Động Cơ Xăng
Máy nổ OSHIMA New OS 200-R Cốt xéo (6,5HP) Mã sản phẩm: OSHIMA New OS 200-R Model sản phẩm: OS 200-R Máy nổ OSHIMA New OS 200-R Công suất thực: 6.5HP/1800rpm Mô men soắn cực đại: 12.4 N.m(1.26 kgf.m, 9.1 lbf.ft)/2,500 v/p Mức tiêu hao nhiên liệu : 1.7 lít/ giờ Xuất Xứ Thái Lan
3.600.000 VNĐ
Máy nổ OSHIMA New OS160-R Cốt xéo ( 5,5 HP) Công suất thực: 5.5HP(4.1KW)/1800rpm Mô men soắn cực đại : 10.3 N.m(10.5 kgf.m, 1.2 lbf.ft)/2,500 v/p Mức tiêu hao nhiên liệu: 1.6 lít/ giờ Hệ thống làm mát: Bằng gió Hệ thống đánh lửa: Bán dẫn IC Xuất xứ: Thái Lan
3.430.000 VNĐ
MÁY NỔ OSHIMA GOLD OSG60 (6.5HP) OSHIMA GOLD OSG60, Hàng Sản Xuất Và Nhập Khẩu Từ Thái Lan Model OSG60 (6.5 HP) Kiểu máy 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang Công suất thực 6.5HP / 3,600 v/p
Liên hệ
MÁY NỔ OSHIMA GOLD OSG55 (5.5HP) Hàng Sản Xuất Và Nhập Khẩu Từ Thái Lan Model OSG55 (5.5 HP) Kiểu máy 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang Công suất thực 5.5Hp / 3,600 v/p
Liên hệ
MÁY NỔ OSHIMA NEW OS200 (6.5HP) Mã sản phẩm: OSHIMA NEW OS200 Model sản phẩm: OS200 OSHIMA NEW OS200, Hàng Sản Xuất Và Nhập Khẩu Từ Thái Lan Model: OS200 (6.5 HP) Kiểu máy: 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang Công suất thực: 6.5HP / 3,600 v/p
3.150.000 VNĐ
MÁY NỔ OSHIMA NEW 160 (5.5HP) OSHIMA NEW 160, Hàng Sản Xuất Và Nhập Khẩu Từ Thái Lan Model OS160 (5.5 HP) Kiểu máy 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang Công suất thực 5.5Hp / 3,600 v/p
2.950.000 VNĐ
Động cơ xăng 168F-2L Loại: 4 kỳ, 1 xylanh nghiêng 25 độ so với phương ngang, công suất: 6.5 mã lực, nhiên liệu: xăng, thể tích thùng nhiên liệu: 3.6 lít, trọng lượng: 18kg
3.050.000 VNĐ
Động cơ xăng 168F-L Loại: 4 kỳ, 1 xylanh nghiêng 25 độ so với phương ngang, công suất: 5.5 mã lực, nhiên liệu: xăng, thể tích thùng nhiên liệu: 3.6 lít, trọng lượng: 16kg
2.980.000 VNĐ
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° - Dung tích xi lanh: 163 cc - Tỉ số nén: 8.5:1 - Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/giờ - Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm - Dung tích nhớt: 0.58 lít - Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất - Kiểu khởi động: Bằng tay - Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên - Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít - Trọng lượng khô: 14.9 Kg
3.950.000 VNĐ
- Dung tích xi lanh: 196 cc - Tỉ số nén: 8.5:1 - Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/giờ - Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất - Kiểu khởi động: Bằng tay - Hộp giảm tốc: Không - Trọng lượng khô: 16 Kg
4.250.000 VNĐ
Động cơ xăng 168F-2 (5.5HP-6.5HP) Mã sản phẩm: Động cơ xăng 168F-2 Model sản phẩm: 168F-2 Động cơ xăng Vikyno 168F-2 Loại: 4 kỳ, 1 xylanh nghiêng 25 độ so với phương ngang, công suất: 6.5 mã lực, nhiên liệu: xăng, thể tích thùng nhiên liệu: 3.6 lít, trọng lượng: 16kg
2.670.000 VNĐ
- Dung tích xi lanh 163cc - Tỉ số nén 9.0 : 1 - Suất tiêu hao nhiên liệu 1.4 lít/ giờ - Dung tích nhớt 0.58 lít - Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít - Hộp giảm tốc 1/2 (Nhông xích) - Trọng lượng khô 16.1 Kg
Liên hệ
Động cơ xăng Vikyno 168F Loại: 4 kỳ, 1 xylanh nghiêng 25 độ so với phương ngang, công suất: 5.5 mã lực, nhiên liệu: xăng, thể tích thùng nhiên liệu: 3.6 lít, trọng lượng: 14kg
2.650.000 VNĐ
