP, và HDPE Công suất động cơ tiện ống: 1.5KW Công suất bơm thủy lực: 2.5Kw
285.000.000 VNĐ
Dải máy: MH thủy lực 500 Dải làm việc: 280-500mm Điện áp đầu vào: 380V Công suất máy bào: 1.1KW Công suất nhiệt: 6.5KW Công suất thủy lực: 1.5KW
Liên hệ
Mã sản phẩm: HM-HBF160. Đường kính: 63-160mm. Nguồn điện: 220V. Công suất: 1.7 kw. Trọng lượng: 35kg.
Liên hệ
Dải máy: MH thủy lực 630 Dải làm việc: 400-630mm Điện áp đầu vào: 380V Công suất máy bào: 1.1KW Công suất nhiệt: 7.5KW Công suất thủy lực: 1.5KW Tổng trọng lượng: 620KG
Liên hệ
Mã sản phẩm: HM-HBF200. Đường kính: 63-200mm. Nguồn điện: 220V. Công suất: 2.31 kw. Trọng lượng: 45kg.
8.100.000 VNĐ
Phạm vi điều chỉnh áp suất: 0-6.3 Mpa Vật liệu áp dụng: PE, PPR, PB, PVDF Dải máy: 250 Dải làm việc: 63 – 250mm Điện áp đầu vào: 220V
Liên hệ
Mã sản phẩm: HM-BFM200. Đường kính: 63-200mm. Nguồn điện: 220V. Công suất: 3.06 kw. Trọng lượng máy: 124kg.
32.000.000 VNĐ
Mã sản phẩm: HM-BFM250. Đường kính: 90-250mm. Nguồn điện: 220V. Công suất: 3.85 kw. Trọng lượng máy: 170kg.
38.500.000 VNĐ
Model: HM-BFM315. Đường kính: 90-315 mm. Nguồn điện: 220V. Công suất: 4.85 kw. Trọng lượng: 200kg.
45.000.000 VNĐ
Mã sản phẩm: HM-PPR63 Đường kính hàn: 20-63 mm. Nguồn điện: 220V. Công suất: 1500W. Trọng lượng: 24kg
Liên hệ
- Công suất: 800W - Phù hợp với socket nhiệt: 16 – 63mm - Điều chỉnh nhiệt: 0 – 300oC - Trọng lượng: 2.78kg - Phụ kiện: 01 bộ socket nhiệt gồm 16, 20, 25, 32mm
990.000 VNĐ
- Công suất: 800W/ 1500W - Bộ ổ cắm nhiệt: 20, 25, 32, 40, 50, 63mm - Điều chỉnh nhiệt: 0 – 300oC - Trọng lượng: 5.7kg - Phụ kiện: 01 thước dây, 01 khóa vặn, 01 tua vít, 01 kềm cắt.
1.250.000 VNĐ
Nhiệt độ làm việc: 0-300 Công suất: 750w-1500w Điện áp: 220V/50Hz Trọng lượng: 1.4kg
1.350.000 VNĐ
Dải làm việc: 63-160mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 0.68KW Công suất nhiệt: 1.5KW Trọng lượng: 35Kg
Liên hệ
Dải máy: Máy quay tay 200mm Dải làm việc: 63-200mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 0.68KW Công suất nhiệt: 1.8KW Trọng lượng: 40Kg
Liên hệ
Dải máy: Cơ vít me 160 Dải làm việc: 63-160mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.0KW Công suất nhiệt: 1.5KW Trọng lượng: 52Kg
Liên hệ
Dải máy: Cơ vít me 200 Dải làm việc: 63-200mm Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 1.0KW Công suất nhiệt: 1.8KW Trọng lượng: 58Kg
Liên hệ
Kích thước ống: 63,75,90,110,160 Công suất định mức: 1600W Tần số: 50/60Hz Điện áp định mức: 220V ± 10% Áp dụng cho ống: PE PP-R PB PVDP Nhiệt độ hoạt động: 0-280°C
13.500.000 VNĐ
Dải máy: Máy quay tay 160 Dải làm việc: 63,75,90,110,125,140,160 Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 0,68KW Công suất nhiệt: 1.5KW Trọng lượng: 40KG
Liên hệ
Dải máy: Máy quay tay 160 Dải làm việc: 63,75,90,110,125,140,160,180,200 Điện áp đầu vào: 220V Công suất máy bào: 0,68KW Công suất nhiệt: 1.8KW Trọng lượng: 45KG
Liên hệ