Động cơ Honda GX 160 (4.8HP-5.5HP) Mã sản phẩm: Honda GX 160T1 Model sản phẩm: GX 160T1 Động cơ nổ Honda GX 160T1 Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a): 4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/p Xuất xứ: Honda Thái Lan
Liên hệ
Động cơ nổ Honda GX200 Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 b): 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p Xuất xứ: Honda Thái Lan
Liên hệ
Máy nổ Honda GX 630 Công suất (SAE J1349)*: 15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/p Xuất xứ Honda chính hãng lắp ráp nhà máy Trung Quốc, bảo hành 1 năm
34.900.000 VNĐ
Động cơ nổ Honda GX 390. Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a): 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p. Xuất xứ Thái Lan
13.000.000 VNĐ
Đông cơ nổ Honda GX 270 Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a): 6.7 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p. Xuất xứ Thái Lan
11.300.000 VNĐ
Động cơ nổ Honda GX 120T1 . Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a): 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/p. Xuất xứ Thái Lan.
5.000.000 VNĐ
Động cơ xăng Honda GX35T Công suất : 1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p Xuât xứ: Honda Thái Lan
4.350.000 VNĐ
Động cơ xăng Honda GX25T Công suất : 0.72 kW (1.0 mã lực) / 7000 v/p Xuất xứ: Honda Thái Lan Bảo hành 1 năm
Liên hệ
Động cơ Samdi S168FB 6,5 HP Mã sản phẩm: Samdi S168FAB Model sản phẩm: S168FB Động cơ xăng Samdi S168FB Nhà sản xuất: Tập đoàn Samdi Group
2.750.000 VNĐ
Động cơ Samdi S168FA 5,5 HP Mã sản phẩm: Samdi S168FA Model sản phẩm: S168FA Động cơ Xăng Samdi S168FA: 5,5HP Nhà sản xuất: Tập đoàn Samdi Group
2.350.000 VNĐ
Động cơ xăng Yokohama 200 (6,5HP) Hãng sản xuất : Yokohama Loại : Động cơ xăng Kiểu động cơ : Động cơ nổ/ đa năng Công suất : 6.5Hp hoặc 4,8 KW Số vòng quay (vòng/phút) : 3600 Dung tích xilanh (cc) : 196 cc
2.690.000 VNĐ
Động cơ xăng Yokohama 270 (9 HP) Công suất : 9Hp hoặc 7KW Số vòng quay (vòng/phút) : 3600 Dung tích xilanh (cc) : 270 cc Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) : 2.4 l/h
5.650.000 VNĐ
Động cơ xăng Yokohama 160 (5,5HP) Mã sản phẩm: Yokohama 160 Model sản phẩm: Yokohama 160 Động cơ xăng Yokohama 160 (5,5HP) Công suất : 5.5Hp hoặc 4KW Số vòng quay (vòng/phút) : 3600 Dung tích xilanh (cc) : 163cc Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) : 1.4l/h
2.450.000 VNĐ
Động cơ xăng Yokohama 390 (13 HP) Công suất : 13Hp hoặc 10KW Số vòng quay (vòng/phút) : 3600 Dung tích xilanh (cc) : 389 cc Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) : 3.5 l/h
6.850.000 VNĐ
MÁY NỔ KAWAMA KWM 6.5HP (MADE IN THAILAND) Bình xăng con tiết kiệm nhiên liệu Máy dễ nổ (khởi động không cần đóng gió) Bánh răng cam bằng kim loại Thân máy bóng dày giống động cơ Honda Bugi Đức hiệu BOSCH Máy được lắp ráp và kiểm tra chặt chẽ Đóng gói bằng thùng carton chắc và đẹp Hệ thống khởi động bằng tay Hệ thống làm mát bằng gió Hệ thống đánh lửa: bán dẫn IC
3.230.000 VNĐ
MÁY NỔ KAWAMA KWM 5.5HP (MADE IN THAILAND) Bình xăng con tiết kiệm nhiên liệu Máy dễ nổ (khởi động không cần đóng gió) Bánh răng cam bằng kim loại Thân máy bóng dày giống động cơ Honda Bugi Đức hiệu BOSCH Máy được lắp ráp và kiểm tra chặt chẽ Đóng gói bằng thùng carton chắc và đẹp Hệ thống khởi động bằng tay Hệ thống làm mát bằng gió Hệ thống đánh lửa: bán dẫn IC
3.130.000 VNĐ
Máy nổ LONCIN G160F 5.5HP Hãng sản xuất: LONCIN Model: G160F Công suất: 5.5HP
2.850.000 VNĐ
Máy nổ LONCIN G160F-C 5.5 HP Mã sản phẩm: G160F-C 5.5 HP Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
3.460.000 VNĐ
Máy nổ LONCIN G210F 7HP Mã sản phẩm: G210F 7HP Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
3.650.000 VNĐ
Máy nổ DUCAR 5.5HP Mã sản phẩm: 5.5HP Xuất xứ: Trung quốc Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Máy nổ DUCAR 6.5HP Mã sản phẩm: 6.5HP Xuất xứ: Trung quốc Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Máy nổ PONA NEW 5.5HP Mã sản phẩm:PONA NEW 5.5HP Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
1.790.000 VNĐ
Máy nổ PONA NEW 6.5HP Mã sản phẩm: PONA NEW 6.5HP Xuất xứ: Trung quốc Bảo hành: 12 tháng
2.100.000 VNĐ
- Động cơ: 4 thì, 1 xi lanh - Dung tích xi lanh: 196 cc - Công suất: 5.5 HP, 3600 v/p - Dung tích bình xăng: 2.5 lít - Nhiên liệu: Xăng - Trọng lượng khô: 16.5 kg
Liên hệ
Bamboo BmB GX 160 - Động cơ: 4 thì, 1 xi lanh - Dung tích xi lanh: 163 cc - Công suất: 5.5 HP, 3600 v/p - Dung tích bình xăng: 2.5 lít
Liên hệ
- Động cơ: 4 thì, 1 xi lanh - Dung tích xi lanh: 198 cc - Công suất: 6.5 HP, 3600 v/p - Dung tích bình xăng: 2.5 lít - Nhiên liệu: Xăng - Trọng lượng khô: 15.5 kg
Liên hệ
- Động cơ: 4 thì, 1 xi lanh - Dung tích xi lanh: 196 cc - Công suất: 6.5 HP, 3600 v/p - Dung tích bình xăng: 2.5 lít - Nhiên liệu: Xăng - Trọng lượng khô: 17 kg
Liên hệ
- Động cơ: 4 thì, 1 xi lanh - Dung tích xi lanh: 196 cc - Công suất: 6.5 HP, 3600 v/p - Dung tích bình xăng: 2.5 lít - Nhiên liệu: Dầu DIESEL
4.200.000 VNĐ
- Động cơ: 4 thì, 1 xi lanh - Dung tích xi lanh: 196 cc - Công suất: 7 HP, 3600 v/p - Dung tích bình xăng: 2.5 lít - Nhiên liệu: Dầu DIESEL - Trọng lượng khô: 23.5 kg
Liên hệ
- Dung tích xi lanh 118 cc - Tỉ số nén 8.5 : 1 - Suất tiêu hao nhiên liệu1.0 lít/giờ - Dung tích nhớt 0.56 lít - Dung tích bình nhiên liệu 2.0 lít - Hộp giảm tốc1/2 (Nhông xích) - Trọng lượng khô 14.0 Kg
6.680.000 VNĐ
Động cơ Honda Thái Lan chính hãng - Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh - Dung tích xi lanh: 163cc - Tỉ số nén: 9.0 : 1 - Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/ giờ - Dung tích nhớt: 0.58 lít - Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên - Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít - Trọng lượng khô: 15.1 Kg
5.680.000 VNĐ
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° - Dung tích xi lanh: 163cc - Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm - Tỉ số nén: 9.0 : 1 - Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/ giờ - Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít - Hộp giảm tốc: ½ (Nhông cam trong) - Trọng lượng khô: 16 Kg
Liên hệ
- Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° - Dung tích xi lanh: 196 cc - Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm - Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít - Hộp giảm tốc: ½ (Nhông cam trong) - Trọng lượng khô: 18.4 Kg
Liên hệ
- Tỉ số nén: 8.5 : 1 - Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/ giờ - Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít - Góc đánh lửa: 20º BTDC - Hộp giảm tốc: ½ (Nhông cam trong) - Trọng lượng khô: 17.1 Kg
Liên hệ
Dung tích xilanh 196cc Công suất thực 4.1 kW (5.5 mã lực) / 3,600 v/p Mức tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/ giờ Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít Xuất xứ: Honda Thái Lan
5.900.000 VNĐ
- Dung tích xi lanh: 389 cc - Đường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm - Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a: 9.6 kW (13 mã lực)/ 3600 v/p - Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J 1349 (*2): 8.7 kW(11.7 mã lực) / 3,600 v/p - Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*): 26.5 N.m (2.7 kgf.m)/ 2500 v/p - Tỉ số nén: 8.2 ± 0.2: 1 - Dung tích bình nhiên liệu: 6.5 lít - Hộp giảm tốc: ½ (Nhông bánh răng) - Trọng lượng khô: 35.2 Kg
15.700.000 VNĐ
- Loại: 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 88 x 64mm - Thể tích xylanh: 389 cm³ - Công suất định mức: 12Hp /1800r/m - Công suất tối đa: 13hp / 1800r/m - Moment cực đại: 4.59/1250 (kgm/vòng/phút) - Tỉ số nén: 8:1 (mã lực/vòng/phút) - Dung tích nhớt bôi trơn: 1.1L
5.200.000 VNĐ
- Loại 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 90 x 66mm - Thể tích xylanh: 420 cm³ - Công suất định mức: 15hp/1800r/m - Công suất tối đa: 16 hp/1800r/m - Dung tích nhớt bôi trơn: 1.1L
5.300.000 VNĐ
- Loại động cơ: 4 kỳ - Nhiêu liệu sử dụng: Xăng - Kiểu khởi động: Giật nổ - Công suất: 5.0 HP - Tốc độ: 4000 V/phút
4.950.000 VNĐ
- Loại động cơ: 4 kỳ - Kiểu khởi động: Giật nổ - Nhiêu liệu sử dụng: Xăng - Công suất: 6.0HP - Tốc độ: 4000 vòng/phút
5.500.000 VNĐ
Máy nổ Oshima LC 170FD 7.5HP Dung tích xi lanh: 196cc Công suất : 6.5Hp Tỉ số nén: 8,5:1 Hệ thống khởi động: giật Nhiên liệu : xăng Trọng lượng :16kg CÔNG TY HẢI MINH CHUYÊN BÁN ĐỘNG CƠ XĂNG DẦU CHÍNH HÃNG, CÓ BẢO HÀNH.
3.600.000 VNĐ
- Loại: 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 90 x 66mm - Thể tích xylanh: 420 cm³ - Công suất định mức: 15hp/3600 r/m - Công suất tối đa: 16 hp/3600r/m - Moment cực đại: 2.86/2500 kg/r/m - Tỉ số nén: 8.6:1 hp/r/m
4.700.000 VNĐ
- Loại 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 88 x 64mm - Thể tích xylanh: 389 cm³ - Công suất định mức: 12hp/3600 r/m - Công suất tối đa: 13hp/3600r/m - Moment cực đại: 2.35/2500 kg/r/m - Tỉ số nén: 8.6:1 hp/r/m - Dung tích nhớt bôi trơn: 1.1L
4.600.000 VNĐ
Loại 4 kỳ, 1 xilanh nghiêng 25⁰ so với phương ngang - Đường kính x hành trình pittông: 77 x 58mm - Thể tích xylanh: 270 cm³ - Công suất định mức: 8hp/3600 r/m - Công suất tối đa: 9hp/3600r/m - Moment cực đại: 1.95/2500 kg/r/m - Tỉ số nén: 8.2:1 hp/r/m
4.200.000 VNĐ
- Dung tích xi lanh: 163cc - Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° - Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm - Tỉ số nén: 9.0 : 1
Liên hệ
- Loại động cơ : OHC 4 thì - Công suất: 7 HP - Vòng tua: 3600 vòng/phút - Dung tích xy lanh: 211cc
7.500.000 VNĐ
- Loại động cơ: OHC 4 thì - Công suất: 9HP - Vòng tua: 3600 vòng/phút - Dung tích xy lanh: 265cc
12.500.000 VNĐ
- Loại động cơ OHC 4 thì - Công suất: 14HP - Vòng tua: 3600 vòng/phút - Dung tích xy lanh: 404cc
14.500.000 VNĐ
- Công suất: 3.0HP - Vòng tua: 3600 vòng/phút - Loại động cơ : OHC 4 thì - Dung tích xy lanh: 86cc - Đường kính x hành trình pít tông: 51 x 42mm
9.500.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OVH 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió Dung tích xy lanh (cc): 163 Đường kính x hành trình pít tông (mm): 68 x 45 Công suất (HP): 5.5 Vòng tua (vòng/phút): 3.600 Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 3.6 Dung tích khoang nhớt (Lít): 0.6 Kiểu lọc gió: Lọc ướt Kích thước (mm): 380 x 305 x 350 Trọng lượng (kg): 17.8
2.500.000 VNĐ
- Loại động cơ: OHC 4 thì - Công suất: 3.0HP - Vòng tua: 3600 vòng/phút - Dung tích xy lanh: 86cc
9.500.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Dung tích xy lanh (cc): 196 Đường kính x hành trình pít tông (mm): 68 x 54 Công suất (HP): 6.5 Vòng tua (vòng/phút): 3.600 Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 3.6 Dung tích khoang nhớt (Lít): 0.6 Kiểu lọc gió: Lọc ướt Kích thước (mm): 380 x 305 x 350 Trọng lượng (kg): 17.8
2.650.000 VNĐ
- Loại động cơ: OHC 4 thì - Dung tích xy lanh: 121cc - Đường kính x hành trình pít tông: 60 x 43mm - Công suất: 4.0HP - Vòng tua: 3600 vòng/phút
14.500.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Dung tích xy lanh (cc): 208 Đường kính x hành trình pít tông (mm): 70 x 54 Công suất (HP): 7.5 Vòng tua (vòng/phút): 3.600 Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 3.6 Dung tích khoang nhớt (Lít): 0.6
2.850.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Dung tích xy lanh (cc): 389 Đường kính x hành trình pít tông (mm): 88 x 64 Công suất (HP): 13.0 Vòng tua (vòng/phút): 3.600 Dung tích bình nhiên liệu (lít): 6.5 Dung tích khoang nhớt (lít): 1.1
5.600.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Dung tích xy lanh (cc): 389 Đường kính x hành trình pít tông (mm): 88 x 64 Công suất (HP): 13.0 Vòng tua (vòng/phút): 3.600 Dung tích bình nhiên liệu (lít): 6.5 Dung tích khoang nhớt (lít): 1.1
7.500.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Dung tích xy lanh (cc): 163 Đường kính x hành trình pít tông (mm): 68 x 45 Công suất (HP): 5.5 Vòng tua (vòng/phút): 1.800 Dung tích bình nhiên liêu (Lít): 3.6 Dung tích khoang nhớt (Lít): 0.6
2.900.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Dung tích xy lanh (cc): 196 Đường kính x hành trình pít tông (mm): 68 x 54 Công suất (HP): 6.5 Vòng tua (vòng/phút): 1.800 Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 3.6 Dung tích khoang nhớt (Lít): 0.6
3.200.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Công suất: 7.5HP Đường kính trục cốt: 20mm Vòng tua: 1800 v/p Trọng lượng tịnh: 19kg
3.500.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Công suất: 13HP Đường kính trục cốt: 25mm Vòng tua: 1800 v/p Trọng lượng tịnh: 31kg
6.500.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Công suất: 13HP Đường kính trục cốt: 25mm Vòng tua: 1800 v/p Trọng lượng tịnh: 31kg
8.500.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Công suất: 15HP Đường kính trục cốt: 25mm Vòng tua: 1800 v/p Trọng lượng tịnh: 31kg
6.500.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Công suất: 15HP Đường kính trục cốt: 25mm Vòng tua: 1800 v/p Trọng lượng tịnh: 31kg
9.000.000 VNĐ
Công suất: 5.5HP Đường kính trục cốt: 19mm Vòng tua: 3600 v/p Dung tích xy lanh (cc): 163 Đường kính x hành trình pít tông (mm): 68 x 45 Dung tích bình nhiên liệu (lít): 3.6 Dung tích khoang nhớt (lít): 0.6
2.100.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Công suất: 6.5HP Đường kính trục cốt: 19mm òng tua: 3600 v/p Dung tích xy lanh (cc): 196 Đường kính x hành trình pít tông (mm): 68 x 54
2.350.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Công suất: 7.5HP Đường kính trục cốt: 19mm Vòng tua: 3600 v/p Trọng lượng tịnh: 17kg
2.500.000 VNĐ
Loại động cơ: Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió Công suất: 13HP Đường kính trục cốt: 25mm Vòng tua: 3600 v/p Trọng lượng tịnh: 33kg
4.900.000 VNĐ